Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp Tctt-thứ4.4-RD200 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17120005 |
Trần Ngọc Trúc |
Anh |
DH17KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
2 |
18122021 |
Nguyễn Thị Hồng |
Châu |
DH18QT |
4.0 |
4 |
8.0 |
3 |
18123014 |
Phan Trương Ngọc |
Châu |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
4 |
16120039 |
Phan Thị Hồng |
Diễm |
DH16KT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
5 |
18122037 |
Nguyễn Trần Bá |
Dũng |
DH18QT |
1.4 |
3 |
4.4 |
6 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
DH17KT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
7 |
18120044 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH18KM |
2.2 |
|
2.2 |
8 |
18122039 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH18QT |
3.0 |
2 |
5.0 |
9 |
17155078 |
H' Dân |
Ênuôl |
DH17KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
17120034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
11 |
18122051 |
Đinh Hoàng Ngọc |
Hà |
DH18QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
12 |
18122052 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
13 |
17120038 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Hà |
DH17KT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
14 |
18122055 |
Vũ Huỳnh Nhật |
Hạ |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15 |
17120041 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KM |
3.6 |
2 |
5.6 |
16 |
18122061 |
Nguyễn Hồng |
Hảo |
DH18QT |
3.0 |
4.5 |
7.5 |
17 |
18122062 |
Phạm Trần Như |
Hảo |
DH18QT |
2.1 |
4 |
6.1 |
18 |
17120049 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH17KT |
3.3 |
3 |
6.3 |
19 |
17120051 |
Phan Đức |
Hiếu |
DH17KT |
3.3 |
3 |
6.3 |
20 |
18122070 |
Vũ Văn |
Hiệu |
DH18QT |
2.1 |
3.5 |
5.6 |
21 |
17120055 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
DH17KT |
3.1 |
6 |
9.1 |
22 |
18122078 |
Hà Đình |
Huân |
DH18QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
23 |
17120066 |
Phạm Mỹ |
Huỳnh |
DH17KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
24 |
17123040 |
Nguyễn Thị Châu |
Khoa |
DH17KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
25 |
18122098 |
Võ Thị Thu |
Kiều |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
26 |
18122100 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
27 |
18122105 |
Lâm Thị Ngọc |
Lan |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
28 |
16116089 |
Trần Thị Ngọc |
Lanh |
DH16KS |
3.6 |
5 |
8.6 |
29 |
18123055 |
Võ Thị Thúy |
Liễu |
DH18KE |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
30 |
17123046 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
DH17KE |
2.5 |
2 |
4.5 |
31 |
17120077 |
Hà Thị Mỹ |
Linh |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
32 |
18122112 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
33 |
18122122 |
Phan Hương |
Ly |
DH18TM |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
34 |
17120090 |
Phạm Tuyết |
Mai |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
35 |
17120091 |
Thái Thị |
Mến |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
36 |
18122127 |
Vũ Thị |
Mến |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
37 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
DH17KT |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
38 |
18122130 |
Lê Hoàng |
Minh |
DH18QT |
3.0 |
2 |
5.0 |
39 |
18122132 |
Nguyễn Thị Hồng |
Minh |
DH18TC |
3.8 |
5 |
8.8 |
40 |
17117040 |
Lục Thị Kim |
Nga |
DH17QT |
3.1 |
3 |
6.1 |
41 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
42 |
17155034 |
Dương Thị Cẩm |
Nguyên |
DH17KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
43 |
16116131 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH16KS |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
44 |
17120115 |
Trương Thị |
Nhi |
DH17KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
45 |
18122195 |
Võ Thị Kiều |
Oanh |
DH18TM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
46 |
18122196 |
Nguyễn Trọng |
Phi |
DH18QT |
1.8 |
3.5 |
5.3 |
47 |
18122200 |
Lê Hồng |
Phúc |
DH18QT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
48 |
16155058 |
Võ Hoàng |
Phúc |
DH16KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
49 |
18122204 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
DH18QT |
3.8 |
3 |
6.8 |
50 |
17120133 |
Lâm Thị Bích |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
51 |
17120136 |
Trần Kim |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
52 |
18122212 |
Trần Ngọc |
Quân |
DH18TM |
0.7 |
1 |
1.7 |
53 |
16116161 |
Đào Thị Ngọc |
Quí |
DH16KS |
3.8 |
4 |
7.8 |
54 |
18123102 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
DH18KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
55 |
18123103 |
Nguyễn Thị Thảo |
Quyên |
DH18KE |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
56 |
17120140 |
Phan Ngọc Lệ |
Quyên |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
57 |
17122130 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH17QT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
58 |
18122233 |
Nguyễn Văn |
Son |
DH18QT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
59 |
17120146 |
Nguyễn ĐẮc |
Sơn |
DH17KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
60 |
18122234 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
DH18QT |
2.1 |
2 |
4.1 |
61 |
18122235 |
Phùng Thị Diểm |
Sương |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
62 |
18122236 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
DH18QT |
1.5 |
4.5 |
6.0 |
63 |
16116179 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
DH16KS |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
64 |
18122242 |
Tống Thị Thanh |
Tâm |
DH18QT |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
65 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
DH17KT |
2.3 |
3.5 |
5.8 |
66 |
18122251 |
Vũ Khắc |
Thanh |
DH18QT |
2.6 |
3 |
5.6 |
67 |
18122254 |
ĐặngThu |
Thảo |
DH18QT |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
68 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
69 |
18122270 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Thoan |
DH18TM |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
70 |
18122266 |
Nguyễn Anh |
Thơ |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
71 |
16120256 |
Ngô Thị Kim |
Thuỳ |
DH16KT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
72 |
18122274 |
Hà Kiều |
Thư |
DH18QT |
2.6 |
3 |
5.6 |
73 |
17120174 |
Huỳnh Minh |
Thư |
DH17KM |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
74 |
18122281 |
Thái Anh |
Thư |
DH18TC |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
75 |
18122291 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
76 |
17120189 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Trang |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
77 |
18122314 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
DH18QT |
2.1 |
4.5 |
6.6 |
78 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
DH17KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
79 |
18122303 |
Nguyễn Kim Bảo |
Trâm |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
80 |
18122304 |
Nguyễn Thị Băng |
Trâm |
DH18TM |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
81 |
18123164 |
Đỗ Thị Ngọc |
Tú |
DH18KE |
0.0 |
|
0.0 |
82 |
17155066 |
Khổng Bảo |
Tuấn |
DH17KN |
0.0 |
|
0.0 |
83 |
17120204 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
DH17KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
84 |
18122350 |
Nguyễn Thị Thanh |
VỆ |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
85 |
18123172 |
Trần Thị Tường |
Vi |
DH18KE |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
86 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
87 |
18122362 |
Nguyễn Mai Tường |
Vy |
DH18TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
88 |
18123180 |
Nguyễn Kiều |
Xuân |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
89 |
17120213 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
DH17KM |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
90 |
18123183 |
Huỳnh Hiển Bảo |
Yến |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
91 |
17120194 |
Võ thị Thuý |
Trang |
Dh17KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 06-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|