NGUYỄN MINH ĐỨC

Trang chủ NLU | Trang nhất | Sơ đồ trang | ENGLISH | Research | Webmail |
Thống kê
Số lần xem
Đang xem 18
Toàn hệ thống 1942
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đăng nhập và tạo lịch

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Nguyễn Minh Đức

 

Mã sinh viên Họ tên sinh viên Mã lớp qua trinh giua ky thi TK
8166125 Vũ Quang Phát CD08CQ 6 8 6 6.4
10123261 Lâm Ngọc Tùng DH10KE 7 7 5.6 6
10124045 Lê Thị Mỹ Hạnh DH10QL 6 8 8 7.8
10135102 Nguyễn Thị Thu Thủy DH10TB 9 7 7.6 7.6
10143012 Trần Vĩnh Duy DH10KM 0 5 4 4.1
10164019 Trương Bá Lưu DH10TC 7 5 6.8 6.5
10333023 Nguyễn Thanh Điền CD10CQ 7 5 5.6 5.6
10363173 Lê Thị Hòa CD10CA 6 7 2.8 4
11120014 Lường Thanh Thảo DH11KT 5 7 5.2 5.5
11120016 Ngũ Nữ Yến Thu DH11KT 7 8 5.2 5.9
11120018 Võ Thị Thu Trang DH11KT 7 8 6.4 6.8
11120050 Phạm Minh Trí DH11KT 1 8 4.8 5.1
11120112 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH11KT 1 8 0 2
11120123 Phạm Thị Bích Trâm DH11KT 5 8 5.6 6
11125035 Cao Thị Thùy Dung DH11BQ 9 7 7.2 7.3
11130025 Trần Khải Cát Tiên DH11DT 9 8 4.8 5.9
11150048 Bùi Tuấn Lộc DH11TM 0   4.4 3.1
11151003 Nguyễn Quốc Hợp DH11DC 4 7 4.4 4.9
11151013 Nguyễn Đức Lợi DH11DC 9 7 8 7.9
11151024 Nguyễn Thị Thu Cúc DH11DC 6 7 7.6 7.3
11151050 Nguyễn Thị Quyên DH11DC 0   0 0
11151061 Đặng Thị Cương DH11DC 9 7 7.2 7.3
11151062 Phan Hoàng Khánh DH11DC 6 8 5.6 6.1
11151078 Nguyễn Nhật Trâm DH11DC 6 8 4 5
11151079 Tăng Mỹ Hoàng DH11DC 9 7 5.6 6.2
11155016 Võ Thị Lợi Tiến DH11KN 9 7 0 2.3
11155025 Châu Thị Kim Phụng DH11KN 9 7 4.8 5.7
11155049 Vũ Thu Thảo DH11KN 9 7 7.2 7.3
11164005 Hồ Hà Huyền Trinh DH11TC 9 7 6.8 7.1
11164014 Nguyễn Thị Mỹ Dung DH11TC 9 7 8 7.9
11164034 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm DH11TC 9 7 7.6 7.6
11164038 Nguyễn Thị Hồng Tuyết DH11TC 9 7 8 7.9
11171001 Mai Thị Chi DH11KS 7 8 7.2 7.3
11171004 Ngô Thị Thanh Thế DH11KS 8 6 5.6 5.9
11171005 Nguyễn Thị Thu Trang DH11KS 8 6 7.2 7
11171009 Nguyễn Văn Ba DH11KS 8 6 7.6 7.3
11171011 Nguyễn Quốc Cường DH11KS 9 6 7.6 7.4
11171013 Hồ Ngọc Dìn DH11KS 9 8 6.4 7
11171016 Trần Đình Thế Duy DH11KS 8 6 4 4.8
11171018 Võ Thị Xuân Duyên DH11KS 8 6 6.4 6.5
11171019 Đặng Tiến Dũng DH11KS 9 6 7.6 7.4
11171024 Lê Thị Đỏ DH11KS 9 6 8 7.7
11171025 Nguyễn Anh Đức DH11KS 8 6 6.4 6.5
11171026 Văn Công Đức DH11KS 9 8 4 5.3
11171039 Trần Hoàng Khang DH11KS 9 7 7.2 7.3
11171045 Hà Thị Kim Liên DH11KS 9 8 4.4 5.6
11171048 Trần Việt Loan DH11KS 9 6 2.8 4.1
11171050 Nguyễn Thành Lợi DH11KS 8 6 5.6 5.9
11171053 Hoàng Thị Thanh Mai DH11KS 9 6 7.6 7.4
11171054 Cao Thị Quế My DH11KS 9 6 7.2 7.1
11171055 Nguyễn Châu Ngân DH11KS 6 5 8 7.2
11171058 Mai Hồng Nhung DH11KS 6 5 8.8 7.8
11171060 Trần Thị Nhung DH11KS 6 5 6 5.8
11171070 Nguyễn Văn Quý DH11KS 0 6 5.2 4.8
11171075 Nguyễn Thị Phương Thảo DH11KS 10 5 8 7.6
11171082 Lê Thị Thúy DH11KS 9 6 4.8 5.5
11171088 Đoàn Khang Trang DH11KS 8 6 6.4 6.5
11171093 Mai Xuân Tuyên DH11KS 9 7 6 6.5
11171098 Đinh Thị Vân DH11KS 9 6 6.8 6.9
11171099 Lê Ngọc Vinh DH11KS 9 5 8 7.5
11171104 Trương Ngọc Diệu DH11KS 9 5 5.6 5.8
11171105 Nguyễn Thị Thùy Linh DH11KS 7 8 6.4 6.8
11171108 Nguyễn Văn Nhựt DH11KS 5 8 2.4 3.8
11171109 Châu Sĩ DH11KS 9 5 6.8 6.7
11171112 Lâm Phát Thuận DH11KS 9 6 6.8 6.9
11171116 Lê Thị Cẩm Tú DH11KS 9 8 8.8 8.7
11171122 Bùi Văn Cường DH11KS 8 7 7.2 7.2
11171123 Trương Thị Cường DH11KS 6 5 4.8 5
11171125 Nguyễn Tuấn Dân DH11KS 9 6 6.8 6.9
11171128 Lương Tấn Đạt DH11KS 9 7 6.4 6.8
11171129 Trần Ngọc Đấu DH11KS 8 6 6 6.2
11171130 Lê Thị Thu Hà DH11KS 6 6 6.4 6.3
11171133 Võ Duy Khương DH11KS 9 7 5.6 6.2
11171135 Nguyễn Thị Lê DH11KS 9 6 7.6 7.4
11171138 Hà Văn Nam DH11KS 9 7 5.2 5.9
11171140 Huỳnh Tấn Phát DH11KS 5 7 4.4 5
11171141 Lê Văn Phụng DH11KS 7 7 7.6 7.4
11171144 Hồ Phi Thân DH11KS 9 7 5.6 6.2
11171145 Cao Hoài Thương DH11KS 9 7 7.2 7.3
11171147 Lê Minh Tú DH11KS 8 6 8 7.6
11363002 Hoàng Thị Ngọc Thảo CD11CA 9 7 6.4 6.8
11363015 Nguyễn Thị Hồng Linh CD11CA 8 5 2 3.2
11363025 Ngô Thị Hà CD11CA 6 7 8.4 7.9
11363035 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CD11CA 9 7 6 6.5
11363060 Nguyễn Thị Thanh CD11CA 6 7 5.2 5.6
11363079 Nguyễn Đặng Như ý CD11CA 8 7 6 6.4
11363084 Phạm Đức Vinh CD11CA 0 7 3.2 3.6
11363089 Vũ Thị Thanh Thùy CD11CA 9 7 5.6 6.2
11363103 Trần Huyền Trang CD11CA 9 7 6.8 7.1
11363122 Hồ Thị Thảo Uyên CD11CA 9 7 5.2 5.9
11363133 Nguyễn Thị Huỳnh Mai CD11CA 6 7 5.2 5.6
11363188 Nguyễn Thị Lê CD11CA 8 7 5.2 5.8
11363199 Nguyễn Thị Minh Tâm CD11CA 0   0 0
11363215 Trần Thị Thanh Hằng CD11CA 8 7 5.2 5.8

Số lần xem trang : 14868
Nhập ngày : 03-06-2012
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm thi giữa kỳ Kinh tế lượng K30 buổi tối(05-04-2012)

  Diem thi Quan tri hoc hoc ky 1 nam hoc 2011-2012 (02-01-2012)

  Điểm thi môn Quản trị học(10-01-2011)

Nguyễn Minh Đức, BM Quản lý và Phát triển Nghề Cá, ĐH Nông Lâm TPHCM, Email: nmduc(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007