TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Các bạn xem điểm bên dưới.
Nếu có thắc mắc về điểm số vui lòng để lại sms tại fb, và sẽ được giải đáp tại đó.
Không tiếp qua điện thoại, và cũng không gặp trực tiếp!!!
Chúc các bạn ăn Tết vui vẻ!
Fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT(30%)
|
THI(70%)
|
KQ
|
TỔ 001
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
13154001
|
Võ Trường
|
An
|
DH13OT
|
0.5
|
4
|
4.5
|
2
|
13118004
|
Nguyễn Thế
|
Bảo
|
DH13CC
|
0.5
|
4.5
|
5
|
3
|
13154075
|
Nguyễn Hồng
|
Bảo
|
DH13OT
|
2.5
|
6
|
8.5
|
4
|
13154004
|
Võ Quốc
|
Bảo
|
DH13OT
|
3
|
5
|
8
|
5
|
13118080
|
Nguyễn Phúc
|
Bạo
|
DH13CC
|
1.5
|
4
|
5.5
|
6
|
13154095
|
Nguyễn Hữu
|
Đoàn
|
DH13OT
|
1.5
|
2.5
|
4
|
7
|
13118011
|
Trần Đình
|
Đức
|
DH13CK
|
3
|
6
|
9
|
8
|
12153042
|
Ngô Anh
|
Dũng
|
DH12CD
|
0.5
|
v
|
v
|
9
|
13118120
|
Trần Cư
|
Được
|
DH13CC
|
2.5
|
5.8
|
8.3
|
10
|
10154008
|
Hà Xuân
|
Đương
|
DH10OT
|
v
|
1.5
|
1.5
|
11
|
13118096
|
Mai Thành
|
Duy
|
DH13CC
|
1.5
|
2.5
|
4
|
12
|
13118095
|
Lưu Trần Tấn
|
Duy
|
DH13CK
|
v
|
0
|
0
|
13
|
13118097
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
DH13CK
|
0
|
0
|
0
|
14
|
13154007
|
Nguyễn Huỳnh
|
Duy
|
DH13OT
|
2
|
2.5
|
4.5
|
15
|
13154014
|
Cao Xuân
|
Giáp
|
DH13OT
|
0.5
|
2
|
2.5
|
16
|
13154104
|
Lê Hữu
|
Hải
|
DH13OT
|
1
|
4.5
|
5.5
|
17
|
13118147
|
Nguyễn Thái
|
Hòa
|
DH13CK
|
0.5
|
6.5
|
7
|
18
|
13118152
|
Bùi Văn
|
Hợi
|
DH13CC
|
2
|
4.5
|
6.5
|
19
|
13118020
|
Nhữ Sỹ
|
Hùng
|
DH13CK
|
1
|
4.5
|
5.5
|
20
|
11138008
|
Hồ Văn
|
Hưng
|
DH11CD
|
v
|
v
|
v
|
21
|
13334081
|
Nguyễn Bá
|
Huy
|
CD13CI
|
0.5
|
v
|
v
|
22
|
12154087
|
Mã Nhật
|
Huy
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
1
|
23
|
13118159
|
Lưu Quốc
|
Huy
|
DH13CK
|
1
|
4.5
|
5.5
|
24
|
13154127
|
Võ Quốc
|
Khải
|
DH13OT
|
1
|
5
|
6
|
25
|
13118367
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
DH13CK
|
0.5
|
0.5
|
1
|
26
|
13154131
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
DH13OT
|
1
|
2.3
|
3.3
|
27
|
13118022
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
DH13CC
|
0.5
|
v
|
v
|
28
|
13118189
|
Nguyễn Hữu
|
Kiệt
|
DH13CK
|
2.5
|
5
|
7.5
|
29
|
13118023
|
Đoàn Nguyễn Anh
|
Kim
|
DH13CC
|
0.5
|
0
|
0.5
|
30
|
13118190
|
Trần Văn
|
La
|
DH13CC
|
3
|
6.3
|
9.3
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
13154135
|
Nguyễn Tấn
|
Lâm
|
DH13OT
|
1
|
6.3
|
7.3
|
32
|
12344048
|
Nhữ Văn
|
Linh
|
CD12CI
|
1
|
1.5
|
2.5
|
33
|
12344014
|
Nguyễn Vũ
|
Linh
|
CD12CI
|
1
|
3.8
