Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 4179
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

 Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Tài chính tiền tệ - thứ 7.1 - pv335          
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đ.thi Đ.tkết
1 16122011 Trần Hoàng Anh DH16QT 3.5 4.5 8.0
2 16123027 Phạm Ngọc Ánh DH16KE 3.4 2 5.4
3 16122018 Lê Quốc Bình DH16TM 3.4 4 7.4
4 16122029 Đào Trần Kim Công DH16TM 3.4 4.6 8.0
5 16122058 Nguyễn Tiến Duy DH16TC 3.7 2.5 6.2
6 16123046 Hà Thị Duyên DH16KE 3.5 4 7.5
7 16122061 Trương Mỹ Duyên DH16TM 3.4 4 7.4
8 16122038 Nguyễn Xuân Đạt DH16TM 2.0   2.0
9 16123049 Hoàng Thị Giang DH16KE 3.2 5 8.2
10 16123053 Vy Thị Giang DH16KE 3.4 5 8.4
11 16122077 Lê Vĩ Hạ DH16QT 3.5 4.5 8.0
12 14123139 Hoàng Kiều Hải DH14KE     0.0
13 16122089 Nguyễn Ngọc Hạnh DH16QT 3.6 5 8.6
14 15120043 Nguyễn Thị Hạnh DH15KM 3.2 5 8.2
15 16122090 Nguyễn Thị Bích Hạnh DH16TC 2.6 3 5.6
16 16123064 Nguyễn Thị Minh Hằng DH16KE 3.4 5.6 9.0
17 16122085 Phan Thị Thúy Hằng DH16TC 2.6 5 7.6
18 16123076 Lê Thị Nữ Hiệp DH16KE 3.6 5.5 9.1
19 16122105 Lê Phạm Thị Ngọc Hiếu DH16TC 3.5 5 8.5
20 16123078 Phạm Thị Hoa DH16KE 3.6 4 7.6
21 16123093 Ngô Đức Huy DH16KE 2.5 2.5 5.0
22 16123098 Nguyễn Bé Huyền DH16KE 3.6 5.5 9.1
23 16122131 Phạm Thu Huyền DH16QT 3.6 2 5.6
24 16123086 Bùi Việt Hưng DH16KE 3.5 5 8.5
25 16123091 Phan Thị Mai Hương DH16KE 3.4 5.6 9.0
26 16122133 Nguyễn Lê Kha DH16QT 3.6 5 8.6
27 16123103 Nguyễn Thị Minh Khánh DH16KE 3.5 4 7.5
28 15122091 Trần Tuấn Kiệt DH15QT 1.6 4 5.6
29 16123107 Huỳnh Thị Lai DH16KE 3.4 4 7.4
30 16122431 Chềnh Ngọc Liên DH16QT 3.6 2.5 6.1
31 16122155 Lê Thị Phương Linh DH16TM 3.4 3 6.4
32 16122156 Lê Thị Thuỳ Linh DH16TC 3.1 5 8.1
33 16123115 Lê Thị Thùy Linh DH16KE 3.4 3.6 7.0
34 16123118 Nguyễn Hoàng Xuân Linh DH16KE 3.4 5 8.4
35 16122164 Vũ Thị Khánh Linh DH16TM 3.4 5.6 9.0
36 16123123 Hồ Thị Kim Loan DH16KE 3.4 5 8.4
37 15155034 Nguyễn Phi Long DH15KN 3.6 2 5.6
38 16122177 Nguyễn Thị Trúc Ly DH16QT 3.6 5 8.6
39 16123126 Bùi Thị Ngọc DH16KE 3.4 3 6.4
40 16123128 Lê Thị Quỳnh Mai DH16KE 3.5 4 7.5
41 16122185 Nguyễn Tuấn Minh DH16TC 3.5 2 5.5
42 16123132 Nguyễn Thị Mới DH16KE 3.6 5 8.6
43 16122194 Trần Thị Lệ Mỹ DH16TM 3.5 3.5 7.0
44 16122198 Lê Thị Thu Năm DH16TM 3.6 3.5 7.1
45 16122207 Nguyễn Thị Ngân DH16QT 3.5 4 7.5
46 16122222 Nguyễn Thị Bình Nguyên DH16TC 3.5 3.5 7.0
47 16123148 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH16KE 2.4 5 7.4
48 15122137 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt DH15QT 3.5 4.5 8.0
49 15122138 Tô Thanh Nhã DH15TC 3.2 5 8.2
50 16123261 Trần Thị Mỹ Nhân DH16KEGL 3.6 5 8.6
51 16122238 Nguyễn Hoàng Yến Nhi DH16TC 2.6 5 7.6
