TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
KT 1 (10%)
|
KT1/2 (10%)
|
THI (80%)
|
KQ
|
1
|
12154181
|
Hoàng Lê Anh
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
4
|
5
|
2
|
12154223
|
Lê Công Tuấn Anh
|
DH12OT
|
0.2
|
0.4
|
4
|
4.6
|
3
|
12154076
|
Nguyễn Lê Tú Anh
|
DH12OT
|
0.3
|
0.8
|
7
|
8.1
|
4
|
12138010
|
Trần Đức Anh
|
DH12TD
|
0.2
|
0.5
|
4.5
|
5.2
|
5
|
12138115
|
Bùi Văn Bão
|
DH12TD
|
0.2
|
0.4
|
4.5
|
5.1
|
6
|
10153061
|
Hồ Văn Bình
|
DH10CD
|
0.7
|
0.4
|
4.5
|
5.6
|
7
|
11344055
|
Nguyễn Thanh Bình
|
CD11CI
|
|
0.2
|
4.5
|
4.7
|
8
|
12154190
|
Trần Văn Chinh
|
DH12OT
|
0.4
|
0.6
|
6
|
7
|
9
|
12154050
|
Quảng Thiên Chương
|
DH12OT
|
0.1
|
0.6
|
5
|
5.7
|
10
|
12344022
|
Nguyễn Hoàng Công
|
CD12CI
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
11
|
11134003
|
Võ Thị Thu Cúc
|
DH11GB
|
0.1
|
0.5
|
5
|
5.6
|
12
|
12137002
|
Lê Hùng Cường
|
DH12NL
|
0.2
|
0.3
|
4.5
|
5
|
13
|
12154225
|
Lê Minh Cường
|
DH12OT
|
|
0.2
|
6.5
|
6.7
|
14
|
10344037
|
Trần Văn Cường
|
CD10CI
|
0.2
|
0.5
|
5.5
|
6.2
|
15
|
9153002
|
Võ Văn Cường
|
DH09CD
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
16
|
12154039
|
Trần Tiến Dũng
|
DH12OT
|
|
0.7
|
4
|
4.7
|
17
|
12154063
|
Bùi Thành Duy
|
DH12OT
|
0.1
|
0.6
|
7
|
7.7
|
18
|
12138002
|
Lê Đức Duy
|
DH12TD
|
0.6
|
0.2
|
6.5
|
7.3
|
19
|
12137015
|
Lê Văn Duy
|
DH12NL
|
0.1
|
0.2
|
4
|
4.3
|
20
|
12154060
|
Nguyễn Thái Duy
|
DH12OT
|
0.3
|
0.5
|
5.8
|
6.6
|
21
|
12154058
|
Phạm Trọng Đạt
|
DH12OT
|
0.1
|
0.7
|
5.5
|
6.3
|
22
|
11153038
|
Lê Hải Đăng
|
DH11CD
|
0.3
|
0.7
|
8
|
9
|
23
|
12154148
|
Nguyễn Triệu Đỉnh
|
DH12OT
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
24
|
12154080
|
Nguyễn Phương Đông
|
DH12OT
|
0.1
|
0.7
|
6.5
|
7.3
|
25
|
12138068
|
Lê Hoàng Đủ
|
DH12TD
|
0.2
|
0.4
|
6.5
|
7.1
|
26
|
10154008
|
Hà Xuân Đương
|
DH10OT
|
|
|
v
|
V
|
27
|
12154003
|
Đặng Văn út Em
|
DH12OT
|
|
0.5
|
6
|
6.5
|
28
|
12154215
|
Bùi Đức Giang
|
DH12OT
|
|
0.4
|
4
|
4.4
|
29
|
12118104
|
Trần Đức Giáp
|
DH12CK
|
|
0.2
|
6.5
|
6.7
|
30
|
12118002
|
Bùi Văn Hải
|
DH12CK
|
0.1
|
0.4
|
7
|
7.5
|
31
|
11344024
|
Đinh Văn Hải
|
CD11CI
|
|
|
v
|
V
|
32
|
12115242
|
Phạm Thị Thúy Hằng
|
DH12CB
|
0.3
|
0.2
|
6
|
6.5
|
33
|
12154048
|
Trần Trung Hậu
|
DH12OT
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
34
|
9137029
|
Nguyễn Thanh Hiệp
|
DH09NL
|
|
0.5
|
5
|
5.5
|
35
|
12154104
|
Đặng Ngọc Hòa
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
4.5
|
5.5
|
36
|
12154222
|
Lê Quang Hòa
|
DH12OT
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
37
|
12154032
|
Cao Văn Hoan
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
4
|
5
|
38
|
11153007
|
Ung Minh Hoan
|
DH11CD
|
0.1
|
0.4
|
7.2
|
7.7
|
39
|
12154005
|
Lê Tấn Hoàn
|
DH12OT
|
0.1
|
0.6
|
5.5
|
6.2
|
40
|
