Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Lớp L-qtccu - thứ 2.1-pv333 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
5 |
21120368 |
Nguyễn Phương |
Duyên |
DH21KT |
1 |
|
6 |
21120369 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
1 |
|
7 |
21120360 |
Nguyễn Hải |
Dương |
DH21KT |
1 |
|
10 |
21120346 |
Đinh Thị Xuân |
Đào |
DH21KT |
1 |
Ntrưởng |
11 |
21120347 |
Hồ Ngọc Cẩm |
Đào |
DH21KT |
1 |
|
13 |
21120349 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
DH21KT |
1 |
|
53 |
21120470 |
Từ Thị Tuyết |
Nhung |
DH21KT |
1 |
|
1 |
21155055 |
Cao Thị Lệ |
An |
DH21KN |
2 |
|
3 |
21155062 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
DH21KN |
2 |
|
20 |
21155090 |
Trương Thị Ngọc |
Hân |
DH21KN |
2 |
|
42 |
21155119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Năng |
DH21KN |
2 |
Ntrưởng |
58 |
21155031 |
Nguyễn Thị Xuân |
Phương |
DH21KN |
2 |
|
60 |
21155140 |
Võ Ngọc |
Quyên |
DH21KN |
2 |
|
65 |
21155152 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
DH21KN |
2 |
|
21 |
21155092 |
Nguyễn Lê Quốc |
Hiệp |
DH21KN |
3 |
|
29 |
21155106 |
Trần Đăng |
Khoa |
DH21KN |
3 |
|
46 |
21155122 |
Hoàng Văn |
Nghị |
DH21KN |
3 |
|
47 |
21155123 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
DH21KN |
3 |
|
48 |
21155125 |
Cao Phạm Hồng |
Ngọc |
DH21KN |
3 |
|
67 |
21155153 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
DH21KN |
3 |
Ntrưởng |
76 |
21155173 |
Huỳnh Trọng |
Tuấn |
DH21KN |
3 |
|
12 |
21120348 |
Lê Võ Xuân |
Đào |
DH21KT |
4 |
|
56 |
21120477 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
DH21KT |
4 |
|
64 |
21120244 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
DH21KT |
4 |
|
66 |
21120247 |
Nguyễn Thị Bích |
Thu |
DH21KT |
4 |
|
75 |
21120561 |
Nguyễn Thị Bích |
Triều |
DH21KT |
4 |
Ntrưởng |
77 |
21155180 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
DH21KN |
4 |
|
78 |
21155185 |
Đổng Thanh |
Vũ |
DH21KN |
4 |
|
26 |
21120086 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Huyền |
DH21KT |
5 |
|
37 |
21120127 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
5 |
|
41 |
21120435 |
Nguyễn Thị Phương |
Nam |
DH21KT |
5 |
|
50 |
21120158 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH21KT |
5 |
|
54 |
21120179 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH21KT |
5 |
|
59 |
21120212 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Phượng |
DH21KT |
5 |
|
72 |
20120313 |
Huỳnh Trân |
Trân |
DH21KT |
5 |
|
18 |
21155085 |
Lưu Thị Kim |
Hà |
DH21KN |
6 |
Ntrưởng |
22 |
21120389 |
Cao Nhật |
Hoàng |
DH21KT |
6 |
|
24 |
21155096 |
Đặng Thị Thuý |
Hồng |
DH21KN |
6 |
|
30 |
21155108 |
Võ Châu |
Kiệt |
DH21KN |
6 |
|
35 |
21120421 |
Nguyễn Văn |
Luân |
DH21KT |
6 |
|
49 |
21155127 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
DH21KN |
6 |
|
2 |
21155061 |
Trần Thị |
Anh |
DH21KN |
7 |
|
17 |
21155083 |
Nguyễn Hương |
Giang |
DH21KN |
7 |
|
36 |
21155112 |
Bùi Thành Thị Xuân |
Mai |
DH21KN |
7 |
|
38 |
21155113 |
Trần Ngọc |
Mai |
DH21KN |
7 |
|
39 |
21155115 |
Lê Nguyễn Thảo |
My |
DH21KN |
7 |
|
74 |
21155045 |
Huỳnh Thị Thủy |
Triều |
DH21KN |
7 |
Ntrưởng |
4 |
21120364 |
Ngô Tùng |
Duy |
DH21KT |
8 |
|
15 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
DH21KT |
8 |
|
25 |
21120391 |
Kiều Hiền Hoa |
Hồng |
DH21KT |
8 |
|
31 |
21120409 |
Mai Thị Bích |
Kiều |
DH21KT |
8 |
|
44 |
21120440 |
Đặng Thị Bảo |
Ngân |
DH21KT |
8 |
|
51 |
21120462 |
Trần Thị |
Nhi |
DH21KT |
8 |
Ntrưởng |
52 |
21120464 |
Trần Yến |
Nhi |
DH21KT |
8 |
