Nguyễn Minh Đức |
STT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
diem danh |
tieu luan |
|
|
1 |
1002011001 |
Nguyễn Đức |
An |
9 |
8 |
2 |
1002011002 |
Đỗ Đình Tây |
An |
5 |
7 |
3 |
1002011003 |
Nguyễn Thanh |
Anh |
6 |
6 |
4 |
1002011004 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
8 |
8 |
5 |
1002011005 |
Nguyễn Lan |
Anh |
4 |
8 |
6 |
1002011006 |
Đinh Tuấn |
Anh |
9 |
8 |
7 |
1002011007 |
Đặng Huỳnh |
Anh |
8 |
8 |
8 |
1002011009 |
Dương Phi |
Bảo |
4 |
0 |
9 |
1002011010 |
Trần Đức |
Bình |
6 |
0 |
10 |
1002011011 |
Trần Minh |
Cảnh |
6 |
8 |
11 |
1002011012 |
Vũ Minh Khánh |
Châu |
6 |
8 |
12 |
1002011013 |
Võ Thị Kim |
Chi |
6 |
9 |
13 |
1002011014 |
Nguyễn Bảo |
Chi |
9 |
8 |
14 |
1002011015 |
Nguyễn Hải |
Cường |
9 |
8 |
15 |
1002011016 |
Nguyễn Đình |
Cường |
9 |
8 |
16 |
1002011017 |
Trần Lê Phi |
Dũng |
9 |
6 |
17 |
1002011018 |
Bùi Thái |
Dương |
6 |
6 |
18 |
1002011019 |
Nguyễn Hữu |
Duy |
10 |
9 |
19 |
1002011020 |
Tôn Thất |
Đạt |
7 |
7 |
20 |
1002011021 |
Trần Duy |
Định |
9 |
8 |
21 |
1002011022 |
Nguyễn Tất |
Đông |
9 |
9 |
22 |
1002011023 |
Võ Huyền Hồng |
Giang |
2 |
0 |
23 |
1002011024 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
9 |
7 |
24 |
1002011025 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
9 |
9 |
25 |
1002011026 |
Vũ Tuấn |
Hải |
9 |
8 |
26 |
1002011030 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
9 |
8 |
27 |
1002011031 |
Đỗ Thị |
Hằng |
9 |
9 |
28 |
1002011032 |
Phạm Thị Thanh |
Hằng |
7 |
7 |
29 |
1002011033 |
Trần Thanh |
Hậu |
9 |
8 |
30 |
1002011034 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
7 |
8 |
31 |
1002011035 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
9 |
9 |
32 |
1002011036 |
Phạm Nhật |
Hiếu |
8 |
9 |
33 |
1002011037 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hòa |
9 |
9 |
34 |
1002011038 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
7 |
7 |
35 |
1002011040 |
Trần Huy |
Hoàng |
9 |
8 |
36 |
1002011041 |
Phan Anh |
Hoàng |
6 |
8 |
37 |
1002011043 |
Quách Tiểu |
Hồng |
6 |
6 |
38 |
1002011044 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hồng |
9 |
8 |
39 |
1002011045 |
Nguyễn Thị |
Huế |
9 |
9 |
40 |
1002011047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
2 |
7 |
41 |
1002011048 |
Phạm Tiến |
Hùng |
9 |
9 |
42 |
1002011050 |
Lê Văn |
Hưng |
8 |
8 |
43 |
1002011051 |
Hoàng Thị |
Huyền |
6 |
7 |
44 |
1002011052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
4 |
7 |
45 |
1002011053 |
Trần Đỗ Nhật |
Khánh |
4 |
0 |
46 |
1002011054 |
Nguyễn Tấn |
Khoa |
7 |
8 |
47 |
1002011055 |
Nguyễn Tấn |
Khương |
6 |
8 |
48 |
1002011056 |
Hoàng Trung |
Kiên |
6 |
7 |
49 |
1002011057 |
Trần Ngọc |
Kỳ |
2 |
0 |
50 |
1002011058 |
Phùng Thị Tuyết |
Lan |
6 |
8 |
51 |
1002011059 |
Hồ Thị |
Lê |
2 |
8 |
52 |
1002011060 |
Trần Thị Kim |
Liễu |
9 |
6 |
53 |
1002011061 |
Đinh Trần Thùy |
Linh |
0 |
0 |
54 |
1002011062 |
Tống Vũ Nhân |
Linh |
9 |
9 |
55 |
1002011063 |
Đinh Thị Phúc |
Linh |
0 |
0 |
56 |
1002011065 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ly |
6 |
8 |
57 |
1002011067 |
Lê Nguyễn Xuân |
My |
6 |
6 |
58 |
1002011068 |
Nguyễn Thế |
Mỹ |
9 |
7 |
59 |
1002011070 |
Nguyễn Thành |
Nam |
9 |
8 |
60 |
1002011071 |
Trịnh Hoàng Bích |
Nga |
4 |
9 |
61 |
1002011072 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
7 |
8 |
62 |
1002011073 |
Lê Thụy Như |
Ngân |
6 |
9 |
63 |
1002011074 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
6 |
8 |
64 |
1002011075 |
Châu Trần Bảo |
Ngọc |
7 |
8 |
65 |
