TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Sức bền vật liệu
|
Lop
|
TINCHI13
|
Tiet
|
|
7->11; 10->12
|
|
Nhóm
|
TINCHI13
|
|
Thu
|
2&4
|
GV
|
|
TQT
|
|
To
|
|
|
Phong
|
RD104
|
SS
|
|
76
|
|
MMH
|
207113
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
KT 10%
|
KT 20%
|
THI 70%
|
KQ
|
1
|
11169001
|
Hàn Nhị Quốc
|
An
|
DH11GN
|
V
|
V
|
V
|
V
|
2
|
12344002
|
Hồ Viết
|
An
|
CD12CI
|
V
|
V
|
1
|
1
|
3
|
12138027
|
Lương Thế
|
Anh
|
DH12TD
|
0.5
|
2
|
1
|
3.5
|
4
|
12115075
|
Bùi Thị Minh
|
Bút
|
DH12GB
|
1
|
2
|
7
|
10
|
5
|
12153031
|
Lê Văn
|
Cảnh
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
2
|
4
|
6
|
12153039
|
Lương Hoàng
|
Chương
|
DH12CD
|
0.6
|
1.4
|
2
|
4
|
7
|
12154052
|
Nguyễn Quốc
|
Công
|
DH12OT
|
1
|
1.6
|
2
|
4.6
|
8
|
12153043
|
Hồ Thành
|
Danh
|
DH12CD
|
0.3
|
1.6
|
2.5
|
4.4
|
9
|
13118101
|
Đoàn Quốc
|
Dũng
|
DH13CC
|
0.7
|
2
|
6
|
8.7
|
10
|
12153187
|
Hồ Hữu
|
Đạt
|
DH12CD
|
V
|
V
|
V
|
V
|
11
|
12115159
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
DH12GN
|
0.5
|
1.2
|
5
|
6.7
|
12
|
13115210
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
DH13CB
|
0.7
|
1
|
3.8
|
5.5
|
13
|
12154082
|
Nguyễn Thanh
|
Hòa
|
DH12OT
|
0.6
|
0.4
|
0
|
1
|
14
|
12153037
|
Nguyễn An
|
Hoài
|
DH12CD
|
0.2
|
1.4
|
3
|
4.6
|
15
|
12115018
|
Dương Văn
|
Hoàng
|
DH12CB
|
0.7
|
1
|
4
|
5.7
|
16
|
13115219
|
Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
DH13CB
|
0.3
|
1.8
|
2
|
4.1
|
17
|
12115011
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
DH12GN
|
V
|
1
|
0
|
1
|
18
|
12115019
|
Phạm Quốc
|
Hoàng
|
DH12GN
|
0.3
|
1.2
|
5
|
6.5
|
19
|
10138059
|
Lê Văn
|
Hùng
|
DH10TD
|
0.6
|
1.2
|
4.3
|
6.1
|
20
|
12154087
|
Mã Nhật
|
Huy
|
DH12OT
|
0
|
1.2
|
4.3
|
5.5
|
21
|
12153082
|
Phạm Ngọc Đăng
|
Huy
|
DH12CD
|
0.4
|
1.4
|
1.5
|
3.3
|
22
|
13154026
|
Trần Văn
|
Khá
|
DH13OT
|
0.6
|
1.8
|
5.8
|
8.2
|
23
|
12118109
|
Vũ Như
|
Khải
|
DH12CC
|
V
|
1
|
V
|
V
|
24
|
13118183
|
Trương Nhựt
|
Khánh
|
DH13CC
|
0.5
|
2
|
7
|
9.5
|
25
|
12153074
|
Trần Trọng
|
Khiêm
|
DH12CD
|
0.8
|
2
|
4.8
|
7.6
|
26
|
12153090
|
Nguyễn Minh
|
Khoảnh
|
DH12CD
|
0.2
|
1.8
|
4.5
|
6.5
|
27
|
12344048
|
Nhữ Văn
|
Linh
|
CD12CI
|
0.4
|
0.8
|
4.3
|
5.5
|
28
|
12115208
|
Nguyễn Vương
|
Long
|
DH12GN
|
V
|
V
|
V
|
V
|
|
12115287
|
Trần Thị Thu
|
Hải
|
DH12CB
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
12344047
|
Trương Hoài
|
Long
|
CD12CI
|
0
|
1.2
|
1
|
2.2
|
2
|
12138069
|
Nguyễn Bá
|
Lộc
|
DH12TD
|
0
|
1
|
3.5
|
4.5
|
3
|
11154060
|
Đoàn Thế
|
Luân
|
DH11OT
|
0.8
|
1.8
|
1.5
|
4.1
|
4
|
10137018
|
Hồ Trí
|
Luân
|
DH10NL
|
V
|
1.6
|
4.4
|
6
|
5
|
12115250
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
DH12GN
|
0.3
|
2
|
2
|
4.3
|
6
|
12344082
|
Lê Văn
|
Luyện
|
CD12CI
|
0.9
|
1.2
|
3.5
|
5.6
|
7
|
12118062
|
Võ Thanh
|
Mệnh
|
DH12CC
|
0.8
|
0.8
|
3.5
|
5.1
|
8
|
13154036
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
