TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Nguyên lý máy
|
Lớp
|
TC26
|
Tiết
|
|
7->12
|
Nhóm
|
2
|
|
Thứ
|
3
|
GV
|
|
TQT
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
RD103
|
SS
|
|
75
|
MMH
|
207111
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT (30%)
|
THI (70%)
|
KQ
|
TỔ 001
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
13115150
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
DH13CB
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
2
|
13115018
|
Lê Thị
|
Duyên
|
DH13CB
|
2.1
|
6
|
8.1
|
3
|
13115180
|
Trần Thị ái
|
Duyên
|
DH13CB
|
2.1
|
5
|
7.1
|
4
|
13115190
|
Trần Công
|
Định
|
DH13CB
|
2.1
|
1.5
|
3.6
|
5
|
13115191
|
Bùi Ngọc
|
Đức
|
DH13CB
|
2.1
|
4.2
|
6.3
|
6
|
13115204
|
Võ Thị Mỹ
|
Hảo
|
DH13CB
|
2.4
|
4.2
|
6.6
|
7
|
13115208
|
Trương Thị Minh
|
Hiền
|
DH13CB
|
2.1
|
2.9
|
5
|
8
|
13115210
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
DH13CB
|
3
|
6.8
|
9.8
|
9
|
13137062
|
Hồ Thanh
|
Hoàng
|
DH13NL
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
10
|
13153111
|
Đỗ Ngọc Quốc
|
Huy
|
DH13CD
|
1.5
|
5.8
|
7.3
|
11
|
13115044
|
Lương Ngọc
|
Huy
|
DH13GN
|
1.5
|
1
|
2.5
|
12
|
13154125
|
Trần Khải
|
Hưng
|
DH13OT
|
2.1
|
2.9
|
5
|
13
|
13115242
|
Mai Thụy Giáng
|
Hương
|
DH13CB
|
2.4
|
6.6
|
9
|
14
|
13115052
|
Nguyễn Phạm Phú
|
Hữu
|
DH13CB
|
1.5
|
4.5
|
6
|
15
|
13115247
|
Nguyễn Mạnh
|
Kha
|
DH13GN
|
1.5
|
0.5
|
2
|
16
|
13115253
|
Đinh Tuấn
|
Kiệt
|
DH13GN
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
17
|
13115056
|
Phạm Vũ
|
Kiệt
|
DH13CB
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
18
|
13115252
|
Võ Thị Thúy
|
Kiều
|
DH13GB
|
3
|
7
|
10
|
19
|
13115265
|
Lê Thị Bích
|
Loan
|
DH13GB
|
2.1
|
6
|
8.1
|
20
|
13115063
|
Nguyễn Bảo
|
Lộc
|
DH13CB
|
3
|
7
|
10
|
21
|
13115268
|
Trần Bá
|
Lộc
|
DH13GN
|
3
|
4.8
|
7.8
|
22
|
13115064
|
Lê Đức
|
Lợi
|
DH13GN
|
2.4
|
4.8
|
7.2
|
23
|
13115270
|
Trương Công
|
Luận
|
DH13CB
|
1.5
|
3.5
|
5
|
24
|
13115272
|
Nguyễn Thị Kim
|
Luyến
|
DH13CB
|
2.4
|
0.8
|
3.2
|
25
|
13115066
|
Trần Xuân
|
Ly
|
DH13CB
|
3
|
7
|
10
|
26
|
13115290
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
DH13GN
|
1.5
|
4
|
5.5
|
27
|
13118031
|
Trương Minh
|
Nghĩa
|
DH13CC
|
3
|
6
|
9
|
28
|
13115293
|
Nguyễn Thanh Kim
|
Ngọc
|
DH13CB
|
2.4
|
6.7
|
9.1
|
29
|
13115295
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ngọc
|
DH13GN
|
3
|
7
|
10
|
30
|
13115081
|
Nguyễn Thị ái
|
Phi
|
DH13GN
|
2.4
|
5.7
|
8.1
|
31
|
13137105
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
DH13NL
|
1.5
|
3
|
4.5
|
32
|
13137106
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
DH13NL
|
3
|
5
|
8
|
33
|
13115329
|
Ngô Thị Minh
|
Phúc
|
DH13CB
|
2.1
|
3.4
|
5.5
|
34
|
13115083
|
Võ Thị Lệ
|
Phúc
|
DH13CB
|
2.1
|
6
|
8.1
|
35
|
13118240
|
Huỳnh Hữu
|
Phước
|
DH13CC
|
3
|
1.5
|
4.5
|
36
|
13115337
|
Trương Nữ Hoài
|
Phương
|
DH13CB
|
3
|
7
|
10
|
37
|
13137112
|
Nguyễn Minh
|
Quan
|
DH13NL
|
3
|
4
|
7
|
38
|
13115353
|
Trần Thị Như
|
Quyền
|
DH13CB
|
2.1
|
1.9
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