1002011076 |
Bùi Thành |
Nguyên |
10 |
8 |
66 |
1002011077 |
Phạm Thanh Bảo |
Nguyên |
6 |
7 |
67 |
1002011078 |
Trần Đình |
Nhân |
10 |
6 |
68 |
1002011080 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
9 |
8 |
69 |
1002011081 |
Trương Thụy Kiều |
Oanh |
4 |
7 |
70 |
1002011085 |
Danh Minh |
Phúc |
6 |
6 |
71 |
1002011088 |
Phạm Võ Xuân |
Phương |
6 |
8 |
72 |
1002011089 |
Lê Hồng |
Quân |
5 |
9 |
73 |
1002011091 |
Bùi Thị Như |
Quỳnh |
6 |
6 |
74 |
1002011092 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
9 |
8 |
75 |
1002011094 |
Trần Quang |
Sang |
4 |
0 |
76 |
1002011095 |
Lê Thanh |
Sang |
6 |
7 |
77 |
1002011096 |
Nguyễn Trường |
Sơn |
4 |
0 |
78 |
1002011097 |
Trương Thị Thanh |
Tâm |
4 |
0 |
79 |
1002011098 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
9 |
6 |
80 |
1002011099 |
Bùi Quỳnh |
Thái |
4 |
0 |
81 |
1002011100 |
Huỳnh Thị Phương |
Thắm |
6 |
9 |
82 |
1002011101 |
Đoàn Đức |
Thắng |
6 |
7 |
83 |
1002011102 |
Vũ Duy |
Thắng |
8 |
9 |
84 |
1002011105 |
Nguyễn Nghĩa |
Thanh |
8 |
9 |
85 |
1002011107 |
Lê Thụy Dạ |
Thanh |
6 |
9 |
86 |
1002011108 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
9 |
7 |
87 |
1002011109 |
Vũ Thị |
Thêu |
8 |
8 |
88 |
1002011111 |
Vũ Thị Phương |
Thu |
4 |
7 |
89 |
1002011112 |
Phạm Thị |
Thu |
4 |
0 |
90 |
1002011113 |
Trần Thị Minh |
Thư |
4 |
7 |
91 |
1002011114 |
Vũ Thị |
Thương |
8 |
9 |
92 |
1002011115 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
9 |
6 |
93 |
1002011116 |
Đinh Thị Thanh |
Thúy |
8 |
6 |
94 |
1002011117 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
4 |
8 |
95 |
1002011118 |
Bùi Thanh |
Tiên |
7 |
8 |
96 |
1002011120 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
6 |
8 |
97 |
1002011121 |
Dương Huỳnh Bội |
Trâm |
8 |
8 |
98 |
1002011122 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trang |
6 |
0 |
99 |
1002011123 |
Bùi Thị |
Trang |
9 |
8 |
100 |
1002011124 |
Nguyễn Hoàng Châm |
Trang |
8 |
8 |
101 |
1002011125 |
Tô Yến |
Trang |
2 |
0 |
102 |
1002011126 |
Nguyễn Phương |
Trang |
4 |
0 |
103 |
1002011127 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
4 |
0 |
104 |
1002011128 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
8 |
7 |
105 |
1002011129 |
Nguyễn Khánh Nhậtminh |
Trang |
8 |
0 |
106 |
1002011131 |
Nguyễn Trung |
Trực |
9 |
7 |
107 |
1002011132 |
Lã Viết |
Trung |
6 |
0 |
108 |
1002011134 |
Lại Xuân |
Trường |
9 |
8 |
109 |
1002011135 |
Trần Anh |
Tú |
9 |
7 |
110 |
1002011136 |
Lê Quý |
Tự |
8 |
8 |
111 |
1002011137 |
Đỗ Cẩm |
Tú |
4 |
0 |
112 |
1002011138 |
Võ Thị Cẩm |
Tú |
8 |
7 |
113 |
1002011139 |
Đào Minh |
Tuấn |
7 |
8 |
114 |
1002011140 |
Phạm Hoàng |
Tuấn |
4 |
0 |
115 |
1002011141 |
Trần Văn |
Tùng |
8 |
7 |
116 |
1002011142 |
Lý Thanh |
Tùng |
6 |
8 |
117 |
1002011143 |
Lê Thị |
Tuyền |
8 |
8 |
118 |
1002011144 |
Ngô Thiên |
Vân |
4 |
6 |
119 |
1002011145 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
4 |
0 |
120 |
1002011146 |
Nguyễn Thị Bảo |
Vân |
6 |
6 |
121 |
1002011148 |
Trầm Huỳnh |
Vũ |
9 |
8 |
122 |
1002011151 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
4 |
0 |
123 |
1002011154 |
Trần Quang |
Phú |
4 |
0 |
124 |
1002011155 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Phong |
4 |
0 |
Số lần xem trang : 14845 Nhập ngày : 05-04-2012 Điều chỉnh lần cuối : 08-04-2012 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Kinh tế vi mô HK2 NH 2011-2012(03-06-2012) Diem thi Quan tri hoc hoc ky 1 nam hoc 2011-2012 (02-01-2012) Điểm thi môn Quản trị học(10-01-2011)
|