TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Các bạn xem điểm bên dưới.
Nếu có thắc mắc về điểm số vui lòng để lại sms tại fb, và sẽ được giải đáp tại đó.
Không tiếp qua điện thoại, và cũng không gặp trực tiếp!!!
Chúc các bạn ăn Tết vui vẻ!
Fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT(30%)
|
THI(70%)
|
KQ
|
TỔ 001
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
13137015
|
Phạm Thái Minh
|
Bảo
|
DH13NL
|
3
|
2
|
5
|
2
|
13154076
|
Huỳnh Đức
|
Bình
|
DH13OT
|
2.5
|
3.8
|
6.3
|
3
|
12115075
|
Bùi Thị Minh
|
Bút
|
DH12GB
|
2
|
1.3
|
3.3
|
4
|
13154083
|
Phan Văn
|
Châu
|
DH13OT
|
2
|
6
|
8
|
5
|
12153002
|
Nguyễn Tuấn
|
Chỉnh
|
DH12CD
|
2.5
|
1.5
|
4
|
6
|
13138029
|
Ngô Thế
|
Chung
|
DH13TD
|
2.5
|
3.5
|
6
|
7
|
11138013
|
Trần Mạnh
|
Cường
|
DH11CD
|
0
|
6
|
6
|
8
|
12138035
|
Phan Tiến
|
Đạt
|
DH12TD
|
3
|
1
|
4
|
9
|
13118101
|
Đoàn Quốc
|
Dũng
|
DH13CC
|
1
|
0.5
|
1.5
|
10
|
12138034
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Dương
|
DH12TD
|
1.5
|
2.5
|
4
|
11
|
13153054
|
Lâm Thái
|
Duy
|
DH13CD
|
0.5
|
v
|
v
|
12
|
13137001
|
Nguyễn Duy
|
Hậu
|
DH13NL
|
2
|
1
|
3
|
13
|
13154019
|
Lê Thị Minh
|
Hiền
|
DH13OT
|
2.5
|
4.8
|
7.3
|
14
|
11344020
|
Trần Văn
|
Hổ
|
CD11CI
|
1
|
3
|
4
|
15
|
13154111
|
Hoàng Ngọc
|
Hoài
|
DH13OT
|
2.5
|
3.3
|
5.8
|
16
|
13154022
|
Nguyễn Quốc
|
Hoàn
|
DH13OT
|
0
|
v
|
0
|
17
|
10138059
|
Lê Văn
|
Hùng
|
DH10TD
|
0.5
|
0
|
0.5
|
18
|
12138042
|
Hoàng Phi
|
Hùng
|
DH12TD
|
2
|
3
|
5
|
19
|
12115145
|
Lê Thị
|
Hương
|
DH12GB
|
3
|
7
|
10
|
20
|
12115077
|
Trần Thị
|
Huyên
|
DH12GB
|
1
|
5.5
|
6.5
|
21
|
13118170
|
Huỳnh Minh
|
Kha
|
DH13CC
|
3
|
7
|
10
|
22
|
13118183
|
Trương Nhựt
|
Khánh
|
DH13CC
|
1.5
|
2.5
|
4
|
23
|
13118021
|
Lương Phan Bá
|
Khỏe
|
DH13CK
|
2.5
|
2.3
|
4.8
|
24
|
12138126
|
Nguyễn Duy
|
Khương
|
DH12TD
|
0.5
|
1.8
|
2.3
|
25
|
12115318
|
Hồ Thùy
|
Linh
|
DH12CB
|
3
|
4
|
7
|
26
|
12115048
|
Võ Trương Tố
|
Linh
|
DH12GN
|
3
|
4.5
|
7.5
|
27
|
12115249
|
Phạm Thị Kim
|
Loan
|
DH12CB
|
1.5
|
2.5
|
4
|
28
|
13118202
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
DH13CC
|
2
|
4
|
6
|
29
|
12344027
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
CD12CI
|
0
|
1.3
|
1.3
|
30
|
12115084
|
Trần Thị
|
Lợi
|
DH12CB
|
3
|
7
|
10
|
31
|
12115049
|
Trần Hữu
|
Lực
|
DH12CB
|
3
|
1.3
|
4.3
|
32
|
12344082
|
Lê Văn
|
Luyện
|
CD12CI
|
0.5
|
1.8
|
2.3
|
33
|
12138075
|
Nguyễn Huy
|
Minh
|
DH12TD
|
0.5
|
1.3
|
1.8
|
34
|
12115294
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
