NGUYỄN MINH ĐỨC

Trang chủ NLU | Trang nhất | Sơ đồ trang | ENGLISH | Research | Webmail |
Thống kê
Số lần xem
Đang xem 25
Toàn hệ thống 2303
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đăng nhập và tạo lịch

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Nguyễn Minh Đức

T789 T5

STT Mã sinh viên Mã lớp L1 L2 ck tk
1 9117013 DH09CT 10 9 6 7.7
2 9117024 DH09CT 10 9 9 9.2
3 8160028 DH08TK 6 6 9 7.5
4 10123035 DH10KE 10 10 8 9
5 10117056 DH10CT 10 9 5 7.2
6 10123066 DH10KE 10 10 9 9.5
7 9112046 DH09TY 8 10 4 6.6
8 10117078 DH10CT 10 9 3 6.2
9 8131078 DH08CH 10 9 6 7.7
10 10155012 DH10KN 10 9 6 7.7
11 9123063 DH09KE 6 9 5 6.4
12 9154029 DH09OT 10 8 6 7.4
13 8116087 DH08NT 10 9 9 9.2
14 9112094 DH09TY 10 10 3 6.5
15 9117105 DH09CT 10 9 9 9.2
16 8116095 DH08NT 10 9 10 9.7
17 9112098 DH09TY 10 10 10 10
18 9117111 DH09CT 10 9 9 9.2
19 10118008 DH10CK 10 9 7 8.2
20 10119013 DH10CC 10 9 8 8.7
21 9117143 DH09CT 10 9 8 8.7
22 10154081 DH10OT 10 9 4 6.7
23 8131137 DH08CH 6 6 4 5
24 8120065 DH08KT 10 9 8 8.7
25 10118010 DH10CK 10 9 5 7.2
26 10123161 DH10KE 10 10 7 8.5
27 9117156 DH09CT 6 9 6 6.9
28 9117158 DH09CT 6 5 8 6.7
29 9154095 DH09OT 10 8 5 6.9
30 10123177 DH10KE 6 10 4 6.2
31 9117174 DH09CT 10 9 8 8.7
32 8137024 DH08NL 10 10 6 8
33 8137045 DH08NL 10 10 5 7.5
34 10117206 DH10CT 10 9 8 8.7
35 9117180 DH09CT 10 9 5 7.2
36 8137059 DH08NL 10 10 3 6.5
37 9120026 DH09KT 8 9 8 8.3
38 9117198 DH09CT 10 9 9 9.2
39 10164041 DH10TC 10 9 6 7.7
40 8137009 DH08NL 10 10 4 7
41 9154051 DH09OT 10 8 4 6.4
42 9153083 DH09CD 6 8 2 4.6
43 9117209 DH09CT 10 9 6 7.7
44 9117218 DH09CT 10 9 9 9.2
45 9117226 DH09CT 10 9 9 9.2

T012 T5


TT Mã sinh viên Mã lớp L1 L2 ck tk
1 10143002 DH10KM 8 7 9 8.2
2 9116018 DH09NT 9 8 7 7.7
3 9141055 DH09NY 9 7 4 5.9
4 9116055 DH09NT 8 7 4 5.7
5 9143064 DH09KM 10 9 8 8.7
6 8131091 DH08CH 8 9 6 7.3
7 9137009 DH09NL 9 8 5 6.7
8 9116099 DH09NT 9 7 7 7.4
9 10123139 DH10KE 8 7 6 6.7
10 10116096 DH10NT 10 8 7 7.9
11 9116122 DH09NT 8 7 5 6.2
12 10118004 DH10CK 10 8 9 8.9
13 10154031 DH10OT 10 8 7 7.9
14 8141135 DH08NY 9 7 7 7.4
15 9116160 DH09NT 8 7 7 7.2
16 10120042 DH10KT 10 9 7 8.2
17 10123193 DH10KE 8 7 6 6.7
18 10123201 DH10KE 8 9 5 6.8
19 9116174 DH09NT 8 8 6 7
20 7117187 DH08CT 9 8 8 8.2
21 8131184 DH08CH 8 8 7 7.5

T123 T7

STT Mã sinh viên Mã lớp L1 L2 CK TK
1 10117009 DH10CT 8 9 4 6.3
2 10117014 DH10CT 10 9 7 8.2
3 10153008 DH10CD 8 9 5 6.8
4 10363022 CD10CA 10 7 9 8.6
5 8112077 DH08TY 8 9 6 7.3
6 10154012 DH10OT 8 9 3 5.8
7 8153038 DH08CD 8 9 8 8.3
8 8112099 DH08TY 10 9 9 9.2
9 8112102 DH08TY 6 9 6 6.9
10 10160041 DH10TK 6 8 3 5.1
11 8112142 DH08TY 8 9 4 6.3
12 10118017 DH10CK 10 9 4 6.7
13 10363058 CD10CA 10 7 4 6.1
14 10123107 DH10KE 10 8 4 6.4
15 10164021 DH10TC 6 8 5 6.1
16 10164023 DH10TC 8 8 6 7
17 10153056 DH10CD 8 9 5 6.8
18 10363108 CD10CA 10 7 7 7.6
19 10363072 CD10CA 6 7 5 5.8
20 9141086 DH09NY 10 9 5 7.2
21 8112202 DH08TY 8 9 7 7.8
22 10138036 DH10TD 6   0 1.2
23 10155027 DH10KN 6 8 6 6.6
24 9154038 DH09OT 8 7 7 7.2
25 10363091 CD10CA 8 7 8 7.7
26 10155008 DH10KN 6 8 6 6.6
27 10155010 DH10KN 10 8 5 6.9
28 10153088 DH10CD 8 9 5 6.8
29 8153036 DH08CD 8 9 9 8.8
30 10153089 DH10CD 6 9 5 6.4
31 10363115 CD10CA 6 7 7 6.8

 

 

 

Số lần xem trang : 14861
Nhập ngày : 02-01-2012
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm thi môn Kinh tế vi mô HK2 NH 2011-2012(03-06-2012)

  Điểm thi giữa kỳ Kinh tế lượng K30 buổi tối(05-04-2012)

  Điểm thi môn Quản trị học(10-01-2011)

Nguyễn Minh Đức, BM Quản lý và Phát triển Nghề Cá, ĐH Nông Lâm TPHCM, Email: nmduc(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007