11134004
|
Vòng Bảo Hổ
|
DH11GB
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
41
|
12154084
|
Lê Ngọc Vĩnh Huân
|
DH12OT
|
|
|
v
|
V
|
42
|
12154086
|
Huỳnh Minh Huy
|
DH12OT
|
0.1
|
0.7
|
5.5
|
6.3
|
43
|
12118042
|
Nguyễn Dương Hoàng Huy
|
DH12CK
|
|
0.5
|
4.5
|
5
|
44
|
12118029
|
Nguyễn Tất Huy
|
DH12CK
|
0.3
|
0.2
|
5
|
5.5
|
45
|
12137021
|
Phạm Đức Huy
|
DH12NL
|
0.3
|
0.2
|
4.5
|
5
|
46
|
9153049
|
Phạm Xuân Huy
|
DH09CD
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
47
|
12154231
|
Thái Xuân Huy
|
DH12OT
|
0.2
|
0.4
|
4
|
4.6
|
48
|
9153007
|
Nguyễn Văn Huỳnh
|
DH09CD
|
|
0.2
|
4.5
|
4.7
|
49
|
12138055
|
Huỳnh Tấn Hưng
|
DH12TD
|
0.2
|
0.3
|
6
|
6.5
|
50
|
12137023
|
Lưu Đình Hưng
|
DH12NL
|
|
0.2
|
5.5
|
5.7
|
51
|
11169016
|
Nguyễn Thị Hường
|
DH11GN
|
0.2
|
0.4
|
4
|
4.6
|
52
|
12138071
|
Trần Vũ Nam Kha
|
DH12TD
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
53
|
12138058
|
Nguyễn Xuân Khá
|
DH12TD
|
0.2
|
0.5
|
4
|
4.7
|
54
|
11153019
|
Lê Hoàng Khải
|
DH11CD
|
0.2
|
|
4
|
4.2
|
55
|
12118109
|
Vũ Như Khải
|
DH12CK
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
56
|
12154117
|
Nguyễn Duy Khanh
|
DH12OT
|
|
0.4
|
3
|
3.4
|
57
|
12344094
|
Huỳnh Duy Khánh
|
CD12CI
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
58
|
12154016
|
Nguyễn Duy Khánh
|
DH12OT
|
0.3
|
0.7
|
7
|
8
|
59
|
9154027
|
Chế Minh Khiêm
|
DH09OT
|
|
|
v
|
V
|
60
|
12137028
|
Nguyễn Văn Khoa
|
DH12NL
|
0.5
|
0.5
|
4.5
|
5.5
|
61
|
12344198
|
Cai Trung Kiệt
|
CD12CI
|
|
0.5
|
4
|
4.5
|
62
|
12154143
|
Lưu Tấn Kiệt
|
DH12OT
|
0.1
|
0.4
|
3
|
3.5
|
63
|
12154232
|
Nguyễn Viết Lãm
|
DH12OT
|
0.1
|
|
4
|
4.1
|
64
|
12154249
|
Phan Thành Lâm
|
DH12OT
|
|
0.2
|
5
|
5.2
|
65
|
12138062
|
Tăng Võ Lâm
|
DH12TD
|
0.5
|
0.6
|
5.5
|
6.6
|
66
|
12137032
|
Phạm Phú Lân
|
DH12NL
|
0.2
|
0.3
|
6
|
6.5
|
67
|
12137007
|
Vũ Đình Lịch
|
DH12NL
|
0.3
|
0.2
|
4
|
4.5
|
68
|
11137008
|
Đặng Phúc Lộc
|
DH11CD
|
0.7
|
0.6
|
6.5
|
7.8
|
69
|
12154128
|
Đoàn Xuân Lộc
|
DH12OT
|
0.2
|
0.5
|
4
|
4.7
|
70
|
10137004
|
Đồng Phúc Lộc
|
DH10NL
|
|
0.7
|
v
|
V
|
71
|
12154166
|
Đinh Văn Lợi
|
DH12OT
|
0.1
|
|
6
|
6.1
|
72
|
10137018
|
Hồ Trí Luân
|
DH10NL
|
|
0
|
v
|
V
|
73
|
11153036
|
Nguyễn Hữu Luân
|
DH11CD
|
|
0.4
|
7
|
7.4
|
74
|
11344061
|
Hà Tấn Lực
|
CD11CI
|
0.3
|
0.2
|
4
|
4.5
|
75
|
12154240
|
Nguyễn Thanh Lương
|
DH12OT
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
76
|
11134013
|
Nguyễn Thị Mai
|
DH11GB
|
0.2
|
0.5
|
6
|
6.7
|
77
|
11344057
|
Trần Quang Mẫn
|
CD11CI
|
|
0.2
|
3
|
3.2
|
78
|
12154113
|
Lê Đại Nghĩa
|
DH12OT
|
|
0.7
|
4
|
4.7
|
79
|
12154070
|
Vũ Hữu Nghĩa
|
DH12OT
|
0.5
|
0.7
|
6.8
|
8
|
80
|
11344048
|
Lê Văn Ngoãn
|
CD11CI
|
|
0.2
|
4
|
4.2
|
Số lần xem trang : 15040 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|