DH12CB
|
1.5
|
4
|
5.5
|
35
|
12115205
|
Lê Văn
|
Ngân
|
DH12GB
|
1.5
|
5
|
6.5
|
36
|
10115006
|
Lê Trọng
|
Nghĩa
|
DH10CB
|
0.5
|
1
|
1.5
|
37
|
12115089
|
Lê Thị
|
Nguyệt
|
DH12GN
|
2.5
|
5.3
|
7.8
|
38
|
12138044
|
Phạm Phúc
|
Nha
|
DH12TD
|
1
|
0.5
|
1.5
|
39
|
12154146
|
Phan Trọng
|
Nhâm
|
DH12OT
|
1
|
3
|
4
|
40
|
12115146
|
Võ Thị Xuân
|
Nhân
|
DH12GB
|
1
|
0
|
1
|
41
|
12115098
|
Đào Hồng
|
Nhiên
|
DH12CB
|
1.5
|
5
|
6.5
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
12153088
|
Đặng Hoàng
|
Nhiên
|
DH12CD
|
2.5
|
3
|
5.5
|
43
|
13118236
|
Đặng Đình
|
Phố
|
DH13CC
|
3
|
6.5
|
9.5
|
44
|
12154122
|
Nguyễn Xuân
|
Phong
|
DH12OT
|
2.5
|
6.5
|
9
|
45
|
10138006
|
Đặng Thanh
|
Phương
|
DH10TD
|
0.5
|
0.5
|
1
|
46
|
13118238
|
Hà Thanh
|
Phương
|
DH13CC
|
2
|
5
|
7
|
47
|
12115012
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
DH12GB
|
2.5
|
6
|
8.5
|
48
|
13118043
|
Ngô Thành
|
Quốc
|
DH13CC
|
2
|
4
|
6
|
49
|
13118250
|
Bạch Đình
|
Quyết
|
DH13CC
|
1.2
|
2.8
|
4
|
50
|
12115203
|
Thân Thị Mộng
|
Quỳnh
|
DH12CB
|
2
|
6
|
8
|
51
|
13118267
|
Trương Minh
|
Tâm
|
DH13CC
|
1
|
5.3
|
6.3
|
52
|
10154041
|
Đỗ Tấn
|
Thái
|
DH10OT
|
1
|
0.5
|
1.5
|
53
|
12154182
|
Phan Duy
|
Thắm
|
DH12OT
|
2.5
|
3
|
5.5
|
54
|
12115257
|
Trần Thị Lan
|
Thanh
|
DH12CB
|
1.5
|
5
|
6.5
|
55
|
12115028
|
Lê Nhật
|
Thanh
|
DH12GB
|
2
|
5.8
|
7.8
|
56
|
12153136
|
Lê Văn
|
Thành
|
DH12CD
|
1
|
6.2
|
7.2
|
57
|
12154179
|
Trần Trung
|
Thành
|
DH12OT
|
1.5
|
3.5
|
5
|
58
|
13118053
|
Trần Thế
|
Thiện
|
DH13CC
|
2.5
|
7
|
9.5
|
59
|
12154177
|
Nguyễn Thành
|
Thuận
|
DH12OT
|
1.5
|
0
|
1.5
|
60
|
13118294
|
Đỗ Thanh
|
Tiến
|
DH13CC
|
v
|
v
|
v
|
61
|
10137072
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
DH10NL
|
v
|
0
|
0
|
62
|
12115058
|
Võ Hồng
|
Trương
|
DH12CB
|
1.5
|
0.3
|
1.8
|
63
|
13138234
|
Nguyễn Phan Hải
|
Trường
|
DH13TD
|
2.5
|
4.5
|
7
|
64
|
13118324
|
Phạm Ngọc
|
Truyền
|
DH13CC
|
1.5
|
1
|
2.5
|
65
|
11115015
|
Trần Quang
|
Tuấn
|
DH11CB
|
0.5
|
0
|
0.5
|
66
|
13118061
|
Nguyễn Duy
|
Tuấn
|
DH13CC
|
1
|
6
|
7
|
67
|
12153160
|
Phạm Văn
|
Viện
|
DH12CD
|
1
|
3.5
|
4.5
|
68
|
13118065
|
Lương Hoài
|
Vinh
|
DH13CC
|
1
|
4
|
5
|
69
|
12138135
|
Phạm Văn
|
Vũ
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
1.5
|
70
|
10138053
|
Nguyễn Văn
|
Vương
|
DH10TD
|
0.5
|
1.5
|
2
|
Số lần xem trang : 15034 Nhập ngày : 11-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 11-02-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|