52 16123151 Nguyễn Ngọc Yến Nhi DH16KE 3.0 4 7.0
53 16123152 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH16KE 3.4 4.6 8.0
54 14122340 Nguyễn Thị Hoài Như DH14QT 1.9 3.1 5.0
55 16122251 Trương Thị Như DH16TM 3.4 4.6 8.0
56 16122252 Xỉn Lê Huỳnh Như DH16QT 3.5 5 8.5
57 16122261 Đặng Triệu Phú DH16TM 2.7 5 7.7
58 16123165 Bùi Thị Phụng DH16KE 2.6 2 4.6
59 15122163 Nguyễn Minh Phước DH15QT 2.5 2.5 5.0
60 16122432 Ừng Hoài Phương DH16QT 3.6 5 8.6
61 15120147 Nguyễn Thanh Sang DH15KM 3.8 5 8.8
62 15116131 Trần Thị Xuân Sang DH15KS 3.5 5 8.5
63 16122276 Vũ Hồng Sang DH16TC 3.5 5 8.5
64 15120149 Nguyễn Hồng Sơn DH15KM 0.0   0.0
65 16123182 Đặng Thị Ngọc Thanh DH16KE 3.4 5 8.4
66 15116149 Trần Thị Phương Thảo DH15KS 3.6 5 8.6
67 16123193 Võ Ngọc Phương Thảo DH16KE 3.7 5.5 9.2
68 16123181 Nguyễn Thị Hồng Thắm DH16KE 3.6 5 8.6
69 16123197 Lữ Thị Thu DH16KE 3.6 2 5.6
70 16123198 Nguyễn Hà Thu DH16KE 3.0 4.5 7.5
71 16122313 Nguyễn Thị Minh Thùy DH16TM 3.4 5 8.4
72 16122314 Phạm Thị Thùy DH16TM 3.0 4.5 7.5
73 16122318 Lương Thị Thu Thủy DH16TM 3.0 4 7.0
74 16123200 Nguyễn Hoàng Anh Thư DH16KE 3.4 4.6 8.0
75 16123202 Thái Thị Anh Thư DH16KE 3.8 5.2 9.0
76 16122900 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH16QT     0.0
77 16122336 Ka Trang DH16TC 3.6 5 8.6
78 14116247 Lê Thị Trang DH14KS 3.4 4.6 8.0
79 16122337 Lưu Thị Trang DH16TM 3.4 4.6 8.0
80 15116180 Phan Thị Hồng Trang DH15KS 1.5 5 6.5
81 16123230 Trần Thị Kiều Trang DH16KE 3.4 3.6 7.0
82 16123231 Trịnh Thị Thùy Trang DH16KE 3.4 3 6.4
83 16122329 Đặng Thị Bích Trâm DH16TM 3.4 5 8.4
84 16123220 Phạm Thị Kim Trâm DH16KE 3.5 5 8.5
85 16123233 Lê Thị Tú Trinh DH16KE 3.4 4.6 8.0
86 16122347 Nguyễn Thị Lệ Trinh DH16QT 3.2 5 8.2
87 16122352 Trần Thị Tú Trinh DH16TC 3.6 5 8.6
88 16122355 Bùi Quang Trợ DH16QT     0.0
89 16122357 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH16TM 2.9 4.5 7.4
90 14155129 Phan Mạnh Tuyên DH14KN 3.5 4.5 8.0
91 16123240 Cao Thị Thùy Uyên DH16KE 3.5 4 7.5
92 16122385 Đặng Hoàng Thảo Vy DH16TM 3.6 5 8.6
93 16122388 Nguyễn Thị Hà Vy DH16QT 3.6 5 8.6
94 15120219 Phạm Trần Thảo Vy DH15KM 1.7 4 5.7
95 16123258 Nguyễn Thị Hải Yến DH16KE 3.0 5 8.0
 
     

Số lần xem trang : 14807
Nhập ngày : 23-09-2017
Điều chỉnh lần cuối : 06-02-2018

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.4- PV335(24-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.3 - CT202(23-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 5.1 - TV302(21-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.2- PV323(20-09-2017)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- PV335(20-09-2017)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.1 - HD301(18-09-2017)

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn