Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 6135
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm Tổng Kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtkết
147 14124006 Đỗ Lan Anh DH14QLB 12 3.6 2.5 6.1
28 14120074 Đỗ Ngọc Phương Anh DH14KM 1 3.7 3.5 7.2
29 14120080 Lại Ngọc ánh DH14KM 1 1.0 1 2.0
142 14123126 Nguyễn Thị Ngọc ánh DH14KE 16 3.5 5.5 9.0
90 14122197 Phạm Lê Bằng DH14TC 10 1.0 1 2.0
91 14122200 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH14TM 13 3.6 4.5 8.1
127 14123003 Trần Thị Mộng Bình DH14KE 11 3.7 5.3 9.0
148 14124016 Nguyễn Kim Bình DH14QD 14 3.6 5.5 9.1
14 13130005 Nguyễn Minh Chánh DH13DT 16 3.5 2 5.5
92 14122209 Phạm Nguyên Chinh DH14QT 21 3.6 5.5 9.1
43 14122010 Vương Thị Thanh Chung DH14QT 11 3.7 4.5 8.2
3 13116353 Trần Thanh Đang DH13KS 20 3.7 5 8.7
45 14122020 Nguyễn Hải Đăng DH14QT 21 1.0 1.5 2.5
149 14124029 Võ Thị Diễm DH14QD 14 3.6 3 6.6
33 14121003 Huỳnh Ngọc Đỉnh DH14PT 3 3.7 6 9.7
5 13120021 Đỗ Văn Đông DH13KM 6 3.9 6 9.9
93 14122221 Nguyễn Anh Duy DH14TC 21 1.0 0 1.0
44 14122016 Huỳnh Thị Mỹ Duyên DH14TC 8 0.5 1 1.5
128 14123008 Diệp Mỹ Duyên DH14KE 4 3.6 2.5 6.1
30 14120093 Trần Phạm Quỳnh Duyên DH14KM 1 3.7 3.5 7.2
34 14121044 Lê Thị Mỹ Duyên DH14PT 7 3.6 4 7.6
94 14122234 Trần Hương Giang DH14TC 22 3.6 4.5 8.1
4 13116364 Tô Hoàng Giang DH13KS 20 3.9 5.5 9.4
35 14121053 Võ Trường Giang DH14PT 3 3.7 6 9.7
95 14122238 Nguyễn Thị Nguyệt DH14TC 8 0.5 1 1.5
16 13333124 Nguyễn Ngọc Thu CD13CQ 19 3.6 5.5 9.1
150 14124065 Nguyễn Ngọc Hải DH14QLB 10 0.5 0.5 1.0
46 14122032 Nguyễn Ngọc Hân DH14TM 13 1.0 0 1.0
8 13120211 Phạm Thị Ngọc Hân DH13KM 6 1.0 1 2.0
97 14122243 Nguyễn Phương Hằng DH14QT 18 3.4 2.6 6.0
99 14122245 Vòng Dịn Bích Hằng DH14QT 5 3.7 5.3 9.0
98 14122244 Trần Thị Mỹ Hằng DH14TC 22 3.6 5.5 9.1
96 14122242 Lê Thụy Tuyết Hạnh DH14TM 13 0.5 0.5 1.0
42 14121106 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH14PT 3 3.7 3.5 7.2
47 14122034 Đinh Thị Hiên DH14TM 2 1.0 0.5 1.5
48 14122036 Nguyễn Thái Hiển DH14QT 5 1.2 1 2.2
17 13333163 Nguyễn Thị Kim Hoa CD13CQ 9 3.5 3 6.5
49 14122040 Phan Thị Thanh Hòa DH14TM 2 3.4 3.6 7.0
129 14123030 Nguyễn Thế Hoàng DH14KE 15 3.6 4.5 8.1
36 14121061 Văn Quý Hợp DH14PT 3 1.0 1 2.0
9 13120231 Phạm Hòa Hưng DH13KM 6 1.0 1 2.0
100 14122265 Trần Lê Thiên Hương DH14QT 12 3.6 3 6.6
10 13120233 Huỳnh Thị Tuyết Hương DH13KM 6 3.7 5 8.7
130 14123034 Mai Thị Tuyết Kha DH14KE 7 3.6 2.5 6.1
50 14122049 Đỗ Thị Long Khánh DH14TM 13 0.5 1.5 2.0
51 14122057 Nguyễn Thị Thanh Lan DH14QT 4 3.6 3.5 7.1
143 14123150 Trần Đỗ Yến Lan DH14KE 7 3.6 4 7.6
52 14122058 Bùi Thị Lành DH14TM 18 3.4 5.6 9.0
11 13120270 Nguyễn Phạm Hoàng Linh DH13KM 6 3.7 2 5.7
131 14123038 Ngô Thị Thùy Linh DH14KE 7 3.6 2 5.6
53 14122064 Hồ Thị Trúc Linh DH14TC 9 3.8 2 5.8
18 13333267 Phạm Thị Thùy Linh CD13CQ 9 3.3 2 5.3
151 14124128 Nguyễn Thị Trúc Linh DH14QD 14 3.6 3 6.6
101 14122280 Ÿỗ Ngọc Nữ Quỳnh Linh DH14QT 22 3.6 4.5 8.1
24 14120027 Lê Thị Loan DH14KM 12 3.6 4.5 8.1
152 14124135 Hà Thị Hải Loan DH14QLA 12 3.6 5.5 9.1
37 14121067 Trần Thị Luyến DH14PT 3 3.7 4 7.7
54 14122067 Lê Thị Hoa DH14QT 12 3.6 4.5 8.1
132 14123043 Lê Thị Hồng Mai DH14KE 15 3.6 3.5 7.1
103 14122295 Đặng Thị Kim Mai DH14TM 13 3.8 4.5 8.3
1 13116118 Võ Thị Mai DH13KS 20 4.1 5.5 9.6
102 14122294 Dương Thị Thanh Mai DH14QT 12 3.6 6 9.6
55 14122070 Nguyễn Mi Mi DH14QT 8 3.5 4 7.5
104 14122303 Hoàng Thị Na DH14QT 22 1.0 1 2.0
56 14122075 Nguyễn Văn Nam DH14QT 5 3.7 4.5 8.2
134 14123053 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH14KE 15 0.5 1 1.5
57 14122082 Nguyễn Thị Ngọc Ngân DH14QT 2 3.4 3.6 7.0
25 14120032 Nguyễn Kim Ngân DH14KM 1 3.7 5 8.7
133 14123052 Nguyễn Châu Ngân DH14KE 11 3.7 5.3 9.0
13 13122103 Trần Thị Ngọc Ngân DH13QT 7 3.8 5.5 9.3
38 14121070 Võ Lê Kim Ngân DH14PT 3 3.7 6 9.7
105 14122319 Trần Thị Hồng Ngọc DH14QT 10 0.0 1 1.0
58 14122086 Lê Thị Ngọc DH14QT 5 3.7 4.5 8.2
106 14122322 Huỳnh Mai Thảo Nguyên DH14QT bỏ nhóm 0.0 0 0.0
60 14122092 Trần Thảo Nguyên DH14TM 2 1.0 1 2.0
107 14122324 Nguyễn Trung Nguyên DH14QT 16 3.5 3 6.5
59 14122091 Nguyễn Thảo Nguyên DH14TM 18 3.4 4 7.4
108 14122330 Nguyễn Thị Thu Nhàn DH14TM 21 3.6 2.5 6.1
61 14122094 Nguyễn Thị Nhi DH14QT 12 0.5 0.5 1.0
110 14122335 Trần Huỳnh Hoài Nhi DH14TC 12 3.6 2 5.6
62 14122097 Phạm Thị Yến Nhi DH14TC 4 3.6 5 8.6
109 14122333 Trang Thị Yến Nhi DH14TM 20 3.7 6 9.7
6 13120070 Nguyễn Thị Hồng Nhiên DH13KM 6 3.7 4 7.7
21 13363206 Nguyễn Thị Phương Nho CD13CA 19 0.5 1 1.5
63 14122102 Trần Thị Quỳnh Như DH14QT 10 3.1 2 5.1
111 14122339 Nguyễn Quỳnh Như DH14TM 20 3.7 3.3 7.0
