Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
QTCCU-5.2-RD101 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
4 |
22122051 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH22TM |
1 |
|
7 |
22122079 |
Nguyễn Lê Bảo |
Hân |
DH22QT |
1 |
|
14 |
22122116 |
Hồ Thị Thanh |
Hồng |
DH22TM |
1 |
|
31 |
22122264 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
DH22QT |
1 |
|
32 |
22122284 |
Lương Thiên |
Phụng |
DH22TM |
2 |
|
33 |
22122286 |
Đinh Ngọc Thanh |
Phương |
DH22TM |
2 |
|
47 |
21122778 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
DH21TM |
2 |
|
|
22122269 |
Trương Thị Yến |
Nhung |
DH22TM |
2 |
6,5 |
6 |
21122532 |
Phan Võ Quỳnh |
Giang |
DH21TM |
3 |
|
28 |
22122249 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
DH22TM |
3 |
|
29 |
22122251 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH22TM |
3 |
|
30 |
22122262 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
DH22TM |
3 |
|
39 |
22122382 |
Phạm Thụy Như |
Thùy |
DH22QT |
4 |
|
42 |
22122387 |
Bùi Thị Anh |
Thy |
DH22QT |
4 |
|
51 |
22122453 |
Phạm Bùi Phương |
Uyên |
DH22TM |
4 |
|
|
22122452 |
Nguyễn Phương |
Uyên |
DH22QT |
4 |
6,5 |
2 |
22122033 |
Bùi Thị Hồng |
Cúc |
DH22QT |
5 |
|
9 |
22122101 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
DH22QT |
5 |
|
43 |
22122391 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tiên |
DH22QT |
5 |
|
|
22122110 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
DH22QT |
5 |
6,5 |
12 |
22122109 |
Trần Minh |
Hiếu |
DH22TM |
6 |
|
18 |
22122139 |
Trương Minh |
Khang |
DH22TM |
6 |
|
19 |
22122140 |
Trần Duy |
Khánh |
DH22TM |
6 |
|
22 |
22122199 |
Nguyễn Hoàng Trà |
My |
DH22TM |
6 |
|
13 |
22122113 |
Trần Thị Ngọc |
Hoa |
DH22QT |
7 |
|
15 |
22122118 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Hồng |
DH22TM |
7 |
|
16 |
22122133 |
Từ Trọng |
Huy |
DH22TM |
7 |
|
38 |
22122378 |
Trương Thị Anh |
Thuy |
DH22TM |
7 |
|
25 |
21122641 |
Hoàng Minh |
Ngọc |
DH21QT |
8 |
|
27 |
21122648 |
Phạm Thảo |
Nguyên |
DH21QT |
8 |
|
36 |
22122310 |
Lê Thị Diễm |
Quỳnh |
DH22TM |
8 |
|
45 |
21122751 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH21QT |
8 |
|
11 |
21122551 |
Trần Thị Hồng |
Hiệp |
DH21TM |
9 |
|
17 |
21122573 |
Đặng Thị Chi |
Kha |
DH21TM |
9 |
|
34 |
22122293 |
Phạm Ngọc Hoài |
Phương |
DH22TM |
9 |
|
37 |
22122312 |
Ngô Vũ Như |
Quỳnh |
DH22TM |
9 |
|
20 |
21122151 |
Nguyễn Phạm Thương |
Luyến |
DH21TM |
10 |
|
24 |
21122640 |
Võ Đỗ Thị Thanh |
Nghĩa |
DH21TM |
10 |
|
35 |
21122679 |
Nguyễn Anh |
Quí |
DH21QT |
10 |
|
50 |
21122793 |
Nguyễn Đan |
Trường |
DH21TM |
10 |
|
8 |
22122098 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
DH22QT |
11 |
|
10 |
23122067 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hiền |
DH23QT |
11 |
|
26 |
21122201 |
Nguyễn Quang |
Ngọc |
DH21QT |
11 |
|
40 |
22122364 |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
DH22QT |
11 |
|
49 |
22122423 |
Võ Ngọc Thanh |
Trúc |
DH22TM |
11 |
|
1 |
21122001 |
Bùi Hoài |
An |
DH21QT |
|
|
3 |
22122040 |
Bùi Xuân |
Đạt |
DH22QT |
|
chuyen |
5 |
22122065 |
Bùi Thị Kim |
Giang |
DH22TM |
|
|
21 |
22122193 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
DH22TM |
|
|
23 |
21122174 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Mỹ |
DH21QT |
|
|
41 |
22122368 |
Lê Thị Minh |
Thư |
DH22QT |
|
chuyen |
44 |
22122395 |
Nguyễn Thanh |
Tiền |
DH22QT |
|
chuyen |
46 |
22122408 |
Long Thùy |
Trang |
DH22QT |
|
|
48 |
22122405 |
Trương Thị Huyền |
Trân |
DH22QT |
|
chuyen |
|
|
|
|
|
|
|
|
QTCCU-6.4-TV301 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
5 |
22122014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
DH22QT |
1 |
|
18 |
22122064 |
Đặng Hoàng |
Gia |
DH22QT |
1 |
|
32 |
22122123 |
Nguyễn Thị Bích |
Huệ |
DH22QT |
1 |
|
34 |
22122136 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
DH22QT |
1 |
|
42 |
22122183 |
Phạm Đỗ Khánh |
Ly |
DH22TM |
1 |
|
68 |
22122350 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
DH22TM |
1 |
|
|
22122040 |
Bùi Xuân |
Đạt |
DH22QT |
1 |
5.6 |
7 |
22122018 |
Phạm Tuấn |
Anh |
DH22TM |
2 |
|
8 |
22122020 |
Trần Thị Kim |
Anh |
DH22QT |
2 |
|
24 |
22122087 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
DH22TM |
2 |
|
29 |
22122111 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
DH22QT |
2 |
|
30 |
22122112 |
Phạm Thị Hồng |
Hoa |
DH22TM |
2 |
|
33 |
22122134 |
Lê Thị |
Huyền |
DH22TM |
2 |
|
71 |
22122359 |
Võ Thị Kim |
Thoa |
DH22TM |
2 |
|
31 |
22122121 |
Phạm Thị |
Hồng |
DH22TM |
3 |
|
41 |
22122179 |
Dương Thị |
Luyến |
DH22QT |
3 |
|
43 |
22122186 |
Hồ Ngọc Xuân |
Mai |
DH22QT |
3 |
|
44 |
22122198 |
Hồ Thị Hoàng |
My |
DH22TM |
3 |
|
45 |
22122204 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mỹ |
DH22TM |
3 |
|
46 |
22122206 |
Nguyễn Thị Thu |
Năm |
DH22TM |
3 |
|
61 |
22122309 |
Đường Thị Như |
Quỳnh |
DH22TM |
3 |
|
16 |
22122042 |
Đinh Thành |
Đạt |
DH22TM |
4 |
|
17 |
22122045 |
Lê Minh |
Đạt |
DH22TM |
4 |
|
20 |
22122070 |
Trần Thị Hồng |
Giang |
DH22TM |
4 |
|
21 |
22122072 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Hà |
DH22TM |
4 |
|
22 |
22122089 |
Huỳnh Thị Hồng |
Hạnh |
DH22TM |
4 |
|
26 |
22122081 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
DH22QT |
4 |
|
39 |
22122168 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
DH22QT |
4 |
|
15 |
22122041 |
Cao Tấn |
Đạt |
DH22QT |
5 |
|
25 |
22122084 |
Hoàng Thị |
Hằng |
DH22QT |
5 |
|
62 |
22122311 |
Ngô Nguyễn Huy |
Quỳnh |
DH22TM |
5 |
|
63 |
22122314 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
DH22TM |
5 |
|
69 |
22122352 |
Trương Thị Uyên |
Thảo |
DH22QT |
5 |
|
72 |
22122398 |
Nguyễn Quốc |
Toản |
DH22TM |
5 |
|
|
22122368 |
Lê Thị Minh |
Thư |
DH22QT |
5 |
5.6 |
3 |
22122010 |
Lê Thị Kim |
Anh |
DH22QT |
6 |
|
12 |
22122036 |
Đặng Duy |
Danh |
DH22TM |
6 |
|
66 |
22122335 |
Hoàng Thị Cao |
Thanh |
DH22QT |
6 |
|
73 |
22122406 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trang |
DH22QT |
6 |
|
76 |
22122456 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
DH22QT |
6 |
|
|
22122395 |
Nguyễn Thanh |
Tiền |
DH22QT |
6 |
5.6 |
9 |
22122022 |
Vũ Tuấn |
Anh |
DH22QT |
7 |
|
11 |
22122030 |
Phạm Minh |
Chiến |
DH22QT |
7 |
|
13 |
22122058 |
Lương Võ Thùy |
Dương |
DH22QT |
7 |
|
77 |
22122465 |
Trần Thị Thanh |
Vi |
DH22TM |
7 |
|
78 |
22122475 |
Phan Thị Ánh |
Vy |
DH22TM |
7 |
|
79 |
22122476 |
Trương Triệu |
Vy |
DH22TM |
7 |
|
80 |
22122481 |
Hà Thị Kim |
Ý |
DH22TM |
7 |
|
1 |
22122001 |
Lê Thị Thúy |
An |
DH22TM |
8 |
|
4 |
22122012 |
Nguyễn Phương |
Anh |
DH22TM |
8 |
|
6 |
22122015 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
DH22TM |
8 |
|
27 |
22122105 |
Lý Hồ Phương |
Hiệp |
DH22TM |
8 |
|
35 |
22122131 |
Trần Cao |
Hữu |
DH22TM |
8 |
|
40 |
22122171 |
Tống Thị Thùy |
Linh |
DH22TM |
8 |
|
47 |
22122209 |
Đào Thị Kim |
Ngân |
DH22TM |
8 |
|
14 |
22122038 |
Phan Thị Anh |
Đào |
DH22TM |
9 |
|
19 |
22122066 |
Hoàng Thái Kiều |
Giang |
DH22TM |
9 |
|
51 |
22122224 |
Nguyễn Đặng Thúy |
Ngọc |
DH22TM |
9 |
|
53 |
22122243 |
Đỗ Thị Yến |
Nhi |
DH22TM |
9 |
|
54 |
22122248 |
Nguyễn Thị Linh |
Nhi |
DH22QT |
9 |
|
74 |
22122430 |
Hán Duy |
Tuấn |
DH22QT |
9 |
|
|
22122405 |
Trương Thị Huyền |
Trân |
DH22QT |
9 |
5.6 |
10 |
22122023 |
Lê Minh |
Ánh |
DH22TM |
10 |
|
48 |
22122214 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH22QT |
10 |
|
50 |
22122223 |
Lê Tạ Bảo |
Ngọc |
DH22QT |
10 |
|
55 |
22122250 |
Nguyễn Thị Uyển |
Nhi |
DH22QT |
10 |
|
57 |
22122278 |
Vương Quang |
Phi |
DH22TM |
10 |
|
60 |
22122304 |
Võ Hoàng |
Quyên |
DH22TM |
10 |
|
65 |
22122330 |
Đào Hoàng Duy |
Tân |
DH22TM |
10 |
|
2 |
22122008 |
Lê Phương |
Anh |
DH22TM |
11 |
|
37 |
22122147 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
DH22TM |
11 |
|
49 |
22122221 |
Hà Thị Bích |
Ngọc |
DH22TM |
11 |
|
52 |
22122236 |
Đinh Thành |
Nhân |
DH22QT |
11 |
|
58 |
22122290 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
DH22TM |
11 |
|
59 |
22122299 |
Dương Thị Thúy |
Quyên |
DH22TM |
11 |
|
64 |
22122315 |
Tạ Thị Diễm |
Quỳnh |
DH22QT |
11 |
|
23 |
22122090 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
DH22TM |
12 |
|
28 |
22122110 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
DH22QT |
|
chuyen |
36 |
22122141 |
Trương Đức Nam |
Khánh |
DH22TM |
|
|
38 |
22122152 |
Hồ Lê Trần |
Kim |
DH22TM |
|
|
56 |
22122269 |
Trương Thị Yến |
Nhung |
DH22TM |
|
chuyen |
67 |
22122339 |
Bùi Văn |
Thành |
DH22TM |
|
|
70 |
22122355 |
Thạch Thị Chanh |
Thi |
DH22QT |
|
|
75 |
22122452 |
Nguyễn Phương |
Uyên |
DH22QT |
|
chuyen |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 684 Nhập ngày : 13-09-2024 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Tài Chính Tiền Tệ(13-09-2024) Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(12-09-2024) Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(12-09-2024) Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(12-09-2024)
|