TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Các bạn xem điểm bên dưới.
Nếu có thắc mắc về điểm số vui lòng để lại sms tại fb, và sẽ được giải đáp tại đó.
Không tiếp qua điện thoại, và cũng không gặp trực tiếp!!!
Fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758
STT |
Mã sinh viên |
Tên sinh viên |
Mã lớp |
KT (10%) |
KT1/2(20%) |
Thi (70%) |
KQ |
1 |
11169002 |
Đỗ Vân |
Anh |
DH11GN |
0.9 |
0.6 |
4 |
5.5 |
2 |
12154223 |
Lê Công Tuấn |
Anh |
DH12OT |
1 |
1.2 |
1.8 |
4 |
3 |
12344193 |
Nguyễn Hải |
Chí |
CD12CI |
0.8 |
0.6 |
0.5 |
1.9 |
4 |
11153012 |
Bùi Thái |
Chinh |
DH11CD |
1 |
0.6 |
1.5 |
3.1 |
5 |
12153172 |
Nguyễn |
Cường |
DH12CD |
0.7 |
0.4 |
1 |
2.1 |
6 |
11153018 |
Đinh Phúc |
Đại |
DH11CD |
0.5 |
0.6 |
1 |
2.1 |
7 |
12153048 |
Trần Văn |
Đạt |
DH12CD |
0.8 |
v |
0.8 |
1.6 |
8 |
11344022 |
Nguyễn Hoàng |
Điệp |
CD11CI |
1 |
1 |
7 |
9 |
9 |
12115234 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
DH12GN |
1 |
0.8 |
3.7 |
5.5 |
10 |
12115282 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
DH12GN |
1 |
0.4 |
3.6 |
5 |
11 |
13118008 |
Nguyễn Hoài Anh |
Duy |
DH13CK |
1 |
1 |
2 |
4 |
12 |
12154085 |
Lê Đình Trường |
Giang |
DH12OT |
v |
0.4 |
0.8 |
1.2 |
13 |
11115003 |
Võ Văn |
Hiến |
DH11CB |
v |
v |
0.5 |
0.5 |
14 |
13137056 |
Đỗ Văn |
Hiếu |
DH13NL |
1 |
1.5 |
3.5 |
6 |
15 |
13137065 |
Huỳnh Nguyên |
Hòa |
DH13NL |
1 |
1.8 |
4.7 |
7.5 |
16 |
9118006 |
Võ Bá |
Hoàng |
CD12CI |
v |
v |
0.5 |
0.5 |
17 |
11154007 |
Đặng Minh |
Hoàng |
DH11OT |
0.8 |
1.4 |
3.5 |
5.7 |
18 |
9115018 |
Hấu Đức |
Huân |
DH09CB |
1 |
1 |
3.5 |
5.5 |
19 |
12154123 |
Võ Thanh |
Hùng |
DH12OT |
0.3 |
0.8 |
v |
v |
20 |
12115003 |
Trần Lê Anh |
Huy |
DH12GN |
1 |
1.6 |
5 |
7.6 |
21 |
11118010 |
Seng Aloun |
Kaseuth |
DH11CC |
v |
1 |
1 |
2 |
22 |
13118181 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
DH13CK |
1 |
0.6 |
1.5 |
3.1 |
23 |
12344158 |
Ngô Vũ |
Linh |
CD12CI |
0.8 |
0.7 |
1.5 |
3 |
24 |
10169029 |
Trần Phan Thị Thùy |
Linh |
DH10GN |
1 |
0.6 |
2.8 |
4.4 |
25 |
11115004 |
Trần Thị Mai |
Linh |
DH11CB |
1 |
1 |
2 |
4 |
26 |
13118196 |
Lê Văn |
Linh |
DH13CC |
1 |
1.2 |
1 |
3.2 |
27 |
12118058 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
DH12CC |
1 |
0.6 |
0.5 |
2.1 |
28 |
12154128 |
Đoàn Xuân |
Lộc |
DH12OT |
1 |
1.6 |
6 |
8.6 |
29 |
10134011 |
Nguyễn Phúc |
Long |
DH10GB |
0.5 |
0.4 |
0.5 |
1.4 |
30 |
11134007 |
Đào Minh |
Mẫn |
DH11GB |
0.5 |
v |
0.5 |
1 |
31 |
12118062 |
Võ Thanh |
Mệnh |
DH12CC |
0.5 |
0.4 |
2.5 |
3.4 |
32 |
12153106 |
Bùi Việt |
Nam |
DH12CD |
1 |
1.6 |
1 |
3.6 |
33 |
13137087 |
Bùi Phụ Hoàng |
Nam |
DH13NL |
v |
v |
1 |
1 |
34 |
13137090 |
Chau Vanh |
Nếk |
DH13NL |
1 |
1.5 |
1.5 |
4 |
35 |
12115042 |
Võ Thị Bảo |
Ngân |
DH12GN |
1 |
1.6 |
3.5 |
6.1 |
36 |
12344172 |
Trịnh Hữu |
Nghĩa |
CD12CI |
0.3 |
0.7 |
1 |
2 |
37 |
11344048 |
Lê Văn |
Ngoãn |
CD11CI |
1 |
1 |
2.5 |
4.5 |
38 |
12115005 |
Nguyễn Thanh |
Ngọc |
DH12GN |
1 |
1.6 |
6.5 |
9.1 |
39 |
10154089 |
Thái Sinh |
Nhật |
DH10OT |
0.5 |
0.5 |
1 |
2 |
40 |
12115151 |
Phạm Hoàng Yến |
Nhi |
DH12GN |
1 |
1 |
2 |
4 |
41 |
11154046 |
Nguyễn Trọng |
Nhơn |
DH11OT |
1 |
1.8 |
4.7 |
7.5 |
42 |
10138009 |
Bùi Nguyễn Minh |
Phát |
DH10TD |
0.5 |
0.8 |
1.5 |
2.8 |
43 |
12344105 |
Bùi Văn |
Phú |
CD12CI |
0.5 |
0.6 |
0.5 |
1.6 |
44 |
12137054 |
Bùi Văn |
Phúc |
DH12NL |
0.3 |
v |
3.5 |
3.8 |
45 |
12154020 |
Huỳnh Thanh |
Phùng |
DH12OT |
0.8 |
1 |
2.2 |
4 |
46 |
11153009 |
Võ Minh |
Phương |
DH11CD |
0.7 |
0.6 |
0.5 |
1.8 |
47 |
11344038 |
Lâm Tuấn |
Quang |
CD11CI |
v |
0.8 |
v |
0.8 |
48 |
10138010 |
Nguyễn Minh |
Quang |
DH10TD |
0.5 |
0.6 |
1 |
2.1 |
49 |
12115024 |
Nguyễn Trần Đăng |
Quang |
DH12CB |
1 |
1.8 |
7 |
9.8 |
50 |
12138127 |
Phan Thanh |
Quí |
DH12TD |
1 |
0.4 |
0.5 |
1.9 |
51 |
10134019 |
Huỳnh Thị Kim |
Quý |
DH10GB |
1 |
1 |
1 |
3 |
52 |
11344065 |
Phạm Quốc |
Sinh |
CD11CI |
1 |
1 |
1.5 |
3.5 |
53 |
12138091 |
Lê Việt |
Sơn |
DH12TD |
1 |
0.4 |
1.5 |
2.9 |
54 |
9138013 |
Nguyễn Văn |
Tài |
DH09TD |
0.6 |
0.6 |
0.5 |
1.7 |
55 |
12344197 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
CD12CI |
0.8 |
0.8 |
1 |
2.6 |
56 |
13118266 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
DH13CC |
1 |
1.5 |
5.5 |
8 |
57 |
13137123 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
DH13NL |
0.8 |
0.7 |
3 |
4.5 |
58 |
12115256 |
Trần Việt |
Tân |
DH12GN |
1 |
1.2 |
7 |
9.2 |
59 |
13137124 |
Vũ Đức |
Tân |
DH13NL |
1 |
0.6 |
0.5 |
2.1 |
60 |
13118052 |
Cao Ngọc |
Thận |
DH13CC |
1 |
1.6 |
3 |
5.6 |
61 |
12153144 |
Lưu Thế |
Thắng |
DH12CD |
0.7 |
v |
0.5 |
1.2 |
62 |
12153016 |
Võ Cao |
Thắng |
DH12CD |
0.7 |
0.6 |
0.5 |
1.8 |
63 |
10137029 |
Nguyễn Tăng |
Thành |
DH10NL |
0 |
v |
0.5 |
0.5 |
64 |
12344178 |
Hồ Minh |
Thịnh |
CD12CI |
0 |
v |
v |
v |
65 |
12153146 |
Nguyễn Lý |
Thôi |
DH12CD |
0.7 |
v |
1 |
1.8 |
66 |
12344192 |
Nguyễn Văn |
Thời |
CD12CI |
0.5 |
0.6 |
0.5 |
1.6 |
67 |
12344124 |
Lương Đức |
Thông |
CD12CI |
v |
v |
v |
v |
68 |
12115196 |
Trần Thị Minh |
Thư |
DH12GB |
1 |
1.2 |
4.5 |
6.7 |
69 |
10153046 |
Lê Văn |
Thương |
DH10CD |
0.8 |
1 |
0.5 |
2.3 |
70 |
11169015 |
Lê Tấn |
Thương |
DH11GN |
0.9 |
0.4 |
0.5 |
1.8 |
71 |
12153173 |
Đoàn Lý |
Thuyết |
DH12CD |
0.4 |
0.6 |
2 |
3 |
72 |
12138099 |
Nguyễn Đình |
Thy |
DH12TD |
0.7 |
0.8 |
2.5 |
4 |
73 |
12154198 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
DH12OT |
0.9 |
0.6 |
1.5 |
3 |
74 |
13137146 |
Đinh Thanh |
Toàn |
DH13NL |
0.9 |
0.6 |
1 |
2.5 |
75 |
12137056 |
Nguyễn Tấn |
Toàn |
DH13NL |
1 |
2 |
7 |
10 |
76 |
12115178 |
Trần Hoàng Phương |
Trâm |
DH12GN |
1 |
0.6 |
1.5 |
3.1 |
77 |
12115217 |
Ngô Thị Bích |
Trâm |
DH12GN |
1 |
1 |
3.5 |
5.5 |
78 |
12115156 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
DH12CB |
1 |
1 |
3.5 |
5.5 |
79 |
12115262 |
Nguyễn Thị |
Trang |
DH12CB |
1 |
1.6 |
2.5 |
5.1 |
80 |
13137151 |
Lê Minh |
Trí |
DH13NL |
1 |
v |
0.5 |
1.5 |
81 |
12154201 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
DH12OT |
0.8 |
0.4 |
1 |
2.2 |
82 |
11344059 |
Trần Quang |
Trưởng |
CD11CI |
1 |
1 |
0.5 |
2.5 |
83 |
12344052 |
Phạm Chí |
Tuấn |
CD12CI |
0.5 |
0.6 |
0.5 |
1.6 |
84 |
12118101 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
DH12CC |
0.5 |
0.6 |
4 |
5.1 |
85 |
12154241 |
Nguyễn Đức |
Tùng |
DH12OT |
v |
0.4 |
0.5 |
0.9 |
86 |
12344153 |
Trần Đình |
Tường |
CD12CI |
0.3 |
0.6 |
2.5 |
3.4 |
87 |
12153162 |
Hoàng Trọng |
Vinh |
DH12CD |
v |
v |
v |
v |
88 |
13137162 |
Nguyễn Thị Thu |
Vui |
DH13NL |
1 |
1.8 |
6.8 |
9.6 |
Số lần xem trang : 15039 Nhập ngày : 04-09-2014 Điều chỉnh lần cuối : 04-09-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|