|
4.8
|
34
|
13154142
|
Ca Thanh
|
Lộc
|
DH13OT
|
3
|
5.5
|
8.5
|
35
|
13154145
|
Huỳnh Ngọc
|
Lợi
|
DH13OT
|
0.5
|
5.5
|
6
|
36
|
11154060
|
Đoàn Thế
|
Luân
|
DH11OT
|
0.5
|
v
|
v
|
37
|
13154035
|
Châu Vĩnh
|
Minh
|
DH13OT
|
0.5
|
4.5
|
5
|
38
|
13154036
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
DH13OT
|
0.5
|
5
|
5.5
|
39
|
12138122
|
Nguyễn Thanh
|
Mỹ
|
DH12TD
|
0.5
|
4.5
|
5
|
40
|
13154039
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
DH13OT
|
0.5
|
1.5
|
2
|
41
|
13118218
|
Lê Vũ Trường
|
Ngọc
|
DH13CK
|
3
|
6.5
|
9.5
|
42
|
13154041
|
Phạm Hoàng
|
Nhu
|
DH13OT
|
1
|
3.3
|
4.3
|
43
|
12344185
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
1.5
|
44
|
13154046
|
Văn Vũ Hoàng
|
Phúc
|
DH13OT
|
3
|
5.8
|
8.8
|
45
|
12138090
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
DH12TD
|
0.5
|
7
|
7.5
|
46
|
13118045
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
DH13CK
|
0.5
|
1.5
|
2
|
47
|
13154166
|
Trần Văn
|
Sáu
|
DH13OT
|
3
|
7
|
10
|
48
|
13118046
|
Kim Thái
|
Sơn
|
DH13CC
|
0.5
|
4.5
|
5
|
49
|
13154050
|
Ngô Văn
|
Sự
|
DH13OT
|
0.5
|
5.5
|
6
|
50
|
11154043
|
Trần Đức
|
Tài
|
DH11OT
|
0.5
|
v
|
v
|
51
|
13118049
|
Lương Ngọc
|
Tân
|
DH13CK
|
0.5
|
1
|
1.5
|
52
|
13118278
|
Huỳnh Ngọc
|
Thạch
|
DH13CC
|
0.5
|
4.5
|
5
|
53
|
13118276
|
Đàm Minh
|
Thái
|
DH13CK
|
1
|
1.5
|
2.5
|
54
|
13154177
|
Đinh Mai Bắc
|
Thái
|
DH13OT
|
0.5
|
0.5
|
1
|
55
|
12344126
|
Võ
|
Thơm
|
CD12CI
|
1
|
1.5
|
2.5
|
56
|
12115212
|
Phạm Thị Hồng
|
Thu
|
DH12CB
|
3
|
3.5
|
6.5
|
57
|
12344128
|
Võ Minh
|
Thuận
|
CD12CI
|
3
|
3
|
6
|
58
|
12138129
|
Nguyễn Công
|
Thuận
|
DH12TD
|
0.5
|
2.5
|
3
|
59
|
13118056
|
Võ Đức
|
Tiến
|
DH13CC
|
1
|
3
|
4
|
60
|
13154186
|
Lữ Minh
|
Tiến
|
DH13OT
|
1
|
1.5
|
2.5
|
61
|
13118308
|
Phạm Văn
|
Trăng
|
DH13CC
|
0.5
|
6
|
6.5
|
62
|
13154062
|
Huỳnh Quang
|
Trạng
|
DH13OT
|
0.5
|
1.3
|
1.8
|
63
|
13118312
|
Bạch Huy
|
Trí
|
DH13CK
|
0.5
|
4.5
|
5
|
64
|
13118058
|
Lê Quang
|
Trọng
|
DH13CK
|
1
|
6
|
7
|
65
|
13118320
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
DH13CK
|
2
|
5.8
|
7.8
|
66
|
12154043
|
Dương Nhật
|
Trường
|
DH12OT
|
0.5
|
0.5
|
1
|
67
|
12115218
|
Trần Lê Cẩm
|
Tú
|
DH12CB
|
3
|
1.5
|
4.5
|
68
|
11154053
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
DH11OT
|
0
|
v
|
v
|
69
|
12153123
|
Thiều Duy
|
Tùng
|
DH12CD
|
1.5
|
3.5
|
5
|
70
|
11344058
|
Nguyễn Minh
|
Vượng
|
CD11CI
|
1
|
1
|
2
|
Số lần xem trang : 15052 Nhập ngày : 11-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|