TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 3 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (10%)
|
THI (80%)
|
KQ
|
1
|
11134006
|
Lâm Ngọc Bích
|
DH11GB
|
|
0.2
|
6
|
6.2
|
2
|
10154057
|
Võ Thành Công
|
DH10OT
|
|
0.4
|
5.5
|
5.9
|
3
|
12153167
|
Trương Phát Đạt
|
DH12CD
|
|
0.3
|
5
|
5.3
|
4
|
11169019
|
Ngô Duy Đông
|
DH11GN
|
0.5
|
0.4
|
6.5
|
7.4
|
5
|
11119006
|
Trần Vũ Ngân Giang
|
DH11CC
|
0.3
|
0.2
|
5.5
|
6
|
6
|
11169004
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
DH11GN
|
0.1
|
0.4
|
4
|
4.5
|
7
|
10169033
|
Trần Minh Huy
|
DH10GN
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
8
|
11169021
|
Khấu Minh Kha
|
DH11GN
|
0.3
|
0.4
|
5.3
|
6
|
9
|
12154015
|
Nguyễn Thiên Khải
|
DH12OT
|
|
0.5
|
6
|
6.5
|
10
|
9153053
|
Phùng Đăng Khoa
|
DH09CD
|
|
|
4
|
4
|
11
|
10169007
|
Hà Tuấn Linh
|
DH10GN
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
12
|
11169013
|
Nguyễn Thành Luân
|
DH11GN
|
0.1
|
0.4
|
6.5
|
7
|
13
|
10169009
|
Đinh Văn Mẫu
|
DH10GN
|
0
|
0.5
|
5
|
5.5
|
14
|
10115024
|
Bùi Đức Quang Minh
|
DH10CB
|
|
0.4
|
3.7
|
4.1
|
15
|
8138009
|
Nguyễn Thành Nam
|
DH08TD
|
|
|
V
|
V
|
16
|
10154099
|
Nguyễn Thế Nhâm
|
DH10OT
|
0.2
|
0.3
|
6
|
6.5
|
17
|
11169007
|
Trần Minh Nhường
|
DH11GN
|
|
0.4
|
4
|
4.4
|
18
|
11169008
|
Đồng Châu Quang
|
DH11GN
|
0.6
|
0.4
|
8
|
9
|
19
|
12137035
|
Tạ Nhật Quang
|
DH12NL
|
0
|
0.4
|
5.5
|
5.9
|
20
|
9119024
|
Nguyễn Văn Rộ
|
DH09CC
|
|
|
4
|
4
|
21
|
12137039
|
Hoàng Tuấn Tài
|
DH12NL
|
|
|
V
|
V
|
22
|
12118115
|
Nguyễn Ngọc Tài
|
DH12CK
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
23
|
11344067
|
Nguyễn Tấn Tài
|
CD11CI
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
24
|
11154017
|
Dương Nguyễn Khánh Tân
|
DH11OT
|
0.1
|
0.4
|
4
|
4.5
|
25
|
12153104
|
Phạm Văn Tây
|
DH12CD
|
0.5
|
0.6
|
5.5
|
6.6
|
26
|
10154041
|
Đỗ Tấn Thái
|
DH10OT
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
27
|
12137041
|
Đoàn Nhật Thắng
|
DH12NL
|
|
0.3
|
4
|
4.3
|
28
|
11344036
|
Đỗ Văn Thắng
|
CD11CI
|
|
0.4
|
4
|
4.4
|
29
|
10153039
|
Hà Lê Thân
|
DH10CD
|
|
|
V
|
V
|
30
|
10154042
|
Lâm Quang Thiện
|
DH10OT
|
0.1
|
0.2
|
5
|
5.3
|
31
|
11169010
|
Hồ Văn Thuận
|
DH11GN
|
0.2
|
0.4
|
6.5
|
7.1
|
32
|
12154193
|
Võ Mạnh Tính
|
DH12OT
|
0.1
|
0.2
|
3
|
3.3
|
33
|
12137057
|
Nguyễn Đức Trọng
|
DH12NL
|
0.1
|
0.3
|
7
|
7.4
|
34
|
12138130
|
Phạm Việt Trung
|
DH12TD
|
0.1
|
0.2
|
4.5
|
4.8
|
35
|
10153083
|
Trần Thiên Trường
|
DH10CD
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
36
|
7137051
|
Nguyễn Quang Tú
|
DH08NL
|
|
0.1
|
5
|
5.1
|
Số lần xem trang : 15046 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|