13137115
|
Phạm Mai
|
Quỳnh
|
DH13NL
|
2.1
|
5.9
|
8
|
2
|
13115359
|
Nguyễn Ngọc
|
Sang
|
DH13CB
|
1.5
|
V
|
V
|
3
|
13114492
|
Lê Đức
|
Tây
|
DH13CB
|
1.5
|
4
|
5.5
|
4
|
13115383
|
Khưu Xuân
|
Thạch
|
DH13GB
|
2.1
|
3.5
|
5.6
|
5
|
13115377
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
DH13CB
|
2.1
|
2
|
4.1
|
6
|
13137128
|
Phan Lê Ngọc
|
Thảo
|
DH13NL
|
3
|
5
|
8
|
7
|
13137131
|
Lê Hoàng
|
Thắng
|
DH13NL
|
3
|
6
|
9
|
8
|
13115387
|
Trần Xuân
|
Thắng
|
DH13GN
|
3
|
3.3
|
6.3
|
9
|
13115391
|
Võ Tấn
|
Thiệu
|
DH13GN
|
1.8
|
4.8
|
6.6
|
10
|
13115111
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
DH13GN
|
2.7
|
2
|
4.7
|
11
|
13118285
|
Nguyễn Phú
|
Thịnh
|
DH13CK
|
1.5
|
1.5
|
3
|
12
|
13115492
|
Nguyễn Thị
|
Thơm
|
DH13CB
|
2.1
|
3
|
5.1
|
13
|
13115398
|
Đinh Thị
|
Thu
|
DH13CB
|
2.1
|
5.9
|
8
|
14
|
13115406
|
Lê Thân Như
|
Thủy
|
DH13GN
|
1.5
|
V
|
V
|
15
|
13115113
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
DH13GN
|
3
|
4.5
|
7.5
|
16
|
13115412
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
DH13CB
|
2.1
|
7
|
9.1
|
17
|
13115413
|
Trần Anh
|
Thư
|
DH13CB
|
V
|
V
|
V
|
18
|
13115119
|
Đặng Thị Cẩm
|
Tiên
|
DH13GB
|
2.4
|
6.1
|
8.5
|
19
|
13137147
|
Phạm Thế
|
Toàn
|
DH13NL
|
2.7
|
5
|
7.7
|
20
|
13115431
|
Phạm Nguyễn Uyên
|
Trang
|
DH13GN
|
3
|
4.5
|
7.5
|
21
|
13115434
|
Trương Thị Hiền
|
Trang
|
DH13GB
|
2.7
|
7
|
9.7
|
22
|
13115436
|
Phan Thị Ngọc
|
Trân
|
DH13GN
|
2.1
|
2.4
|
4.5
|
23
|
13115441
|
Trần Thị Diễm
|
Trinh
|
DH13CB
|
2.4
|
3.1
|
5.5
|
24
|
13115442
|
Võ Công
|
Trình
|
DH13CB
|
1.5
|
3
|
4.5
|
25
|
13115445
|
Lê Thị
|
Trọng
|
DH13GN
|
3
|
4.5
|
7.5
|
26
|
13115128
|
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Trung
|
DH13CB
|
2.1
|
3.9
|
6
|
27
|
13115134
|
Võ Đình
|
Tú
|
DH13GN
|
2.4
|
6.1
|
8.5
|
28
|
13118334
|
Nguyễn Duy
|
Tuấn
|
DH13CC
|
3
|
6.7
|
9.7
|
29
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
2.4
|
0
|
2.4
|
30
|
13115454
|
Võ Anh
|
Tuấn
|
DH13GN
|
3
|
5.3
|
8.3
|
31
|
13115455
|
Vương Văn
|
Tuấn
|
DH13GN
|
2.4
|
3.8
|
6.2
|
32
|
10153051
|
Nguyễn Trọng
|
Tuyến
|
DH10CD
|
2.1
|
5.9
|
8
|
33
|
13115466
|
Võ Nhựt
|
Tường
|
DH13GN
|
1.5
|
3.3
|
4.8
|
34
|
13115135
|
Dương Thu
|
Uyên
|
DH13CB
|
2.1
|
1
|
3.1
|
35
|
13115467
|
Phạm Vũ Bích
|
Uyên
|
DH13GB
|
2.1
|
4.4
|
6.5
|
36
|
12153164
|
Võ Xuân
|
Vinh
|
DH12CD
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
37
|
13115143
|
Nguyễn Thế
|
Vỹ
|
DH13CB
|
2.1
|
3
|
5.1
|
Số lần xem trang : 15111 Nhập ngày : 22-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi Nguyên Lý Máy Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY 207111 - Học kỳ 2 - NH 2021-2022 - LỚP DH21CKC(06-09-2022) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 07(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 04(27-02-2021) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2021) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 01 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 1(15-02-2020) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|