TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Các bạn xem điểm bên dưới.
Nếu có thắc mắc về điểm số vui lòng để lại sms tại fb, và sẽ được giải đáp tại đó.
Không tiếp qua điện thoại, và cũng không gặp trực tiếp!!!
Chúc các bạn ăn Tết vui vẻ!
Fb: https://www.facebook.com/quang.truong.758
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT(30%)
|
THI(70%)
|
KQ
|
1
|
12344005
|
Lê Trường
|
An
|
CD12CI
|
0
|
0
|
0
|
2
|
12153028
|
Dương Gia
|
Bảo
|
DH12CD
|
1
|
4
|
5
|
3
|
12344164
|
Đặng Minh
|
Châu
|
CD12CI
|
1
|
3.5
|
4.5
|
4
|
12115148
|
Văn Thị Lệ
|
Chi
|
DH12GB
|
3
|
7
|
10
|
5
|
10153085
|
Nguyễn Minh
|
Chỉnh
|
DH10CD
|
v
|
0
|
0
|
6
|
12153036
|
Hứa Thanh
|
Chung
|
DH12CD
|
0.5
|
3.5
|
4
|
7
|
12153043
|
Hồ Thành
|
Danh
|
DH12CD
|
0.5
|
1
|
1.5
|
8
|
12154055
|
Lâm Hồng
|
Đạt
|
DH12OT
|
3
|
7
|
10
|
9
|
12153059
|
Hồ Anh
|
Đồng
|
DH12CD
|
1.5
|
4
|
5.5
|
10
|
12153062
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
DH12CD
|
2
|
2
|
4
|
11
|
12154067
|
Nguyễn Minh
|
Dương
|
DH12OT
|
2.5
|
5.8
|
8.3
|
12
|
12115240
|
Đoàn Thị Thu
|
Hà
|
DH12GN
|
1.5
|
6.8
|
8.3
|
13
|
12115046
|
Huỳnh Kim
|
Hải
|
DH12CB
|
1.5
|
5.5
|
7
|
14
|
12153065
|
Trần Văn
|
Hành
|
DH12CD
|
2
|
4
|
6
|
15
|
12115159
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
DH12GN
|
1
|
2
|
3
|
16
|
12138117
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
DH12TD
|
2
|
6.5
|
8.5
|
17
|
11153026
|
Phan Trung
|
Hậu
|
DH11CD
|
2.5
|
6.5
|
9
|
18
|
12115002
|
Trần Thục Khánh
|
Hậu
|
DH12GB
|
3
|
6
|
9
|
19
|
12138014
|
Đoàn Trọng
|
Hiếu
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
1.5
|
20
|
11153021
|
Nguyễn Văn
|
Hòa
|
DH11CD
|
2
|
4
|
6
|
21
|
12118038
|
Nguyễn Xuân
|
Hòa
|
DH12CK
|
v
|
v
|
v
|
22
|
12115018
|
Dương Văn
|
Hoàng
|
DH12CB
|
0.5
|
1
|
1.5
|
23
|
12153079
|
Võ Văn Huy
|
Hoàng
|
DH12CD
|
1.5
|
5
|
6.5
|
24
|
12118113
|
Phan Thái
|
Học
|
DH12CK
|
1
|
5
|
6
|
25
|
12153175
|
Lưu Gia
|
Huân
|
DH12CD
|
1.5
|
2.5
|
4
|
26
|
12153046
|
Vũ Quang
|
Hưng
|
DH12CD
|
0.5
|
0.5
|
1
|
27
|
12115206
|
Trần Thị Kim
|
Hương
|
DH12CB
|
2
|
3.5
|
5.5
|
28
|
12153082
|
Phạm Ngọc Đăng
|
Huy
|
DH12CD
|
1
|
1
|
2
|
29
|
9153007
|
Nguyễn Văn
|
Huỳnh
|
DH09CD
|
2
|
2
|
4
|
30
|
12138056
|
Phạm Ngọc
|
Kha
|
DH12TD
|
v
|
v
|
v
|
31
|
12153074
|
Trần Trọng
|
Khiêm
|
DH12CD
|
1
|
1
|
2
|
32
|
12153090
|
Nguyễn Minh
|
Khoảnh
|
DH12CD
|
1.2
|
2.8
|
4
|
33
|
9118009
|
Trần Duy
|
Khương
|
DH09CK
|
2
|
2
|
4
|
34
|
12153092
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