|
28 |
21120090 |
Lý Văn |
Khang |
DH21KT |
9 |
|
33 |
21120413 |
Vi Thị Hồng |
Liên |
DH21KT |
9 |
|
55 |
21120476 |
Phạm Hữu |
Phát |
DH21KT |
9 |
|
57 |
21120482 |
Đinh Hoàng Thanh |
Phương |
DH21KT |
9 |
|
61 |
21120494 |
Lê Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
9 |
|
62 |
21120497 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KT |
9 |
Ntrưởng |
9 |
21120362 |
Quản Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
10 |
|
14 |
21120350 |
Lê Thị Thúy |
Đẩu |
DH21KT |
10 |
|
16 |
21120371 |
Đinh Thị Quỳnh |
Giang |
DH21KT |
10 |
|
27 |
21120400 |
Thái Thị Khánh |
Huyền |
DH21KT |
10 |
|
32 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
DH21KT |
10 |
|
70 |
21120251 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH21KT |
10 |
|
80 |
21120608 |
Trần Thị Như |
Ý |
DH21KT |
10 |
Ntrưởng |
34 |
21120418 |
Trần Thị Kiều |
Loan |
DH21KT |
11 |
|
40 |
21120431 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Mỹ |
DH21KT |
11 |
Ntrưởng |
43 |
21120439 |
Nguyễn Ngọc |
Ngà |
DH21KT |
11 |
|
45 |
21120441 |
Nguyễn Lê Kim |
Ngân |
DH21KT |
11 |
|
68 |
21120530 |
Đỗ Thị Minh |
Thư |
DH21KT |
11 |
|
69 |
21120532 |
Ngô Thị Anh |
Thư |
DH21KT |
11 |
|
71 |
22155111 |
PHẠM ANH |
THƯ |
DH22KN |
11 |
|
8 |
21120361 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
12 |
|
19 |
21155088 |
Đặng Ngọc Mai |
Hân |
DH21KN |
12 |
|
23 |
21155094 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
DH21KN |
12 |
|
63 |
21155150 |
Lê Thị Ánh |
Thảo |
DH21KN |
12 |
|
73 |
21155169 |
Trần Minh |
Trí |
DH21KN |
12 |
Ntrưởng |
79 |
21155190 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân |
DH21KN |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp L-CCU- thứ 7.2-RD103 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
31 |
21120415 |
Phạm Gia |
Linh |
DH21KT |
1 |
|
43 |
21120479 |
Lê Ngọc Bảo |
Phúc |
DH21KT |
1 |
|
48 |
21120486 |
Phan Nhật |
Phương |
DH21KT |
1 |
|
62 |
21120537 |
Dương Minh |
Thuận |
DH21KT |
1 |
|
63 |
21120543 |
Đoàn Tấn |
Tiến |
DH21KT |
1 |
Ntrưởng |
68 |
21120277 |
Huỳnh Thị Diễm |
Trinh |
DH21KT |
1 |
|
69 |
21120567 |
Kơ Ho Tou Neh |
Trình |
DH21KT |
1 |
|
3 |
21120012 |
Lương Thị Phương |
Anh |
DH21KT |
2 |
|
4 |
18522003 |
Võ Ngọc Quỳnh |
Anh |
DH18KN |
2 |
|
5 |
21120018 |
La Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
2 |
|
6 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
DH21KT |
2 |
Ntrưởng |
41 |
21120472 |
Đỗ Thị Mỵ |
Nương |
DH21KT |
2 |
|
57 |
18522016 |
Đinh Quốc |
Tài |
DH18KN |
2 |
|
70 |
18520021 |
Phạm Thanh |
Trúc |
DH18KN |
2 |
|
10 |
21120365 |
Nguyễn Trọng |
Duy |
DH21KT |
3 |
|
50 |
21120489 |
Đinh Thị Ngọc |
Quyên |
DH21KT |
3 |
|
55 |
21120225 |
Ngô Văn |
Ru |
DH21KT |
3 |
|
58 |
21120508 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
DH21KT |
3 |
|
60 |
21120522 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
DH21KT |
3 |
|
61 |
21120526 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH21KT |
3 |
Ntrưởng |
76 |
21120596 |
Kiều Thị Tý |
Von |
DH21KT |
3 |
|
28 |
21120399 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
DH21KT |
4 |
Ntrưởng |
49 |
21120487 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
DH21KT |
4 |
|
53 |
21120495 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH21KT |
4 |
|
54 |
21120496 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
4 |
|
59 |
21120240 |
Phạm Nguyễn Lam |
Thảo |
DH21KT |
4 |
|
64 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
DH21KT |
4 |
|
72 |
