Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 2292
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

 

     
 
    Lớp Tctt-thứ4.4-RD200          
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đ.qtrình Đ.thi Đ.tkết
1 17120005 Trần Ngọc Trúc Anh DH17KT 3.3 4 7.3
2 18122021 Nguyễn Thị Hồng Châu DH18QT 4.0 4 8.0
3 18123014 Phan Trương Ngọc Châu DH18KE 3.6 4.5 8.1
4 16120039 Phan Thị Hồng Diễm DH16KT 3.1 3.5 6.6
5 18122037 Nguyễn Trần Bá Dũng DH18QT 1.4 3 4.4
6 17120026 Hà Xuân Duy DH17KT 3.3 3.5 6.8
7 18120044 Nguyễn Thị Thu Duyên DH18KM 2.2   2.2
8 18122039 Nguyễn Thị Thùy Dương DH18QT 3.0 2 5.0
9 17155078 H' Dân Ênuôl DH17KN 3.6 4.5 8.1
10 17120034 Nguyễn Thị Thanh Giang DH17KT 3.6 4 7.6
11 18122051 Đinh Hoàng Ngọc DH18QT 3.0 4 7.0
12 18122052 Nguyễn Hồng DH18QT 3.6 4 7.6
13 17120038 Trần Nguyễn Ngọc DH17KT 3.3 4.5 7.8
14 18122055 Vũ Huỳnh Nhật Hạ DH18TM 3.6 4.5 8.1
15 17120041 Văn Thị Mỹ Hạnh DH17KM 3.6 2 5.6
16 18122061 Nguyễn Hồng Hảo DH18QT 3.0 4.5 7.5
17 18122062 Phạm Trần Như Hảo DH18QT 2.1 4 6.1
18 17120049 Lê Trung Hiếu DH17KT 3.3 3 6.3
19 17120051 Phan Đức Hiếu DH17KT 3.3 3 6.3
20 18122070 Vũ Văn Hiệu DH18QT 2.1 3.5 5.6
21 17120055 Nguyễn Thị Thu Hồng DH17KT 3.1 6 9.1
22 18122078 Hà Đình Huân DH18QT 3.0 4 7.0
23 17120066 Phạm Mỹ Huỳnh DH17KT 3.8 2.5 6.3
24 17123040 Nguyễn Thị Châu Khoa DH17KE 3.6 4.5 8.1
25 18122098 Võ Thị Thu Kiều DH18TM 3.6 4.5 8.1
26 18122100 Nguyễn Thị Ngọc Kim DH18QT 3.8 4 7.8
27 18122105 Lâm Thị Ngọc Lan DH18QT 4.0 5 9.0
28 16116089 Trần Thị Ngọc Lanh DH16KS 3.6 5 8.6
29 18123055 Võ Thị Thúy Liễu DH18KE 3.8 4.5 8.3
30 17123046 Đinh Thị Thùy Linh DH17KE 2.5 2 4.5
31 17120077 Hà Thị Mỹ Linh DH17KT 3.6 4.5 8.1
32 18122112 Huỳnh Thị Trúc Linh DH18TM 3.6 4 7.6
33 18122122 Phan Hương Ly DH18TM 1.2 1.5 2.7
34 17120090 Phạm Tuyết Mai DH17KT 3.6 4.5 8.1
35 17120091 Thái Thị Mến DH17KT 3.6 5 8.6
36 18122127 Vũ Thị Mến DH18QT 3.8 4 7.8
37 17120092 Nguyễn Hoàng Kiều Mi DH17KT 3.3 2.5 5.8
38 18122130 Lê Hoàng Minh DH18QT 3.0 2 5.0
39 18122132 Nguyễn Thị Hồng Minh DH18TC 3.8 5 8.8
40 17117040 Lục Thị Kim Nga DH17QT 3.1 3 6.1
41 17120102 Bùi Khánh Ngọc DH17KT 3.6 5.5 9.1
42 17155034 Dương Thị Cẩm Nguyên DH17KN 3.8 5.5 9.3
43 16116131 Huỳnh Thị Yến Nhi DH16KS 3.6 3.5 7.1
44 17120115 Trương Thị Nhi DH17KM 3.6 4 7.6
45 18122195 Võ Thị Kiều Oanh DH18TM 3.8 3.5 7.3
46 18122196 Nguyễn Trọng Phi DH18QT 1.8 3.5 5.3
