Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lớp CCU-thứ2.4-RD305 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
17122008 |
Đinh Thái |
Bảo |
DH17TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
2 |
17122009 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
DH17TM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
3 |
17555003 |
Nguyễn Võ Nam |
Bình |
DH17KN |
3.1 |
2 |
5.1 |
4 |
17155006 |
Lý Văn |
Chất |
DH17KN |
1.7 |
2 |
3.7 |
5 |
17120016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
DH17KT |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
6 |
17155011 |
Trương Mạnh |
Dũng |
DH17KN |
|
|
0.0 |
7 |
17122024 |
Trần Hoài |
Duy |
DH17QT |
1.7 |
3.5 |
5.2 |
8 |
17155013 |
Mai TrỊnh Hoàng |
Duyên |
DH17KN |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
9 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
DH17KT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
10 |
17122018 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Đoan |
DH17TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
11 |
17155078 |
H' Dân |
Ênuôl |
DH17KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
12 |
17155015 |
Lê Thị |
Hà |
DH17KN |
3.7 |
5 |
8.7 |
13 |
17155016 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
DH17KN |
3.1 |
5 |
8.1 |
14 |
17122040 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15 |
17120049 |
Lê Trung |
Hiếu |
DH17KT |
2.7 |
2 |
4.7 |
16 |
17155018 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
DH17KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
17 |
17122044 |
Trần Thị Ngọc |
Hiếu |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
18 |
17155019 |
Diệp Thanh |
Hoa |
DH17KN |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
19 |
18122074 |
Nguyễn Phạm Thiên |
Hoài |
DH18QT |
3.8 |
|
3.8 |
20 |
17155020 |
TrỊnh Ngọc |
Hoàng |
DH17KN |
2.8 |
3 |
5.8 |
21 |
17120056 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hồng |
DH17KT |
3.7 |
5 |
8.7 |
22 |
17122051 |
Trương Thị |
Hồng |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
23 |
17122052 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
DH17QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
24 |
17120064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH17KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
25 |
17122055 |
Nguyễn Thị |
Hương |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
26 |
17155022 |
Phạm Bảo |
Khang |
DH17KN |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
27 |
17122065 |
Trần Thanh |
Khoa |
DH17TM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
28 |
17122068 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
DH17TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
29 |
17122070 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lam |
DH17QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
30 |
17120072 |
Cao Thị |
Lan |
DH17KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
31 |
18122105 |
Lâm Thị Ngọc |
Lan |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
32 |
17122073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
DH17TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
33 |
17122074 |
Phạm Thị |
Lan |
DH17QT |
2.1 |
4 |
6.1 |
34 |
17155025 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
DH17KN |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
35 |
17120075 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
DH17KT |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
36 |
17122077 |
Phan Thị |
Liễu |
DH17QT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
37 |
17122080 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Linh |
DH17TM |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
38 |
17122084 |
Hoàng Thị |
Loan |
DH17QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
39 |
17155031 |
Phạm Bảo |
Long |
DH17KN |
2.7 |
3 |
5.7 |
40 |
17122088 |
Hoàng Thị |
Mận |
DH17QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
41 |
18122145 |
Đinh Thanh |
Ngọc |
DH18QT |
0.0 |
1 |
1.0 |
42 |
17155034 |
Dương Thị Cẩm |
Nguyên |
DH17KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
43 |
17120108 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
DH17KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
44 |
17120109 |
Trương Thị |
Nhàn |
DH17KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
45 |
17122102 |
Đặng Thành |
Nhi |
DH17TM |
3.8 |
5 |
8.8 |
46 |
17122103 |
Hứa Thị Hồng |
Nhi |
DH17TM |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
47 |
17155038 |
Nguyễn Huỳnh Yến |
Nhi |
DH17KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
48 |
17122104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhi |
DH17TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
17155040 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH17KN |
1.8 |
5 |
6.8 |
50 |
17120116 |
Hồ Thị |
Nhị |
DH17KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
51 |
17120122 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
DH17KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
52 |
17122114 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
DH17QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
53 |
17155043 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
DH17KN |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
54 |
17122116 |
Lê Thị |
Oanh |
DH17TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
55 |
17122118 |
Nguyễn Mỹ |
Phố |
DH17TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
56 |
17122121 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH17TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
57 |
17120131 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
DH17KT |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
58 |
17155050 |
Trương Thị |
Quế |
DH17KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
59 |
17122129 |
Nguyễn Hồ Hương |
Quỳnh |
DH17QT |
2.2 |
4 |
6.2 |
60 |
17122130 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH17QT |
1.8 |
4 |
5.8 |
61 |
17120152 |
Lê Minh |
Tân |
DH17KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
62 |
17122147 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
DH17TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
63 |
17122148 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
DH17QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
64 |
17122149 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
DH17QT |
2.8 |
4 |
6.8 |
65 |
17122150 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH17TM |
3.3 |
4 |
7.3 |
66 |
17122152 |
Võ Hoàng Nhật |
Thảo |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
67 |
17122160 |
Phan Nguyễn Xuân |
Thùy |
DH17TM |
3.1 |
3 |
6.1 |
68 |
17122161 |
Đỗ Bích |
Thủy |
DH17TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
69 |
17120176 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH17KT |
4.1 |
5 |
9.1 |
70 |
17120177 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH17KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
71 |
17155059 |
Nguyễn Thị Anh |
Thy |
DH17KN |
2.2 |
4.5 |
6.7 |
72 |
17122163 |
Đỗ Thị Cẩm |
Tiên |
DH17TM |
4.1 |
5 |
9.1 |
73 |
17155060 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiên |
DH17KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
74 |
17122164 |
Nguyễn Thị Minh |
Tiên |
DH17TM |
3.8 |
3 |
6.8 |
75 |
17122168 |
Đinh Trần Bích |
Trâm |
DH17TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
76 |
17122169 |
Đỗ Lê Ngọc |
Trâm |
DH17QT |
2.6 |
5 |
7.6 |
77 |
17122171 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
DH17TM |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
78 |
17120187 |
Nguyễn Đoàn Bảo |
Trân |
DH17KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
79 |
17122177 |
Nguyễn Trần Kim |
Trân |
DH17TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
80 |
17122182 |
Mai Thị Kim |
Trí |
DH17TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
81 |
17122185 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
DH17TM |
4.0 |
4 |
8.0 |
82 |
17122195 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH17QT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
83 |
17155066 |
Khổng Bảo |
Tuấn |
DH17KN |
|
|
0.0 |
84 |
17120200 |
Nguyễn Nhật |
Tùng |
DH17KT |
2.6 |
5.5 |
8.1 |
85 |
17122199 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tuyền |
DH17TM |
4.0 |
4 |
8.0 |
86 |
17122200 |
Nguyễn Thị Sơn |
Tuyền |
DH17QT |
3.7 |
2 |
5.7 |
87 |
17155072 |
Trần Thị |
Vy |
DH17KN |
3.1 |
4 |
7.1 |
88 |
17155076 |
Nguyễn Mai Hoàng |
Yến |
DH17KN |
2.7 |
2 |
4.7 |
89 |
17155077 |
Trần Phi |
Yến |
DH17KN |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14808 Nhập ngày : 09-09-2019 Điều chỉnh lần cuối : 08-01-2020 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3.3- HD102(14-11-2019) Lớp tài chính tiền tệ - N.Thuan(05-11-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.3 - RD203(09-09-2019) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 2.2 - RD403(09-09-2019) Lớp kinh tế sản xuất - Thứ 4.2 - PV223 (06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.2- RD206(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV337(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.3- HD303(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.2- PV335(06-09-2019) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.4-RD200(06-09-2019) Trang kế tiếp ...
|