TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
KT1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
Thi (70%)
|
KQ
|
1
|
12344002
|
Hồ Viết An
|
|
1
|
1.7
|
2.7
|
2
|
12344005
|
Lê Trường An
|
0.2
|
|
1
|
1.2
|
3
|
12344182
|
Phạm Thanh Bình
|
|
|
v
|
v
|
4
|
12344019
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
5
|
12118015
|
Nguyễn Hữu Chiến
|
1
|
1
|
4.15
|
6.2
|
6
|
12344030
|
Trần Anh Dũng
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
7
|
12344012
|
Đào Công Duy
|
0.5
|
1.5
|
3.1
|
5.1
|
8
|
12344140
|
Lương Văn Duy
|
0.5
|
1
|
4.5
|
6.0
|
9
|
12344163
|
Văn Văn Dư
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
10
|
12154069
|
Bùi Thành Đáo
|
0.2
|
|
1.7
|
1.9
|
11
|
12344036
|
Nguyễn Thành Đạt
|
0.5
|
1.5
|
2.05
|
4.1
|
12
|
12344146
|
Trần Quốc Đạt
|
|
|
v
|
v
|
13
|
12153004
|
Trần Văn Đạt
|
0.5
|
1
|
5.2
|
6.7
|
14
|
12344043
|
Lương Quốc Đông
|
|
1
|
1
|
2.0
|
15
|
12118024
|
Nguyễn Thành Đồng
|
|
1
|
v
|
v
|
16
|
12344040
|
Trần Viết Đức
|
|
|
1.7
|
1.7
|
17
|
10154013
|
Phạm Văn Hiệp
|
|
1.5
|
4.5
|
6.0
|
18
|
12344053
|
Phạm Tiến Hòa
|
0.5
|
1
|
v
|
v
|
19
|
12344169
|
Lê Minh Hóa
|
0.5
|
2
|
4.5
|
7.0
|
20
|
12154006
|
Vi Việt Hoàng
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
21
|
12344187
|
Hồ Trần Huy
|
|
1
|
1.7
|
2.7
|
22
|
12137023
|
Lưu Đình Hưng
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
23
|
12138056
|
Phạm Ngọc Kha
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
24
|
9154027
|
Chế Minh Khiêm
|
|
|
1.7
|
1.7
|
25
|
12344067
|
Trịnh Cao Kỳ
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
26
|
12344068
|
Trần Văn Lai
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
27
|
12118021
|
Bùi Xuân Lãm
|
0.5
|
1
|
5.2
|
6.7
|
28
|
12344075
|
Trần Xuân Liên
|
|
1
|
4.15
|
5.2
|
29
|
12344054
|
Lê Văn Linh
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
30
|
12344014
|
Nguyễn Vũ Linh
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
31
|
12344048
|
Nhữ Văn Linh
|
0.2
|
0.5
|
1.7
|
2.4
|
32
|
12344078
|
Trần Đức Long
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
33
|
12154019
|
Trần Đại Lộ
|
|
1
|
v
|
v
|
34
|
12344077
|
Lê Thành Lộc
|
|
1
|
4.5
|
5.5
|
35
|
10154021
|
Nguyễn Thành Luân
|
0.5
|
1
|
5.2
|
6.7
|
36
|
12344172
|
Trịnh Hữu Nghĩa
|
|
|
1
|
1.0
|
37
|
10154068
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
1
|
2
|
7
|
10.0
|
38
|
10154027
|
Phan Xuân Nhật
|
|
1
|
3.1
|
4.1
|
39
|
12344102
|
Dương Quốc Pháp
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
40
|
12344186
|
Huỳnh Duy Phát
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
41
|
12344155
|
Nguyễn Văn Phê
|
0.5
|
1
|
1.7
|
3.2
|
42
|
12344185
|
Nguyễn Thanh Phong
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
43
|
12344105
|
Bùi Văn Phú
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
44
|
12344107
|
Nguyễn Lộc Phúc
|
0.2
|
1.5
|
1
|
2.7
|
45
|
12154247
|
Nguyễn Chánh Quang
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
46
|
12344109
|
Phạm Văn Quân
|
0.2
|
1
|
v
|
v
|
47
|
12154008
|
Nguyễn Chức Quyền
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3.0
|
48
|
12154089
|
Nguyễn Văn Sang
|
0.2
|
1
|
1
|
2.2
|
Số lần xem trang : 15050 Nhập ngày : 21-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|