Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp QTKDNN-thứ 4.1-RD404 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
7 |
21120368 |
Nguyễn Phương |
Duyên |
DH21KT |
1 |
|
8 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
1 |
|
9 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
DH21KT |
1 |
|
10 |
21120361 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
1 |
|
11 |
21120346 |
Đinh Thị Xuân |
Đào |
DH21KT |
1 |
Ntrưởng |
12 |
21120347 |
Hồ Ngọc Cẩm |
Đào |
DH21KT |
1 |
|
78 |
21120608 |
Trần Thị Như |
Ý |
DH21KT |
1 |
|
6 |
20155090 |
Trịnh Ngọc |
Dung |
DH20KN |
2 |
|
24 |
18120084 |
Lại Thị Thu |
Huyền |
DH19KT |
2 |
Ntrưởng |
52 |
21155042 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH21KN |
2 |
|
57 |
20155152 |
Phạm Phương |
Thùy |
DH20KN |
2 |
|
75 |
21155187 |
Phạm Quỳnh Khánh |
Vy |
DH21KN |
2 |
|
76 |
20155175 |
Võ Lan |
Vy |
DH20KN |
2 |
|
79 |
21155191 |
Lâm Võ Hoàng |
Yến |
DH21KN |
2 |
|
29 |
20154164 |
Nguyễn Công |
Lý |
DH20KN |
3 |
|
33 |
20155116 |
Phạm Diễm |
My |
DH20KN |
3 |
|
38 |
20155128 |
Dương Hồng |
Nhật |
DH20KN |
3 |
|
47 |
20155138 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quỳnh |
DH20KN |
3 |
|
72 |
20155168 |
Nguyễn Thị Thảo |
Uyên |
DH20KN |
3 |
Ntrưởng |
74 |
20155172 |
Ngô Minh |
Vũ |
DH20KN |
3 |
|
77 |
20155176 |
Bùi Thị Như |
Ý |
DH20KN |
3 |
|
27 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
DH21KT |
4 |
|
31 |
17555007 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
DH17KN |
4 |
|
44 |
21155037 |
Phan Thảo |
Quyên |
DH21KN |
4 |
|
48 |
18522016 |
Đinh Quốc |
Tài |
DH18KN |
4 |
Ntrưởng |
63 |
21120563 |
Hoàng Ngọc Kiều |
Trinh |
DH21KT |
4 |
|
64 |
18520021 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH18KN |
4 |
|
20 |
21120391 |
Kiều Hiền Hoa |
Hồng |
DH21KT |
5 |
|
23 |
21120397 |
Nguyễn Văn Thiện |
Huy |
DH21KT |
5 |
|
40 |
21120476 |
Phạm Hữu |
Phát |
DH21KT |
5 |
|
41 |
21120482 |
Đinh Hoàng Thanh |
Phương |
DH21KT |
5 |
|
46 |
21120497 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KT |
5 |
Ntrưởng |
49 |
21120508 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
DH21KT |
5 |
|
55 |
21120522 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
DH21KT |
5 |
|
1 |
21155056 |
Nguyễn Thị Hoài |
An |
DH21KN |
6 |
|
18 |
21155088 |
Đặng Ngọc Mai |
Hân |
DH21KN |
6 |
|
19 |
21155091 |
Phạm Trung |
Hậu |
DH21KN |
6 |
|
30 |
21155113 |
Trần Ngọc |
Mai |
DH21KN |
6 |
|
37 |
21155123 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
DH21KN |
6 |
|
39 |
21155131 |
Trương Tâm |
Như |
DH21KN |
6 |
|
66 |
21155173 |
Huỳnh Trọng |
Tuấn |
DH21KN |
6 |
|
14 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
DH21KT |
7 |
|
15 |
21120370 |
Trần Thị Lan |
Em |
DH21KT |
7 |
|
36 |
20120227 |
Thái Nguyễn Bảo |
Ngân |
DH20KT |
7 |
Ntrưởng |
73 |
20120342 |
Trần Quốc |
Việt |
DH20KT |
7 |
|
80 |
20120354 |
Nguyễn Ngọc |
Yến |
DH20KT |
7 |
|
2 |
21120009 |
Đinh Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH21KT |
8 |
|
26 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
DH21KT |
8 |
|
35 |
21120149 |
Phạm Ngọc |
Ngân |
DH21KT |
8 |
|
42 |
21120206 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
DH21KT |
8 |
|
58 |
21120541 |
Nguyễn Anh |
Thy |
DH21KT |
8 |
Ntrưởng |
16 |
21120371 |
Đinh Thị Quỳnh |
Giang |
DH21KT |
9 |
|
59 |
21120553 |
Đào Thùy |
Trang |
DH21KT |
9 |
|
60 |
21120556 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
DH21KT |
9 |
Ntrưởng |
61 |
21120547 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
DH21KT |
9 |
|
62 |
21120562 |
Hoàng Kiều |
Trinh |
DH21KT |
9 |
|
65 |
21120577 |
Phan Thị Cẩm |
Tú |
DH21KT |
9 |
|
70 |
19120240 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
9 |
|
45 |
21120493 |
Lê Hoàng Như |
Quỳnh |
DH21KT |
10 |
|
50 |
21120515 |
Trần Thị Mỹ |
Thạnh |
DH21KT |
10 |
Ntrưởng |
51 |
21120517 |
Dương Thị Ngọc |
Thảo |
DH21KT |
10 |
|
53 |
21120521 |
Vũ Dạ |
Thảo |
DH21KT |
10 |
|
67 |
21120580 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyền |
DH21KT |
10 |
|
68 |
21120582 |
Nguyễn Vương Thủy |
Tuyền |
DH21KT |
10 |
|
3 |
20155080 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
DH20KN |
|
|
4 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
DH19KN |
|
|
5 |
21120345 |
Hồ Công |
Danh |
DH21KT |
|
|
13 |
19155011 |
Lê Văn |
Đăng |
DH19KN |
|
|
17 |
21120381 |
Nguyễn Bảo Thanh |
Hằng |
DH21KT |
|
|
21 |
21120395 |
Lê Quang |
Huy |
DH21KT |
|
|
22 |
21120396 |
Nguyễn Gia |
Huy |
DH21KT |
|
|
25 |
21118250 |
Huỳnh Văn |
Hưng |
DH21KN |
|
|
28 |
20155108 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
DH20KN |
|
|
32 |
20155114 |
Nguyễn Bùi Hạ |
My |
DH20KN |
|
|
34 |
20155120 |
Nguyễn Huỳnh Thái |
Ngân |
DH20KN |
|
|
43 |
20155133 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
DH20KN |
|
|
54 |
22155101 |
LÊ SỸ |
THẮNG |
DH22KN |
|
|
56 |
19155090 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
DH19KN |
|
|
69 |
20155166 |
Võ Nguyễn Ánh |
Tuyền |
DH20KN |
|
|
71 |
20155167 |
Trần Thị |
Tuyết |
DH20KN |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 135 Nhập ngày : 10-09-2023 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp CLC- Quản trị chuỗi cung ứng(11-09-2023)
Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(11-09-2023)
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(10-09-2023)
Lớp Tài Chính Tiền Tệ(10-09-2023)
|