TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 3178
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

ĐIỂM THI
MÔN: SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)
NHÓM 1 – HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014
TỔ 001

STT
Mã sinh viên
Tên sinh viên
Mã lớp
KT 1 (10%)
KT1/2 (10%)
THI (80%)
KQ
1
12154181
Hoàng Lê Anh
DH12OT
0.3
0.7
4
5
2
12154223
Lê Công Tuấn Anh
DH12OT
0.2
0.4
4
4.6
3
12154076
Nguyễn Lê Tú Anh
DH12OT
0.3
0.8
7
8.1
4
12138010
Trần Đức Anh
DH12TD
0.2
0.5
4.5
5.2
5
12138115
Bùi Văn Bão
DH12TD
0.2
0.4
4.5
5.1
6
10153061
Hồ Văn Bình
DH10CD
0.7
0.4
4.5
5.6
7
11344055
Nguyễn Thanh Bình
CD11CI
 
0.2
4.5
4.7
8
12154190
Trần Văn Chinh
DH12OT
0.4
0.6
6
7
9
12154050
Quảng Thiên Chương
DH12OT
0.1
0.6
5
5.7
10
12344022
Nguyễn Hoàng Công
CD12CI
 
0.2
4
4.2
11
11134003
Võ Thị Thu Cúc
DH11GB
0.1
0.5
5
5.6
12
12137002
Lê Hùng Cường
DH12NL
0.2
0.3
4.5
5
13
12154225
Lê Minh Cường
DH12OT
 
0.2
6.5
6.7
14
10344037
Trần Văn Cường
CD10CI
0.2
0.5
5.5
6.2
15
9153002
Võ Văn Cường
DH09CD
 
0.2
4
4.2
16
12154039
Trần Tiến Dũng
DH12OT
 
0.7
4
4.7
17
12154063
Bùi Thành Duy
DH12OT
0.1
0.6
7
7.7
18
12138002
Lê Đức Duy
DH12TD
0.6
0.2
6.5
7.3
19
12137015
Lê Văn Duy
DH12NL
0.1
0.2
4
4.3
20
12154060
Nguyễn Thái Duy
DH12OT
0.3
0.5
5.8
6.6
21
12154058
Phạm Trọng Đạt
DH12OT
0.1
0.7
5.5
6.3
22
11153038
Lê Hải Đăng
DH11CD
0.3
0.7
8
9
23
12154148
Nguyễn Triệu Đỉnh
DH12OT
 
0.5
4
4.5
24
12154080
Nguyễn Phương Đông
DH12OT
0.1
0.7
6.5
7.3
25
12138068
Lê Hoàng Đủ
DH12TD
0.2
0.4
6.5
7.1
26
10154008
Hà Xuân Đương
DH10OT
 
 
v
V
27
12154003
Đặng Văn út Em
DH12OT
 
0.5
6
6.5
28
12154215
Bùi Đức Giang
DH12OT
 
0.4
4
4.4
29
12118104
Trần Đức Giáp
DH12CK
 
0.2
6.5
6.7
30
12118002
Bùi Văn Hải
DH12CK
0.1
0.4
7
7.5
31
11344024
Đinh Văn Hải
CD11CI
 
 
v
V
32
12115242
Phạm Thị Thúy Hằng
DH12CB
0.3
0.2
6
6.5
33
12154048
Trần Trung Hậu
DH12OT
 
0.2
4
4.2
34
9137029
Nguyễn Thanh Hiệp
DH09NL
 
0.5
5
5.5
35
12154104
Đặng Ngọc Hòa
DH12OT
0.3
0.7
4.5
5.5
36
12154222
Lê Quang Hòa
DH12OT
 
0.2
4
4.2
37
12154032
Cao Văn Hoan
DH12OT
0.3
0.7
4
5
38
11153007
Ung Minh Hoan
DH11CD
0.1
0.4
7.2
7.7
39
12154005
Lê Tấn Hoàn
DH12OT
0.1
0.6
5.5
6.2
40
11134004
Vòng Bảo Hổ
DH11GB
 
