Trần Hoài Nam
Danh sách nhóm
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208470 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
4.1 |
RD403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
32 |
23155069 |
Nguyễn Ngọc Bình |
Minh |
DH23KN |
1 |
|
56 |
23120182 |
Dư Nguyễn Huỳnh |
Thúy |
DH23KT |
1 |
|
58 |
23120181 |
Phạm Lê Hoài |
Thương |
DH23KT |
1 |
|
65 |
23155153 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
DH23KN |
1 |
|
6 |
23155011 |
Trần Thị |
Bích |
DH23KN |
2 |
|
11 |
23155019 |
Cao Ngọc |
Diễm |
DH23KN |
2 |
|
14 |
23155018 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
DH23KN |
2 |
|
62 |
23155145 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
DH23KN |
2 |
|
69 |
23155158 |
Huỳnh Ngọc |
Vy |
DH23KN |
2 |
|
70 |
23155159 |
Trần Thanh |
Xuân |
DH23KN |
2 |
|
34 |
23155072 |
Võ Hoàng |
My |
DH23KN |
3 |
|
40 |
23120108 |
Trần Thanh |
Ngân |
DH23KT |
3 |
|
46 |
23120120 |
Hà Thị Huỳnh |
Như |
DH23KT |
3 |
|
47 |
23120122 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
DH23KT |
3 |
|
53 |
23155117 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
DH23KN |
3 |
|
61 |
23155138 |
Võ Nguyễn Quỳnh |
Trân |
DH23KN |
3 |
|
2 |
23155005 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
DH23KN |
4 |
|
3 |
23155006 |
Phan Thị Phương |
Anh |
DH23KN |
4 |
|
49 |
23120148 |
Mai Huỳnh Lệ |
Quyên |
DH23KT |
4 |
|
50 |
23120154 |
Đoàn Thị Mỹ |
Tâm |
DH23KT |
4 |
|
52 |
23120160 |
Đinh Huỳnh Mai |
Thảo |
DH23KT |
4 |
|
71 |
23120232 |
Trần Thị |
Ý |
DH23KT |
4 |
|
4 |
23155007 |
Võ Lan |
Anh |
DH23KN |
5 |
|
18 |
23155036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
DH23KN |
5 |
|
30 |
23155059 |
Lê Thị Ngọc |
Linh |
DH23KN |
5 |
|
35 |
23155073 |
Võ Ngọc Thảo |
My |
DH23KN |
5 |
|
51 |
23155115 |
Võ Thị Hoài |
Thanh |
DH23KN |
5 |
|
55 |
23155122 |
Phạm Thị Kim |
Thoa |
DH23KN |
5 |
|
12 |
23155023 |
Dương Thị Mỹ |
Dung |
DH23KN |
6 |
|
23 |
22120064 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
DH22KT |
6 |
|
60 |
23120190 |
Đặng Huỳnh |
Trâm |
DH23KT |
6 |
|
63 |
23155147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH23KN |
6 |
|
66 |
23155156 |
Lê Võ Tường |
Vi |
DH23KN |
6 |
|
64 |
23155155 |
Nguyễn Trường |
Văn |
DH23KN |
6 |
|
8 |
23120019 |
Dương Thị Hải |
Châu |
DH23KT |
7 |
|
9 |
23120020 |
Võ Phan Khánh |
Chi |
DH23KT |
7 |
|
16 |
23120039 |
Lê Thị Thúy |
Hà |
DH23KT |
7 |
|
19 |
23120053 |
Trương Mỹ |
Hoa |
DH23KT |
7 |
|
41 |
23120110 |
Nguyễn Thị Bé |
Ngoan |
DH23KT |
7 |
|
67 |
23120222 |
Nguyễn Khánh |
Vi |
DH23KT |
7 |
|
27 |
23155052 |
Nguyễn Tuấn |
Khôi |
DH23KN |
8 |
|
31 |
23155065 |
Phùng Thiên |
Long |
DH23KN |
8 |
|
43 |
23155086 |
Phan Chấn |
Nguyên |
DH23KN |
8 |
|
48 |
23155095 |
Nguyễn Văn |
Phát |
DH23KN |
8 |
|
68 |
23155157 |
Trịnh Quang |
Vinh |
DH23KN |
8 |
|
5 |
23155010 |
Trần Gia |
Bảo |
DH23KN |
8 |
|
29 |
23155058 |
Điểu Thị Ngọc |
Linh |
DH23KN |
9 |
|
33 |
23155070 |
Võ Ngọc Yến |
Minh |
DH23KN |
9 |
|
37 |
23155076 |
Dương Thúy |
Nga |
DH23KN |
9 |
|
45 |
23155090 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
DH23KN |
9 |
|
1 |
23155004 |
Nguyễn Đức |
Anh |
DH23KN |
10 |
|
7 |
23155014 |
Nguyễn Văn |
Chánh |
DH23KN |
10 |
|
10 |
23155015 |
Nguyễn Đình |
Cư |
DH23KN |
10 |
|
20 |
23155038 |
Ngô Đức Huy |
Hoàng |
