Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 9
Toàn hệ thống 5155
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm Tổng Kết

 

 

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Nhóm Đqtrình Đthi Đtkết
117 14124003 Nguyễn Thị Huyền An DH14QD 16 2.7 3 5.7
66 14122006 Phạm Thị Lan Anh DH14QT 1 0.0 0.5 0.5
21 13122002 Hoàng Anh DH13QT 2 1.0 1 2.0
89 14122190 Phan Thanh Trâm Anh DH14QT 16 1.0 1 2.0
88 14122182 Hứa Kiều Anh DH14TM 5 3.5 2 5.5
42 14120076 Lưu Thị Vân Anh DH14KM 3 3.7 2.5 6.2
12 13120144 Nguyễn Thị Kim Anh DH13KT 2 3.7 6 9.7
43 14120078 Trịnh Hoàng Anh DH14KM 18 3.6   3.6
90 14122194 Lê Thị Mỹ ánh DH14TC 8 3.6 4 7.6
91 14122199 Nguyễn Thị Bích DH14TC 8 3.6 4 7.6
118 14124021 Lồ Vễnh Chanh DH14QLB 17 3.5 4 7.5
153 14124481 K' Chí DH14QLA bỏ môn     0.0
56 14121037 Võ Thị Chung DH14PT 4 3.6 4.5 8.1
26 13155070 Nguyễn Tấn Thủy Chung DH13KN bỏ môn     0.0
119 14124025 Lê Văn Công DH14QLB 17 3.5 3 6.5
67 14122011 Nguyễn Thị Cúc DH14TC 8 1.0 1 2.0
52 14121001 Lê Thị Hồng Cúc DH14PT 4 3.6 4.5 8.1
24 13123031 Phạm Thị Hồng Đào DH13KE 8 3.6 2 5.6
68 14122013 Hà Thị Diễm DH14TC 8 3.6 3 6.6
112 14123130 Nguyễn Thị Mỹ Diểm DH14KE 12 3.1 5 8.1
121 14124056 Phạm Hoàng Đô DH14QLB 10 1.0 1 2.0
29 13363048 Lê Thị Thu Đông CD13CA 19 3.2 2 5.2
13 13120170 Trần Thị Thu Dung DH13KM 11 3.7 5.3 9.0
57 14121042 Nguyễn Mai Thùy Dung DH14PT 4 3.6 5.5 9.1
104 14123007 Nguyễn Thị Kim Dung DH14KE 7 3.6 5.5 9.1
107 14123013 Hoàng Thị Thùy Dương DH14KE 7 3.6 4 7.6
120 14124035 Long Thế Duy DH14QLB 10 3.5 5.5 9.0
23 13123027 Nguyễn Thị Thùy Duyên DH13KE 8 3.8 2 5.8
105 14123010 Trần Thị Mỹ Duyên DH14KE 8 3.6 3 6.6
106 14123011 Trương Thị Kim Duyên DH14KE 7 3.6 6 9.6
44 14120092 Phạm Thị Duyên DH14KM 18 3.1   3.1
154 14124482 Sơn Thị Hồng Gấm DH14QLB 4 3.6 3 6.6
122 14124059 Nguyễn Thị Hương Giang DH14QD 16 3.2 5 8.2
113 14123141 Trần Quang Hạ DH14KE 16 3.7 6 9.7
92 14122247 Nguyễn Thị Bích Hân DH14TM 5 3.5 5.5 9.0
30 13363074 Phạm Thị Thúy Hằng CD13CA bỏ môn 0.0 0 0.0
31 13363076 Trương Thị Thúy Hằng CD13CA 14 3.7 2.5 6.2
123 14124080 Trần Thị Thu Hiền DH14QLB 19 3.7 3.5 7.2
7 13120030 Huỳnh Thị Hiền DH13KM 11 3.7 5 8.7
8 13120031 Nguyễn Ngọc Hiền DH13KM 11 3.7 5 8.7
32 13363089 Đinh Mỹ Hiệp CD13CA 14 3.7 3.3 7.0
45 14120108 Võ Thị Xuân Hiếu DH14KM 3 3.7 3.5 7.2
58 14121058 Nguyễn Trọng Hiếu DH14PT 6 3.5 5.5 9.0
93 14122252 Phan Trung Hiếu DH14QT bỏ môn     0.0
69 14122039 Bùi Thị Mỹ Hòa DH14QT 15 1.0 1.5 2.5
35 14120018 Mai Xuân Hoài DH14KM 3 3.7 3 6.7
155 14124485 Ka Hoan DH14QLA 17 2.5 3.5 6.0
53 14121005 Phan Minh Hoàng DH14PT 4 3.6 3.5 7.1
14 13120222 Trần Thị Hồng DH13KM 11 0.5 1 1.5
108 14123033 Trần Thị Thúy Hương DH14KE 12 3.1 2 5.1
124 14124093 Võ Nhật Huy DH14DC 19 0.5 1.5 2.0
46 14120116 Nguyễn Minh Huy DH14KM 18 3.6 5 8.6
5 12120551 Hồ Nguyễn Thanh Huy DH12KM 9 2.5   2.5
70 14122044 Đỗ Thị Bích Huyền DH14QT 15 3.5 3 6.5
15 13120225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH13KM 11 3.7 6 9.7
71 14122054 Võ Duy Khoa DH14QT 9 0.5 0.5 1.0
156 14124489 Cil Múp K'tơ DH14QLA bỏ môn     0.0
126 14124117 Lê Văn Lăng DH14QLA 17 1.0 1 2.0
72 14122059 Nguyễn Thị Ngọc Lành DH14TM 5 3.5 2 5.5
125 14124115 Phạm Ngọc Lành DH14QLB bỏ môn     0.0
127 14124120 Lê Thị Liên DH14DC 19 3.7 3.3 7.0
128 14124122 Đặng Thị Đức Liễu DH14TB 14 0.5 1.5 2.0
47 14120134 Lê Nam Lộc DH14KM 3 1.0 0 1.0
54 14121010 Đỗ Thành Luân DH14PT 6 0.5 1 1.5
73 14122071 Phạm Thị ánh Minh DH14TM 12 0.0 1 1.0
1 10143040 Lê Trác Tuấn Minh DH10KM bỏ môn     0.0
129 14124154 Nguyễn Thị Kiều My DH14QLB 13 3.6 2.5 6.1
130 14124156 Nguyễn Thị Ngọc My DH14QLA 13 3.6 5 8.6
94 14122304 Hoàng Phương Nam DH14TC 16 1.0 1 2.0
74 14122073 Nguyễn Hoàng Nam DH14TM 5 3.5 2 5.5
109 14123049 Đinh Thị Nấm DH14KE 7 3.6 5.5 9.1
131 14124169 Phạm Hà Kiều Ngân DH14TB 14 3.7 3.5 7.2
95 14122309 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14QT 4 3.6 4.5 8.1
48 14120141 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14KM 12 3.6   3.6
64 14121089 Phạm Thị Thúy Ngọc DH14PT 4 3.6 2 5.6
16 13120305 Lê Kim Ngọc DH13KM 11 2.7 2.5 5.2
132 14124177 Đổ Thị Hồng Ngọc DH14QLB 13 3.6 4 7.6
75 14122085 Lê Hồng Ngọc DH14QT 1 3.6 5.5 9.1
49 14120145 Lê Thị Mỹ Ngọc DH14KM 12 3.6 5.5 9.1
133 14124179 Lê Thị Kim Ngọc DH14QLB 13 3.6 5.5 9.1
59 14121072 Nguyễn Thành Ngữ DH14PT 6 3.5 3 6.5
134 14124187 Nguyễn Hoàng Hiếu Nguyên DH14QLA 10 3.5 3 6.5
136 14124194 Nguyễn Thành Nhân DH14TB 10 3.0 2 5.0
137 14124197 Võ Nguyễn Trọng Nhân DH14QLB 10 3.5 3 6.5
135 14124192 Nguyễn Hoàng Nhân DH14QLB 9 3.5 4 7.5
2 11122091 Phạm Hồng Nhật DH11QT 7 1.7   1.7
76 14122099 Võ Thị Lan Nhi DH14QT 1 3.6 3.5 7.1
