TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 33
Toàn hệ thống 2656
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

 

Môn

Sc bn vt liu

Lop

TINCHI13

Tiet

 

7->11; 10->12

 

Nhóm

TINCHI13

 

Thu

2&4

GV

 

TQT

 

To

   

Phong

RD104

SS

 

76

 

MMH

207113

             

 

 

 

 

 

       

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

KT 10%

KT 20%

THI 70%

KQ

1

11169001

Hàn Nhị Quốc

An

DH11GN

V

V

V

V

2

12344002

Hồ Viết

An

CD12CI

V

V

1

1

3

12138027

Lương Thế

Anh

DH12TD

0.5

2

1

3.5

4

12115075

Bùi Thị Minh

Bút

DH12GB

1

2

7

10

5

12153031

Lê Văn

Cảnh

DH12CD

0.6

1.4

2

4

6

12153039

Lương Hoàng

Chương

DH12CD

0.6

1.4

2

4

7

12154052

Nguyễn Quốc

Công

DH12OT

1

1.6

2

4.6

8

12153043

Hồ Thành

Danh

DH12CD

0.3

1.6

2.5

4.4

9

13118101

Đoàn Quốc

Dũng

DH13CC

0.7

2

6

8.7

10

12153187

Hồ Hữu

Đạt

DH12CD

V

V

V

V

11

12115159

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

DH12GN

0.5

1.2

5

6.7

12

13115210

Vũ Thị

Hiền

DH13CB

0.7

1

3.8

5.5

13

12154082

Nguyễn Thanh

Hòa

DH12OT

0.6

0.4

0

1

14

12153037

Nguyễn An

Hoài

DH12CD

0.2

1.4

3

4.6

15

12115018

Dương Văn

Hoàng

DH12CB

0.7

1

4

5.7

16

13115219

Nguyễn Thanh

Hoàng

DH13CB

0.3

1.8

2

4.1

17

12115011

Nguyễn Văn

Hoàng

DH12GN

V

1

0

1

18

12115019

Phạm Quốc

Hoàng

DH12GN

0.3

1.2

5

6.5

19

10138059

Lê Văn

Hùng

DH10TD

0.6

1.2

4.3

6.1

20

12154087

Mã Nhật

Huy

DH12OT

0

1.2

4.3

5.5

21

12153082

Phạm Ngọc Đăng

Huy

DH12CD

0.4

1.4

1.5

3.3

22

13154026

Trần Văn

Khá

DH13OT

0.6

1.8

5.8

8.2

23

12118109

Vũ Như

Khải

DH12CC

V

1

V

V

24

13118183

Trương Nhựt

Khánh

DH13CC

0.5

2

7

9.5

25

12153074

Trần Trọng

Khiêm

DH12CD

0.8

2

4.8

7.6

26

12153090

Nguyễn Minh

Khoảnh

DH12CD

0.2

1.8

4.5

6.5

27

12344048

Nhữ Văn

Linh

CD12CI

0.4

0.8

4.3

5.5

28

12115208

Nguyễn Vương

Long

DH12GN

V

V

V

V

 

