Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Kinh tế sản xuất thứ 2.3(pv325) và thứ 3.1(pv323) |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ.qtrình |
Đ.thi |
Đ.tổng kết |
1 |
16120002 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
An |
DH16KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
2 |
16120012 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
DH16KT |
3.5 |
1 |
4.5 |
3 |
16120013 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
DH16KT |
3.4 |
1.5 |
4.9 |
4 |
16120023 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
DH16KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
5 |
16120025 |
Võ Thị |
Chung |
DH16KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
6 |
15120016 |
Nguyễn Kỳ |
Diễm |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
7 |
16120035 |
Vi Thị Bích |
Đào |
DH16KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
8 |
15120018 |
Hồ Thị Châu |
Đoan |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
9 |
15120019 |
Đặng Anh |
Đức |
DH15KT |
3.0 |
3 |
6.0 |
10 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
2.9 |
2 |
4.9 |
11 |
15120040 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH15KT |
2.5 |
1.5 |
4.0 |
12 |
16120083 |
Chu Thị |
Hiền |
DH16KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
13 |
15120048 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
DH15KT |
3.6 |
1.5 |
5.1 |
14 |
15120050 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
DH15KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
15 |
15120053 |
Phạm Thị Thanh |
Hiếu |
DH15KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
16 |
16120103 |
Lưu Quang |
Huy |
DH16KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
17 |
16120105 |
Trần Gia |
Huy |
DH16KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
18 |
15120063 |
Nguyễn Phục |
Hưng |
DH15KT |
2.2 |
2 |
4.2 |
19 |
15120089 |
Trương Công |
Lý |
DH15KT |
2.8 |
1.5 |
4.3 |
20 |
16120150 |
Trần Thị Trà |
My |
DH16KT |
3.4 |
1 |
4.4 |
21 |
16120151 |
Bùi Thị |
Mỹ |
DH16KT |
3.4 |
2 |
5.4 |
22 |
16120153 |
Trần Hồ |
Mỵ |
DH16KT |
3.4 |
2 |
5.4 |
23 |
16120154 |
Nguyễn Hồng |
Na |
DH16KT |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
24 |
16120163 |
Huỳnh Thị Thảo |
Ngân |
DH16KT |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
25 |
16120168 |
Tô Châu Bảo |
Ngọc |
DH16KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
26 |
15120104 |
Trần Phương |
Nguyên |
DH15KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
27 |
15120124 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
DH15KT |
2.9 |
3.1 |
6.0 |
28 |
16120189 |
Võ Thị Hồng |
Phấn |
DH16KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
29 |
15120151 |
Mai Ngọc Diễm |
Sương |
DH15KT |
3.0 |
1.5 |
4.5 |
30 |
16120220 |
Nguyễn Thị Diễm |
Sương |
DH16KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
31 |
16120242 |
Trần Bá |
Thế |
DH16KT |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
32 |
15120175 |
Nguyễn Quốc |
Thư |
DH15KT |
|
|
|
33 |
15120182 |
Võ Thanh |
Tra |
DH15KT |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
34 |
16120285 |
Lưu Thị |
Trang |
DH16KT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
35 |
15120194 |
Phạm Thanh |
Trang |
DH15KT |
2.3 |
5 |
7.3 |
36 |
16120281 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
DH16KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
37 |
15120199 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
DH15KT |
2.8 |
3 |
5.8 |
38 |
15120208 |
Đổ ánh |
Tuyết |
DH15KT |
2.5 |
2 |
4.5 |
39 |
15120109 |
Lê Đoàn Bảo |
Nhi |
15kt |
3.6 |
4 |
7.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14809 Nhập ngày : 22-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-08-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4 - PV335(22-08-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV323(22-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6- PV323(17-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- CT102(17-08-2018)
|