138 14124203 Lý Thiên Nhi DH14QLB 13 3.6 4.5 8.1
139 14124210 Trịnh Hoài Nhớ DH14QLB 9 3.5 4 7.5
96 14122340 Nguyễn Thị Hoài Như DH14QT 15 3.0 2.5 5.5
110 14123062 Nguyễn Thị Ngọc Như DH14KE 7 3.6 3 6.6
77 14122104 Võ Huỳnh Như DH14QT 10 3.5 3.5 7.0
97 14122343 Trần Thị Bích Như DH14QT 15 3.5 4.5 8.0
158 14124494 Y Kôp Niê DH14QLB 9 3.5 2.5 6.0
157 14124492 H' Hân Niê DH14QLB 17 3.0 4 7.0
36 14120038 Huỳnh Nguyễn Phú Nông DH14KM 18 3.6 6 9.6
3 11122131 Nguyễn Thị Ngọc Nữ DH11QT bỏ môn     0.0
25 13123114 Trần Thị Kim Oanh DH13KE 8 3.8 5.5 9.3
78 14122110 Nguyễn Hoàng Phúc DH14QT 1 3.8 4.2 8.0
140 14124241 Võ Thị Y Phụng DH14QLB 13 3.1 4 7.1
60 14121078 Nguyễn Thị Yến Phương DH14PT 6 3.5 2 5.5
98 14122353 Nguyễn Lệ Kiều Phương DH14TC 12 3.8 4.2 8.0
79 14122111 Lê Thị Diễm Phương DH14TM 16 3.2 6 9.2
114 14123168 Nguyễn Huỳnh Mai Phương DH14KE bỏ môn     0.0
6 13116573 Lê Thị Phượng DH13KS 2 3.7 3 6.7
50 14120162 Vũ Mạnh Quân DH14KM 3 1.0 1 2.0
141 14124252 Nguyễn Văn Quang DH14QLB 17 3.5 5 8.5
9 13120087 Trần Văn Quý DH13KM 11 3.7 5.5 9.2
115 14123171 Nguyễn Thảo Quyên DH14KE bỏ môn     0.0
37 14120044 Võ Khánh Quỳnh DH14KM 18 3.6 2 5.6
61 14121080 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH14PT 6 3.5 2.5 6.0
159 14124495 Ka Ris DH14QLA 13 3.6 3 6.6
62 14121082 Ngô Thị Kim Sang DH14PT 18 3.1 4.5 7.6
142 14124274 Hoàng Văn Sơn DH14QLB 9 0.5 1.5 2.0
143 14124281 Đặng Thị Hồng Tâm DH14QLB 12 0.9   0.9
160 14124496 Ha Ra Quanh Thanh DH14QLB 9 3.5 2.5 6.0
144 14124291 Nguyễn Thị Ngọc Thanh DH14QLA 13 3.6 2.5 6.1
17 13120371 Đinh Thị Thiên Thanh DH13KT 2 3.2 4.5 7.7
28 13333478 Hoàng Thị Thanh Thảo CD13CQ 14 0.0 0.5 0.5
38 14120046 Nguyễn Lê Ngọc Thảo DH14KM 3 3.7 3.5 7.2
145 14124312 Khổng Thị Kim Thi DH14TB 14 3.7 4.3 8.0
146 14124314 Châu Minh Thiện DH14QLB 10 0.5 1.5 2.0
63 14121088 Diệp Kim Thơ DH14PT 4 3.6 6 9.6
27 13155258 Tô Thị Kim Thoa DH13KN 16 3.7 4.5 8.2
147 14124340 Trần Mộng Hoàng An Thư DH14QLA 13 3.6 2.5 6.1
51 14120179 Bồ Thụy Ngọc Thuận DH14KM 3 3.7 6 9.7
81 14122135 Võ Thị Thường DH14TM 15 3.5 4.5 8.0
80 14122134 Nguyễn Thanh Thụy DH14QT 1 3.1 5 8.1
82 14122137 Nguyễn Trần Minh Thy DH14QT 1 3.6 4.5 8.1
99 14122403 Đặng Thị Cẩm Tiên DH14TC 16 3.7 6 9.7
83 14122140 Nguyễn Trung Tín DH14QT 1 3.6 3.5 7.1
39 14120059 Lê Thùy Trâm DH14KM 18 3.6 2 5.6
