TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn học: |
Sức bền vật liệu |
Lớp |
DH11GB |
Mã MH |
207113 |
Thứ |
4 |
Nhóm |
2 |
TỔ 002 |
STT |
Mã sinh viên |
Tên sinh viên |
Mã lớp |
KT1/2 (20%) |
Thi (80%) |
KQ |
29 |
12344082 |
Lê Văn |
Luyện |
CD12CI |
1.5 |
1 |
2.5 |
30 |
12138122 |
Nguyễn Thanh |
Mỹ |
DH12TD |
1.5 |
1.5 |
3 |
31 |
8138009 |
Nguyễn Thành |
Nam |
DH08TD |
v |
v |
v |
32 |
10115006 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
DH10CB |
1.5 |
0 |
1.5 |
33 |
12138123 |
Nguyễn Tấn |
Nghiêm |
DH12TD |
1 |
2 |
3 |
34 |
12344118 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
CD12CI |
1 |
0 |
1 |
35 |
12153087 |
Hồ Văn |
Nhân |
DH12CD |
1.5 |
1 |
2.5 |
36 |
9115033 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
DH09CB |
v |
v |
v |
37 |
12344100 |
Phạm Quỳnh |
Ninh |
CD12CI |
1.5 |
4.5 |
6 |
38 |
12153112 |
Đặng Phan Tấn |
Phát |
DH12CD |
2 |
6.2 |
8.2 |
39 |
12153120 |
Mai Tuấn |
Phong |
DH12CD |
1.5 |
2 |
3.5 |
40 |
12154122 |
Nguyễn Xuân |
Phong |
DH12OT |
2 |
3 |
5 |
41 |
12137036 |
Lê Hữu |
Phước |
DH12NL |
1.5 |
3.2 |
4.7 |
42 |
12153125 |
Đỗ Bá |
Quang |
DH12CD |
1.5 |
3 |
4.5 |
43 |
10154034 |
Nguyễn Phước |
Sơn |
DH10OT |
1 |
1 |
2 |
44 |
12137038 |
Võ Duy |
Sơn |
DH12NL |
v |
v |
v |
45 |
12344194 |
Trần Nguyễn Minh |
Tâm |
CD12CI |
v |
v |
v |
46 |
12115027 |
Bùi Văn |
Tâm |
DH12CB |
v |
v |
v |
47 |
12138067 |
Ngụy Thành |
Tâm |
DH12TD |
1 |
0 |
1 |
48 |
12344175 |
Phạm Ngọc |
Tấn |
CD12CI |
0.5 |
3.5 |
4 |
49 |
12153081 |
Trần Đặng Thông |
Thái |
DH12CD |
1.5 |
5.5 |
7 |
50 |
12153141 |
Trần Ngọc |
Thắng |
DH12CD |
1.5 |
2.5 |
4 |
51 |
12137042 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
DH12NL |
1 |
1 |
2 |
52 |
12344116 |
Đỗ Văn |
Thanh |
CD12CI |
1.5 |
0 |
1.5 |
53 |
9119038 |
Bùi Tấn |
Thịnh |
DH09CC |
2 |
4.7 |
6.7 |
54 |
12344128 |
Võ Minh |
Thuận |
CD12CI |
1 |
1 |
2 |
55 |
12153013 |
Trần Minh |
Tiến |
DH12CD |
1 |
6.5 |
7.5 |
56 |
12153198 |
Phạm Ngọc |
Tịnh |
DH12CD |
1.5 |
2.5 |
4 |
57 |
12344181 |
Văn Đức |
Toàn |
CD12CI |
0.5 |
2 |
2.5 |
58 |
12118095 |
Dương Công |
Trạch |
DH12CK |
1 |
3 |
4 |
59 |
11154031 |
Nguyễn Chí |
Trai |
DH11OT |
1.5 |
6 |
7.5 |
60 |
12344183 |
Nguyễn Văn |
Trăm |
CD12CI |
1 |
1 |
2 |
61 |
12118006 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
DH12CK |
1 |
4.8 |
5.8 |
62 |
10344084 |
Trần Hiếu |
Trung |
CD10CI |
1.5 |
3.1 |
4.6 |
63 |
12118099 |
Tạ Quang |
Tuấn |
DH12CC |
1 |
4 |
5 |
64 |
12115130 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
DH12CB |
1 |
1 |
2 |
Số lần xem trang : 15033 Nhập ngày : 22-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|