Trần Hoài Nam
 |
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị trang trại |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208414 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
2.4 |
RD404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
7 |
22111036 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Hân |
DH22CN |
1 |
|
8 |
23111047 |
Trần Thị Quỳnh |
Hoa |
DH23TA |
1 |
|
11 |
23111058 |
Võ Thanh |
Hương |
DH23CN |
1 |
|
24 |
23120163 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DH23KT |
1 |
|
26 |
23120222 |
Nguyễn Khánh |
Vi |
DH23KT |
1 |
NT |
9 |
22122123 |
Nguyễn Thị Bích |
Huệ |
DH22QT |
2 |
|
12 |
22122138 |
Đặng Huỳnh |
Kha |
DH22QT |
2 |
|
20 |
23112226 |
Trần Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
DH23TYA |
2 |
|
23 |
23112231 |
Châu Nhật |
Tân |
DH23TYA |
2 |
|
25 |
22112400 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Uyên |
DH22TYB |
2 |
NT |
1 |
23120003 |
Đào Quốc |
Anh |
DH23KT |
3 |
|
13 |
20111221 |
Dương Trương Hoài |
Khương |
DH20CN |
3 |
|
22 |
22112289 |
Trương Tấn |
Tài |
DH22TYB |
3 |
|
28 |
23145109 |
Phan Thị Trúc |
Vy |
DH23BVA |
3 |
|
3 |
23113013 |
Hồ Vy Gia |
Bảo |
DH23NHA |
4 |
|
10 |
20155099 |
Nguyễn Quang |
Huy |
DH20KN |
4 |
|
15 |
21112517 |
Đặng Quốc |
Minh |
DH21TYB |
4 |
|
29 |
21112315 |
Lê Khắc Chiều |
Xuân |
DH21TYA |
4 |
|
18 |
21112184 |
Đồng Minh |
Phát |
DH21TY |
5 |
|
27 |
21111406 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
DH21CN |
5 |
NT |
30 |
23122347 |
Phạm Thanh |
Xuân |
DH23QT |
5 |
|
|
20113300 |
Võ Văn |
Nhân |
DH20NHB |
5 |
chuyen |
|
22122168 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
DH22QT |
5 |
chuyen |
2 |
22155004 |
Phạm Tuấn |
Anh |
DH22KN |
6 |
|
16 |
22155073 |
Phạm Ngọc |
Nga |
DH22KN |
6 |
|
17 |
22155082 |
Lê Thị Mỹ |
Nhân |
DH22KN |
6 |
|
21 |
22155097 |
Phạm Tuấn |
Sang |
DH22KN |
6 |
|
4 |
23120028 |
Võ Thị Xuân |
Dung |
DH23KT |
|
|
5 |
23120038 |
Triệu Mỹ |
Duyên |
DH23KT |
|
|
6 |
22122081 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
DH22QT |
|
|
14 |
22145032 |
Nguyễn Hoàng |
Lân |
DH22BVA |
|
|
19 |
23145080 |
Trần Hoàng |
Quân |
DH23BVB |
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị trang trại |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208414 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
4.4 |
RD305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
11 |
22122064 |
Đặng Hoàng |
Gia |
DH22QT |
1 |
|
15 |
22122113 |
Trần Thị Ngọc |
Hoa |
DH22QT |
1 |
|
16 |
22122117 |
Huỳnh Thị |
Hồng |
DH22QT |
1 |
|
20 |
22122136 |
Phan Thị Ngọc |
Huyền |
DH22QT |
1 |
NT |
27 |
22122163 |
Đào Lê Phương |
Linh |
DH22QT |
1 |
|
34 |
22122192 |
Lư Minh |
Mẫn |
DH22QT |
1 |
|
22 |
22122130 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hường |
DH22QT |
2 |
|
30 |
22122173 |
Trần Ngọc Yến |
Linh |
DH22QT |
2 |
nt |
33 |
22122191 |
Châu Huệ |
Mẫn |
DH22QT |
2 |
|
37 |
22122216 |
Hoàng Khánh |
Nghi |
DH22QT |
2 |
|
46 |
22122514 |
Ta Pố Thị |
Tâm |
DH22QT |
2 |
|
53 |
22122391 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tiên |
DH22QT |
2 |
|
5 |
23111014 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
DH23CN |
3 |
|
8 |
23112057 |
Nguyễn Xuân |
Duyên |
DH23TYA |
3 |
|
32 |
21111291 |
Phạm Út |
Mạnh |
DH21TA |
3 |
|
35 |
23112135 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Ngân |
DH23TYA |
3 |
|
51 |
23111133 |
Đỗ Thị Minh |
Thư |
DH23CN |
3 |
NT |
55 |
23111141 |
Đào Nguyễn Bảo |
Trâm |
DH23CN |
3 |
|
12 |
23111036 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
DH23CN |
4 |
NT |
21 |
23120057 |
Trần Khánh |
Hưng |
DH23KT |
4 |
|
24 |
21111269 |
Văn Trung |
Kiên |
DH21CN |
4 |
|
45 |
21111336 |
Trần Nguyễn Phước |
Sang |
DH21CN |
4 |
|
47 |
22111106 |
Võ Thanh |
Thảo |
DH22CN |
4 |
|
50 |
21111354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
DH21CN |
4 |
|
4 |
22112023 |
Lê Thái |
Bảo |
DH22TYB |
5 |
|
6 |
22112039 |
Hoàng Trung |
Cương |
DH22TYB |
5 |
NT |
36 |
22122214 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH22QT |
5 |
|
41 |
22122248 |
Nguyễn Thị Linh |
Nhi |
DH22QT |
5 |
|
43 |
22112270 |
Trần Đức |
Quang |
DH22TYB |
5 |
|
54 |
23120196 |
Dương Phạm Thùy |
Trang |
DH23KT |
5 |
|
7 |
23155019 |
Cao Ngọc |
Diễm |
DH23KN |
6 |
|
28 |
22111057 |
Mai Thị Diệu |
Linh |
DH22TA |
6 |
|
38 |
22111077 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
DH22CN |
6 |
|
66 |
22111137 |
Trần Nguyễn Hoài |
Xuân |
DH22TA |
6 |
|
67 |
22111139 |
Trịnh Hoàng |
Yến |
DH22TA |
6 |
NT |
3 |
21112387 |
Trịnh Thị Ngọc |
Ánh |
DH21TYB |
7 |
|
9 |
23120032 |
Phạm Tùng |
Dương |
DH23KT |
7 |
|
26 |
22122159 |
Nguyễn Thị Yến |
Liên |
DH22QT |
7 |
|
59 |
21112698 |
Hà Đình Anh |
Tú |
DH21TYB |
7 |
|
60 |
22112387 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
DH22TYB |
7 |
|
62 |
23112294 |
Nguyễn Khắc Nhật |
Tường |
DH23TYA |
7 |
|
2 |
21112384 |
Thái Văn Đức |
Anh |
DH21TYB |
8 |
|
10 |
21112034 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Đăng |
DH21TYB |
8 |
NT |
13 |
21112073 |
Đỗ Triệu |
Hào |
DH21TYB |
8 |
|
19 |
21112083 |
Huỳnh Khắc |
Huy |
DH21TYB |
8 |
|
48 |
21112630 |
Lê Minh |
Thắng |
DH21TYB |
8 |
|
57 |
21112696 |
Phạm Đỗ Đình |
Trung |
DH21TYB |
8 |
|
1 |
21111189 |
Nguyễn Hà Tuấn |
Anh |
DH21TA |
9 |
|
25 |
20112159 |
Lương Thị Hương |
Lan |
DH20TY |
9 |
|
42 |
21111316 |
Nguyễn Hoàng |
Nhựt |
DH21CN |
9 |
NT |
44 |
21111331 |
Tăng Thanh |
Quí |
DH21TA |
9 |
|
61 |
21111399 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Tuyền |
DH21TA |
9 |
|
14 |
23145036 |
Nguyễn Thị Hiền |
Hậu |
DH23BVB |
10 |
|
17 |
20112238 |
Trần Thị |
Hồng |
DH20TY |
10 |
|
56 |
20111313 |
Trần Bảo |
Trân |
DH20CN |
10 |
|
64 |
21155052 |
Trần Đinh Thảo |
Vy |
DH21KN |
10 |
NT |
29 |
22122168 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
DH22QT |
Chuyen 2.4 |
|
40 |
20113300 |
Võ Văn |
Nhân |
DH20NHB |
Chuyen 2.4 |
|
18 |
23155044 |
Đỗ Quang |
Huy |
DH23KN |
|
|
23 |
22145028 |
Thân Tuấn |
Khoa |
DH22BVA |
|
|
31 |
23120092 |
Nguyễn My |
Ly |
DH23KT |
|
|
39 |
22121007 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
DH22PT |
|
|
49 |
21112224 |
Đỗ Hiếu |
Thiện |
DH21TYB |
|
|
52 |
21111367 |
Đỗ Thị Thùy |
Tiên |
DH21CN |
|
|
58 |
20111322 |
Trần Quốc |
Trung |
DH20CN |
|
|
63 |
22111133 |
Hoàng Tuyết |
Vy |
DH22CN |
|
|
65 |
21111417 |
Trần Thị Hoàng |
Vy |
DH21CN |
|
|
|
|
Số lần xem trang : 176 Nhập ngày : 21-02-2025 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế sản xuất (21-02-2025)
Quản trị kinh doanh nông nghiệp(21-02-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -NC(21-02-2025)
|