Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Kinh tế sản xuất |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208126 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
6.1 |
RD404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
2 |
22120003 |
Lê Hoàng |
An |
DH22KT |
1 |
NT |
4 |
22120009 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
DH22KT |
1 |
|
9 |
22120022 |
Mang Thị Kiều |
Diễm |
DH22KT |
1 |
|
19 |
23120038 |
Triệu Mỹ |
Duyên |
DH23KT |
1 |
|
54 |
22120121 |
Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
DH22KT |
1 |
|
57 |
22120127 |
Nguyễn Thị |
Nhiên |
DH22KT |
1 |
|
16 |
22120034 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Duyên |
DH22KT |
2 |
|
18 |
22120037 |
Nguyễn Thị Tường |
Duyên |
DH22KT |
2 |
NT |
22 |
22120048 |
Lê Thị Diệu |
Hảo |
DH22KT |
2 |
|
23 |
22120047 |
Đặng Thanh |
Hằng |
DH22KT |
2 |
|
28 |
22120057 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
DH22KT |
2 |
|
81 |
22120213 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
DH22KT |
2 |
|
3 |
22120005 |
Đặng Ngọc |
Anh |
DH22KT |
3 |
|
25 |
22120051 |
Dương Minh |
Hiếu |
DH22KT |
3 |
|
53 |
22120118 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhi |
DH22KT |
3 |
|
60 |
22120141 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
DH22KT |
3 |
|
63 |
22120151 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
DH22KT |
3 |
NT |
10 |
22120024 |
Dư Ngọc |
Diệu |
DH22KT |
4 |
|
17 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
DH22KT |
4 |
NT |
20 |
22120032 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Dương |
DH22KT |
4 |
|
49 |
22120112 |
Mai Thảo |
Nguyên |
DH22KT |
4 |
|
55 |
22120124 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH22KT |
4 |
|
82 |
22120214 |
Phạm Vũ Tố |
Uyên |
DH22KT |
4 |
|
51 |
22120115 |
Trần Hoàng |
Nhân |
DH22KT |
5 |
|
64 |
22120156 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
DH22KT |
5 |
|
75 |
22120199 |
Trần Phi |
Trường |
DH22KT |
5 |
|
77 |
22120202 |
Nguyễn Trần Quốc |
Tuấn |
DH22KT |
5 |
|
78 |
22120204 |
Phạm Minh |
Tùng |
DH22KT |
5 |
NT |
|
22120134 |
Hà Minh |
Nhựt |
DH22KT |
5 |
CHUYEN 4 |
6 |
22120013 |
Lê Ngọc |
Ánh |
DH22KT |
6 |
|
14 |
22120031 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Dũng |
DH22KT |
6 |
|
38 |
22120090 |
Vũ Thị Hiền |
Lương |
DH22KT |
6 |
|
65 |
22120159 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
DH22KT |
6 |
|
69 |
22120173 |
Nguyễn Thái Khoa |
Thi |
DH22KT |
6 |
NT |
79 |
22120206 |
Trần Thị Mộng |
Tuyền |
DH22KT |
6 |
|
33 |
22120080 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
DH22KT |
7 |
|
56 |
22120125 |
Nguyễn Trần Nguyệt |
Nhi |
DH22KT |
7 |
|
58 |
22120129 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH22KT |
7 |
|
62 |
22120148 |
Lê Đông Phương |
Quyên |
DH22KT |
7 |
|
67 |
22120166 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Thanh |
DH22KT |
7 |
|
74 |
22120193 |
Lê Hoàng |
Triết |
DH22KT |
7 |
NT |
12 |
22120029 |
Ngô Hoàng |
Dung |
DH22KT |
8 |
|
24 |
22120045 |
Lê Thị Bảo |
Hân |
DH22KT |
8 |
|
32 |
22120074 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
DH22KT |
8 |
|
59 |
22120131 |
Nguyễn Thị Ánh |
Như |
DH22KT |
8 |
NT |
68 |
22120169 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
DH22KT |
8 |
|
|
22120069 |
Cao Thùy Thiên |
Kim |
DH22KT |
8 |
CHUYEN 4 |
15 |
22120033 |
Trần Ngọc |
Duy |
DH22KT |
9 |
|
37 |
22120088 |
Trần Văn |
Lợi |
DH22KT |
9 |
|
39 |
22120092 |
Đinh Thị Thanh |
Mai |
DH22KT |
9 |
NT |
40 |
22120093 |
Huỳnh Nguyễn Xuân |
Mai |
DH22KT |
9 |
|
42 |
22120098 |
Phan Thị Diễm |
My |
DH22KT |
9 |
|
47 |
22120109 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Ngọc |
DH22KT |
9 |
|
66 |
22120161 |
Võ Thị Mỹ |
Tâm |
DH22KT |
10 |
|
80 |
22120207 |
Võ Thúy Thu |
Tuyền |
DH22KT |
10 |
|
83 |
22120215 |
Bùi Thị Cẩm |
Vân |
DH22KT |
10 |
|
31 |
22120072 |
Khổng Thị |
Lệ |
DH22KT |
11 |
|
70 |
22120179 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
DH22KT |
11 |
|
71 |
22120175 |
Nguyễn Hoài Anh |
Thư |
DH22KT |
11 |
|
76 |
22120201 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH22KT |
11 |
|
|
22120064 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
DH22KT |
11 |
CHUYEN 4 |
1 |
22120001 |
Dương Thị Thanh |
An |
DH22KT |
12 |
|
5 |
22120010 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
DH22KT |
12 |
|
7 |
22120004 |
Phạm Như |
Ân |
DH22KT |
12 |
NT |
8 |
22120017 |
Nguyễn Bảo |
Châu |
DH22KT |
12 |
|
11 |
22120028 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
DH22KT |
12 |
|
44 |
22120104 |
Nguyễn Diệu |
Nghi |
DH22KT |
12 |
|
21 |
22120025 |
Đỗ Đăng |
Định |
DH22KT |
13 |
|
50 |
22120114 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
DH22KT |
13 |
|
52 |
22120116 |
Trần Phước |
Nhật |
DH22KT |
13 |
|
61 |
22120145 |
Nguyễn Minh |
Quân |
DH22KT |
13 |
NT |
73 |
22120192 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
DH22KT |
13 |
|
85 |
22120221 |
Hoàng Thị Hạ |
Vy |
DH22KT |
13 |
|
13 |
22120030 |
Bùi Đình |
Dũng |
DH22KT |
14 |
|
27 |
21120389 |
Cao Nhật |
Hoàng |
DH21KT |
14 |
|
41 |
22120094 |
Trần Triệu |
Mẫn |
DH22KT |
14 |
|
43 |
22120101 |
Lâm Thị Thủy |
Ngân |
DH22KT |
14 |
|
45 |
22120105 |
Lê Thảo |
Ngọc |
DH22KT |
14 |
|
46 |
22120106 |
Ngô Như |
Ngọc |
DH22KT |
14 |
NT |
30 |
22120061 |
Trần Thị Thu |
Hương |
DH22KT |
15 |
|
36 |
22120086 |
Trịnh Gia |
Linh |
DH22KT |
15 |
|
72 |
22120176 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH22KT |
15 |
NT |
84 |
22135139 |
Nguyễn Thị |
Vân |
DH22KT |
15 |
|
|
22120172 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
DH22KT |
15 |
CHUYEN 4 |
26 |
22120050 |
Đỗ Trọng |
Hiếu |
DH22KT |
|
|
29 |
22120065 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
DH22KT |
|
|
34 |
22120083 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Linh |
DH22KT |
|
|
35 |
22120085 |
Phan Thị |
Linh |
DH22KT |
|
|
48 |
22120110 |
Phan Thị Hồng |
Ngọc |
DH22KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Kinh tế sản xuất |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208126 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
6.4 |
RD403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
11 |
22120043 |
Nguyễn Tăng Hoàng |
Hải |
DH22KT |
1 |
|
30 |
22120089 |
Đậu Thế Đức |
Lương |
DH22KT |
1 |
|
32 |
22120096 |
Nguyễn Lê |
Minh |
DH22KT |
1 |
|
42 |
23120134 |
Trần Nguyễn Quốc |
Phong |
DH23KT |
1 |
NT |
43 |
22120139 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
DH22KT |
1 |
|
68 |
22120200 |
Lê Anh |
Tú |
DH22KT |
1 |
|
4 |
22120015 |
Nguyễn Tử |
Biên |
DH22KT |
2 |
|
7 |
22120027 |
Lương Huỳnh |
Đức |
DH22KT |
2 |
|
9 |
22120041 |
Hồ Thị Ngân |
Hà |
DH22KT |
2 |
|
18 |
22120059 |
Hà Nguyên |
Hưng |
DH22KT |
2 |
NT |
28 |
22120081 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH22KT |
2 |
|
31 |
22120091 |
Phạm Thị Khánh |
Ly |
DH22KT |
2 |
|
35 |
22120113 |
Đào Minh |
Nguyệt |
DH22KT |
3 |
|
47 |
21120489 |
Đinh Thị Ngọc |
Quyên |
DH21KT |
3 |
|
48 |
21120492 |
Bùi Ngọc Như |
Quỳnh |
DH21KT |
3 |
|
59 |
22120185 |
Vương Hữu |
Tình |
DH22KT |
3 |
NT |
66 |
21120573 |
Đặng Minh |
Tú |
DH21KT |
3 |
|
67 |
21120574 |
Đỗ Thị Thanh |
Tú |
DH21KT |
3 |
NT |
6 |
22120026 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH22KT |
4 |
|
51 |
22120157 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
DH22KT |
4 |
|
70 |
22120210 |
Nguyễn Đình Phương |
Uyên |
DH22KT |
4 |
|
71 |
22120211 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Uyên |
DH22KT |
4 |
NT |
72 |
22120216 |
Huỳnh Thị Thảo |
Vân |
DH22KT |
4 |
|
76 |
22120225 |
Bùi Thị Ngọc |
Yến |
DH22KT |
4 |
|
22 |
22120073 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
DH22KT |
5 |
|
52 |
22120158 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
DH22KT |
5 |
|
53 |
22120160 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
DH22KT |
5 |
|
61 |
22120187 |
Hà Thị Bích |
Trâm |
DH22KT |
5 |
|
62 |
22120189 |
Phan Thị Thu |
Trâm |
DH22KT |
5 |
|
64 |
22120197 |
Lê Ngọc Thanh |
Trúc |
DH22KT |
5 |
|
12 |
22120049 |
Bùi Nguyễn Duy |
Hiếu |
DH22KT |
6 |
NT |
34 |
22120107 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
DH22KT |
6 |
|
54 |
22120168 |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
DH22KT |
6 |
|
55 |
22120170 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
DH22KT |
6 |
|
57 |
22120180 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
DH22KT |
6 |
|
75 |
22120224 |
Trần Tường |
Vy |
DH22KT |
6 |
|
5 |
22120039 |
Trần Thị Ngọc |
Duyên |
DH22KT |
7 |
|
37 |
22120128 |
Bùi Thị Tuyết |
Như |
DH22KT |
7 |
nt |
39 |
22120132 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH22KT |
7 |
|
45 |
22120144 |
Cao Thị Kim |
Phượng |
DH22KT |
7 |
|
49 |
22120154 |
Neáng Chanh Sêrây |
Rithy |
DH22KT |
7 |
|
69 |
22120205 |
Trần Thị |
Tuyền |
DH22KT |
7 |
|
1 |
22120012 |
Đào Thị Hồng |
Ánh |
DH22KT |
8 |
|
8 |
20120181 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH20KT |
8 |
|
19 |
22120068 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
DH22KT |
8 |
|
36 |
21120460 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
DH21KT |
8 |
NT |
58 |
20120289 |
Phạm Anh |
Thư |
DH20KT |
8 |
|
63 |
20120313 |
Huỳnh Trân |
Trân |
DH21KT |
8 |
|
17 |
22120066 |
Trương Thị Minh |
Huyền |
DH22KT |
9 |
|
21 |
22120070 |
Huỳnh Ngọc Thị Thuý |
Lan |
DH22KT |
9 |
|
41 |
22120138 |
Nguyễn Kiều |
Oanh |
DH22KT |
9 |
NT |
60 |
22120191 |
Trần Thị Thu |
Trang |
DH22KT |
9 |
|
65 |
22120198 |
Trần Đoàn Thanh |
Trúc |
DH22KT |
9 |
|
74 |
22120223 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Vy |
DH22KT |
9 |
|
13 |
22120052 |
Huỳnh Tấn |
Hiếu |
DH22KT |
10 |
NT |
23 |
22120075 |
Huỳnh Lê Kiều |
Linh |
DH22KT |
10 |
|
24 |
22120076 |
Lê Ánh Tuyết |
Linh |
DH22KT |
10 |
|
26 |
22120078 |
Lê Trần Ngọc |
Linh |
DH22KT |
10 |
|
27 |
22120079 |
Nguyễn Cảnh |
Linh |
DH22KT |
10 |
|
73 |
22120218 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vi |
DH22KT |
10 |
|
2 |
23120016 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
DH23KT |
11 |
|
15 |
23120062 |
Đỗ Phát |
Huy |
DH23KT |
11 |
|
25 |
22120077 |
Lê Mai Diệu |
Linh |
DH22KT |
11 |
|
29 |
22120084 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
DH22KT |
11 |
|
50 |
22120229 |
Lê Thành |
Tài |
DH22KT |
11 |
|
77 |
20120354 |
Nguyễn Ngọc |
Yến |
DH20KT |
11 |
|
3 |
22120014 |
Trần Hoàng Gia |
Bảo |
DH22KT |
12 |
NT |
10 |
22120042 |
Hoàng Nữ Nhật |
Hạ |
DH22KT |
12 |
|
14 |
22120054 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH22KT |
12 |
|
38 |
22120130 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH22KT |
12 |
|
44 |
22120140 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
DH22KT |
12 |
|
46 |
22120147 |
Đặng Quỳnh |
Quý |
DH22KT |
12 |
|
16 |
22120064 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
DH22KT |
CHUYEN 1 |
|
20 |
22120069 |
Cao Thùy Thiên |
Kim |
DH22KT |
CHUYEN 1 |
|
40 |
22120134 |
Hà Minh |
Nhựt |
DH22KT |
CHUYEN 1 |
|
56 |
22120172 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
DH22KT |
CHUYEN 1 |
|
33 |
22120103 |
Phạm Kim |
Ngân |
DH22KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 247 Nhập ngày : 21-02-2025 Điều chỉnh lần cuối : 21-02-2025 Ý kiến của bạn về bài viết này
Quản trị kinh doanh nông nghiệp(21-02-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(21-02-2025)
Quản trị trang trại(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -NC(21-02-2025)
|