0.2
4
4.2
41
12154084
Lê Ngọc Vĩnh Huân
DH12OT
 
 
v
V
42
12154086
Huỳnh Minh Huy
DH12OT
0.1
0.7
5.5
6.3
43
12118042
Nguyễn Dương Hoàng Huy
DH12CK
 
0.5
4.5
5
44
12118029
Nguyễn Tất Huy
DH12CK
0.3
0.2
5
5.5
45
12137021
Phạm Đức Huy
DH12NL
0.3
0.2
4.5
5
46
9153049
Phạm Xuân Huy
DH09CD
 
0.2
4
4.2
47
12154231
Thái Xuân Huy
DH12OT
0.2
0.4
4
4.6
48
9153007
Nguyễn Văn Huỳnh
DH09CD
 
0.2
4.5
4.7
49
12138055
Huỳnh Tấn Hưng
DH12TD
0.2
0.3
6
6.5
50
12137023
Lưu Đình Hưng
DH12NL
 
0.2
5.5
5.7
51
11169016
Nguyễn Thị Hường
DH11GN
0.2
0.4
4
4.6
52
12138071
Trần Vũ Nam Kha
DH12TD
 
0.5
4
4.5
53
12138058
Nguyễn Xuân Khá
DH12TD
0.2
0.5
4
4.7
54
11153019
Lê Hoàng Khải
DH11CD
0.2
 
4
4.2
55
12118109
Vũ Như Khải
DH12CK
 
0.2
4
4.2
56
12154117
Nguyễn Duy Khanh
DH12OT
 
0.4
3
3.4
57
12344094
Huỳnh Duy Khánh
CD12CI
 
0.5
4
4.5
58
12154016
Nguyễn Duy Khánh
DH12OT
0.3
0.7
7
8
59
9154027
Chế Minh Khiêm
DH09OT
 
 
v
V
60
12137028
Nguyễn Văn Khoa
DH12NL
0.5
0.5
4.5
5.5
61
12344198
Cai Trung Kiệt
CD12CI
 
0.5
4
4.5
62
12154143
Lưu Tấn Kiệt
DH12OT
0.1
0.4
3
3.5
63
12154232
Nguyễn Viết Lãm
DH12OT
0.1
 
4
4.1
64
12154249
Phan Thành Lâm
DH12OT
 
0.2
5
5.2
65
12138062
Tăng Võ Lâm
DH12TD
0.5
0.6
5.5
6.6
66
12137032
Phạm Phú Lân
DH12NL
0.2
0.3
6
6.5
67
12137007
Vũ Đình Lịch
DH12NL
0.3
0.2
4
4.5
68
11137008
Đặng Phúc Lộc
DH11CD
0.7
0.6
6.5
7.8
69
12154128
Đoàn Xuân Lộc
DH12OT
0.2
0.5
4
4.7
70
10137004
Đồng Phúc Lộc
DH10NL
 
0.7
v
V
71
12154166
Đinh Văn Lợi
DH12OT
0.1
 
6
6.1
72
10137018
Hồ Trí Luân
DH10NL
 
0
v
V
73
11153036
Nguyễn Hữu Luân
DH11CD
 
0.4
7
7.4
74
11344061
Hà Tấn Lực
CD11CI
0.3
0.2
4
4.5
75
12154240
Nguyễn Thanh Lương
DH12OT
 
0.2
4
4.2
76
11134013
Nguyễn Thị Mai
DH11GB
0.2
0.5
6
6.7
77
11344057
Trần Quang Mẫn
CD11CI
 
0.2
3
3.2
78
12154113
Lê Đại Nghĩa
DH12OT
 
0.7
4
4.7
79
12154070
Vũ Hữu Nghĩa
DH12OT
0.5
0.7
6.8
8
80
11344048
Lê Văn Ngoãn
CD11CI
 
0.2
4
4.2

 

Số lần xem trang : 15040
Nhập ngày : 24-02-2014
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007