TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 2016
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU

Thứ

4

Tiết 456

   

Nhóm 02

207113

Lớp

TINCHI

100

     

Phòng  RD404

             

 

 

 

 

 

+/-

30%

70%

 

STT

Mã sinh viên

Họ lót

Tên

Mã lớp

COT 1

COT 2

COT 3

KQ

 

15137002

Võ Trường

An

DH15NL

CT

0.0

V

V

1

18115925

Nguyễn Thành

DH18CB

 

0.9

V

V

2

17153011

Nguyễn Minh

Chiến

DH17CD

 

1.2

V

V

3

14118114

Thái Văn

Chiến

DH14CC

 

2.7

1.4

4.1

4

16118026

Tống Mạnh

Cường

DH16CK

 

3.0

3.5

6.5

5

15115016

Trương Mai

Cường

DH15GB

CT

0.0

V

V

6

16153008

Nguyễn Thanh

Danh

DH16CD

 

3.0

2.8

5.8

7

15137007

Nguyễn Thái

Du

DH15NL

 

2.1

0.7

2.8

8

16118035

Phạm Anh

Dũng

DH16CK

 

3.0

3.5

6.5

9

15137010

Từ Khắc

Duy

DH15NL

 

2.4

6.3

8.7

10

15153014

Nguyễn Phương

Duyệt

DH15CD

 

3.0

1.1

4.1

11

16137011

Nguyễn Chí

Đại

DH16NL

 

2.7

2.8

5.5

12

18154017

Nguyễn Tấn

Đại

DH18OT

1

3.0

4.2

8.2

13

16115025

Nguyễn Thành

Đạt

DH16CB

 

3.0

2.1

5.1

14

14154012

Nguyễn Tuấn

Đạt

DH14OT

 

2.4

2.1

4.5

15

16137014

Đào Đồn

Điền

DH16NL

 

2.7

3.5

6.2

16

16115252

Dương Thái

Đông

DH16CB

 

3.0

2.1

5.1

17

15137008

Châu Trần Minh

Đức

DH15NL

0.5

3.0

6.3

9.8

18

17114009

Mai Phong

Đức

DH17GN

 

0.0

0.0

0.0

19

15137009

Lê Thành

Được

DH15NL

 

2.4

3.9

6.3

20

15115033

Trần Châu

Giang

DH15CB

 

1.2

V

V

21

14115025

Phạm Thanh

DH14GN

 

2.4

3.2

5.6

22

15154019

Võ Duy

DH15OT

 

2.4

0.7

3.1

23

14118022

Nguyễn Mạnh

Hải

DH14CK

CT

0.0

V

V

24

16118049

Nguyễn Văn

Hào

DH16CK

 

3.0

1.0

4.0

25

14115033

Bùi Minh

Hiển

DH14GN

CT

0.0

V

V

26

16115056

Trần Thị

Hoà

DH16GN

 

3.0

1.0

4.0

27

16137031

Nguyễn Ngọc

Hoài

DH16NL

 

3.0

2.1

5.1

28

16115067

Đặng Quang

Huy

DH16CB

 

3.0

4.0

7.0

29

16137036

Huỳnh Quang

Huy

DH16NL

 

3.0

1.8

4.8

30

15137029

Phạm Đăng

Huy

DH15NL

 

3.0

4.2

7.2

31

15137023

Quách Nguyễn Kim

Hưng

DH15NL

 

3.0

5.6

8.6

32

15137024

Vũ Quang

Hưng

DH15NL

 

1.5

2.5

4.0

33

15118140

Trương Đăng

Khoa

DH15CK

 

2.7

3.9

6.6

34

15153030

Hoàng Văn

Kỳ

DH15CD

 

0.9

0.7

1.6

35

15118059

Trương Minh

Luân

DH15CC

 

2.4

2.8

5.2

36

15115093

Nguyễn Ngọc Thanh

Minh

DH15CB

 

1.2

V

V

37

15118065

Nguyễn Trúc

Minh

DH15CC

 

2.4

0.7

3.1

38

14115343

Nguyễn Thanh

Nam

DH14GN

CT

2.4

V

V

39

16115107

Phạm Bảo

Nam

DH16CB

CT

0.0

V

V

40

15137036

Nguyễn Thái

Ngọc

DH15NL

1

1.8

5.0

7.8

41

18154085

Lê Quốc

Nhân

DH18OT

 