DH13OT
|
0.8
|
2
|
4.2
|
7
|
9
|
12138075
|
Nguyễn Huy
|
Minh
|
DH12TD
|
0.3
|
1.2
|
3
|
4.5
|
10
|
12115139
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
DH12GN
|
0.9
|
1.8
|
5
|
7.7
|
11
|
12138123
|
Nguyễn Tấn
|
Nghiêm
|
DH12TD
|
0.5
|
1.2
|
1.5
|
3.2
|
12
|
12118064
|
Nguyễn Thái
|
Ngọc
|
DH12CK
|
0.7
|
1
|
2.3
|
4
|
13
|
13115293
|
Nguyễn Thanh Kim
|
Ngọc
|
DH13CB
|
0.3
|
0.8
|
4
|
5.1
|
14
|
12344118
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
CD12CI
|
0.5
|
1
|
2.5
|
4
|
15
|
12153119
|
Đỗ Thành
|
Phát
|
DH12CD
|
1
|
2
|
6
|
9
|
16
|
13154042
|
Nguyễn Văn
|
Phi
|
DH13OT
|
0.8
|
2
|
6.3
|
9.1
|
17
|
13138154
|
Huỳnh Văn
|
Phúc
|
DH13TD
|
0.2
|
1.2
|
1
|
2.4
|
18
|
12115007
|
Nguyễn Đại
|
Phúc
|
DH12GN
|
0.8
|
1.2
|
1
|
3
|
19
|
12115153
|
Đặng Hoài
|
Phương
|
DH12CB
|
0.4
|
1.6
|
4.5
|
6.5
|
20
|
10138006
|
Đặng Thanh
|
Phương
|
DH10TD
|
0
|
1.6
|
3
|
4.6
|
21
|
11344038
|
Lâm Tuấn
|
Quang
|
CD11CI
|
0.4
|
1.6
|
7
|
9
|
22
|
12118079
|
Võ Hồng
|
Quốc
|
DH12CK
|
0.5
|
V
|
0
|
0.5
|
23
|
13115351
|
Hồ Phúc
|
Quy
|
DH13CB
|
0.5
|
1.8
|
1
|
3.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
12154008
|
Nguyễn Chức
|
Quyền
|
DH12OT
|
V
|
1.8
|
0.5
|
2.3
|
2
|
12154171
|
Trương Minh
|
Sang
|
DH12OT
|
0.7
|
2
|
5
|
7.7
|
3
|
12154172
|
Trần Văn
|
Sỉ
|
DH12OT
|
0.6
|
2
|
3.5
|
6.1
|
4
|
12115133
|
Lê Hoàng
|
Sơn
|
DH12GB
|
1
|
1
|
5.5
|
7.5
|
5
|
12138091
|
Lê Việt
|
Sơn
|
DH12TD
|
0.5
|
1
|
3.5
|
5
|
6
|
10154034
|
Nguyễn Phước
|
Sơn
|
DH10OT
|
0.2
|
1.8
|
4.2
|
6.2
|
7
|
12115164
|
Ngô Thị Thanh
|
Tâm
|
DH12GN
|
1
|
1.2
|
4.5
|
6.7
|
8
|
10154086
|
Dương Chí
|
Thanh
|
DH10OT
|
0.2
|
1.4
|
1
|
2.6
|
9
|
12118092
|
Nguyễn Chí
|
Thanh
|
DH12CK
|
1
|
1.2
|
5.5
|
7.7
|
10
|
12137042
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
DH12NL
|
0.8
|
1
|
1.8
|
3.6
|
11
|
13138206
|
Nguyễn Hoàng
|
Thi
|
DH13TD
|
0.4
|
2
|
3.1
|
5.5
|
12
|
12154177
|
Nguyễn Thành
|
Thuận
|
DH12OT
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
13
|
11154020
|
Vũ Trần
|
Tiến
|
DH11OT
|
V
|
V
|
1.5
|
1.5
|
14
|
12154197
|
Trần Ngọc
|
Toàn
|
DH12OT
|
0.5
|
1
|
0.5
|
2
|
15
|
12115034
|
Trần Hữu
|
Trang
|
DH12CB
|
0.8
|
1
|
6.5
|
8.3
|
16
|
12115058
|
Võ Hồng
|
Trương
|
DH12CB
|
0.2
|
1.6
|
4.2
|
6
|
17
|
13118344
|
Bùi Văn
|
Tú
|
DH13CC
|
0.7
|
2
|
2.3
|
5
|
18
|
12154154
|
Kim Thanh
|
Tuấn
|
DH12OT
|
0.6
|
1.4
|
5
|
7
|
19
|
11154053
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
DH11OT
|
1
|
2
|
4
|
7
|
20
|
12115190
|
Đặng Ngọc
|
Tự
|
DH12GN
|
0.3
|
1.2
|
3
|
4.5
|
21
|
11169025
|
Nguyễn Thụy Tuyết
|
Vân
|
DH11GN
|
0.9
|
V
|
3.8
|
4.7
|
22
|
12118106
|
Phạm Vĩnh
|
Vũ
|
DH12CC
|
0.2
|
1
|
2.3
|
3.5
|
23
|
10138053
|
Nguyễn Văn
|
Vương
|
DH10TD
|
0
|
2
|
4
|
6
|
24
|
11344058
|
Nguyễn Minh
|
Vượng
|
CD11CI
|
1
|
2
|
6
|
9
|
Số lần xem trang : 15070 Nhập ngày : 22-09-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|