TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 3, NĂM HỌC 2012-2013
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT1
|
KT1/2
|
THI
|
KQ
|
|
|
|
|
5%
|
15%
|
80%
|
|
1
|
11344002
|
Nguyễn Thanh An
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
2
|
11154002
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
6.4
|
8.4
|
3
|
10344093
|
Nguyễn Minh Ân
|
CD10CI
|
0.5
|
1.5
|
1.6
|
3.6
|
4
|
9154057
|
Lê Duy Bảo
|
DH09OT
|
v
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
5
|
11134006
|
Lâm Ngọc Bích
|
DH11GB
|
0.5
|
1
|
0
|
1.5
|
6
|
10153085
|
Nguyễn Minh Chỉnh
|
DH10CD
|
0.5
|
v
|
3.2
|
3.7
|
7
|
11154004
|
Nguyễn Thành Công
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
8
|
10
|
8
|
11154024
|
Lê Phúc Cường
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
3.2
|
5.2
|
9
|
10154004
|
Lê Quốc Dũng
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
1
|
3
|
10
|
12344028
|
Nguyễn Lê Nhất Duy
|
CD12CI
|
v
|
v
|
0
|
0
|
11
|
10154005
|
Vương Tấn Đạt
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
7.2
|
9.2
|
12
|
10153008
|
Hoàng Minh Đức
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
6.8
|
8.8
|
13
|
10153009
|
Phạm Hữu Đức
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
6.4
|
8.4
|
14
|
10138007
|
Phạm Ngọc Hải
|
DH10TD
|
0.5
|
1
|
4
|
5.5
|
15
|
10154065
|
Lý Minh Hảo
|
DH10OT
|
v
|
1.5
|
0.8
|
2.3
|
16
|
11344013
|
Phan Nguyễn Phúc Hậu
|
CD11CI
|
v
|
v
|
1
|
1
|
17
|
10134003
|
Bùi Văn Hiển
|
DH10GB
|
0.5
|
1.5
|
3.2
|
5.2
|
18
|
12138046
|
Nguyễn Thế Hiển
|
DH12TD
|
0.5
|
1.5
|
7.6
|
9.6
|
19
|
10154069
|
Nguyễn Cảnh Hoàng
|
DH10OT
|
0.5
|
1.5
|
8
|
10
|
20
|
10115003
|
Đỗ Tiến Hùng
|
DH10CB
|
0.5
|
1.5
|
3.2
|
5.2
|
21
|
11344027
|
Nguyễn Hoàng Xuân Khang
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
3.2
|
5.2
|
22
|
11137006
|
Trần Văn Khanh
|
DH11CC
|
0.3
|
1.5
|
1.6
|
3.4
|
23
|
10169039
|
Đào Thiện Khánh
|
DH10GN
|
0.5
|
1.5
|
3.2
|
5.2
|
24
|
9118009
|
Trần Duy Khương
|
DH09CK
|
0.3
|
1
|
0
|
1.3
|
25
|
10153020
|
Nguyễn Trung Kiên
|
DH10CD
|
0.5
|
1
|
2.5
|
4
|
26
|
11169012
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
DH11GN
|
0.5
|
1.5
|
4.8
|
6.8
|
27
|
10344026
|
Trần Giang Linh
|
CD10CI
|
0.5
|
1
|
3.2
|
4.7
|
28
|
10153068
|
Đặng Trần Hoài Lộc
|
DH10CD
|
0.5
|
1.5
|
4.8
|
6.8
|
29
|
11138005
|
Huỳnh Thiện Lộc
|
DH11CD
|
0.3
|
1
|
0.8
|
2.1
|
30
|
9137009
|
Lê Trường Đại Lộc
|
DH09NL
|
0.3
|
1.5
|
2.4
|
4.2
|
31
|
11138009
|
Phạm Minh Lý
|
DH11CD
|
0.3
|
1.5
|
1.6
|
3.4
|
32
|
11344063
|
Triều Cá Mủn
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
2.4
|
4.4
|
33
|
11153027
|
Bùi Công Nam
|
DH11CD
|
0.3
|
1.5
|
4
|
5.8
|
34
|
12154139
|
Hồ Trọng Nam
|
DH12OT
|
v
|
v
|
v
|
0
|
35
|
11344035
|
Nguyễn Khoa Nam
|
CD11CI
|
0.5
|
1.5
|
0.8
|
2.8
|
36
|
10115006
|
Lê Trọng Nghĩa
|
DH10CB
|
0.5
|
1.5
|
0.8
|
2.8
|
37
|
9154082
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
DH09OT
|
v
|
v
|
v
|
0
|
38
|
11344048
|
Lê Văn Ngoãn
|
CD11CI
|
v
|
v
|
v
|
0
|
39
|
11154028
|
Lê Anh Nguyên
|
DH11OT
|
0.5
|
1.5
|
4
|
6
|
40
|
10134006
|
Lê Nữ Tố Nhi
|
DH10GB
|
0.5
|
1.5
|
6.4
|
8.4
|
Số lần xem trang : 15029 Nhập ngày : 22-09-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|