Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208472 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
2.2 |
CT202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
|
28 |
22122295 |
Phạm Hồng |
Quân |
DH22QTCA |
1 |
|
35 |
22122337 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
DH22QTCA |
1 |
|
37 |
22122333 |
Trịnh Việt |
Thắng |
DH22QTCB |
1 |
|
50 |
22122469 |
Chu Văn |
Vũ |
DH22QTCB |
1 |
NT |
8 |
22122154 |
Kiều Ngọc |
Lan |
DH22QTCB |
2 |
NT |
17 |
22122226 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH22QTCA |
2 |
|
30 |
22122313 |
Nguyễn Lê Phương |
Quỳnh |
DH22QTCA |
2 |
|
49 |
22122463 |
Nguyễn Hà Thụy |
Vi |
DH22QTCA |
2 |
|
19 |
22122240 |
Bùi Phương |
Nhi |
DH22QTCB |
3 |
|
21 |
22122268 |
Đỗ Tuyết |
Nhung |
DH22QTCA |
3 |
|
26 |
22122288 |
Ngô Minh |
Phương |
DH22QTCB |
3 |
|
31 |
22122318 |
Vũ Lê Thanh |
Quỳnh |
DH22QTCA |
3 |
|
27 |
22122289 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Phương |
DH22QTCB |
4 |
|
36 |
22122341 |
Nguyễn Thanh Hồng |
Thảo |
DH22QTCA |
4 |
|
45 |
22122443 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
DH22QTCB |
4 |
|
46 |
22122447 |
Phan Thị Ngọc |
Tuyết |
DH22QTCA |
4 |
|
47 |
22122454 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Vân |
DH22QTCA |
4 |
|
2 |
22122032 |
Bùi Thị |
Cúc |
DH22QTCB |
5 |
|
6 |
22122077 |
Huỳnh Ngọc |
Hân |
DH22QTCB |
5 |
|
9 |
22122162 |
Châu Ngọc |
Linh |
DH22QTCA |
5 |
|
22 |
22122266 |
Nguyễn Thị Yến |
Như |
DH22QTCB |
5 |
|
24 |
22122279 |
Nguyễn Lê Hải |
Phong |
DH22QTCB |
6 |
|
29 |
22122306 |
Phạm Văn |
Quyến |
DH22QTCB |
6 |
NT |
42 |
22122418 |
Trương Minh |
Triết |
DH22QTCB |
6 |
|
43 |
22122432 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH22QTCB |
6 |
|
52 |
22122478 |
Võ Thị Hà |
Vy |
DH22QTCA |
6 |
|
15 |
22122208 |
Võ Thị Kiều |
Nga |
DH22QTCA |
7 |
|
20 |
22122247 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Nhi |
DH22QTCA |
7 |
|
39 |
22122380 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
DH22QTCA |
7 |
NT |
41 |
22122518 |
Hứa Triệu Minh |
Thy |
DH22QTCB |
7 |
|
13 |
20122372 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH20QTC |
7 |
|
3 |
22122050 |
Đỗ Thị Doãn |
Doãn |
DH22QTCB |
8 |
|
25 |
22122281 |
Đinh Quỳnh |
Phú |
DH22QTCA |
8 |
nt |
32 |
22122319 |
Vũ Như |
Quỳnh |
DH22QTCB |
8 |
|
48 |
22122455 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
DH22QTCB |
8 |
|
1 |
22122003 |
Quách Gia |
An |
DH22QTCB |
9 |
|
4 |
22122035 |
Võ Hoàng Sĩ |
Đan |
DH22QTCA |
9 |
|
5 |
22122052 |
Nguyễn Võ Phương |
Đông |
DH22QTCA |
9 |
NT |
18 |
22122230 |
Trần Gia |
Nguyên |
DH22QTCB |
9 |
|
23 |
22122273 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
DH22QTCA |
10 |
|
34 |
22122328 |
Phạm Hồ Bảo |
Tâm |
DH22QTCA |
10 |
|
38 |
22122362 |
Nguyễn Châu Quốc |
Thông |
DH22QTCB |
10 |
|
44 |
22122437 |
Lê Văn |
Tùng |
DH22QTCA |
10 |
NT |
12 |
21122610 |
Phạm Duy |
Long |
DH21QTCB |
. |
|
7 |
22122143 |
Nguyễn Hữu Duy |
Khôi |
DH22QTCA |
|
|
10 |
21122592 |
Lê Thị Ngọc |
Linh |
DH21QTCA |
|
|
11 |
21122593 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Linh |
DH21QTCB |
|
|
14 |
22122182 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Ly |
DH22QTCB |
|
|
16 |
22122215 |
Dương Nguyễn Tuyết |
Nghi |
DH22QTCB |
|
|
33 |
21122695 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
DH21QTCA |
|
|
40 |
21122741 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thúy |
DH21QTCB |
|
|
51 |
21122407 |
Nguyễn Khánh |
Vy |
DH21QTCB |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 261 Nhập ngày : 21-02-2025 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế sản xuất (21-02-2025)
Quản trị kinh doanh nông nghiệp(21-02-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(21-02-2025)
Quản trị trang trại(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)
|