Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Lớp CCU-thứ2.3-RD203 |
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
17120002 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH17KT |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
17122011 |
Nguyễn Thị Thúy |
Bình |
DH17QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
17120013 |
Dương Thành |
Bổn |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17122014 |
Phạm Thị Lệ |
Chi |
DH17QT |
3.2 |
3.8 |
7.0 |
17120023 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17122025 |
Lê Thị Kiều |
Duyên |
DH17QT |
2.7 |
4 |
6.7 |
17122026 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH17TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
17120029 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
15155014 |
Trương Mỹ |
Duyên |
DH15KN |
2.7 |
2 |
4.7 |
17122020 |
Phạm Việt |
Đức |
DH17QT |
1.0 |
1 |
2.0 |
17122034 |
Lăng Gia |
Hân |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
17155900 |
Lê Xuân |
Hiển |
DH17KN |
2.8 |
3.5 |
6.3 |
17122048 |
Huỳnh Nguyễn Phước |
Hoài |
DH17QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
17122058 |
Nguyễn Đức |
Huy |
DH17QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
17120063 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH17KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
17120074 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
DH17KT |
3.7 |
3 |
6.7 |
17122076 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
DH17QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
17122078 |
Hồ Thị Mỹ |
Linh |
DH17TM |
3.1 |
3 |
6.1 |
17120078 |
Nguyễn Kiều |
Linh |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17122082 |
Trần Vũ Mỹ |
Linh |
DH17QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
17122083 |
Bùi Thị Kim |
Loan |
DH17QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
17122085 |
Hồ Thị |
Mai |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
17122086 |
Phan Thị Thanh |
Mai |
DH17QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17120091 |
Thái Thị |
Mến |
DH17KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
17120094 |
Phạm Lê |
My |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17122090 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17122093 |
Lưu Ngọc Kim |
Ngân |
DH17QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
DH17KT |
3.2 |
4 |
7.2 |
17120103 |
Đặng Bích |
Ngọc |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
17122096 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Ngọc |
DH17QT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
17120104 |
Trần Bảo |
Ngọc |
DH17KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
17155036 |
Phạm Thị Hương |
Nguyệt |
DH17KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
17120107 |
Lê Đặng Ái |
Nha |
DH17KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
17120114 |
Trần Thị |
Nhi |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17122107 |
Dương Thị Huỳnh |
Như |
DH17QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
17122110 |
Phan Thị Huỳnh |
Như |
DH17QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
17122112 |
Võ Thị Ngọc |
Như |
DH17QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
17122115 |
Trần Tấn |
Ninh |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17122120 |
Bùi Xuân |
Phúc |
DH17QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17120127 |
Võ Thanh |
Phúc |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17122124 |
Lê Thị Thu |
Phương |
DH17QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17122125 |
Phạm Trương Trúc |
Phương |
DH17QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
17120136 |
Trần Kim |
Phượng |
DH17KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
17155051 |
Trần Thị Thủy |
Quyên |
DH17KN |
4.0 |
4 |
8.0 |
17122132 |
Lê Thị Ngọc |
Sang |
DH17TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17120145 |
Phan Thị Thu |
Sang |
DH17KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
17120148 |
Võ Hoài |
Sương |
DH17KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
17122135 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
DH17QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
17120149 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
DH17KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
17122138 |
Nguyễn Hoàng |
Tân |
DH17QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
17122139 |
Trần Phương |
Thái |
DH17QT |
3.2 |
4 |
7.2 |
17122141 |
Lưu Võ Phương |
Thanh |
DH17QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
16130580 |
Trần Vĩnh |
Thành |
DH16QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
17122140 |
Võ Thành |
Thân |
DH17QT |
3.5 |
3 |
6.5 |
17120167 |
Trần Huỳnh |
Thịnh |
DH17KT |
4.1 |
5 |
9.1 |
17122155 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thu |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
17122157 |
Trần Quý |
Thuận |
DH17QT |
3.2 |
4 |
7.2 |
17122158 |
Trần Thị Thanh |
Thuận |
DH17QT |
3.0 |
4 |
7.0 |
17122162 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH17QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
17122156 |
Lê Anh |
Thư |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
17120175 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
DH17KT |
3.9 |
5.3 |
9.2 |
17122167 |
Hoàng Thị Mỹ |
Tiến |
DH17QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
17122178 |
Đinh Thu |
Trang |
DH17QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
17122179 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
DH17QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17122180 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17120193 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
17122170 |
Dương Thùy |
Trâm |
DH17QT |
1.0 |
1 |
2.0 |
17122183 |
Đào Thị Thu |
Trinh |
DH17QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
17120195 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
17122187 |
Đỗ Văn |
Trình |
DH17QT |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
17122189 |
Hà Ngô Yến |
Trúc |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
17122190 |
Ngô Thị Minh |
Trúc |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
17122191 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
17120204 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
17120201 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
17122207 |
Trần |
Mỹ Vày |
DH17QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
18122349 |
Trần Hoàng Thảo |
Vân |
DH18TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
DH17KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
17122213 |
Nguyễn Ngọc Trang |
Vy |
DH17QT |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
17122216 |
Nguyễn Thị |
Yên |
DH17QT |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14810 Nhập ngày : 09-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 08-01-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.4 - RD205(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|