Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - lớp 3.4-PV333 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
2 |
22122521 |
TANH |
BUNTERM |
DH22TC |
1 |
|
4 |
21120040 |
Dư Thị Thúy |
Duy |
DH21KT |
1 |
|
15 |
21120393 |
Đào Tấn |
Hưng |
DH21KT |
1 |
|
46 |
21120312 |
Trương Như |
Ý |
DH21KT |
1 |
|
3 |
21120341 |
Trần Võ Kim |
Chi |
DH21KT |
2 |
|
22 |
21120428 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mơ |
DH21KT |
2 |
|
37 |
21120240 |
Phạm Nguyễn Lam |
Thảo |
DH21KT |
2 |
|
43 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
DH21KT |
2 |
|
26 |
21155126 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
DH21KN |
3 |
|
39 |
22122355 |
THẠCH THỊ CHANH |
THI |
DH22QT |
3 |
|
41 |
22122369 |
PHAN THỊ HUYỀN |
THƯ |
DH22QT |
3 |
|
44 |
22123165 |
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG |
TRINH |
DH22KE |
3 |
|
28 |
22123100 |
HOÀNG THỊ |
NHUNG |
DH22KE |
4 |
|
30 |
21155136 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Phương |
DH21KN |
4 |
|
34 |
21155142 |
Nguyễn Lý Như |
Quỳnh |
DH21KN |
4 |
Ntrưởng |
36 |
21155145 |
Võ Trúc |
Quỳnh |
DH21KN |
4 |
|
11 |
22122082 |
VŨ TRẦN TÚ |
HÂN |
DH22TC |
5 |
|
13 |
20116035 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
DH20KS |
5 |
|
32 |
20116240 |
Võ Thị Phương |
Phương |
DH20KS |
5 |
|
40 |
22122373 |
BÙI DƯƠNG MỸ |
THUẬN |
DH22TC |
5 |
|
27 |
21120464 |
Trần Yến |
Nhi |
DH21KT |
6 |
|
29 |
21120473 |
Lương Vũ Kiều |
Oanh |
DH21KT |
6 |
Ntrưởng |
31 |
22122292 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
PHƯƠNG |
DH22TM |
6 |
|
33 |
22122309 |
ĐƯỜNG THỊ NHƯ |
QUỲNH |
DH22TM |
6 |
|
5 |
21120367 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
7 |
Ntrưởng |
23 |
22122198 |
HỒ THỊ HOÀNG |
MY |
DH22TM |
7 |
|
35 |
22122317 |
VÕ THỊ THÚY |
QUỲNH |
DH22TM |
7 |
|
47 |
21120612 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH21KT |
7 |
|
1 |
21120325 |
Nguyễn Hồng |
Á |
DH21KT |
8 |
Ntrưởng |
9 |
22122074 |
VŨ HUY |
HẢI |
DH22QT |
8 |
|
21 |
21120427 |
Nguyễn Lê Bảo |
Minh |
DH21KT |
8 |
|
25 |
21120438 |
Trương Thị Quỳnh |
Nga |
DH21KT |
8 |
|
17 |
22122138 |
ĐẶNG HUỲNH |
KHA |
DH22QT |
9 |
|
18 |
21120414 |
Đặng Thị Hồng |
Linh |
DH21KT |
9 |
Ntrưởng |
38 |
22122354 |
LÊ NGUYÊN |
THI |
DH22TM |
9 |
|
45 |
22122481 |
HÀ THỊ KIM |
Ý |
DH22TM |
9 |
|
7 |
22122051 |
NGUYỄN THỊ |
ĐÔNG |
DH22TM |
10 |
|
10 |
22122087 |
NGUYỄN NGỌC |
HẠNH |
DH22TM |
10 |
|
14 |
22122134 |
LÊ THỊ |
HUYỀN |
DH22TM |
10 |
|
24 |
22122207 |
ĐỖ THỊ THANH |
NGA |
DH22TM |
10 |
Ntrưởng |
8 |
22123031 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
DH22KE |
11 |
|
12 |
22123044 |
VÕ THỊ THÚY |
HOA |
DH22KE |
11 |
|
42 |
22122376 |
NGUYỄN VĂN |
THƯƠNG |
DH22QT |
11 |
|
6 |
22122038 |
PHAN THỊ ANH |
ĐÀO |
DH22TM |
|
|
16 |
19122071 |
Trần Nguyễn Phước |
Hưng |
DH19QT |
|
|
19 |
21122595 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Linh |
DH21TM |
|
|
20 |
21122148 |
Lê Thị |
Lộc |
DH21TM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - lớp 6.3-RD504 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
9 |
21120377 |
Hồ Thị Ngọc |
Hà |
DH21KT |
1 |
|
10 |
21120057 |
Nguyễn Thị Thủy |
Hân |
DH21KT |
1 |
|
11 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
1 |
|
12 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
DH21KT |
1 |
|
22 |
21120126 |
Đinh Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
1 |
|
30 |
21120170 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
DH21KT |
1 |
|
76 |
21120589 |
Phạm Nguyễn Thùy |
Uyên |
DH21KT |
1 |
|
3 |
21120012 |
Lương Thị Phương |
Anh |
DH21KT |
2 |
|
5 |
21120318 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
2 |
|
45 |
21120515 |
Trần Thị Mỹ |
Thạnh |
DH21KT |
2 |
|
46 |
21120517 |
Dương Thị Ngọc |
Thảo |
DH21KT |
2 |
|
69 |
21120577 |
Phan Thị Cẩm |
Tú |
DH21KT |
2 |
|
71 |
21120580 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyền |
DH21KT |
2 |
Ntrưởng |
72 |
21120582 |
Nguyễn Vương Thủy |
Tuyền |
DH21KT |
2 |
|
6 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
DH21KT |
3 |
|
16 |
18120084 |
Lại Thị Thu |
Huyền |
DH19KT |
3 |
|
39 |
21120487 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
DH21KT |
3 |
|
41 |
21120495 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH21KT |
3 |
|
47 |
21120514 |
Võ Thị Hồng |
Thắm |
DH21KT |
3 |
|
58 |
20120313 |
Huỳnh Trân |
Trân |
DH21KT |
3 |
|
73 |
21120583 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
3 |
|
4 |
21120018 |
La Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
4 |
|
42 |
21120496 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
4 |
|
48 |
21120522 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
DH21KT |
4 |
|
52 |
21120553 |
Đào Thùy |
Trang |
DH21KT |
4 |
|
54 |
21120556 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
DH21KT |
4 |
Ntrưởng |
56 |
21120547 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
DH21KT |
4 |
|
60 |
21120562 |
Hoàng Kiều |
Trinh |
DH21KT |
4 |
|
7 |
21120364 |
Ngô Tùng |
Duy |
DH21KT |
5 |
|
20 |
21120415 |
Phạm Gia |
Linh |
DH21KT |
5 |
|
50 |
21120543 |
Đoàn Tấn |
Tiến |
DH21KT |
5 |
|
61 |
21120277 |
Huỳnh Thị Diễm |
Trinh |
DH21KT |
5 |
|
63 |
21120567 |
Kơ Ho Tou Neh |
Trình |
DH21KT |
5 |
|
1 |
21120002 |
Nguyễn Lê Trường |
An |
DH21KT |
6 |
|
21 |
21120421 |
Nguyễn Văn |
Luân |
DH21KT |
6 |
|
51 |
21155156 |
Phạm Minh |
Tiến |
DH21KN |
6 |
|
66 |
21120569 |
Đặng Lê Quang |
Trường |
DH21KT |
6 |
|
67 |
21120570 |
Nguyễn Lê Xuân |
Trường |
DH21KT |
6 |
|
78 |
21120597 |
Ngô Thanh |
Vũ |
DH21KT |
6 |
|
23 |
21120433 |
Đinh Phương |
Nam |
DH21KT |
7 |
|
26 |
21120149 |
Phạm Ngọc |
Ngân |
DH21KT |
7 |
|
36 |
21120479 |
Lê Ngọc Bảo |
Phúc |
DH21KT |
7 |
|
49 |
21120537 |
Dương Minh |
Thuận |
DH21KT |
7 |
Ntrưởng |
57 |
21120548 |
Nguyễn Quỳnh |
Trâm |
DH21KT |
7 |
|
75 |
21120587 |
Lương Tố |
Uyên |
DH21KT |
7 |
|
77 |
21120596 |
Kiều Thị Tý |
Von |
DH21KT |
7 |
|
8 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
DH21KT |
8 |
|
14 |
21120068 |
Nguyễn Đỗ Thị |
Hiếu |
DH21KT |
8 |
|
24 |
21120435 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
DH21KT |
8 |
|
27 |
21120158 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH21KT |
8 |
|
34 |
21120179 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH21KT |
8 |
|
40 |
21120212 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Phượng |
DH21KT |
8 |
Ntrưởng |
59 |
21155169 |
Trần Minh |
Trí |
DH21KN |
8 |
|
13 |
21120385 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
9 |
|
25 |
21120440 |
Đặng Thị Bảo |
Ngân |
DH21KT |
9 |
|
32 |
21120463 |
Trần Thị Diệu |
Nhi |
DH21KT |
9 |
Ntrưởng |
33 |
21120469 |
Khưu Hồng |
Nhung |
DH21KT |
9 |
|
35 |
21120474 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH21KT |
9 |
|
37 |
21120484 |
Ngô Xuân Khánh |
Phương |
DH21KT |
9 |
|
38 |
21120204 |
Phạm Lan |
Phương |
DH21KT |
9 |
|
15 |
21120391 |
Kiều Hiền Hoa |
Hồng |
DH21KT |
10 |
|
28 |
21120451 |
Trần Ngọc Thu |
Nguyệt |
DH21KT |
10 |
|
29 |
21120453 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH21KT |
10 |
|
31 |
21120462 |
Trần Thị |
Nhi |
DH21KT |
10 |
|
43 |
18522016 |
Đinh Quốc |
Tài |
DH18KN |
10 |
|
53 |
21120555 |
Ka |
Trang |
DH21KT |
10 |
|
65 |
18520021 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH18KN |
10 |
|
18 |
21120400 |
Thái Thị Khánh |
Huyền |
DH21KT |
11 |
|
55 |
21120558 |
Phạm Thu |
Trang |
DH21KT |
11 |
|
62 |
21120566 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
DH21KT |
11 |
Ntrưởng |
64 |
21120568 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
DH21KT |
11 |
|
68 |
21120572 |
Nguyễn Vũ |
Trường |
DH21KT |
11 |
|
74 |
21120585 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
DH21KT |
11 |
|
80 |
21120603 |
Trần Thị Trà |
Vy |
DH21KT |
11 |
|
19 |
21122577 |
Trần Mai |
Khánh |
DH21TM |
12 |
|
70 |
21120292 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
12 |
|
79 |
21155052 |
Trần Đinh Thảo |
Vy |
DH21KN |
12 |
|
2 |
21123203 |
Nguyễn Thị Cao |
An |
DH21KE |
|
|
17 |
21120086 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Huyền |
DH21KT |
|
|
44 |
21155149 |
Võ Trung |
Thành |
DH21KN |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 197 Nhập ngày : 10-09-2023 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp CLC- Quản trị chuỗi cung ứng(11-09-2023)
Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(11-09-2023)
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(10-09-2023)
Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(10-09-2023)
|