TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn học: |
Sức bền vật liệu |
Lớp |
DH12TD |
Mã MH |
207113 |
Thứ |
4 |
Nhóm |
4 |
TỔ 001 |
STT |
Mã sinh viên |
Tên sinh viên |
Mã lớp |
KT1/2 (20%) |
Thi (80%) |
KQ |
29 |
12138072 |
Dương Văn |
Lộc |
DH12TD |
1.5 |
5 |
6.5 |
30 |
12344145 |
Võ Bá |
Luân |
CD12CI |
1 |
0 |
1 |
31 |
12118008 |
Lương Hữu |
Minh |
DH12CC |
0.5 |
2 |
2.5 |
32 |
12153190 |
Lê Công |
Minh |
DH12CD |
2 |
1 |
3 |
33 |
11344035 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
CD11CI |
1 |
1 |
2 |
34 |
12138131 |
Lê Quang |
Ngọc |
DH12TD |
|
v |
v |
35 |
12118068 |
Võ Văn |
Nhân |
DH12CC |
0.5 |
1 |
1.5 |
36 |
12153088 |
Đặng Hoàng |
Nhiên |
DH12CD |
2 |
0 |
2 |
37 |
12344102 |
Dương Quốc |
Pháp |
CD12CI |
0.2 |
1 |
1.2 |
38 |
12344103 |
Phạm Văn |
Phát |
CD12CI |
1.5 |
3.5 |
5 |
39 |
12153119 |
Đỗ Thành |
Phát |
DH12CD |
0.5 |
3.5 |
4 |
40 |
12344107 |
Nguyễn Lộc |
Phúc |
CD12CI |
0.5 |
v |
v |
41 |
12153128 |
Lê Hồng |
Phúc |
DH12CD |
1 |
3 |
4 |
42 |
10134024 |
Vy Nam |
Phương |
DH10GB |
|
v |
v |
43 |
12153068 |
Lê Hoàng |
Phương |
DH12CD |
1 |
5 |
6 |
44 |
12118079 |
Võ Hồng |
Quốc |
DH12CK |
0.5 |
1 |
1.5 |
45 |
12154008 |
Nguyễn Chức |
Quyền |
DH12OT |
0.5 |
1 |
1.5 |
46 |
10154035 |
Hồ Thái Oanh |
Sỹ |
DH10OT |
|
0 |
0 |
47 |
12138093 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
DH12TD |
1 |
4 |
5 |
48 |
12154021 |
Trần Văn |
Thăng |
DH12OT |
0.5 |
1 |
1.5 |
49 |
12153012 |
Lâm Minh |
Thắng |
DH12CD |
1.5 |
5 |
6.5 |
50 |
12153143 |
Phạm Quốc |
Thắng |
DH12CD |
0.5 |
2 |
2.5 |
51 |
12153138 |
Đoàn Văn |
Thành |
DH12CD |
1 |
3.5 |
4.5 |
52 |
12154179 |
Trần Trung |
Thành |
DH12OT |
1 |
1 |
2 |
53 |
12344111 |
Võ Tấn |
Thiện |
CD12CI |
0.2 |
1 |
1.2 |
54 |
12153183 |
Trần Thanh |
Thoa |
DH12CD |
2 |
8 |
10 |
55 |
12344126 |
Võ |
Thơm |
CD12CI |
0.5 |
2 |
2.5 |
56 |
12153156 |
Ngô Nhật |
Trường |
DH12CD |
1 |
5 |
6 |
57 |
12344148 |
Trần Minh |
Tú |
CD12CI |
0.5 |
0 |
0.5 |
58 |
12153014 |
Cao Minh |
Tú |
DH12CD |
2 |
5 |
7 |
59 |
12138104 |
Phạm Văn |
Tuấn |
DH12TD |
1 |
2 |
3 |
60 |
12138132 |
Lê Đắc |
Tuấn |
DH12TD |
0.5 |
2 |
2.5 |
61 |
11154053 |
Huỳnh Thanh |
Tùng |
DH11OT |
0.2 |
1 |
1.2 |
62 |
12138087 |
Trương Thị |
Tuyết |
DH12TD |
1 |
5 |
6 |
63 |
12118105 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
DH12CC |
0.5 |
3.5 |
4 |
64 |
11344058 |
Nguyễn Minh |
Vượng |
CD11CI |
|
2 |
2 |
65 |
12154013 |
Lý Kim |
Xái |
DH12OT |
1 |
4 |
5 |
Số lần xem trang : 15032 Nhập ngày : 22-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|