Nguyễn Minh Đức |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Mã lớp |
qua trinh |
giua ky |
thi |
TK |
8166125 |
Vũ Quang Phát |
CD08CQ |
6 |
8 |
6 |
6.4 |
10123261 |
Lâm Ngọc Tùng |
DH10KE |
7 |
7 |
5.6 |
6 |
10124045 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
DH10QL |
6 |
8 |
8 |
7.8 |
10135102 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
DH10TB |
9 |
7 |
7.6 |
7.6 |
10143012 |
Trần Vĩnh Duy |
DH10KM |
0 |
5 |
4 |
4.1 |
10164019 |
Trương Bá Lưu |
DH10TC |
7 |
5 |
6.8 |
6.5 |
10333023 |
Nguyễn Thanh Điền |
CD10CQ |
7 |
5 |
5.6 |
5.6 |
10363173 |
Lê Thị Hòa |
CD10CA |
6 |
7 |
2.8 |
4 |
11120014 |
Lường Thanh Thảo |
DH11KT |
5 |
7 |
5.2 |
5.5 |
11120016 |
Ngũ Nữ Yến Thu |
DH11KT |
7 |
8 |
5.2 |
5.9 |
11120018 |
Võ Thị Thu Trang |
DH11KT |
7 |
8 |
6.4 |
6.8 |
11120050 |
Phạm Minh Trí |
DH11KT |
1 |
8 |
4.8 |
5.1 |
11120112 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
DH11KT |
1 |
8 |
0 |
2 |
11120123 |
Phạm Thị Bích Trâm |
DH11KT |
5 |
8 |
5.6 |
6 |
11125035 |
Cao Thị Thùy Dung |
DH11BQ |
9 |
7 |
7.2 |
7.3 |
11130025 |
Trần Khải Cát Tiên |
DH11DT |
9 |
8 |
4.8 |
5.9 |
11150048 |
Bùi Tuấn Lộc |
DH11TM |
0 |
|
4.4 |
3.1 |
11151003 |
Nguyễn Quốc Hợp |
DH11DC |
4 |
7 |
4.4 |
4.9 |
11151013 |
Nguyễn Đức Lợi |
DH11DC |
9 |
7 |
8 |
7.9 |
11151024 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
DH11DC |
6 |
7 |
7.6 |
7.3 |
11151050 |
Nguyễn Thị Quyên |
DH11DC |
0 |
|
0 |
0 |
11151061 |
Đặng Thị Cương |
DH11DC |
9 |
7 |
7.2 |
7.3 |
11151062 |
Phan Hoàng Khánh |
DH11DC |
6 |
8 |
5.6 |
6.1 |
11151078 |
Nguyễn Nhật Trâm |
DH11DC |
6 |
8 |
4 |
5 |
11151079 |
Tăng Mỹ Hoàng |
DH11DC |
9 |
7 |
5.6 |
6.2 |
11155016 |
Võ Thị Lợi Tiến |
DH11KN |
9 |
7 |
0 |
2.3 |
11155025 |
Châu Thị Kim Phụng |
DH11KN |
9 |
7 |
4.8 |
5.7 |
11155049 |
Vũ Thu Thảo |
DH11KN |
9 |
7 |
7.2 |
7.3 |
11164005 |
Hồ Hà Huyền Trinh |
DH11TC |
9 |
7 |
6.8 |
7.1 |
11164014 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
DH11TC |
9 |
7 |
8 |
7.9 |
11164034 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
DH11TC |
9 |
7 |
7.6 |
7.6 |
11164038 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
DH11TC |
9 |
7 |
8 |
7.9 |
11171001 |
Mai Thị Chi |
DH11KS |
7 |
8 |
7.2 |
7.3 |
11171004 |
Ngô Thị Thanh Thế |
DH11KS |
8 |
6 |
5.6 |
5.9 |
11171005 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
DH11KS |
8 |
6 |
7.2 |
7 |
11171009 |
Nguyễn Văn Ba |
DH11KS |
8 |
6 |
7.6 |
7.3 |
11171011 |
Nguyễn Quốc Cường |
DH11KS |
9 |
6 |
7.6 |
7.4 |
11171013 |
Hồ Ngọc Dìn |
DH11KS |
9 |
8 |
6.4 |
7 |
11171016 |
Trần Đình Thế Duy |
DH11KS |
8 |
6 |
4 |
4.8 |
11171018 |
Võ Thị Xuân Duyên |
DH11KS |
8 |
6 |
6.4 |
6.5 |
11171019 |
Đặng Tiến Dũng |
DH11KS |
9 |
6 |
7.6 |
7.4 |
11171024 |
Lê Thị Đỏ |
DH11KS |
9 |
6 |
8 |
7.7 |
11171025 |
Nguyễn Anh Đức |
DH11KS |
8 |
6 |
6.4 |
6.5 |
11171026 |
Văn Công Đức |
DH11KS |
9 |
8 |
4 |
5.3 |
11171039 |
Trần Hoàng Khang |
DH11KS |
9 |
7 |
7.2 |
7.3 |
11171045 |
Hà Thị Kim Liên |
DH11KS |
9 |
8 |
4.4 |
5.6 |
11171048 |
Trần Việt Loan |
DH11KS |
9 |
6 |
2.8 |
4.1 |
11171050 |
