TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 32
Toàn hệ thống 2655
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 001

STT
Mã sinh viên
Tên sinh viên
KT1 (10%)
KT1/2 (20%)
Thi (70%)
KQ
1
12344002
Hồ Viết An
 
1
1.7
2.7
2
12344005
Lê Trường An
0.2
 
1
1.2
3
12344182
Phạm Thanh Bình
 
 
v
v
4
12344019
Nguyễn Văn Cảnh
0.2
1
1
2.2
5
12118015
Nguyễn Hữu Chiến
1
1
4.15
6.2
6
12344030
Trần Anh Dũng
0.5
0.5
1.7
2.7
7
12344012
Đào Công Duy
0.5
1.5
3.1
5.1
8
12344140
Lương Văn Duy
0.5
1
4.5
6.0
9
12344163
Văn Văn Dư
0.5
0.5
1.7
2.7
10
12154069
Bùi Thành Đáo
0.2
 
1.7
1.9
11
12344036
Nguyễn Thành Đạt
0.5
1.5
2.05
4.1
12
12344146
Trần Quốc Đạt
 
 
v
v
13
12153004
Trần Văn Đạt
0.5
1
5.2
6.7
14
12344043
Lương Quốc Đông
 
1
1
2.0
15
12118024
Nguyễn Thành Đồng
 
1
v
v
16
12344040
Trần Viết Đức
 
 
1.7
1.7
17
10154013
Phạm Văn Hiệp
 
1.5
4.5
6.0
18
12344053
Phạm Tiến Hòa
0.5
1
v
v
19
12344169
Lê Minh Hóa
0.5
2
4.5
7.0
20
12154006
Vi Việt Hoàng
0.5
1.5
2.4
4.4
21
12344187
Hồ Trần Huy
 
1
1.7
2.7
22
12137023
Lưu Đình Hưng
0.2
1
1
2.2
23
12138056
Phạm Ngọc Kha
0.5
1
1
2.5
24
9154027
Chế Minh Khiêm
 
 
1.7
1.7
25
12344067
Trịnh Cao Kỳ
0.5
0.5
1.7
2.7
26
12344068
Trần Văn Lai
0.5
1.5
2.4
4.4
27
12118021
Bùi Xuân Lãm
0.5
1
5.2
6.7
28
12344075
Trần Xuân Liên
 
1
4.15
5.2
29
12344054
Lê Văn Linh
0.5
1
1
2.5
30
12344014
Nguyễn Vũ Linh
0.5
1
1.7
3.2
31
12344048
Nhữ Văn Linh
0.2
0.5
1.7
2.4
32
12344078
Trần Đức Long
0.5
1
1
2.5
33
12154019
Trần Đại Lộ
 
1
v
v
34
12344077
Lê Thành Lộc
 
1
4.5
5.5
35
10154021
Nguyễn Thành Luân
0.5
1
5.2
6.7
36
12344172
Trịnh Hữu Nghĩa
 
 
1
1.0
37
10154068
Nguyễn Văn Nguyên
1
2
7
10.0
38
10154027
Phan Xuân Nhật
 
1
3.1
4.1
39
12344102
Dương Quốc Pháp
0.5
1
1.7
3.2
40
12344186
Huỳnh Duy Phát
0.5
1
1
2.5
41
12344155
Nguyễn Văn Phê
0.5
1
1.7
3.2
42
12344185
Nguyễn Thanh Phong
0.2
1
1
2.2
43
12344105
Bùi Văn Phú
0.5
1
1
2.5
44
12344107
Nguyễn Lộc Phúc
0.2
1.5
1
2.7
45
12154247
Nguyễn Chánh Quang
0.5
1
1
2.5
46
12344109
Phạm Văn Quân
0.2
1
v
v
47
12154008
Nguyễn Chức Quyền
0.5
1.5
1
3.0
48
12154089
Nguyễn Văn Sang
0.2
1
1
2.2

 

Số lần xem trang : 15050
Nhập ngày : 21-07-2013
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007