2.7

1.4

4.1

42

16137054

Nguyễn Thanh

Nhân

DH16NL

 

3.0

5.0

8.0

43

15115114

Trương Trọng

Nhân

DH15CB

 

0.0

0.0

0.0

44

16115132

Huỳnh Ngọc

Phấn

DH16CB

 

3.0

2.8

5.8

45

15118080

Lê Nguyễn Vinh

Phúc

DH15CK

 

2.7

V

V

46

16115239

Nguyễn Nhật

Quang

DH16CB

0.5

2.4

3.9

6.8

47

13153186

Trần Minh

Quang

DH13CD

 

2.5

3.5

6.0

48

16115141

Trịnh Minh

Quang

DH16CB

 

2.4

3.2

5.6

49

15115134

Vũ Nhật

Quang

DH15CB

 

1.2

1.8

3.0

50

16137064

Huỳnh Anh

Quân

DH16NL

 

3.0

1.1

4.1

51

16115143

Tạ Thị Kim

Quyên

DH16CB

 

2.7

1.4

4.1

52

12115097

Trần Mạnh

Quyết

DH12GN

 

3.0

2.8

5.8

53

14118239

Văn Công

DH14CK

 

1.5

2.5

4.0

54

17118092

Lê Văn

Sơn

DH17CK

 

2.4

2.1

4.5

55

15118088

Trần Hữu

Sơn

DH15CK

 

2.1

4.9

7.0

56

15137048

Nguyễn Đình Nhật

Tân

DH15NL

 

3.0

5.6

8.6

57

16115158

Võ Hồng

Thắng

DH16CB

 

3.0

3.5

6.5

58

15153062

Lâm Minh

Thi

DH15CD

 

3.0

6.0

9.0

59

14115376

Thái Kế

Thiện

DH14GN

CT

0.0

0.0

0.0

60

15137056

Huỳnh Phúc

Thịnh

DH15NL

CT

2.4

V

V

61

14115380

Vũ Đức

Thịnh

DH14GN

 

1.8

1.4

3.2

62

13153223

Trần Hửu

Thọ

DH13CD

CT

0.0

V

V

63

15115156

Nguyễn Thành

Thông

DH15GN

 

3.0

2.8

5.8

 

15115166

Ngô Ngọc

Tiến

DH15GB

CT

0.0

V

V

64

16115245

Đoàn Minh

Trí

DH16GB

 

3.0

1.0

4.0

65

13154063

Trần Minh

Trí

DH13OT

 

1.5

4.2

5.7

66

14154062

Nguyễn Thế

Trọng

DH14OT

 

2.9

1.1

4.0

67

13137154

Nguyễn Văn

Trường

DH13NL

 

2.4

2.8

5.2

68

13137158

Nguyễn Minh

DH13NL

 

2.1

2.1

4.2

69

15115188

Nguyễn Thanh

DH15CB

 

1.2

V

V

70

17153078

Lê Văn

Tuấn

DH17CD

1

3.0

4.6

8.6

71

15115191

Ngô

Tuấn

DH15GN

 

3.0

3.2

6.2

72

16115204

Nguyễn Thị Thùy

Vân

DH16GN

 

3.0

2.8

5.8

73

16137101

Phạm Văn

DH16NL

 

2.1

2.1

4.2

74

14115418

Đặng Trọng Quốc

Việt

DH14GN

CT

3.0

V

V

75

16115249

Huỳnh Quang

Vinh

DH16CB

 

2.7

2.5

5.2

76

16153109

Lê Văn

DH16CD

 

2.7

5.6

8.3

77

16137105

Nguyễn Hữu Anh

DH16NL

1

2.7

3.9

7.6

78

15118139

Nguyễn Thành

Ý

DH15CK

 

3.0

6.0

9.0

 

Số lần xem trang : 15073
Nhập ngày : 05-08-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 01(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 01 - Tổ 02(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 01(13-03-2018)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 02(13-03-2018)

   Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 03 - Tổ 03(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 01(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 02(13-03-2018)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 06 - Tổ 03(13-03-2018)

  ĐIỂM THI SBVL - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017(08-02-2017)

  ĐIỂM THI SBVL - HỌC KỲ III - NĂM HỌC 2015-2016(25-09-2016)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007