135 14123063 Trần Thị Bảo Ninh DH14KE 11 3.7 2.5 6.2
64 14122105 Lê Thị Kim Oanh DH14TM 19 2.6   2.6
65 14122107 Phạm Tấn Phát DH14QT 8 1.0 0.5 1.5
153 14124227 Dương Huỳnh Phát DH14QLA 16 3.0 4.5 7.5
2 13116156 Đặng Văn Phi DH13KS 20 2.7 5 7.7
66 14122109 Bùi Văn Phú DH14QT 5 3.2 5 8.2
112 14122349 Bạch Nguyên Phúc DH14QT 10 0.0 0.5 0.5
113 14122351 Nguyễn Thị ái Phụng DH14QT 22 3.6 3.5 7.1
39 14121079 Trần Thị Bích Phương DH14PT 3 3.7 2.5 6.2
114 14122355 Trương Thị Thúy Phương DH14QT 13 3.6 4 7.6
144 14123170 Lê Thị Phượng DH14KE 11 3.7 4.5 8.2
154 14124257 Nguyễn Trọng Quí DH14DC 3 0.5 0.5 1.0
155 14124267 Hồ Văn Quý DH14QD 10 3.6 4.5 8.1
67 14122117 Võ Thúy Quỳnh DH14QT 4 1.0 0 1.0
126 14122502 Nguyễn Thị Hương Quỳnh DH14TC 9 1.0 1.5 2.5
156 14124275 Lê Ngọc Sơn DH14QLA 19 3.1   3.1
15 13155228 Võ Tây Sơn DH13KN bỏ môn 0.0   0.0
68 14122120 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH14TM 18 1.0 1 2.0
69 14122121 Trần Thị Tâm DH14TC 2 3.4 2 5.4
157 14124282 Hoàng Thị Tâm DH14QD 14 3.6 4 7.6
159 14124308 Hồ Xuân Thạch DH14QD 10 3.6 2 5.6
115 14122375 Nguyễn Kiều Thanh DH14QT 5 1.1 1 2.1
7 13120090 Lê Ngọc Thiên Thanh DH13KM 6 3.2 4.5 7.7
136 14123078 Trần Thị Thu Thảo DH14KE 15 1.0 1 2.0
70 14122122 Đinh Thị Phương Thảo DH14QT 5 3.7 2.5 6.2
116 14122381 Phạm Thị Thu Thảo DH14TC 9 3.8 2.5 6.3
158 14124301 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH14QD 14 3.6 3.5 7.1
71 14122127 Trần Thị Thanh Thảo DH14TC 2 3.4 4 7.4
12 13120376 Lê Dương Thảo DH13KM 6 3.7 5.5 9.2
72 14122129 Bùi Văn Thiên DH14QT 4 3.1   3.1
73 14122131 Võ Thị Ngọc Thơm DH14QT 8 3.5 3 6.5
31 14120178 Phạm Hoàng Thu DH14KM 1 3.7 4.5 8.2
138 14123086 Lê Thị Mộng Thư DH14KE 15 3.6 4.5 8.1
118 14122398 Đỗ Đăng Thương DH14QT 21 1.0 1 2.0
22 13363290 Nguyễn Thị Thùy CD13CA 19 3.6 2 5.6
137 14123083 Phạm Thị Thùy DH14KE 4 3.6 2.5 6.1
74 14122132 Cao Thị Thùy DH14TM 18 3.4 4 7.4
117 14122395 Lê Thị Thủy DH14QT 10 1.0 1 2.0
75 14122136 Nguyễn Phạm Bích Thy DH14QT 4 3.6 2 5.6
26 14120055 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14KM 1 3.7 5.5 9.2
40 14121093 Nguyễn Cẩm Tiên DH14PT 14 3.6 5.5 9.1
41 14121094 Hồ Huy Tính DH14PT bỏ môn 0.0   0.0
78 14122148 Phạm Huỳnh Bích Trâm DH14TM 2 3.4 2.6 6.0
20 13333578 Nguyễn Thị Bích Trâm CD13CQ 19 3.6 3.5 7.1
119 14122418 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH14TC 9 3.8 4.5 8.3
79 14122151 Trần Thị Ngọc Trâm DH14QT 18 3.4 5 8.4
121 14122420 Phạm Trần Bảo Trân DH14TC 9 3.8 5 8.8
120 14122419 Nguyễn Thúy Bảo Trân DH14QT 5 3.7 5.5 9.2
32 14120193 Trịnh Thị Huyền Trang DH14KM 16 1.0 0 1.0
19 13333562 Nguyễn Thị Mai Trang CD13CQ 19 3.1 2 5.1
77 14122144 Nguyễn Thị Hồng Trang DH14QT 21 3.6 2.5 6.1
76 14122143 Nguyễn Phạm Thiên Trang DH14TC 2 3.4 2.6 6.0
27 14120057 Lê Thị Trang DH14KM 1 3.7 4 7.7
139 14123089 Nguyễn Thị Thùy Trang DH14KE 7 3.6 4.5 8.1
122 14122423 Phan Vĩnh Triết DH14TC 21 0.5 0 0.5
145 14123191 Nguyễn Lê Quốc Triệu DH14KE 15 3.6 3.5 7.1
123 14122427 Trần Thị Trinh DH14QT 8 1.0 1 2.0
23 13363344 Trương Đoàn Thùy Trinh CD13CA 19 3.6 2 5.6
82 14122155 Võ Thị Ngọc Trinh DH14TC 2 2.9 2.1 5.0
81 14122154 Nguyễn Thị Thanh Trinh DH14TM 18 3.4 4 7.4
80 14122152 Dư Ngọc Phương Trinh DH14QT 8 3.5 5.5 9.0
83 14122156 Nghiêm Thị Thanh Trúc DH14QT 14 3.1 5 8.1
160 14124410 Nguyễn Thị Cẩm DH14TB 10 3.1 4.5 7.6
146 14123193 Nguyễn Hoàng Tuấn DH14KE 15 3.6 2.5 6.1
140 14123097 Nguyễn Phan Ngọc Tùng DH14KE 15 3.6 3 6.6
86 14122162 Nguyễn Thanh Tùng DH14QT 16 3.5 3.5 7.0
84 14122160 Trần Thị Kim Tuyền DH14QT bỏ nhóm 0.0 0 0.0
124 14122431 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền DH14TM 20 3.7 4 7.7
85 14122161 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết DH14QT 14 3.6 2 5.6
88 14122165 Nguyễn Thị Phương Uyên DH14TC 9 1.0 1.5 2.5
87 14122164 Nguyễn Phương Uyên DH14QT 8 3.5 4.5 8.0
125 14122443 Phạm Thị Hương Vi DH14TM 13 3.6 4 7.6
141 14123105 Đinh Thị Tường Vi DH14KE 11 3.7 4.5 8.2
89 14122169 Nguyễn Thị Xuân DH14QT 18 3.4 5.6 9.0
 
     

Số lần xem trang : 14805
Nhập ngày : 01-02-2015
Điều chỉnh lần cuối : 25-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015)

  Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015)

  Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015)

  Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015)

  Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015)

  Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 72 - HD303(01-02-2015)

  Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015)

Trang kế tiếp ... 1

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn