Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm |
1 |
13155001 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
|
8.5 |
2 |
13155005 |
Lê Thu |
Hằng |
7.0 |
3 |
13155006 |
Đàm Thi Ngọc Hân |
|
8.6 |
4 |
13155007 |
Lê Quang Nhất |
Hoàng |
9.8 |
5 |
13155008 |
Hồ Ngọc |
Hòa |
8.7 |
6 |
13155009 |
Bùi Thị Ánh |
Hồng |
9.0 |
7 |
13155010 |
Vũ Kim Ngọc |
Huê |
8.5 |
8 |
13155013 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
9.5 |
9 |
13155014 |
Huỳnh Đức |
Linh |
8.6 |
10 |
13155015 |
La Thị Khánh Linh |
|
10 |
11 |
13155017 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
8.7 |
12 |
13155018 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
9.6 |
13 |
13155021 |
Mạc Thị |
Mừng |
9.0 |
14 |
13155022 |
Dương Thị Thanh Nga |
|
8.5 |
15 |
13155023 |
Dặng Kim Nhung |
|
8.5 |
16 |
13155024 |
Lê Thị Oanh |
|
9 |
17 |
13155025 |
Trương Thị Phương |
|
8.5 |
18 |
13155026 |
Đặng Ngọc |
Qúy |
8.8 |
19 |
13155029 |
Nguyễn Minh Tân |
|
7.5 |
20 |
13155030 |
Nguyễn Quốc Thạch |
|
8.5 |
21 |
13155031 |
Võ Thị |
Thắm |
9.6 |
22 |
13155032 |
Nguyễn Mậu Anh |
Thiên |
8.5 |
23 |
13155035 |
Nguyễn Trung |
Tín |
7.0 |
24 |
13155036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
10.0 |
25 |
13155037 |
Trần Thị Thùy Trang |
|
8.7 |
26 |
13155038 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
|
8.6 |
27 |
13155039 |
Phan Thị Tuyết Trinh |
|
8.8 |
28 |
13155042 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
8.0 |
29 |
13155044 |
Đoàn Lê Phương |
Vy |
8.7 |
30 |
13155045 |
Lê Thị Xuân |
|
8.8 |
31 |
13155049 |
Lữ Thị Thúy |
An |
8.8 |
32 |
13155051 |
Trần Thị Xuân An |
|
10 |
33 |
13155052 |
Võ Thị Thanh An |
|
8.2 |
34 |
13155054 |
Đào Nguyên |
Anh |
8.7 |
35 |
13155055 |
Nguyễn Thành Trân |
Anh |
9.0 |
36 |
13155059 |
Võ Quốc |
Anh |
9 |
37 |
13155065 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
8.8 |
38 |
13155066 |
Trần Thị Thúy |
Bình |
8.5 |
39 |
13155067 |
Huỳnh Thị Minh Châu |
|
10 |
40 |
13155072 |
Nguyễn Hồ Mỹ |
Diệp |
8.6 |
41 |
13155078 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
9 |
42 |
13155079 |
Hoàng Nam |
Dương |
8.7 |
43 |
13155081 |
Dương Văn |
Đạt |
7.7 |
44 |
13155082 |
Huỳnh Mẫn Đạt |
|
8.6 |
45 |
13155084 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
9.7 |
46 |
13155085 |
Phan Trọng Đạt |
|
9 |
47 |
13155087 |
Nguyễn Thị |
Đông |
8.0 |
48 |
13155088 |
Lê Hải Đồng |
|
9 |
49 |
13155091 |
Nguyễn Thị Hà |
|
10 |
50 |
13155092 |
Nguyễn Thị |
Hà |
10 |
51 |
13155095 |
Trần Thị |
Hằng |
8.6 |
52 |
13155096 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
10 |
53 |
13155102 |
Trần Thị Bé Hiền |
|
8.5 |
54 |
13155110 |
Châu Nhật Hoàng |
|
8.6 |
55 |
13155111 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
10 |
56 |
13155114 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
10.0 |
57 |
13155116 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyên |
8.5 |
58 |
13155117 |
Bùi Thị Huyền |
|
8.5 |
59 |
13155120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
8.7 |
60 |
13155122 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
8.1 |
61 |
13155125 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
8.7 |
62 |
13155126 |
Hứa Thị Mai Hương |
|
8.7 |
63 |
13155129 |
Trương Thị Thu |
Hương |
8.6 |
64 |
13155130 |
Lê Thị Thu Hường |
|
8.6 |
65 |
13155131 |
Lưu Thị Cẩm |
Hường |
9.0 |
66 |
13155134 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
8.6 |
67 |
13155136 |
Phan Cao Thị |
Hướng |
8 |
68 |
13155138 |
Nguyễn Thị Minh |
Khôi |
10 |
69 |
13155139 |
Lê Thị Kiều |
|
8.8 |
70 |
13155144 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
9.0 |
71 |
13155147 |
Lầu Phụng |
Linh |
9.5 |
72 |
13155149 |
Nguyễn Thị Ninh Linh |
|
10 |
73 |
13155150 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
|
8.8 |
74 |
13155151 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
9.0 |
75 |
13155152 |
Lê Phước |
Lợi |
6.5 |
76 |
13155154 |
Trương Công Lợi |
|
8.5 |
77 |
13155155 |
Trác Duy |
Luân |
5.8 |
78 |
13155160 |
Nguyễn Thị Diễm Mai |
|
10 |
79 |
13155161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
9.5 |
80 |
13155163 |
Lê Văn |
Mong |
10 |
81 |
13155165 |
Nguyễn Thị Thúy Mơ |
|
8.6 |
82 |
13155166 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
8.6 |
83 |
13155169 |
Thái Uyển |
My |
8.5 |
84 |
13155173 |
Kiều Lê Kim |
Ngân |
6.7 |
85 |
13155174 |
Trần Công |
Nghĩa |
9.5 |
86 |
13155176 |
Đỗ Thị Ngọc |
|
10 |
87 |
13155178 |
Nguyễn Thi Ngọc |
|
8.6 |
88 |
13155180 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
3.0 |
89 |
13155181 |
Quách Đình |
Nguyễn |
9.5 |
90 |
13155182 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
|
10 |
91 |
13155183 |
Nguyễn Thị Nhàn |
|
8.5 |
92 |
13155184 |
Trần Thị |
Nhàn |
8.7 |
93 |
13155187 |
Huỳnh Lữ |
Nhi |
8.8 |
94 |
13155188 |
Lê Bảo |
Nhi |
8.8 |
95 |
13155189 |
Lê Thị Nhi |
|
9 |
96 |
13155192 |
Nguyễn Thi Tú Nhi |
|
9 |
97 |
13155194 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
9.0 |
98 |
13155196 |
Trần Thị Mỹ Nhiên |
|
8.5 |
99 |
13155198 |
Hồ Minh |
Nhựt |
8.0 |
100 |
13155200 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nương |
9.0 |
101 |
13155202 |
Bùi Thị Hoàng Oanh |
|
8.6 |
102 |
13155204 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
8.5 |
103 |
13155209 |
Lê Minh |
Phúc |
8.2 |
104 |
13155218 |
Lê Thị Trúc |
Phương |
9.6 |
105 |
13155219 |
Ngô Minh Phương |
|
8.5 |
106 |
13155223 |
Dương Thị Quỳnh |
|
8.2 |
107 |
13155224 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
10 |
108 |
13155225 |
Võ Thị Kim |
Sang |
9.0 |
109 |
13155226 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
8.1 |
110 |
13155235 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
9.0 |
111 |
13155240 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
8.5 |
112 |
13155246 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
8.8 |
113 |
13155255 |
Nguyễn Ngọc |
Thắm |
9.0 |
114 |
13155256 |
Nguyễn Thị |
Thẩm |
8.5 |
115 |
13155258 |
Tô Thị Kim Thoa |
|
8.6 |
116 |
13155263 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
10 |
117 |
13155264 |
Lê Thị |
Thúy |
9.1 |
118 |
13155267 |
Trần Hoài |
Thương |
8.0 |
119 |
13155274 |
Huỳnh Quỳnh Nữ |
Tố |
9.0 |
120 |
13155275 |
Đặng Thị Thu |
Trang |
8.5 |
121 |
13155276 |
Lê Thị Đoan |
Trang |
8.5 |
122 |
13155278 |
Thái Ngọc |
Trâm |
9.0 |
123 |
13155280 |
Võ Thị Quỳnh |
Trâm |
9.6 |
124 |
13155282 |
Nguyễn Thị Mai |
Trân |
6 |
125 |
13155284 |
Lê Thị Trinh |
|
10 |
126 |
13155285 |
Lê Thị Mộng |
Trinh |
9.3 |
127 |
13155286 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
9.5 |
128 |
13155288 |
Lê Vũ Trường |
|
9 |
129 |
13155290 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
8.0 |
130 |
13155293 |
Trần Thanh Tuyền |
|
8.6 |
131 |
13155295 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
10 |
132 |
13155296 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
|
8.6 |
133 |
13155300 |
Lâm Phương |
Uyên |
8.4 |
134 |
13155301 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Uyên |
9.5 |
135 |
13155302 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
10 |
136 |
13155303 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
8.7 |
137 |
13155305 |
Trương Thị |
Vẹn |
9.0 |
138 |
13155306 |
Đỗ Ngọc Tường |
Vi |
9.0 |
139 |
13155308 |
Đặng Bích Vĩ |
|
8.5 |
140 |
13155311 |
Nguyễn Hữu Vương |
|
8.6 |
141 |
13155313 |
Bùi Trúc |
Xuân |
10 |
142 |
13155316 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
9.0 |
143 |
13155317 |
Nguyễn Thị Hãi |
Yến |
9.3 |
144 |
13155319 |
Trương Đình Như ý |
|
8.5 |
145 |
13155320 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
|
8.5 |
146 |
13155321 |
Vũ Văn Tòng |
|
8.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14806 Nhập ngày : 24-03-2016 Điều chỉnh lần cuối : 28-07-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách kiến tập thống kê định lượng lớp DH14KT&14KN(21-03-2016) Lớp kinh tế sản xuất ứng dụng - thứ 83 - TV101(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 82 - RD104(29-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 2 - thứ 8 - RD104(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - RD204(28-02-2016) Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - RD204(28-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV223(24-02-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - RD201(24-02-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3- RD201(24-02-2016) Trang kế tiếp ...
|