TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 65
Toàn hệ thống 2056
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 2 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 002 + Học lại

STT
Mã sinh viên
Tên sinh viên
Mã lớp
KT 1 (10%)
KT1/2 (20%)
THI (70%)
KQ
1
12154102
Trần Tuấn Hoàng
DH12OT
0.5
0.5
2.1
3.1
2
12154006
Vi Việt Hoàng
DH12OT
1
1
3.1
5.1
3
10154015
Hồ Xuân Hùng
DH10OT
v
1
5.2
6.2
4
12344187
Hồ Trần Huy
CD12CI
0.5
1.5
1.7
3.7
5
12118042
Nguyễn Dương Hoàng Huy
DH12CK
1
1.5
2.1
4.6
6
12153084
Nguyễn Hoàng Huy
DH12CD
0.5
0.5
0.0
1.0
7
12154114
Vũ Văn Thành Hưng
DH12OT
v
v
v
v
8
11169021
Khấu Minh Kha
DH11GN
1
0.5
5.6
7.1
9
12154143
Lưu Tấn Kiệt
DH12OT
1
0.5
2.4
3.9
10
12344067
Trịnh Cao Kỳ
CD12CI
1
0.5
3.1
4.6
11
12137019
Phan Văn Linh
DH12NL
1
0.5
1.4
2.9
12
12153189
Tạ Duy Long
DH12CD
v
0.5
4.2
4.7
13
12344047
Trương Hoài Long
CD12CI
0.5
1.5
1.7
3.7
14
12138072
Dương Văn Lộc
DH12TD
1
1
5.9
7.9
15
11169013
Nguyễn Thành Luân
DH11GN
1
2
7.0
10.0
16
12154113
Lê Đại Nghĩa
DH12OT
1
2
3.1
6.1
17
11169006
Phan Trọng Nghĩa
DH11GN
0.5
1
5.9
7.4
18
12138131
Lê Quang Ngọc
DH12TD
1
2
3.1
6.1
19
10154089
Thái Sinh Nhật
DH10OT
0.5
2
3.5
6.0
20
12344100
Phạm Quỳnh Ninh
CD12CI
v
v
v
v
21
12344103
Phạm Văn Phát
CD12CI
1
1
4.9
6.9
22
12153120
Mai Tuấn Phong
DH12CD
1
2
3.1
6.1
23
12118066
Nguyễn Đào Phong
DH12CK
1
2
5.2
8.2
24
12137054
Bùi Văn Phúc
DH12NL
1
1.5
3.8
6.3
25
11153009
Võ Minh Phương
DH11CD
v
1
4.5
5.5
26
12118076
Nguyễn Văn Quan
DH12CK
v
v
v
v
27
11169008
Đồng Châu Quang
DH11GN
1
1
5.2
7.2
28
12154164
Trần Xuân Quang
DH12OT
0.5
0.5
2.1
3.1
29
12118075
Lương Quốc Quân
DH12CK
1
1.5
5.2
7.7
30
11115013
Trần Đình Quí
DH11CB
1
1.5
0.0
2.5
31
12118079
Võ Hồng Quốc
DH12CK
1
0.5
1.7
3.2
32
12118080
Nguyễn Đức Trọng Quý
DH12CK
0.5
1.5
0.0
2.0
33
12118082
Lê Văn Sơn
DH12CK
1
0.5
3.5
5.0
34
12138092
Nguyễn Thọ Sơn
DH12TD
v
v
v
v
35
12154109
Trần Quốc Sơn
DH12OT
1
1
5.2
7.2
36
10154035
Hồ Thái Oanh Sỹ
DH10OT
1
v
1.4
2.4
37
12154133
Nguyễn Minh Tân
DH12OT
1
1
1.4
3.4
38
10154041
Đỗ Tấn Thái
DH10OT
1
v
0.0
1.0
39
10154086
Dương Chí Thanh
DH10OT
v
0.5
1.7
2.2
40
11344041
Nguyễn Văn Thảo
CD11CI
1
v
4.2
5.2
41
11344036
Đỗ Văn Thắng
CD11CI
1
v
1.4
2.4
42
11118007
Lê Sỹ Thịnh
DH11CC
1
2
3.8
6.8
43
12153146
Nguyễn Lý Thôi
DH12CD
v
0.5
1.0
1.5
44
11169010
Hồ Văn Thuận
DH11GN
1
1
5.9
7.9
45
12118097
Long Quốc Tiến
DH12CK
1
0.5
2.8
4.3
46
12154198
Nguyễn Văn Toàn
DH12OT
1
0.5
3.1
4.6
47
12154199
Nguyễn Thanh Tòng
DH12OT
0.5
v
2.1
2.6
48
10153083
Trần Thiên Trường
DH10CD
1
0.5
3.5
5.0
49
12153123
Thiều Duy Tùng
DH12CD
v
v
1.7
1.7
50
12138083
Bùi Minh Vi
DH12TD
1
1.5
3.8
6.3
51
12344093
Cao Trần Nhật Vĩ
CD12CI
0.5
1
2.8
4.3
52
12138111
Ngô Văn Viễn
DH12TD
1
1
3.8
5.8
53
12137049
Nguyễn Quốc Vinh
DH12NL
0.5
1
3.1
4.6
54
12344085
Hồ Trần Vũ
CD12CI
0.5
1.5
1.7
3.7
HL
07137008
Nguyễn Thanh Phương
DH07NL
1
0.5
4.5
6.0

 

Số lần xem trang : 15147
Nhập ngày : 05-08-2013
Điều chỉnh lần cuối : 05-08-2013

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013)

  Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007