DH23KN |
10 |
|
21 |
23155039 |
Trần Huy |
Hoàng |
DH23KN |
10 |
|
36 |
23155075 |
Nguyễn Trần Trung |
Nam |
DH23KN |
10 |
|
26 |
23155050 |
Lê Vĩ |
Khang |
DH23KN |
11 |
|
42 |
23155081 |
Mai Quỳnh Bảo |
Ngọc |
DH23KN |
11 |
|
57 |
23155123 |
Hoàng Nguyễn Quỳnh |
Thư |
DH23KN |
11 |
|
13 |
23155028 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH23KN |
|
|
15 |
23155030 |
Lê Thị Thu |
Hà |
DH23KN |
|
|
17 |
23155032 |
Nguyễn Đặng Ngọc |
Hân |
DH23KN |
|
|
22 |
23155045 |
Nguyễn Gia |
Huy |
DH23KN |
|
|
24 |
23155047 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
DH23KN |
|
|
25 |
23120070 |
Trần Thị Kim |
Huyền |
DH23KT |
|
|
28 |
22120069 |
Cao Thùy Thiên |
Kim |
DH22KT |
|
Chuyển 6.2 |
38 |
23155077 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Nga |
DH23KN |
|
|
39 |
23155078 |
Huỳnh Thanh |
Ngân |
DH23KN |
|
|
44 |
23155087 |
Trần Ngọc |
Nguyên |
DH23KN |
|
|
54 |
23155119 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
DH23KN |
|
|
59 |
23120196 |
Dương Phạm Thùy |
Trang |
DH23KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp |
|
|
|
|
|
Mã học phần: |
208470 |
|
|
|
|
|
Số tín chỉ |
6.2 |
RD404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
59 |
22120161 |
Võ Thị Mỹ |
Tâm |
DH22KT |
1 |
|
61 |
22120168 |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
DH22KT |
1 |
|
75 |
22120207 |
Võ Thúy Thu |
Tuyền |
DH22KT |
1 |
|
76 |
22120210 |
Nguyễn Đình Phương |
Uyên |
DH22KT |
1 |
|
77 |
22120211 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Uyên |
DH22KT |
1 |
|
79 |
22120216 |
Huỳnh Thị Thảo |
Vân |
DH22KT |
1 |
|
9 |
22120014 |
Trần Hoàng Gia |
Bảo |
DH22KT |
2 |
|
45 |
22120115 |
Trần Hoàng |
Nhân |
DH22KT |
2 |
|
52 |
22120134 |
Hà Minh |
Nhựt |
DH22KT |
2 |
|
53 |
22120140 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
DH22KT |
2 |
|
57 |
22120156 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
DH22KT |
2 |
|
70 |
22120199 |
Trần Phi |
Trường |
DH22KT |
2 |
NT |
73 |
22120202 |
Nguyễn Trần Quốc |
Tuấn |
DH22KT |
2 |
|
6 |
22120013 |
Lê Ngọc |
Ánh |
DH22KT |
3 |
|
16 |
22120034 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ |
Duyên |
DH22KT |
3 |
|
17 |
22120036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
DH22KT |
3 |
nt |
18 |
22120037 |
Nguyễn Thị Tường |
Duyên |
DH22KT |
3 |
|
24 |
22120047 |
Đặng Thanh |
Hằng |
DH22KT |
3 |
|
36 |
22120098 |
Phan Thị Diễm |
My |
DH22KT |
3 |
|
19 |
22120039 |
Trần Thị Ngọc |
Duyên |
DH22KT |
4 |
|
25 |
22120049 |
Bùi Nguyễn Duy |
Hiếu |
DH22KT |
4 |
|
27 |
22120066 |
Trương Thị Minh |
Huyền |
DH22KT |
4 |
|
30 |
22120074 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
DH22KT |
4 |
|
54 |
22120144 |
Cao Thị Kim |
Phượng |
DH22KT |
4 |
nt |
63 |
22120180 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
DH22KT |
4 |
|
|
22120069 |
Cao Thùy Thiên |
Kim |
DH22KT |
4 |
Chuyen |
14 |
22120029 |
Ngô Hoàng |
Dung |
DH22KT |
5 |
|
20 |
22120032 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Dương |
DH22KT |
5 |
|
38 |
22120103 |
Phạm Kim |
Ngân |
DH22KT |
5 |
|
39 |
22120104 |
Nguyễn Diệu |
Nghi |
DH22KT |
5 |
|
42 |
22120110 |
Phan Thị Hồng |
Ngọc |
DH22KT |
5 |
NT |
48 |
22120124 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH22KT |
5 |
|
49 |
22120125 |
Nguyễn Trần Nguyệt |
Nhi |
DH22KT |
