Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Chuỗi cung ứng - thứ 3.3(pv323); thứ 4.1(pv335) |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tkết |
1 |
16120008 |
Lâm Gia Nhật |
Anh |
DH16KT |
3 |
2.9 |
5.1 |
8.0 |
2 |
14122006 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
DH14QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
3 |
16155004 |
Nguyễn Minh |
Chẩn |
DH16KN |
8 |
3.4 |
4 |
7.4 |
4 |
16155006 |
Đồng Thị Kim |
Chi |
DH16KN |
8 |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
5 |
16122040 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
DH16TM |
10 |
3.4 |
3 |
6.4 |
6 |
15120027 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
DH15KT |
Cấmthi |
|
|
0.0 |
7 |
16155009 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đoan |
DH16KN |
4 |
3.6 |
5 |
8.6 |
8 |
16155010 |
Trần Nguyên |
Đông |
DH16KN |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
9 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
Cấmthi |
|
|
0.0 |
10 |
16122067 |
Trần Thị |
Giang |
DH16QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
11 |
16122074 |
Trần Nhật |
Hà |
DH16TM |
7 |
3.4 |
5 |
8.4 |
12 |
16122075 |
Võ Thị Thu |
Hà |
DH16QT |
6 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13 |
16122077 |
Lê Vĩ |
Hạ |
DH16QT |
6 |
3.6 |
5 |
8.6 |
14 |
16122091 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
DH16QT |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15 |
16122094 |
Lê Thị |
Hảo |
DH16TM |
7 |
3.4 |
5 |
8.4 |
16 |
15122056 |
Bùi Quang |
Hiếu |
DH15QT |
3 |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
17 |
10122060 |
Trịnh Xuân |
Hòa |
DH10QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
18 |
16122110 |
Lưu Lâm |
Hồ |
DH16QT |
12 |
1.8 |
2 |
3.8 |
19 |
16122131 |
Phạm Thu |
Huyền |
DH16QT |
6 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
20 |
16155024 |
Lư Thu |
Hương |
DH16KN |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
21 |
16122124 |
Phan Thị Diễm |
Hương |
DH16QT |
5 |
3.4 |
5 |
8.4 |
22 |
16120102 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
DH16KT |
11 |
2.7 |
5.3 |
8.0 |
23 |
16155032 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
DH16KN |
8 |
3.4 |
4 |
7.4 |
24 |
16120125 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
DH16KT |
11 |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
25 |
16122153 |
Đào Lê Hoài |
Linh |
DH16TM |
9 |
3.6 |
2 |
5.6 |
26 |
16120137 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
DH16KT |
1 |
3.6 |
4 |
7.6 |
27 |
16122164 |
Vũ Thị Khánh |
Linh |
DH16TM |
2 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
28 |
16120141 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
DH16KT |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
29 |
16122172 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
DH16QT |
5 |
3.4 |
5 |
8.4 |
30 |
16122181 |
Đoàn Thị Tuyết |
Mai |
DH16TM |
11 |
1.8 |
3 |
4.8 |
31 |
16122188 |
Đặng Thị Diễm |
My |
DH16TM |
11 |
2.7 |
4.5 |
7.2 |
32 |
16122190 |
Nguyễn My |
My |
DH16TM |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
33 |
16122194 |
Trần Thị Lệ |
Mỹ |
DH16TM |
2 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
34 |
16122201 |
Nguyễn Thị Hưng |
Nga |
DH16TM |
10 |
3.4 |
5 |
8.4 |
35 |
16122212 |
Tô Hoàng |
Nghĩa |
DH16QT |
3 |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
36 |
16122217 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
DH16TM |
2 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
37 |
15120106 |
Trần Thị Thanh |
Nhã |
DH15KT |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
38 |
16122230 |
Nguyễn Lê Thanh |
Nhàn |
DH16TM |
2 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
39 |
15122139 |
Lý Trần Đức |
Nhân |
DH15QT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
40 |
16122252 |
Xỉn Lê Huỳnh |
Như |
DH16QT |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
41 |
16155056 |
Trương Nữ Hoàng |
Oanh |
DH16KN |
8 |
3.4 |
4 |
7.4 |
42 |
16122263 |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Phụng |
DH16QT |
5 |
3.4 |
5 |
8.4 |
43 |
16155060 |
Đỗ Minh |
Phương |
DH16KN |
4 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
44 |
16155062 |
Huỳnh Thị Kim |
Sang |
DH16KN |
3 |
2.5 |
4 |
6.5 |
45 |
13120361 |
Lê Hoàn |
Sinh |
DH13KT |
Bỏ môn |
|
4 |
4.0 |
46 |
16122278 |
Ngưu Thị |
Sớm |
DH16QT |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
47 |
16122279 |
Hà Thị |
Sương |
DH16TM |
2 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
48 |
15120151 |
Mai Ngọc Diễm |
Sương |
DH15KT |
12 |
2.6 |
4 |
6.6 |
49 |
16122281 |
Nguyễn Thị |
Sương |
DH16QT |
5 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
50 |
16122291 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH16TM |
2 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
51 |
16122284 |
Lê Thị Ngọc |
Thắm |
DH16QT |
7 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
52 |
16122314 |
Phạm Thị |
Thùy |
DH16TM |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
53 |
16122318 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
DH16TM |
10 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
54 |
16122304 |
Lê Thị Anh |
Thư |
DH16TM |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
55 |
16122322 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
DH16TM |
10 |
3.4 |
3 |
6.4 |
56 |
16155076 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
DH16KN |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
57 |
16155078 |
Đào Văn Anh |
Tiến |
DH16KN |
4 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
58 |
16122326 |
Hồ Trung |
Tín |
DH16TM |
9 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
59 |
16122327 |
Trần Thanh |
Tín |
DH16QT |
12 |
2.6 |
4 |
6.6 |
60 |
16122337 |
Lưu Thị |
Trang |
DH16TM |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
61 |
16122329 |
Đặng Thị Bích |
Trâm |
DH16TM |
7 |
3.4 |
4 |
7.4 |
62 |
16122331 |
Nguyễn Thị Bích |
Trân |
DH16QT |
5 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
63 |
16155082 |
Đinh Ngọc Phương |
Trinh |
DH16KN |
3 |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
64 |
16122358 |
Võ Hoàng |
Trúc |
DH16QT |
12 |
2.6 |
2 |
4.6 |
65 |
16122368 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
DH16TM |
10 |
2.9 |
3.5 |
6.4 |
66 |
16155091 |
Lường Thị |
Tuyết |
DH16KN |
4 |
3.6 |
3 |
6.6 |
67 |
16155088 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
DH16KN |
8 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
68 |
16155096 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH16KN |
8 |
3.4 |
5 |
8.4 |
69 |
14122449 |
Cáp |
Vương |
DH14TM |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
70 |
16122391 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DH16QT |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
71 |
16155100 |
Thái Ngọc |
Yến |
DH16KN |
3 |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 22-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-08-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4 - PV335(22-08-2018) Kinh tế sản xuất - thứ 2-PV325(22-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6- PV323(17-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- CT102(17-08-2018)
|