Trần Hoài Nam Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
|
TCTT-3.4-RD104 |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
11 |
23122026 |
Lê Thị |
Diễm |
DH23QT |
1 |
|
38 |
23122112 |
Bùi Thị Bích |
Kiều |
DH23QT |
1 |
|
82 |
23122245 |
Đinh Lê Ngọc |
Thảo |
DH23QT |
1 |
|
83 |
23122250 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
DH23QT |
1 |
|
84 |
23122251 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
DH23QT |
1 |
|
86 |
23122259 |
Nguyễn Anh |
Thư |
DH23QT |
1 |
|
101 |
23122323 |
Nguyễn Văn |
Út |
DH23TM |
1 |
NT |
103 |
23122329 |
Trần Thị Cẩm Trúc |
Vàng |
DH23QT |
1 |
|
46 |
23122131 |
Lê Thị Xuân |
Loan |
DH23TM |
2 |
|
60 |
23122163 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
DH23TM |
2 |
|
81 |
23122244 |
Cái Nguyễn Nguyên |
Thảo |
DH23QT |
2 |
NT |
88 |
23122266 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH23QT |
2 |
|
99 |
23122320 |
Võ Diệp Ngân |
Tuyền |
DH23TM |
2 |
|
105 |
23122342 |
Trần Ngọc Hà |
Vy |
DH23TM |
2 |
|
108 |
23122352 |
Bùi Thị Cẩm |
Yên |
DH23TM |
2 |
|
109 |
23122354 |
Lê Thị Hải |
Yến |
DH23TC |
2 |
|
17 |
23122052 |
Nguyễn Bích |
Hà |
DH23TM |
3 |
|
30 |
23122075 |
Mai Thu |
Hồng |
DH23TM |
3 |
|
64 |
23122178 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
DH23QT |
3 |
NT |
70 |
23122190 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH23TM |
3 |
|
87 |
23122262 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thư |
DH23QT |
3 |
|
94 |
23122288 |
Huỳnh Phương Thùy |
Trâm |
DH23QT |
3 |
|
107 |
23122350 |
Huỳnh Như |
Ý |
DH23TM |
3 |
|
110 |
23122357 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Yến |
DH23QT |
3 |
|
12 |
23122032 |
Trần Nguyễn Hạnh |
Dung |
DH23QT |
4 |
|
15 |
23122046 |
Lê Thị Cẩm |
Giang |
DH23QT |
4 |
|
19 |
23122054 |
Võ Lê Bảo |
Hà |
DH23QT |
4 |
|
20 |
23122063 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
DH23QT |
4 |
|
29 |
23122072 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
DH23QT |
4 |
|
32 |
23122079 |
Nguyễn Thị Bích |
Huệ |
DH23QT |
4 |
NT |
35 |
23122101 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH23QT |
4 |
|
74 |
23122199 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
DH23TM |
4 |
|
2 |
23122002 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH23QT |
5 |
|
5 |
23120007 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
DH23KT |
5 |
|
16 |
23120039 |
Lê Thị Thúy |
Hà |
DH23KT |
5 |
|
37 |
23122091 |
Ngô Thị Minh |
Hưởng |
DH23TM |
5 |
|
39 |
23122114 |
Hà Tuyết Vân |
Lam |
DH23TM |
5 |
|
41 |
23122117 |
Trịnh Thị |
Lê |
DH23TM |
5 |
|
59 |
23122161 |
Bùi Thị Hồng |
Ngọc |
DH23TM |
5 |
|
72 |
23122193 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH23TM |
5 |
NT |
1 |
23123001 |
Lê Thị Diệu |
Ái |
DH23KE |
6 |
|
3 |
23123003 |
Vũ Thị Thu |
An |
DH23KE |
6 |
NT |
28 |
23123031 |
Võ Thị Thu |
Hiếu |
DH23KE |