5 |
|
5 |
22120012 |
Đào Thị Hồng |
Ánh |
DH22KT |
6 |
|
12 |
22120024 |
Dư Ngọc |
Diệu |
DH22KT |
6 |
|
13 |
22120028 |
Mai Thị Thùy |
Dung |
DH22KT |
6 |
nt |
43 |
22120112 |
Mai Thảo |
Nguyên |
DH22KT |
6 |
|
58 |
22120159 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
DH22KT |
6 |
|
74 |
22120206 |
Trần Thị Mộng |
Tuyền |
DH22KT |
6 |
|
78 |
22120214 |
Phạm Vũ Tố |
Uyên |
DH22KT |
6 |
|
15 |
22120033 |
Trần Ngọc |
Duy |
DH22KT |
7 |
|
29 |
22120070 |
Huỳnh Ngọc Thị Thuý |
Lan |
DH22KT |
7 |
nt |
51 |
22120129 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH22KT |
7 |
|
56 |
22120148 |
Lê Đông Phương |
Quyên |
DH22KT |
7 |
|
60 |
22120166 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Thanh |
DH22KT |
7 |
|
69 |
22120193 |
Lê Hoàng |
Triết |
DH22KT |
7 |
|
80 |
22155132 |
Phạm Thị Tường |
Vi |
DH22KN |
7 |
|
22 |
22120026 |
Nguyễn Thị |
Đông |
DH22KT |
8 |
|
33 |
22120088 |
Trần Văn |
Lợi |
DH22KT |
8 |
|
37 |
22120101 |
Lâm Thị Thủy |
Ngân |
DH22KT |
8 |
|
40 |
22120105 |
Lê Thảo |
Ngọc |
DH22KT |
8 |
|
41 |
22120106 |
Ngô Như |
Ngọc |
DH22KT |
8 |
NT |
72 |
22120201 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH22KT |
8 |
|
2 |
22120009 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Anh |
DH22KT |
9 |
|
11 |
22120022 |
Mang Thị Kiều |
Diễm |
DH22KT |
9 |
|
34 |
21155111 |
Phan Ly |
Ly |
DH21KN |
9 |
|
47 |
22120121 |
Nguyễn Quỳnh |
Nhi |
DH22KT |
9 |
|
50 |
22120127 |
Nguyễn Thị |
Nhiên |
DH22KT |
9 |
|
7 |
22155006 |
Thị Kim |
Ánh |
DH22KN |
10 |
|
31 |
22120086 |
Trịnh Gia |
Linh |
DH22KT |
10 |
|
62 |
22120172 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
DH22KT |
10 |
|
64 |
22120179 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
DH22KT |
10 |
|
65 |
22120175 |
Nguyễn Hoài Anh |
Thư |
DH22KT |
10 |
NT |
66 |
22120176 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH22KT |
10 |
|
67 |
22120191 |
Trần Thị Thu |
Trang |
DH22KT |
10 |
|
21 |
22120025 |
Đỗ Đăng |
Định |
DH22KT |
11 |
|
44 |
22120114 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
DH22KT |
11 |
|
46 |
22120116 |
Trần Phước |
Nhật |
DH22KT |
11 |
|
55 |
22120145 |
Nguyễn Minh |
Quân |
DH22KT |
11 |
NT |
68 |
22120192 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
DH22KT |
11 |
|
81 |
22120221 |
Hoàng Thị Hạ |
Vy |
DH22KT |
11 |
|
1 |
22120001 |
Dương Thị Thanh |
An |
DH22KT |
12 |
NT |
3 |
22120010 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
DH22KT |
12 |
|
8 |
22120004 |
Phạm Như |
Ân |
DH22KT |
12 |
|
10 |
22120017 |
Nguyễn Bảo |
Châu |
DH22KT |
12 |
|
23 |
22120043 |
Nguyễn Tăng Hoàng |
Hải |
DH22KT |
12 |
|
35 |
22120096 |
Nguyễn Lê |
Minh |
DH22KT |
12 |
|
71 |
22120200 |
Lê Anh |
Tú |
DH22KT |
12 |
|
4 |
22155004 |
Phạm Tuấn |
Anh |
DH22KN |
|
|
26 |
22120050 |
Đỗ Trọng |
Hiếu |
DH22KT |
|
|
28 |
22120068 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
DH22KT |
|
|
32 |
21120420 |
Phạm Hoàng Phi |
Long |
DH21KT |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 301 Nhập ngày : 21-02-2025 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Kinh tế sản xuất (21-02-2025)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng(21-02-2025)
Quản trị trang trại(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -TM(21-02-2025)
Quản trị chuỗi cung ứng -NC(21-02-2025)
|