DH12CD
|
1.5
|
4
|
5.5
|
35
|
12115202
|
Phạm Thị Thu
|
Linh
|
DH12GN
|
0.5
|
5
|
5.5
|
36
|
12138069
|
Nguyễn Bá
|
Lộc
|
DH12TD
|
0.5
|
2
|
2.5
|
37
|
12153189
|
Tạ Duy
|
Long
|
DH12CD
|
2
|
6
|
8
|
38
|
10137018
|
Hồ Trí
|
Luân
|
DH10NL
|
0.5
|
2
|
2.5
|
39
|
11154042
|
Ngô Hoàng
|
Luân
|
DH11OT
|
1
|
1.5
|
2.5
|
40
|
11138009
|
Phạm Minh
|
Lý
|
DH11CD
|
1.5
|
4
|
5.5
|
41
|
12115136
|
Hồ Thị Mỹ
|
Lý
|
DH12GN
|
1
|
3
|
4
|
42
|
11154045
|
Chu Đức
|
Minh
|
DH11OT
|
1
|
0.5
|
1.5
|
43
|
8118013
|
Ngô Văn
|
Nghĩa
|
DH08CK
|
v
|
v
|
v
|
44
|
12344118
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
CD12CI
|
1.5
|
0.5
|
2
|
45
|
13154042
|
Nguyễn Văn
|
Phi
|
DH13OT
|
2
|
3.5
|
5.5
|
46
|
9153068
|
Lê Hoài
|
Phong
|
DH09CD
|
2
|
2
|
4
|
47
|
12153120
|
Mai Tuấn
|
Phong
|
DH12CD
|
0.5
|
4.3
|
4.8
|
48
|
12115153
|
Đặng Hoài
|
Phương
|
DH12CB
|
0.5
|
2.5
|
3
|
49
|
11115013
|
Trần Đình
|
Quí
|
DH11CB
|
v
|
v
|
v
|
50
|
12118079
|
Võ Hồng
|
Quốc
|
DH12CK
|
0.5
|
0
|
0.5
|
51
|
12154235
|
Nguyễn Đình
|
Quý
|
DH12OT
|
1.5
|
2.5
|
4
|
52
|
12154206
|
Phạm Hùng
|
Quyền
|
DH12OT
|
0.5
|
5.8
|
6.3
|
53
|
12115302
|
Bùi Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
DH12GN
|
1.5
|
3.5
|
5
|
54
|
12115133
|
Lê Hoàng
|
Sơn
|
DH12GB
|
1
|
0.5
|
1.5
|
55
|
10154035
|
Hồ Thái Oanh
|
Sỹ
|
DH10OT
|
v
|
v
|
v
|
56
|
12154238
|
Phan Văn
|
Tâm
|
DH12OT
|
v
|
v
|
v
|
57
|
12153143
|
Phạm Quốc
|
Thắng
|
DH12CD
|
0.5
|
0
|
0.5
|
58
|
11153029
|
Lê Duy
|
Thanh
|
DH11CD
|
3
|
6.8
|
9.8
|
59
|
11154019
|
Trương Hữu
|
Thiện
|
DH11OT
|
2
|
4.5
|
6.5
|
60
|
12115275
|
Thái Kim
|
Thùy
|
DH12GN
|
0.5
|
5
|
5.5
|
61
|
12115009
|
Bùi Thị Cẩm
|
Tiên
|
DH12GB
|
2.5
|
4
|
6.5
|
62
|
12154199
|
Nguyễn Thanh
|
Tòng
|
DH12OT
|
0.5
|
2
|
2.5
|
63
|
12115308
|
Nguyễn Nữ Thiên
|
Trang
|
DH12CB
|
1
|
4.5
|
5.5
|
64
|
12115038
|
Lê Văn
|
Trung
|
DH12GB
|
1.5
|
5.8
|
7.3
|
65
|
11154061
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH11OT
|
1.5
|
2.5
|
4
|
66
|
12153157
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH12CD
|
1.5
|
1.5
|
3
|
67
|
12154156
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
DH12OT
|
0.5
|
v
|
v
|
68
|
12138104
|
Phạm Văn
|
Tuấn
|
DH12TD
|
1.5
|
6
|
7.5
|
69
|
12115182
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tuyên
|
DH12GN
|
2
|
3.3
|
5.3
|
70
|
12153165
|
Nguyễn Thanh
|
Vĩ
|
DH12CD
|
1
|
0
|
1
|
Số lần xem trang : 15053 Nhập ngày : 11-02-2015 Điều chỉnh lần cuối : 11-02-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|