21120292 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
4 |
|
1 |
21155056 |
Nguyễn Thị Hoài |
An |
DH21KN |
5 |
|
15 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
DH21KN |
5 |
|
22 |
21155095 |
Lưu Thị Minh |
Hoè |
DH21KN |
5 |
|
29 |
21118250 |
Huỳnh Văn |
Hưng |
DH21KN |
5 |
|
36 |
21155130 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc |
Nhi |
DH21KN |
5 |
|
39 |
21155131 |
Trương Tâm |
Như |
DH21KN |
5 |
|
66 |
21155165 |
Tạ Thị Thùy |
Trang |
DH21KN |
5 |
Ntrưởng |
9 |
21120353 |
Lương Thị Thanh |
Diệu |
DH21KT |
6 |
Ntrưởng |
20 |
21120385 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
6 |
|
21 |
21120068 |
Nguyễn Đỗ Thị |
Hiếu |
DH21KT |
6 |
|
23 |
21120392 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH21KT |
6 |
|
27 |
21120398 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH21KT |
6 |
|
46 |
21120204 |
Phạm Lan |
Phương |
DH21KT |
6 |
|
47 |
21120206 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
DH21KT |
6 |
|
18 |
21155089 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
DH21KN |
7 |
|
30 |
21120102 |
Hồ Thị Mỹ |
Kỳ |
DH21KT |
7 |
|
32 |
21155018 |
Lữ Thị Diễm |
My |
DH21KN |
7 |
Ntrưởng |
33 |
21155020 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
DH21KN |
7 |
|
51 |
21155037 |
Phan Thảo |
Quyên |
DH21KN |
7 |
|
71 |
21120570 |
Nguyễn Lê Xuân |
Trường |
DH21KT |
7 |
|
77 |
21120597 |
Ngô Thanh |
Vũ |
DH21KT |
7 |
|
11 |
21155079 |
Phan Anh |
Duy |
DH21KN |
8 |
|
12 |
21155080 |
Lê Thị Ngọc |
Duyên |
DH21KN |
8 |
|
74 |
21155182 |
Vũ Ngọc Thảo |
Vi |
DH21KN |
8 |
|
75 |
21155184 |
Lý Thị Xuân |
Việt |
DH21KN |
8 |
|
78 |
21155186 |
Đặng Ngọc Tường |
Vy |
DH21KN |
8 |
Ntrưởng |
79 |
21155187 |
Phạm Quỳnh Khánh |
Vy |
DH21KN |
8 |
|
80 |
21155191 |
Lâm Võ Hoàng |
Yến |
DH21KN |
8 |
|
34 |
21120449 |
Nguyễn Khánh |
Nguyên |
DH21KT |
9 |
|
37 |
21120458 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
9 |
|
38 |
21120469 |
Khưu Hồng |
Nhung |
DH21KT |
9 |
Ntrưởng |
45 |
21120484 |
Ngô Xuân Khánh |
Phương |
DH21KT |
9 |
|
13 |
21155078 |
Bùi Hoàng |
Dương |
DH21KN |
10 |
|
19 |
21120384 |
Trần Thị |
Hiền |
DH21KT |
10 |
|
35 |
21120451 |
Trần Ngọc Thu |
Nguyệt |
DH21KT |
10 |
|
44 |
21155135 |
Lê Thị Minh |
Phương |
DH21KN |
10 |
|
52 |
21155141 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
DH21KN |
10 |
|
65 |
21155162 |
Lâm Thị Yến |
Trang |
DH21KN |
10 |
|
67 |
21155167 |
Đặng Minh |
Trí |
DH21KN |
10 |
Ntrưởng |
2 |
21155058 |
Đỗ Thị Phương |
Anh |
DH21KN |
11 |
|
7 |
21155067 |
Lường Thị Kim |
Cúc |
DH21KN |
11 |
|
14 |
21155075 |
Nguyễn Thị Thục |
Đoan |
DH21KN |
11 |
|
16 |
21155086 |
Nguyễn Hồng Diễm |
Hà |
DH21KN |
11 |
|
25 |
21155100 |
Lưu Quốc |
Huy |
DH21KN |
11 |
|
40 |
21155132 |
Vũ Thùy Yến |
Như |
DH21KN |
11 |
|
73 |
21155181 |
Trần Thị Cẩm |
Vi |
DH21KN |
11 |
Ntrưởng |
8 |
21120345 |
Hồ Công |
Danh |
DH21KT |
|
|
17 |
21120381 |
Nguyễn Bảo Thanh |
Hằng |
DH21KT |
|
|
24 |
21120395 |
Lê Quang |
Huy |
DH21KT |
|
|
26 |
21120396 |
Nguyễn Gia |
Huy |
DH21KT |
|
|
42 |
21155134 |
Huỳnh Thành |
Phát |
DH21KN |
|
|
56 |
21155146 |
Đặng Ngọc Thành |
Tài |
DH21KN |
|
|
81 |
21120611 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH21KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 489 Nhập ngày : 11-09-2023 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp CLC- Quản trị chuỗi cung ứng(11-09-2023)
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(10-09-2023)
Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(10-09-2023)
Lớp Tài Chính Tiền Tệ(10-09-2023)
|