Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 6.1(pv323) |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Thi |
Đ.tổng kết |
1 |
16120008 |
Lâm Gia Nhật |
Anh |
DH16KT |
4 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
2 |
16120010 |
Đào Thị Ngọc |
Ánh |
DH16KM |
5 |
3.4 |
5 |
8.4 |
3 |
16155006 |
Đồng Thị Kim |
Chi |
DH16KN |
3 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
4 |
15155014 |
Trương Mỹ |
Duyên |
DH15KN |
3 |
1.2 |
3 |
4.2 |
5 |
15120024 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH15KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
6 |
16120033 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
DH16KT |
4 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
7 |
13120187 |
Hoàng Quốc |
Đoàn |
DH13KM |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
8 |
15120020 |
Đặng Hảo |
Đức |
DH15KT |
Bỏ môn |
|
|
0.0 |
9 |
16120046 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
DH16KT |
1 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
10 |
16120077 |
Lưu Anh |
Hào |
DH16KT |
4 |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
11 |
15122049 |
Bùi Thị Thu |
Hiền |
DH15TM |
3 |
3.5 |
2 |
5.5 |
12 |
16120083 |
Chu Thị |
Hiền |
DH16KT |
2 |
3.2 |
5 |
8.2 |
13 |
15120045 |
Hồ Thị Diệu |
Hiền |
DH15KM |
6 |
1.4 |
3 |
4.4 |
14 |
16120088 |
Đoàn Thị Kim |
Hoa |
DH16KT |
c |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
15 |
16120104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huy |
DH16KM |
4 |
3.4 |
5 |
8.4 |
16 |
16120116 |
Huỳnh Quốc |
Khôi |
DH16KT |
c |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
17 |
16120118 |
Lê Anh |
Kiệt |
DH16KT |
7 |
2.5 |
4 |
6.5 |
18 |
16120130 |
Lê Diệu |
Linh |
DH16KM |
6 |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
19 |
16120151 |
Bùi Thị |
Mỹ |
DH16KT |
1 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
20 |
16120153 |
Trần Hồ |
Mỵ |
DH16KT |
1 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
21 |
16120163 |
Huỳnh Thị Thảo |
Ngân |
DH16KT |
2 |
3.2 |
4 |
7.2 |
22 |
16120206 |
Lê Thị Ngọc |
Quyên |
DH16KM |
5 |
3.4 |
3 |
6.4 |
23 |
16120246 |
Đặng Đình |
Thọ |
DH16KT |
7 |
2.8 |
2 |
4.8 |
24 |
16120267 |
Nguyễn Thị |
Tin |
DH16KT |
1 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
25 |
16120271 |
Phạm Trọng |
Tính |
DH16KT |
c |
3.2 |
5 |
8.2 |
26 |
16122335 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
DH16TC |
5 |
3.4 |
3 |
6.4 |
27 |
16123014 |
Nguyễn Thị Điền |
Trang |
DH16KEGL |
5 |
3.4 |
5 |
8.4 |
28 |
15155074 |
Huỳnh Thanh |
Trí |
DH15KN |
3 |
3.5 |
4 |
7.5 |
29 |
16120294 |
Lê Thị Trinh |
Trinh |
DH16KT |
2 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
30 |
14120062 |
Hoàng Quốc |
Trọng |
DH14KT |
6 |
1.9 |
2.5 |
4.4 |
31 |
16120300 |
Nguyễn Thị |
Tú |
DH16KT |
2 |
2.6 |
5 |
7.6 |
32 |
14155131 |
Ngô Xuân |
Tùng |
DH14KN |
6 |
3.2 |
2 |
5.2 |
33 |
16155088 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
DH16KN |
3 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
34 |
16120327 |
Nguyễn Hiển |
Vinh |
DH16KT |
3 |
2.9 |
2.5 |
5.4 |
35 |
16120333 |
Trần Thiên Thúy |
Vy |
DH16KT |
6 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
36 |
16120334 |
Võ Quốc |
Vỹ |
DH16KT |
7 |
2.8 |
2.5 |
5.3 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 17-08-2018 Điều chỉnh lần cuối : 29-08-2018 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4 - PV335(22-08-2018) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 3 - PV323(22-08-2018) Kinh tế sản xuất - thứ 2-PV325(22-08-2018) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5- CT102(17-08-2018)
|