TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 002
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT1
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
|
|
|
|
5%
|
15%
|
80%
|
|
1
|
9115033
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
|
DH09CB
|
v
|
v
|
1
|
1
|
2
|
11137001
|
Nguyễn Minh Phát
|
DH11CD
|
0.3
|
1.2
|
7.6
|
9.1
|
3
|
8138010
|
Phún Tiến Phát
|
DH08TD
|
0.3
|
1
|
0
|
1.3
|
4
|
9153068
|
Lê Hoài Phong
|
DH09CD
|
v
|
v
|
0
|
0
|
5
|
10138006
|
Đặng Thanh Phương
|
DH10TD
|
0.5
|
1
|
0
|
1.5
|
6
|
11134012
|
Huỳnh Ngọc Phượng
|
DH11GB
|
0.5
|
1.5
|
6.4
|
8.4
|
7
|
11344038
|
Lâm Tuấn Quang
|
CD11CI
|
0.5
|
1
|
0
|
1.5
|
8
|
10138023
|
Nguyễn Tấn Quí
|
DH10TD
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
9
|
10154031
|
Nguyễn Văn Quí
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
10
|
11154014
|
Ung Ngọc Quý
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
11
|
10153030
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
DH10CD
|
0.3
|
1.5
|
8
|
9.8
|
12
|
10154081
|
Mai Hà Sang
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
8
|
10
|
13
|
10118009
|
Trần Văn Sang
|
DH10CK
|
0.5
|
1
|
5.6
|
7.1
|
14
|
11115009
|
Ngô Thành Sơn
|
DH11CB
|
0.5
|
1.5
|
6.8
|
8.8
|
15
|
10154035
|
Hồ Thái Oanh Sỹ
|
DH10OT
|
0.5
|
1
|
1.6
|
3.1
|
16
|
11154043
|
Trần Đức Tài
|
DH11OT
|
0.5
|
1
|
1.6
|
3.1
|
17
|
10118013
|
Phan Duy Tân
|
DH10CK
|
0.5
|
1
|
5
|
6.5
|
18
|
10154041
|
Đỗ Tấn Thái
|
DH10OT
|
v
|
1.5
|
0
|
1.5
|
19
|
11154059
|
Lê Xuất Thân
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
7.2
|
9.2
|
20
|
11154019
|
Trương Hữu Thiện
|
DH11OT
|
0.5
|
1
|
1.6
|
3.1
|
21
|
11153031
|
Phan Trường Thịnh
|
DH11CD
|
0.5
|
1.5
|
6.8
|
8.8
|
22
|
10154044
|
Lê Trương Trường Thoại
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
7.2
|
9.2
|
23
|
11138016
|
Nguyễn Lê Hoàng Thông
|
DH11CD
|
0.3
|
1.5
|
4
|
5.8
|
24
|
10153046
|
Lê Văn Thương
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
25
|
11154034
|
Đinh Quốc Trung
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
5.6
|
7.6
|
26
|
7115038
|
Lê Hữu Trung
|
DH08CB
|
0.3
|
0.5
|
3.2
|
4
|
27
|
10138060
|
Phạm Quốc Trung
|
DH10TD
|
0.5
|
1
|
4
|
5.5
|
28
|
10344084
|
Trần Hiếu Trung
|
CD10CI
|
0.5
|
1.5
|
0
|
2
|
29
|
10154051
|
Trương Trần Hiếu Trung
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
6.8
|
8.8
|
30
|
10137016
|
Nguyễn Tấn Trưng
|
DH10NL
|
0.3
|
1.5
|
7.2
|
9
|
31
|
10137063
|
Trần Thanh Trường
|
DH10NL
|
0.5
|
1.5
|
2.5
|
4.5
|
32
|
11344047
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
33
|
10153053
|
Nguyễn Thiên Tứ
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
4.8
|
6.8
|
34
|
11154054
|
Phạm Như Vận
|
DH11OT
|
0.5
|
1
|
3.2
|
4.7
|
35
|
10153088
|
Võ Bé Việt
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
4.5
|
6.5
|
36
|
9119040
|
Nguyễn Hùng Vinh
|
DH09CC
|
v
|
v
|
0
|
0
|
37
|
11138011
|
Huỳnh Minh Vũ
|
DH11CD
|
0.5
|
1
|
1
|
2.5
|
38
|
11344051
|
Trần Thanh Vũ
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
4.8
|
6.8
|
39
|
10138053
|
Nguyễn Văn Vương
|
DH10TD
|
0.5
|
1
|
0
|
1.5
|
40
|
10154054
|
Phan Trung Yên
|
DH10OT
|
0.3
|
1.5
|
4.8
|
6.6
|
Số lần xem trang : 15050 Nhập ngày : 22-09-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|