Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Logistic - quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208106 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
4.2 |
RD402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
ghi chú |
9 |
21155087 |
Đinh Ngọc |
Hải |
DH21KN |
1 |
|
10 |
21155099 |
Cao Tiến |
Hưng |
DH21KN |
1 |
|
27 |
21155126 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
DH21KN |
1 |
NT |
36 |
21155144 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
DH21KN |
1 |
|
8 |
22120041 |
Hồ Thị Ngân |
Hà |
DH22KT |
2 |
|
11 |
22120059 |
Hà Nguyên |
Hưng |
DH22KT |
2 |
NT |
15 |
23155064 |
Võ Minh |
Lợi |
DH23KN |
2 |
|
44 |
23155157 |
Trịnh Quang |
Vinh |
DH23KN |
2 |
|
4 |
22120024 |
Dư Ngọc |
Diệu |
DH22KT |
3 |
|
16 |
22120091 |
Phạm Thị Khánh |
Ly |
DH22KT |
3 |
|
28 |
22120112 |
Mai Thảo |
Nguyên |
DH22KT |
3 |
|
43 |
22120214 |
Phạm Vũ Tố |
Uyên |
DH22KT |
3 |
NT |
12 |
22155047 |
Trần Bảo |
Khang |
DH22KN |
4 |
|
18 |
22155061 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
DH22KN |
4 |
|
20 |
22155072 |
Trần Khiết |
Nam |
DH22KN |
4 |
NT |
39 |
22155123 |
Đoàn Thành |
Trang |
DH22KN |
4 |
|
2 |
22155006 |
Thị Kim |
Ánh |
DH22KN |
5 |
|
6 |
22155022 |
Huỳnh Thị Thúy |
Duy |
DH22KN |
5 |
|
14 |
22155048 |
Nguyễn Hữu |
Khôi |
DH22KN |
5 |
NT |
23 |
22155076 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
DH22KN |
6 |
NT |
30 |
22120125 |
Nguyễn Trần Nguyệt |
Nhi |
DH22KT |
6 |
|
35 |
22120141 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
DH22KT |
6 |
|
|
22155081 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Nhân |
DH22KN |
6 |
CHUYEN |
5 |
21155073 |
Lê Hiền |
Dịu |
DH21KN |
7 |
|
25 |
21155124 |
Đỗ Thị Tuyết |
Nghiêm |
DH21KN |
7 |
NT |
33 |
21155133 |
Nguyễn Thị Phương |
Oanh |
DH21KN |
7 |
|
42 |
21155160 |
Thái Ngọc Phương |
Trâm |
DH21KN |
7 |
|
1 |
22120013 |
Lê Ngọc |
Ánh |
DH22KT |
8 |
NT |
7 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
DH22KT |
8 |
|
19 |
22120098 |
Phan Thị Diễm |
My |
DH22KT |
8 |
|
17 |
22120094 |
Trần Triệu |
Mẫn |
DH22KT |
9 |
|
21 |
22120101 |
Lâm Thị Thủy |
Ngân |
DH22KT |
9 |
|
24 |
22120103 |
Phạm Kim |
Ngân |
DH22KT |
9 |
|
26 |
22120106 |
Ngô Như |
Ngọc |
DH22KT |
9 |
NT |
3 |
21155066 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Châu |
DH21KN |
10 |
NT |
22 |
23120106 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
DH23KT |
10 |
|
31 |
21155026 |
Phạm Trịnh Thảo |
Nhi |
DH21KN |
10 |
|
41 |
21155163 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Trang |
DH21KN |
10 |
|
32 |
22155085 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
DH22KN |
11 |
NT |
37 |
22155101 |
Lê Sỹ |
Thắng |
DH22KN |
11 |
|
13 |
21155104 |
Lưu Vũ Đăng |
Khoa |
DH21KN |
11 |
|
29 |
22155082 |
Lê Thị Mỹ |
Nhân |
DH22KN |
|
|
34 |
22155090 |
Nguyễn Thị Thu |
Phấn |
DH22KN |
|
|
38 |
22120163 |
Phan Quốc Anh |
Thân |
DH22KT |
|
|
40 |
21120555 |
Ka |
Trang |
DH21KT |
|
|
45 |
22155136 |
Tiêu Hà Trúc |
Vy |
DH22KN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Logistic - quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208106 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
6.3 |
RD405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
16 |
22120054 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH22KT |
1 |
|
28 |
22155066 |
Trần Phan Trà |
My |
DH22KN |
1 |
|
34 |
22120130 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH22KT |
1 |
|
40 |
22120229 |
Lê Thành |
Tài |
DH22KT |
1 |
NT |
4 |
22120012 |
Đào Thị Hồng |
Ánh |
DH22KT |
2 |
|
17 |
23155041 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
DH23KN |
2 |
NT |
19 |
23155053 |
Trần Thị Kim |
Kiểng |
DH23KN |
2 |
|
39 |
22120147 |
Đặng Quỳnh |
Quý |
DH22KT |
2 |
|
2 |
21155060 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
DH21KN |
3 |
|
6 |
22120015 |
Nguyễn Tử |
Biên |
DH22KT |
3 |
NT |
10 |
22120030 |
Bùi Đình |
Dũng |
DH22KT |
3 |
|
14 |
22120027 |
Lương Huỳnh |
Đức |
DH22KT |
3 |
|
15 |
22120043 |
Nguyễn Tăng Hoàng |
Hải |
DH22KT |
4 |
|
26 |
22120096 |
Nguyễn Lê |
Minh |
DH22KT |
4 |
|
37 |
23120134 |
Trần Nguyễn Quốc |
Phong |
DH23KT |
4 |
|
42 |
22120200 |
Lê Anh |
Tú |
DH22KT |
4 |
NT |
8 |
22120028 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
DH22KT |
5 |
|
9 |
22120029 |
Ngô Hoàng |
Dung |
DH22KT |
5 |
|
30 |
22120104 |
Nguyễn Diệu |
Nghi |
DH22KT |
5 |
|
31 |
22120110 |
Phan Thị Hồng |
Ngọc |
DH22KT |
5 |
NT |
21 |
22155052 |
Lê Phương |
Linh |
DH22KN |
6 |
|
23 |
22120086 |
Trịnh Gia |
Linh |
DH22KT |
6 |
|
41 |
21120551 |
Nguyễn Lê Bảo |
Trân |
DH21KT |
6 |
nt |
45 |
23155152 |
Trương Thị Kim |
Uyên |
DH23KN |
6 |
|
20 |
22120070 |
Huỳnh Ngọc Thị Thuý |
Lan |
DH22KT |
7 |
|
43 |
22120210 |
Nguyễn Đình Phương |
Uyên |
DH22KT |
7 |
|
44 |
22120211 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Uyên |
DH22KT |
7 |
nt |
48 |
22120225 |
Bùi Thị Ngọc |
Yến |
DH22KT |
7 |
|
24 |
21155111 |
Phan Ly |
Ly |
DH21KN |
8 |
|
25 |
23155067 |
Trần Huỳnh Thanh |
Mai |
DH23KN |
8 |
NT |
35 |
23155095 |
Nguyễn Văn |
Phát |
DH23KN |
8 |
|
36 |
23155096 |
Trương Vinh |
Phát |
DH23KN |
8 |
|
11 |
22120034 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Duyên |
DH22KT |
9 |
|
12 |
22120037 |
Nguyễn Thị Tường |
Duyên |
DH22KT |
9 |
NT |
46 |
21155052 |
Trần Đinh Thảo |
Vy |
DH21KN |
9 |
|
47 |
22120224 |
Trần Tường |
Vy |
DH22KT |
9 |
|
22 |
23120085 |
Phạm Ngọc Đăng |
Linh |
DH23KT |
10 |
|
29 |
23120108 |
Trần Thanh |
Ngân |
DH23KT |
10 |
|
33 |
23120128 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
DH23KT |
10 |
|
38 |
23120143 |
Nguyễn Trần Uyên |
Phương |
DH23KT |
10 |
|
1 |
22155003 |
Mai Thị Bích |
Anh |
DH22KN |
11 |
NT |
3 |
23155006 |
Phan Thị Phương |
Anh |
DH23KN |
11 |
|
5 |
23155011 |
Trần Thị |
Bích |
DH23KN |
11 |
|
13 |
22120026 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH22KT |
11 |
|
32 |
22155081 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Nhân |
DH22KN |
CHUYEN4.2 |
|
7 |
22155019 |
Cao Nguyễn Thùy |
Dung |
DH22KN |
|
|
18 |
21155098 |
Hoàng Yến |
Hùng |
DH21KN |
|
|
27 |
22155065 |
Phạm Yến |
My |
DH22KN |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 170 Nhập ngày : 21-02-2025 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế sản xuất (21-02-2025)
Quản trị kinh doanh nông nghiệp(21-02-2025)
Quản trị trang trại(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -NC(21-02-2025)
|