Nguyễn Thành Lợi |
DH11KS |
8 |
6 |
5.6 |
5.9 |
11171053 |
Hoàng Thị Thanh Mai |
DH11KS |
9 |
6 |
7.6 |
7.4 |
11171054 |
Cao Thị Quế My |
DH11KS |
9 |
6 |
7.2 |
7.1 |
11171055 |
Nguyễn Châu Ngân |
DH11KS |
6 |
5 |
8 |
7.2 |
11171058 |
Mai Hồng Nhung |
DH11KS |
6 |
5 |
8.8 |
7.8 |
11171060 |
Trần Thị Nhung |
DH11KS |
6 |
5 |
6 |
5.8 |
11171070 |
Nguyễn Văn Quý |
DH11KS |
0 |
6 |
5.2 |
4.8 |
11171075 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
DH11KS |
10 |
5 |
8 |
7.6 |
11171082 |
Lê Thị Thúy |
DH11KS |
9 |
6 |
4.8 |
5.5 |
11171088 |
Đoàn Khang Trang |
DH11KS |
8 |
6 |
6.4 |
6.5 |
11171093 |
Mai Xuân Tuyên |
DH11KS |
9 |
7 |
6 |
6.5 |
11171098 |
Đinh Thị Vân |
DH11KS |
9 |
6 |
6.8 |
6.9 |
11171099 |
Lê Ngọc Vinh |
DH11KS |
9 |
5 |
8 |
7.5 |
11171104 |
Trương Ngọc Diệu |
DH11KS |
9 |
5 |
5.6 |
5.8 |
11171105 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
DH11KS |
7 |
8 |
6.4 |
6.8 |
11171108 |
Nguyễn Văn Nhựt |
DH11KS |
5 |
8 |
2.4 |
3.8 |
11171109 |
Châu Sĩ |
DH11KS |
9 |
5 |
6.8 |
6.7 |
11171112 |
Lâm Phát Thuận |
DH11KS |
9 |
6 |
6.8 |
6.9 |
11171116 |
Lê Thị Cẩm Tú |
DH11KS |
9 |
8 |
8.8 |
8.7 |
11171122 |
Bùi Văn Cường |
DH11KS |
8 |
7 |
7.2 |
7.2 |
11171123 |
Trương Thị Cường |
DH11KS |
6 |
5 |
4.8 |
5 |
11171125 |
Nguyễn Tuấn Dân |
DH11KS |
9 |
6 |
6.8 |
6.9 |
11171128 |
Lương Tấn Đạt |
DH11KS |
9 |
7 |
6.4 |
6.8 |
11171129 |
Trần Ngọc Đấu |
DH11KS |
8 |
6 |
6 |
6.2 |
11171130 |
Lê Thị Thu Hà |
DH11KS |
6 |
6 |
6.4 |
6.3 |
11171133 |
Võ Duy Khương |
DH11KS |
9 |
7 |
5.6 |
6.2 |
11171135 |
Nguyễn Thị Lê |
DH11KS |
9 |
6 |
7.6 |
7.4 |
11171138 |
Hà Văn Nam |
DH11KS |
9 |
7 |
5.2 |
5.9 |
11171140 |
Huỳnh Tấn Phát |
DH11KS |
5 |
7 |
4.4 |
5 |
11171141 |
Lê Văn Phụng |
DH11KS |
7 |
7 |
7.6 |
7.4 |
11171144 |
Hồ Phi Thân |
DH11KS |
9 |
7 |
5.6 |
6.2 |
11171145 |
Cao Hoài Thương |
DH11KS |
9 |
7 |
7.2 |
7.3 |
11171147 |
Lê Minh Tú |
DH11KS |
8 |
6 |
8 |
7.6 |
11363002 |
Hoàng Thị Ngọc Thảo |
CD11CA |
9 |
7 |
6.4 |
6.8 |
11363015 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
CD11CA |
8 |
5 |
2 |
3.2 |
11363025 |
Ngô Thị Hà |
CD11CA |
6 |
7 |
8.4 |
7.9 |
11363035 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
CD11CA |
9 |
7 |
6 |
6.5 |
11363060 |
Nguyễn Thị Thanh |
CD11CA |
6 |
7 |
5.2 |
5.6 |
11363079 |
Nguyễn Đặng Như ý |
CD11CA |
8 |
7 |
6 |
6.4 |
11363084 |
Phạm Đức Vinh |
CD11CA |
0 |
7 |
3.2 |
3.6 |
11363089 |
Vũ Thị Thanh Thùy |
CD11CA |
9 |
7 |
5.6 |
6.2 |
11363103 |
Trần Huyền Trang |
CD11CA |
9 |
7 |
6.8 |
7.1 |
11363122 |
Hồ Thị Thảo Uyên |
CD11CA |
9 |
7 |
5.2 |
5.9 |
11363133 |
Nguyễn Thị Huỳnh Mai |
CD11CA |
6 |
7 |
5.2 |
5.6 |
11363188 |
Nguyễn Thị Lê |
CD11CA |
8 |
7 |
5.2 |
5.8 |
11363199 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
CD11CA |
0 |
|
0 |
0 |
11363215 |
Trần Thị Thanh Hằng |
CD11CA |
8 |
7 |
5.2 |
5.8 |
Số lần xem trang : 14868 Nhập ngày : 03-06-2012 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi giữa kỳ Kinh tế lượng K30 buổi tối(05-04-2012) Diem thi Quan tri hoc hoc ky 1 nam hoc 2011-2012 (02-01-2012) Điểm thi môn Quản trị học(10-01-2011)
|