TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Cơ kỹ thuật
|
Lop
|
DH15CK
|
|
|
|
Nhóm
|
3
|
|
Thu
|
3
|
101112
|
|
|
|
To
|
|
|
Phong
|
RD401
|
42
|
|
|
|
MMH
|
207130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BT
|
THI
|
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
20%
|
80%
|
KQ
|
1
|
15118003
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
DH15CK
|
|
1.5
|
2.6
|
4.1
|
2
|
16118015
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
DH16CK
|
|
0.0
|
v
|
v
|
3
|
15118006
|
Nguyễn Châu
|
Bình
|
DH15CK
|
|
1.8
|
4.4
|
6.2
|
4
|
15118008
|
Lê Trung
|
Chiến
|
DH15CK
|
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
5
|
15118012
|
Trần Thanh
|
Danh
|
DH15CK
|
|
1.9
|
5.2
|
7.1
|
6
|
15118022
|
Trần Hoàng
|
Dũng
|
DH15CK
|
|
1.9
|
4.2
|
6.1
|
7
|
13118095
|
Lưu Trần Tấn
|
Duy
|
DH13CK
|
|
0.0
|
v
|
v
|
8
|
15118010
|
Lâm Văn
|
Đại
|
DH15CK
|
|
1.6
|
5.4
|
7.0
|
9
|
14118018
|
Trần Phương
|
Đông
|
DH14CK
|
|
1.8
|
6.0
|
7.8
|
10
|
15118019
|
Nguyễn Tấn
|
Đồng
|
DH15CK
|
|
1.6
|
4.4
|
6.0
|
11
|
15118020
|
Huỳnh Văn
|
Đức
|
DH15CK
|
|
1.0
|
2.4
|
3.4
|
12
|
15118031
|
Nguyễn Bình Phương
|
Hậu
|
DH15CK
|
|
1.5
|
4.8
|
6.3
|
13
|
15118036
|
Nguyễn Trọng
|
Hiểu
|
DH15CK
|
|
1.0
|
7.2
|
8.2
|
14
|
15118035
|
Nguyễn Xuân
|
Hiếu
|
DH15CK
|
|
2.0
|
4.5
|
6.5
|
15
|
15118037
|
Nguyễn Công
|
Hòa
|
DH15CK
|
|
1.3
|
1.2
|
2.5
|
16
|
14118029
|
Đào Văn
|
Huy
|
DH14CC
|
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
17
|
15118140
|
Trương Đăng
|
Khoa
|
DH15CK
|
|
1.9
|
4.8
|
6.7
|
18
|
15118049
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
DH15CK
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
19
|
15118068
|
Phạm Đức
|
Nam
|
DH15CK
|
|
0.4
|
3.6
|
4.0
|
20
|
15118069
|
Võ Văn
|
Nam
|
DH15CK
|
|
1.9
|
4.8
|
6.7
|
21
|
15118071
|
Nguyễn Tấn
|
Nghĩa
|
DH15CK
|
|
1.0
|
3.2
|
4.2
|
22
|
15118078
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
DH15CK
|
|
1.4
|
2.6
|
4.0
|
23
|
15118086
|
K'
|
San
|
DH15CK
|
|
1.8
|
2.2
|
4.0
|
24
|
15118088
|
Trần Hữu
|
Sơn
|
DH15CK
|
|
1.9
|
2.6
|
4.5
|
25
|
15118093
|
Phạm Ngọc
|
Tập
|
DH15CK
|
|
1.9
|
5.2
|
7.1
|
26
|
15118095
|
Dương Tấn
|
Thành
|
DH15CK
|
|
1.9
|
6.8
|
8.7
|
27
|
15118101
|
Phạm Minh
|
Thiện
|
DH15CK
|
1
|
1.9
|
6.4
|
9.3
|
28
|
14118070
|
Đinh Trọng
|
Thọ
|
DH14CK
|
|
0.8
|
1.2
|
2.0
|
29
|
14118072
|
Nguyễn Gia
|
Thuật
|
DH14CK
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
30
|
15118106
|
Trần Trung
|
Tín
|
DH15CK
|
|
1.9
|
3.8
|
5.7
|
31
|
15118109
|
Lưu Ngọc Anh
|
Toàn
|
DH15CK
|
|
1.5
|
5.8
|
7.3
|
32
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
DH15CK
|
|
1.0
|
6.0
|
7.0
|
33
|
15118120
|
Trần Nguyễn Quốc
|
Trung
|
DH15CK
|
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
34
|
14118086
|
Nguyễn Công
|
Truyền
|
DH14CK
|
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
35
|
15118121
|
Lê Quang
|
Trường
|
DH15CK
|
|
1.9
|
7.2
|
9.1
|
36
|
15118123
|
Trần Thanh
|
Tú
|
DH15CK
|
|
2.0
|
6.5
|
8.5
|
37
|
15118131
|
Dương Quốc
|
Việt
|
DH15CK
|
|
1.9
|
5.2
|
7.1
|
38
|
15118132
|
Phạm Thế
|
Vinh
|
DH15CK
|
|
2.0
|
5.5
|
7.5
|
39
|
15118133
|
Đặng Hoàng
|
Vũ
|
DH15CK
|
|
1.8
|
5.2
|
7.0
|
40
|
15118137
|
Nguyễn Quốc
|
Vương
|
DH15CK
|
|
1.4
|
4.4
|
5.8
|
41
|
14118315
|
Trần Bá
|
Vương
|
DH14CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
42
|
15118139
|
Nguyễn Thành
|
Ý
|
DH15CK
|
|
1.8
|
7.2
|
9.0
|
Số lần xem trang : 14986 Nhập ngày : 08-08-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2014-2015 - Nhóm 1(02-08-2015) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2013-2014 - Nhóm 1(30-07-2014) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 002(22-07-2013) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 001(22-07-2013) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 + Học lại(22-07-2013)
|