Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
Tài chính nông nghiệp -4.1-RD503 |
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
49 |
21120558 |
Phạm Thu |
Trang |
DH21KT |
1 |
50 |
21120566 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
DH21KT |
1 |
51 |
21120568 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
DH21KT |
1 |
52 |
21120572 |
Nguyễn Vũ |
Trường |
DH21KT |
1 |
55 |
21120579 |
Mai Thị Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
1 |
56 |
21120585 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
DH21KT |
1 |
57 |
21120603 |
Trần Thị Trà |
Vy |
DH21KT |
1 |
11 |
21155083 |
Nguyễn Hương |
Giang |
DH21KN |
2 |
12 |
21155084 |
Nguyễn Thị Hậu |
Giang |
DH21KN |
2 |
13 |
21155089 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hân |
DH21KN |
2 |
15 |
21155095 |
Lưu Thị Minh |
Hoè |
DH21KN |
2 |
25 |
21155113 |
Trần Ngọc |
Mai |
DH21KN |
2 |
28 |
21155125 |
Cao Phạm Hồng |
Ngọc |
DH21KN |
2 |
4 |
21155077 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Dung |
DH21KN |
3 |
26 |
21155119 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Năng |
DH21KN |
3 |
27 |
21155120 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
DH21KN |
3 |
36 |
21155135 |
Lê Thị Minh |
Phương |
DH21KN |
3 |
38 |
21155136 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Phương |
DH21KN |
3 |
40 |
21155141 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
DH21KN |
3 |
42 |
21155145 |
Võ Trúc |
Quỳnh |
DH21KN |
3 |
46 |
21155153 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
DH21KN |
3 |
6 |
21120367 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Duyên |
DH21KT |
4 |
14 |
21120383 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH21KT |
4 |
20 |
21120414 |
Đặng Thị Hồng |
Linh |
DH21KT |
4 |
24 |
21120126 |
Đinh Thị Xuân |
Mai |
DH21KT |
4 |
35 |
21120482 |
Đinh Hoàng Thanh |
Phương |
DH21KT |
4 |
43 |
21120240 |
Phạm Nguyễn Lam |
Thảo |
DH21KT |
4 |
58 |
21120312 |
Trương Như |
Ý |
DH21KT |
4 |
48 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
DH21KT |
4 |
29 |
21120446 |
Nguyễn Hồ Như |
Ngọc |
DH21KT |
5 |
31 |
21120472 |
Đỗ Thị Mỵ |
Nương |
DH21KT |
5 |
32 |
21120473 |
Lương Vũ Kiều |
Oanh |
DH21KT |
5 |
37 |
21120484 |
Ngô Xuân Khánh |
Phương |
DH21KT |
5 |
41 |
21120494 |
Lê Thị |
Quỳnh |
DH21KT |
5 |
44 |
21120234 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
DH21KT |
5 |
45 |
21120522 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
DH21KT |
5 |
53 |
21120289 |
Thái Anh |
Tuấn |
DH21KT |
5 |
10 |
21120371 |
Đinh Thị Quỳnh |
Giang |
DH21KT |
6 |
16 |
21120391 |
Kiều Hiền Hoa |
Hồng |
DH21KT |
6 |
17 |
21120086 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Huyền |
DH21KT |
6 |
21 |
21120415 |
Phạm Gia |
Linh |
DH21KT |
6 |
23 |
21120423 |
Nguyễn Hà Nhật |
Ly |
DH21KT |
6 |
30 |
21120461 |
Trần Đinh Vân |
Nhi |
DH21KT |
6 |
39 |
21120491 |
Nguyễn Thị Bích |
Quyên |
DH21KT |
6 |
54 |
21120292 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH21KT |
6 |
1 |
21120012 |
Lương Thị Phương |
Anh |
DH21KT |
7 |
2 |
21120318 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
DH21KT |
7 |
3 |
21120337 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
DH21KT |
7 |
7 |
21120362 |
Quản Thị Thùy |
Dương |
DH21KT |
7 |
9 |
21120035 |
Võ Văn |
Đợi |
DH21KT |
7 |
19 |
21120410 |
Mai Thị |
Kim |
DH21KT |
7 |
34 |
21120479 |
Lê Ngọc Bảo |
Phúc |
DH21KT |
7 |
5 |
21120364 |
Ngô Tùng |
Duy |
DH21KT |
8 |
18 |
21155108 |
Võ Châu |
Kiệt |
DH21KN |
8 |
22 |
21120421 |
Nguyễn Văn |
Luân |
DH21KT |
8 |
33 |
21120477 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
DH21KT |
8 |
47 |
21120543 |
Đoàn Tấn |
Tiến |
DH21KT |
8 |
8 |
19155011 |
Lê Văn |
Đăng |
DH19KN |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 181 Nhập ngày : 12-09-2024 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(13-09-2024) Lớp Tài Chính Tiền Tệ(13-09-2024) Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(12-09-2024) Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(12-09-2024)
|