85 14122149 Phạm Thị Bảo Trâm DH14TM 5 3.5 2.5 6.0
86 14122150 Trần Ngọc Bảo Trâm DH14QT 15 3.5 4.5 8.0
100 14122414 Đinh Thị Bích Trâm DH14TC 16 3.9 5.1 9.0
19 13120426 Phạm Thị Ngọc Trang DH13KM 11 0.0 0 0.0
18 13120419 Hồ Thị Kim Trang DH13KM 11 3.7 2.5 6.2
84 14122145 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DH14QT 1 3.1 4 7.1
148 14124366 Lê Thu Trang DH14QLB 19 3.2 4 7.2
40 14120060 Nguyễn Thị Diễm Trinh DH14KM bỏ môn 0.0 0 0.0
65 14121100 Ngô Thị Thùy Trinh DH14PT 6 0.0 1.5 1.5
149 14124385 Châu Thị Ngọc Trinh DH14DC 19 3.7 2.5 6.2
150 14124386 Nguyễn Thị Thảo Trinh DH14QLB 2 3.7 4.5 8.2
101 14122425 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH14TM 9 2.5   2.5
33 13363350 Nguyễn Thị Phương Trúc CD13CA 14 1.0 1 2.0
151 14124390 Nguyễn Chánh Trung DH14QLB 9 2.5 4.5 7.0
116 14123192 Đồng Thị Bích Truyền DH14KE 12 3.6 2.5 6.1
10 13120113 Hoàng Nguyễn Nhật DH13KM 19 2.7 2 4.7
22 13122438 Ngô Thanh DH13TM bỏ môn     0.0
55 14121025 Huỳnh Thanh Tuấn DH14PT 6 3.5 3 6.5
4 12116146 Nguyễn Văn Tuấn DH12KS 19 3.2 3 6.2
34 13363357 Nguyễn Thị Mộng Tuyền CD13CA 14 1.0 0.5 1.5
87 14122158 Huỳnh Thị Minh Tuyền DH14TM 5 3.6 4 7.6
111 14123096 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DH14KE 7 3.6 5.5 9.1
102 14122440 Lê Thị út DH14TM 5 3.5 3 6.5
41 14120067 Nguyễn Thị Cẩm Vân DH14KM 12 3.6 4.5 8.1
152 14124425 Võ Thị Hữu Viên DH14QD 18 2.6 2 4.6
103 14122445 Huỳnh Phước Việt DH14TM 5 3.5 3 6.5
11 13120130 Lương Văn Vượng DH13KT 2 3.7 4.5 8.2
20 13120475 Cao Thị Thảo Vy DH13KT 2 3.9 5.1 9.0
 
     

Số lần xem trang : 14808
Nhập ngày : 01-02-2015
Điều chỉnh lần cuối : 25-06-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Điểm môn kinh tế sản xuất ứng dụng(02-09-2015)

  Điểm môn quản trị chuỗi cung ứng(02-09-2015)

  Lớp Kinh tế nông lâm-DH14NHGL(15-07-2015)

  Lớp quản trị - DH14QT-NT- Ninh Thuận(07-06-2015)

  Lớp Môi Trường DH13MT-NT(04-06-2015)

  Lớp nông học 14 Ninh Thuận(16-05-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập chuyên ngành(17-03-2015)

  Danh sách nhóm kiến tập thống kê định lượng(17-03-2015)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1 - thứ 71 - HD303(01-02-2015)

  Kinh tế lương căn bản - thứ 6 - HD204(01-02-2015)

Trang kế tiếp ... 1

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn