TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: NGUYÊN LÝ MÁY (207111)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (20%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
1
|
12138011
|
Ngô Nhật Anh
|
DH12TD
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
2
|
10344033
|
Dương Kỳ Ân
|
CD10CI
|
v
|
0.5
|
1.4
|
1.9
|
3
|
12153029
|
Châu Thái Bảo
|
DH12CD
|
v
|
0.5
|
1.4
|
1.9
|
4
|
12153028
|
Dương Gia Bảo
|
DH12CD
|
0.5
|
0.5
|
4.2
|
5.2
|
5
|
10153061
|
Hồ Văn Bình
|
DH10CD
|
v
|
0.5
|
2.8
|
3.3
|
6
|
12118015
|
Nguyễn Hữu Chiến
|
DH12CK
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
7
|
12138001
|
Nguyễn Trường Chinh
|
DH12TD
|
0.5
|
2
|
5.9
|
8.4
|
8
|
10154057
|
Võ Thành Công
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
9
|
09153042
|
Hoàng Đình Cương
|
DH09CD
|
v
|
v
|
v
|
v
|
10
|
12153172
|
Nguyễn Cường
|
DH12CD
|
1
|
1
|
3.8
|
5.8
|
11
|
12344012
|
Đào Công Duy
|
CD12CI
|
1
|
1
|
3.8
|
5.8
|
12
|
12138002
|
Lê Đức Duy
|
DH12TD
|
0.5
|
1.5
|
5.2
|
7.2
|
13
|
12344028
|
Nguyễn Lê Nhất Duy
|
CD12CI
|
0.5
|
2
|
0.0
|
2.5
|
14
|
12344163
|
Văn Văn Dư
|
CD12CI
|
1
|
0.5
|
2.1
|
3.6
|
15
|
12154058
|
Phạm Trọng Đạt
|
DH12OT
|
v
|
2
|
5.9
|
7.9
|
16
|
12153048
|
Trần Văn Đạt
|
DH12CD
|
0.5
|
1.5
|
1.7
|
3.7
|
17
|
12154148
|
Nguyễn Triệu Đỉnh
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
18
|
12344043
|
Lương Quốc Đông
|
CD12CI
|
v
|
1
|
2.1
|
3.1
|
19
|
12154080
|
Nguyễn Phương Đông
|
DH12OT
|
0.5
|
2
|
3.1
|
5.6
|
20
|
12344083
|
Phan Văn Đông
|
CD12CI
|
1
|
1.5
|
2.4
|
4.9
|
21
|
12118024
|
Nguyễn Thành Đồng
|
DH12CK
|
0.5
|
2
|
v
|
v
|
22
|
12344026
|
Trần Đình Đức
|
CD12CI
|
1
|
1.5
|
4.5
|
7.0
|
23
|
12344040
|
Trần Viết Đức
|
CD12CI
|
0.5
|
0.5
|
1.7
|
2.7
|
24
|
12153018
|
Dương Sỹ Hạnh
|
DH12CD
|
0.5
|
1.5
|
3.1
|
5.1
|
25
|
12153168
|
Phan Phụng Hiệp
|
DH12CD
|
0.5
|
1
|
3.1
|
4.6
|
26
|
12138014
|
Đoàn Trọng Hiếu
|
DH12TD
|
v
|
1
|
2.1
|
3.1
|
27
|
11344021
|
Nguyễn Thị Hoa
|
CD11CI
|
1
|
1.5
|
2.8
|
5.3
|
28
|
11153021
|
Nguyễn Văn Hòa
|
DH11CD
|
1
|
1
|
5.9
|
7.9
|
29
|
12118038
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
DH12CK
|
1
|
1
|
1.7
|
3.7
|
30
|
12344053
|
Phạm Tiến Hòa
|
CD12CI
|
0.5
|
2
|
0.0
|
2.5
|
31
|
12344169
|
Lê Minh Hóa
|
CD12CI
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
32
|
12154005
|
Lê Tấn Hoàn
|
DH12OT
|
1
|
0.5
|
1.7
|
3.2
|
33
|
12138098
|
Phan Huy Hoàng
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
3.8
|
5.3
|
34
|
12344195
|
Trịnh Văn Hơn
|
CD12CI
|
1
|
0.5
|
2.8
|
4.3
|
35
|
10169040
|
Lê Văn Hùng
|
DH10GN
|
1
|
2
|
4.5
|
7.5
|
36
|
12118029
|
Nguyễn Tất Huy
|
DH12CK
|
1
|
2
|
3.1
|
6.1
|
37
|
12118030
|
Nguyễn Viết Huy
|
DH12CK
|
v
|
1
|
2.8
|
3.8
|
38
|
10169033
|
Trần Minh Huy
|
DH10GN
|
v
|
1.5
|
2.4
|
3.9
|
39
|
11138008
|
Hồ Văn Hưng
|
DH11CD
|
v
|
1.5
|
6.6
|
8.1
|
40
|
12137023
|
Lưu Đình Hưng
|
DH12NL
|
0.5
|
0.5
|
2.4
|
3.4
|
Số lần xem trang : 15106 Nhập ngày : 05-08-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 004(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2013-2014 - Nhóm 6 - Tổ 001(24-02-2014) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 002(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 1 - Tổ 003 (05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 001(05-08-2013) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2012-2013 - Nhóm 2 - Tổ 002 + Học lại(05-08-2013) Điểm thi Nguyên Lý Máy - Học kỳ 1 - NH 2012-2013 - Nhóm 1(25-02-2013)
|