Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 5.3(CT102) |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Thi |
Đ.tổng kết |
1 |
16116013 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ái |
DH16KS |
3 |
3.4 |
5 |
8.4 |
2 |
16122013 |
Nguyễn Hà Ngọc |
Ánh |
DH16QT |
Bỏ môn |
|
0.5 |
0.5 |
3 |
16120012 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
DH16KT |
1 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
4 |
16120007 |
Nguyễn Hoàng |
Ân |
DH16KM |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
5 |
16120032 |
Nguyễn Công |
Danh |
DH16KT |
2 |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
6 |
16120059 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
DH16KM |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
7 |
16120043 |
Đỗ Danh |
Đức |
DH16KM |
1 |
2.5 |
4 |
6.5 |
8 |
15120022 |
Phạm Minh |
Đức |
DH15KT |
5 |
1.8 |
4.5 |
6.3 |
9 |
16130365 |
Phạm Thị Mỹ |
Hảo |
DH16KT |
6 |
3.3 |
4 |
7.3 |
10 |
16120080 |
Vũ Thị |
Hảo |
DH16KT |
2 |
3.3 |
4.7 |
8.0 |
11 |
11120070 |
Đặng Ngọc |
Hiệp |
DH11KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
12 |
15120049 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15KT |
5 |
2.5 |
2 |
4.5 |
13 |
16120089 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
DH16KM |
1 |
3.2 |
5 |
8.2 |
14 |
16120091 |
Trần Thị Thanh |
Hoa |
DH16KT |
2 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
15 |
16123087 |
Hồ Thị Thu |
Hương |
DH16KE |
5 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
16 |
16120123 |
Võ Thị Bích |
Lan |
DH16KM |
4 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
17 |
16120146 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ly |
DH16KT |
6 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
18 |
16120152 |
Sầm Như |
Mỹ |
DH16KT |
2 |
3.3 |
3 |
6.3 |
19 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
5 |
3.2 |
5 |
8.2 |
20 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
21 |
16120180 |
Trần Thị Hoàng |
Nhung |
DH16KM |
1 |
3.2 |
4.8 |
8.0 |
22 |
16120195 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phú |
DH16KM |
4 |
3.6 |
5 |
8.6 |
23 |
14122348 |
Võ Hoàng Ngọc |
Phú |
DH14QT |
1 |
3.2 |
2 |
5.2 |
24 |
16120210 |
Vũ Thị |
Quyên |
DH16KM |
4 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
25 |
16120220 |
Nguyễn Thị Diễm |
Sương |
DH16KT |
7 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
26 |
15123169 |
Hà Thị |
Thi |
DH15KEGL |
6bs |
0.7 |
4.3 |
5.0 |
27 |
16120260 |
Ngô Thị Thu |
Thủy |
DH16KM |
1 |
3.2 |
4 |
7.2 |
28 |
16122004 |
Trần Thị Minh |
Thư |
DH16QT |
6 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
29 |
16116215 |
Huỳnh Huyền |
Trân |
DH16KS |
3 |
3.4 |
|
3.4 |
30 |
15123177 |
Ngô Thị Bảo |
Trinh |
DH15KEGL |
6 |
3.3 |
5 |
8.3 |
31 |
16116222 |
Châu Thị Thanh |
Trúc |
DH16KS |
3 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
32 |
16155089 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
DH16KN |
6 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
33 |
16116235 |
Nguyễn Thị Xuân |
Uyên |
DH16KS |
3 |
3.4 |
5 |
8.4 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14822 Nhập ngày : 17-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-08-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4 - PV335(22-08-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV323(22-08-2018) Kinh tế sản xuất - thứ 2-PV325(22-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6- PV323(17-08-2018)
|