6 |
|
36 |
23122102 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
DH23QT |
6 |
|
52 |
23123053 |
Võ Lê Quỳnh |
Mai |
DH23KE |
6 |
|
76 |
23120139 |
Hồ Thị Ngọc |
Phụng |
DH23KT |
6 |
|
8 |
23122004 |
Lê Gia |
Ân |
DH23TM |
7 |
|
23 |
23122059 |
Nguyễn Thị Gia |
Hân |
DH23QT |
7 |
|
31 |
23122076 |
Phạm Thị Ngọc |
Hồng |
DH23QT |
7 |
NT |
42 |
23122119 |
Lê Thị Phương |
Liên |
DH23TC |
7 |
|
66 |
23122184 |
Trần Yến |
Nhi |
DH23QT |
7 |
|
97 |
23123121 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH23KE |
7 |
|
100 |
23122321 |
Vũ Thị Thanh |
Tuyền |
DH23QT |
7 |
|
102 |
23123127 |
Võ Thị Phương |
Uyên |
DH23KE |
7 |
|
50 |
23122140 |
Trần Thị Thảo |
Ly |
DH23QT |
8 |
|
54 |
23122146 |
Ong Thị Tiểu |
My |
DH23QT |
8 |
|
62 |
23122170 |
Trần Thị Minh |
Nhã |
DH23TM |
8 |
|
63 |
23122173 |
Lê Thị Thanh |
Nhi |
DH23TM |
8 |
|
67 |
23122186 |
Võ Quỳnh Uyên |
Nhi |
DH23QT |
8 |
|
77 |
23122223 |
Trần Thị Tố |
Quyên |
DH23QT |
8 |
|
95 |
23122303 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trinh |
DH23QT |
8 |
|
106 |
23122346 |
Vòng Trần Hạ |
Vy |
DH23QT |
8 |
|
13 |
23122044 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH23QT |
9 |
|
43 |
23122122 |
Mai Tú |
Linh |
DH23QT |
9 |
|
49 |
23120092 |
Nguyễn My |
Ly |
DH23KT |
9 |
|
61 |
23122168 |
Nguyễn Hữu Phương |
Nguyên |
DH23QT |
9 |
|
68 |
23122188 |
Lâm Huỳnh |
Như |
DH23QT |
9 |
|
71 |
23122191 |
Nguyễn Thị Phi |
Như |
DH23QT |
9 |
|
78 |
23122224 |
Võ Trúc |
Quyên |
DH23QT |
9 |
|
85 |
23122273 |
Nguyễn Võ Xuân |
Thùy |
DH23QT |
9 |
|
7 |
23155007 |
Võ Lan |
Anh |
DH23KN |
10 |
|
18 |
23122053 |
Trần Thu |
Hà |
DH23QT |
10 |
|
21 |
23155031 |
Hà Thuỳ |
Hân |
DH23KN |
10 |
|
24 |
23120049 |
Đặng Huỳnh Trung |
Hậu |
DH23KM |
10 |
|
33 |
23122095 |
Nguyễn Đức Quang |
Huy |
DH23QT |
10 |
|
44 |
23122124 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH23QT |
10 |
|
56 |
23122152 |
Đỗ Thị Nguyệt |
Nga |
DH23QT |
10 |
|
26 |
23123027 |
Lại Thanh |
Hiền |
DH23KE |
11 |
|
40 |
23122115 |
Phạm Xuân |
Lâm |
DH23QT |
11 |
|
47 |
23122133 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
DH23QT |
11 |
|
55 |
23122150 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH23QT |
11 |
|
75 |
23122205 |
Lữ Thái |
Phong |
DH23QT |
11 |
|
80 |
23122238 |
Lê Đức |
Tân |
DH23QT |
11 |
|
91 |
23122284 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Toàn |
DH23QT |
11 |
|
98 |
23122313 |
Ngô Công |
Tuấn |
DH23QT |
11 |
|
10 |
23122022 |
Nguyễn Quang |
Danh |
DH23QT |
12 |
|
22 |
23120043 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
DH23KT |
12 |
|
25 |
23120050 |
Võ Trung |
Hậu |
DH23KT |
12 |
|
27 |
23120051 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH23KT |
12 |
|
79 |
23122226 |
Đinh Ngọc |
Quỳnh |
DH23TC |
12 |
|
89 |
23122282 |
Đào Nguyễn Thanh |
Tiền |
DH23TC |
12 |
|
104 |
23122341 |
Nguyễn Trần Yến |
Vy |
DH23QT |
12 |
|
6 |
23155006 |
Phan Thị Phương |
Anh |
DH23KN |
13 |
|
9 |
23123011 |
Đinh Kim Y |
Chính |
DH23KE |
13 |
|
51 |
23120094 |
Võ Phạm Huy |
Ly |
DH23KT |
13 |
|
57 |
23120105 |
Bạch Thị Hiếu |
Ngân |
DH23KT |
13 |
|
58 |
23123062 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
DH23KE |
13 |
|
65 |
23120119 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH23KT |
13 |
|
69 |
23120121 |
Lưu Hoàng Quỳnh |
Như |
DH23KT |
13 |
|
73 |
23120126 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
DH23KT |
13 |
|
4 |
23122011 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
DH23TM |
14 |
|
53 |
23122143 |
Nguyễn Hoàng |
Mẫn |
DH23TM |
14 |
|
90 |
23122280 |
Đặng Trịnh Tân |
Tiến |
DH23TM |
14 |
|
14 |
23120031 |
Phạm Thùy |
Dương |
DH23KT |
|
|
34 |
23122098 |
Nguyễn Thái Gia |
Huy |
DH23QT |
|
|
45 |
23122128 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
DH23TC |
. |
|
48 |
23122134 |
Đoàn Hữu |
Lợi |
DH23QT |
|
|
92 |
23122296 |
Lê Thị Thu |
Trang |
DH23TM |
|
|
93 |
23120200 |
Nguyễn Thị Thúy |
Trang |
DH23KM |
. |
|
96 |
23122304 |
Đặng Thị Phương |
Trúc |
DH23QT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TCTT-6.2-PV100A |
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
2 |
23123005 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
DH23KE |
1 |
|
13 |
23122034 |
Nguyễn Trọng |
Dũng |
DH23QT |
1 |
|
18 |
23123013 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
DH23KE |
1 |
|
19 |
23123019 |
Lê Nguyễn Cẩm |
Giang |
DH23KE |
1 |
|
22 |
23123024 |
Lưu Huệ |
Hân |
DH23KE |
1 |
|
23 |
23123025 |
Trần Lê Ngọc |
Hân |
DH23KE |
1 |
|
25 |
23123028 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
DH23KE |
1 |
|
39 |
23123048 |
Lê Thị Kim |
Loan |
DH23KE |
1 |
|
46 |
23123061 |
Nguyễn Trần Thiên |
Ngân |
DH23KE |
2 |
|
51 |
23123074 |
Mã Yến |
Nhi |
DH23KE |
2 |
|
55 |
23123076 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
DH23KE |
2 |
|
56 |
23123077 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH23KE |
2 |
|
57 |
23123078 |
Võ Lê Yến |
Nhi |
DH23KE |
2 |
|
71 |
23122230 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
DH23QT |
2 |
|
73 |
23122234 |
Bùi Thành |
Tài |
DH23QT |
2 |
|
32 |
23123041 |
Lường Thị Hồng |
Lan |
DH23KE |
2 |
|
3 |
23123006 |
Trịnh Phương |
Anh |
DH23KE |
3 |
|
12 |
23123016 |
Chế Văn |
Dũng |
DH23KE |
3 |
|
15 |
23123017 |
Trần Minh |
Duy |
DH23KE |
3 |
|
29 |
23123032 |
Đặng Trần Lan |
Hương |
DH23KE |
3 |
|
30 |
23123038 |
Nguyễn Nhật |
Khang |
DH23KE |
3 |
|
88 |
23123103 |
Nguyễn Cao Chí |
Tiền |
DH23KE |
3 |
|
89 |
23123106 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
DH23KE |
3 |
|
91 |
23123107 |
Phan Nguyên |
Trãi |
DH23KE |
3 |
|
47 |
23123068 |
Đặng Thị Hồng |
Ngọc |
DH23KE |
4 |
|
53 |
23123075 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH23KE |
4 |
|
61 |
23123080 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Như |
DH23KE |
4 |
|
66 |
23123086 |
Nguyễn Các |
Phượng |
DH23KE |
4 |
|
68 |
23123087 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
DH23KE |
4 |
|
72 |
23123091 |
Lê Thị Ngọc |
Sương |
DH23KE |
4 |
|
74 |
23123092 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
DH23KE |
4 |
|
65 |
23123085 |
Trần Nhã |
Phương |
DH23KE |
4 |
|
35 |
23122125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH23TM |
5 |
|
48 |
23122169 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
DH23TC |
5 |
|
60 |
23122189 |
Ngô Phượng Quỳnh |
Như |
DH23TC |
5 |
|
62 |
23122200 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
DH23TM |
5 |
|
63 |
23122204 |
Tạ Trần Minh |
Phi |
DH23TC |
5 |
|
67 |
23122215 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
DH23QT |
5 |
|
78 |
23122249 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH23TC |
5 |
|
103 |
23123129 |
Nguyễn Thị Bạch |
Vân |
DH23KE |
5 |
|
16 |
23122042 |
Lê Nguyễn Thùy |
Duyên |
DH23TM |
6 |
|
17 |
23122036 |
Huỳnh Thị Hồ |
Dương |
DH23TM |
6 |
|
24 |
23122064 |
Huỳnh Ngô Phúc |
Hậu |
DH23QT |
6 |
|
52 |
23155090 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
DH23KN |
6 |
|
58 |
23120127 |
Trần Thị |
Nhuệ |
DH23KM |
6 |
|
59 |
23120130 |
Trịnh Thị Hồng |
Nhung |
DH23KM |
6 |
|
64 |
23120138 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phúc |
DH23KM |
6 |
|
76 |
23120159 |
Đặng Ngọc |
Thảo |
DH23KT |
6 |
|
9 |
23122029 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
DH23TC |
7 |
|
21 |
23123022 |
Phạm Thị Hồng |
Hà |
DH23KE |
7 |
|
33 |
23122116 |
Đa Thị Mỹ |
Lánh |
DH23TC |
7 |
|
34 |
23123044 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Linh |
DH23KE |
7 |
|
36 |
23123045 |
Phạm Thị Tuyết |
Linh |
DH23KE |
7 |
|
41 |
23123057 |
Dương Lữ Trà |
My |
DH23KE |
7 |
|
69 |
23122220 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Quyên |
DH23TC |
7 |
|
86 |
23122278 |
Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
DH23TC |
7 |
|
1 |
23155005 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
DH23KN |
8 |
|
4 |
23155011 |
Trần Thị |
Bích |
DH23KN |
8 |
|
26 |
23155037 |
Nguyễn Lê Ái |
Hoà |
DH23KN |
8 |
|
82 |
23120173 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Thư |
DH23KT |
8 |
|
105 |
23122336 |
Diệp Yến Thảo |
Vy |
DH23QT |
8 |
|
106 |
23122338 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Vy |
DH23QT |
8 |
|
108 |
23155159 |
Trần Thanh |
Xuân |
DH23KN |
8 |
|
7 |
23155019 |
Cao Ngọc |
Diễm |
DH23KN |
8 |
|
38 |
23123047 |
Võ Thị Yến |
Linh |
DH23KE |
9 |
|
44 |
23123060 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH23KE |
9 |
|
45 |
23122155 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngân |
DH23QT |
9 |
|
49 |
23123072 |
Đàm Minh |
Nhân |
DH23KE |
9 |
|
84 |
23122263 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH23TM |
9 |
|
90 |
23122285 |
Nguyễn Thanh |
Trà |
DH23TM |
9 |
|
95 |
23122289 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
DH23TM |
9 |
|
102 |
23123124 |
Châu Minh |
Tự |
DH23KE |
9 |
|
8 |
23123014 |
Võ Thị Mỹ |
Diễm |
DH23KE |
10 |
|
27 |
23122074 |
Hồ Thị Mỹ |
Hoài |
DH23TM |
10 |
|
42 |
23123056 |
Đinh Nguyễn Trà |
My |
DH23KE |
10 |
|
50 |
23123073 |
Lý Thị Yến |
Nhi |
DH23KE |
10 |
|
77 |
23122247 |
Nguyễn Lương Hồng |
Thảo |
DH23TM |
10 |
|
80 |
23122268 |
Phan Minh |
Thuận |
DH23QT |
10 |
|
85 |
23122276 |
Nguyễn Thị Nhã |
Thy |
DH23QT |
10 |
|
87 |
23122279 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
DH23QT |
10 |
|
5 |
23122019 |
Lê Tố |
Bình |
DH23TC |
11 |
|
31 |
23122111 |
Mai Anh |
Kiệt |
DH23TC |
11 |
|
54 |
23155091 |
Phạm Lê Thảo |
Nhi |
DH23KN |
11 |
|
79 |
23122241 |
Trần Đức |
Thắng |
DH23QT |
11 |
|
83 |
23122261 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Thư |
DH23TM |
11 |
|
92 |
23123113 |
Hoàng Thị Đoan |
Trang |
DH23KE |
11 |
|
97 |
23123110 |
Trương Quế |
Trâm |
DH23KE |
11 |
|
99 |
23122306 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trúc |
DH23TM |
11 |
|
6 |
23123012 |
Trần Nguyễn Thị Hồng |
Cúc |
DH23KE |
12 |
|
20 |
23123020 |
Lê Thị Hà |
Giang |
DH23KE |
12 |
|
40 |
23123054 |
Hà Thị Gia |
Mân |
DH23KE |
12 |
|
98 |
23123119 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
DH23KE |
12 |
|
100 |
23123125 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
DH23KE |
12 |
|
101 |
23123126 |
Lê Thanh |
Tuyền |
DH23KE |
12 |
|
104 |
23123133 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH23KE |
12 |
|
109 |
23123142 |
Hoàng Hải |
Yến |
DH23KE |
12 |
|
37 |
23122130 |
Võ Thị Trúc |
Linh |
DH23TC |
13 |
|
43 |
23120106 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
DH23KT |
13 |
|
70 |
23122225 |
Phan Minh |
Quyền |
DH23TC |
13 |
|
75 |
23123093 |
Vũ Tuyết |
Thanh |
DH23KE |
13 |
|
81 |
23123099 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
DH23KE |
13 |
|
93 |
23123115 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
DH23KE |
13 |
|
96 |
23123109 |
Ngô Thị Bảo |
Trâm |
DH23KE |
13 |
|
110 |
23123143 |
Trần Thị Hồng |
Yến |
DH23KE |
13 |
|
10 |
23122030 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
DH23TC |
|
|
11 |
23122033 |
Võ Thị Mỹ |
Dung |
DH23QT |
|
|
14 |
23123015 |
Võ Thị Ngọc |
Dúng |
DH23KE |
|
|
28 |
23122081 |
Phạm Anh |
Hùng |
DH23TC |
. |
|
94 |
23122299 |
Trần Ngọc Đoan |
Trang |
DH23TM |
|
|
107 |
23122348 |
Phan Trần Thanh |
Xuân |
DH23TM |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 453 Nhập ngày : 13-09-2024 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(13-09-2024) Lớp Tài Chính Nông Nghiệp(12-09-2024) Lớp Logistics - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng(12-09-2024) Lớp Quản Trị Kinh Doanh Nông Nghiệp(12-09-2024)
|