12115287

Trần Thị Thu

Hải

DH12CB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

12344047

Trương Hoài

Long

CD12CI

0

1.2

1

2.2

2

12138069

Nguyễn Bá

Lộc

DH12TD

0

1

3.5

4.5

3

11154060

Đoàn Thế

Luân

DH11OT

0.8

1.8

1.5

4.1

4

10137018

Hồ Trí

Luân

DH10NL

V

1.6

4.4

6

5

12115250

Nguyễn Thành

Luân

DH12GN

0.3

2

2

4.3

6

12344082

Lê Văn

Luyện

CD12CI

0.9

1.2

3.5

5.6

7

12118062

Võ Thanh

Mệnh

DH12CC

0.8

0.8

3.5

5.1

8

13154036

Nguyễn Hoàng

Minh

DH13OT

0.8

2

4.2

7

9

12138075

Nguyễn Huy

Minh

DH12TD

0.3

1.2

3

4.5

10

12115139

Nguyễn Hoàng

Nam

DH12GN

0.9

1.8

5

7.7

11

12138123

Nguyễn Tấn

Nghiêm

DH12TD

0.5

1.2

1.5

3.2

12

12118064

Nguyễn Thái

Ngọc

DH12CK

0.7

1

2.3

4

13

13115293

Nguyễn Thanh Kim

Ngọc

DH13CB

0.3

0.8

4

5.1

14

12344118

Nguyễn Ngọc

Nguyên

CD12CI

0.5

1

2.5

4

15

12153119

Đỗ Thành

Phát

DH12CD

1

2

6

9

16

13154042

Nguyễn Văn

Phi

DH13OT

0.8

2

6.3

9.1

17

13138154

Huỳnh Văn

Phúc

DH13TD

0.2

1.2

1

2.4

18

12115007

Nguyễn Đại

Phúc

DH12GN

0.8

1.2

1

3

19

12115153

Đặng Hoài

Phương

DH12CB

0.4

1.6

4.5

6.5

20

10138006

Đặng Thanh

Phương

DH10TD

0

1.6

3

4.6

21

11344038

Lâm Tuấn

Quang

CD11CI

0.4

1.6

7

9

22

12118079

Võ Hồng

Quốc

DH12CK

0.5

V

0

0.5

23

13115351

Hồ Phúc

Quy

DH13CB

0.5

1.8

1

3.3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

12154008

Nguyễn Chức

Quyền

DH12OT

V

1.8

0.5

2.3

2

12154171

Trương Minh

Sang

DH12OT

0.7

2

5

7.7

3

12154172

Trần Văn

Sỉ

DH12OT

0.6

2

3.5

6.1

4

12115133

Lê Hoàng

Sơn

DH12GB

1

1

5.5

7.5

5

12138091

Lê Việt

Sơn

DH12TD

0.5

1

3.5

5

6

10154034

Nguyễn Phước

Sơn

DH10OT

0.2

1.8

4.2

6.2

7

12115164

Ngô Thị Thanh

Tâm

DH12GN

1

1.2

4.5

6.7

8

10154086

Dương Chí

Thanh

DH10OT

0.2

1.4

1

2.6

9

12118092

Nguyễn Chí

Thanh

DH12CK

1

1.2

5.5

7.7

10

12137042

Nguyễn Văn

Thắng

DH12NL

0.8

1

1.8

3.6

11

13138206

Nguyễn Hoàng

Thi

DH13TD

0.4

2

3.1

5.5

12

12154177

Nguyễn Thành

Thuận

DH12OT

0.5

1

0.5

2

13

11154020

Vũ Trần

Tiến

DH11OT

V

V

1.5

1.5

14

12154197

Trần Ngọc

Toàn

DH12OT

0.5

1

0.5

2

15

12115034

Trần Hữu

Trang

DH12CB

0.8

1

6.5

8.3

16

12115058

Võ Hồng

Trương

DH12CB

0.2

1.6

4.2

6

17

13118344

Bùi Văn

DH13CC

0.7

2

2.3

5

18

12154154

Kim Thanh

Tuấn

DH12OT

0.6

1.4

5

7

19

11154053

Huỳnh Thanh

Tùng

DH11OT

1

2

4

7

20

12115190

Đặng Ngọc

Tự

DH12GN

0.3

1.2

3

4.5

21

11169025

Nguyễn Thụy Tuyết

Vân

DH11GN

0.9

V

3.8

4.7

22

12118106

Phạm Vĩnh

DH12CC

0.2

1

2.3

3.5

23

10138053

Nguyễn Văn

Vương

DH10TD

0

2

4

6

24

11344058

Nguyễn Minh

Vượng

CD11CI

1

2

6

9

 

Số lần xem trang : 15070
Nhập ngày : 22-09-2015
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207148 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 10 - TỔ 01&02&03(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU 207113 - Học kỳ 2 - NH 2020-2021 - Nhóm 1 - TỔ 01&02(27-02-2022)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 06 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 05(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 03(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01 - TỔ 01&02(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm TINCHI(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU (207113)- Học kỳ 1 - NH 2020-2021 - Nhóm 01(27-02-2021)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 03(15-02-2020)

  Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2019-2020 - Nhóm 02 - TỔ 01 & 02(15-02-2020)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007