47 18122200 Lê Hồng Phúc DH18QT 3.8 4.2 8.0
48 16155058 Võ Hoàng Phúc DH16KN 3.1 4.5 7.6
49 18122204 Nguyễn Tấn Phước DH18QT 3.8 3 6.8
50 17120133 Lâm Thị Bích Phượng DH17KT 3.6 4 7.6
51 17120136 Trần Kim Phượng DH17KT 3.6 4 7.6
52 18122212 Trần Ngọc Quân DH18TM 0.7 1 1.7
53 16116161 Đào Thị Ngọc Quí DH16KS 3.8 4 7.8
54 18123102 Nguyễn Thị Quyên DH18KE 3.6 3.5 7.1
55 18123103 Nguyễn Thị Thảo Quyên DH18KE 3.6 3.5 7.1
56 17120140 Phan Ngọc Lệ Quyên DH17KT 3.6 4 7.6
57 17122130 Nguyễn Thị Quỳnh DH17QT 1.0 1.5 2.5
58 18122233 Nguyễn Văn Son DH18QT 3.8 3.2 7.0
59 17120146 Nguyễn ĐẮc Sơn DH17KT 3.5 2 5.5
60 18122234 Nguyễn Hồng Sơn DH18QT 2.1 2 4.1
61 18122235 Phùng Thị Diểm Sương DH18QT 3.8 5 8.8
62 18122236 Nguyễn Hữu Tài DH18QT 1.5 4.5 6.0
63 16116179 Nguyễn Tấn Tài DH16KS 3.6 3.5 7.1
64 18122242 Tống Thị Thanh Tâm DH18QT 3.0 3.5 6.5
65 17120153 Hồ Tây DH17KT 2.3 3.5 5.8
66 18122251 Vũ Khắc Thanh DH18QT 2.6 3 5.6
67 18122254 ĐặngThu Thảo DH18QT 3.1 4.5 7.6
68 17120169 Nguyễn Thị Diễm Thoa DH17KT 3.6 5 8.6
69 18122270 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thoan DH18TM 3.8 4.5 8.3
70 18122266 Nguyễn Anh Thơ DH18QT 3.6 4.5 8.1
71 16120256 Ngô Thị Kim Thuỳ DH16KT 3.3 3.5 6.8
72 18122274 Hà Kiều Thư DH18QT 2.6 3 5.6
73 17120174 Huỳnh Minh Thư DH17KM 3.6 2.5 6.1
74 18122281 Thái Anh Thư DH18TC 3.8 3.5 7.3
75 18122291 Phan Thị Cẩm Tiên DH18QT 3.6 5 8.6
76 17120189 Đỗ Thị Quỳnh Trang DH17KT 3.6 4 7.6
77 18122314 Nguyễn Thị Kim Trang DH18QT 2.1 4.5 6.6
78 17120185 Lê Thị Bích Trâm DH17KT 3.6 5 8.6
79 18122303 Nguyễn Kim Bảo Trâm DH18QT 3.8 4.5 8.3
80 18122304 Nguyễn Thị Băng Trâm DH18TM 3.1 4.5 7.6
81 18123164 Đỗ Thị Ngọc DH18KE 0.0   0.0
82 17155066 Khổng Bảo Tuấn DH17KN 0.0   0.0
83 17120204 Trần Thị Ánh Tuyết DH17KT 3.8 3.2 7.0
84 18122350 Nguyễn Thị Thanh VỆ DH18TM 3.6 4 7.6
85 18123172 Trần Thị Tường Vi DH18KE 3.1 3.5 6.6
86 17120210 Lăng Thị Tường Vy DH17KT 3.6 4.5 8.1
87 18122362 Nguyễn Mai Tường Vy DH18TM 3.6 3.5 7.1
88 18123180 Nguyễn Kiều Xuân DH18KE 3.6 4 7.6
89 17120213 Đỗ Thị Hải Yến DH17KM 3.1 2.5 5.6
90 18123183 Huỳnh Hiển Bảo Yến DH18KE 3.6 4.5 8.1
91 17120194 Võ thị Thuý  Trang Dh17KT 3.8 5 8.8
 
     

Số lần xem trang : 14809
Nhập ngày : 06-09-2019
Điều chỉnh lần cuối : 28-12-2019

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019)

  Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019)

  Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn