TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN HỌC CƠ KỸ THUẬT
MÃ MH: 207104 LỚP: CD12CI
HỌC KỲ: 2 NĂM HỌC: 2014-2015
Lưu ý: Bảng điểm này chỉ để tham khảo, bảng điểm chính thức scan file PDF và cập nhật trên web Khoa.
TỔ 001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN
|
Mã lớp
|
BT (20%)
|
THI (80%)
|
KQ
|
Ghi chú
|
1
|
12344002
|
Hồ Viết
|
An
|
CD12CI
|
1.8
|
5.3
|
7.1
|
|
2
|
12344005
|
Lê Trường
|
An
|
CD12CI
|
0.9
|
1.8
|
2.7
|
|
3
|
12344164
|
Đặng Minh
|
Châu
|
CD12CI
|
2
|
6
|
8
|
(+1)
|
4
|
12344193
|
Nguyễn Hải
|
Chí
|
CD12CI
|
0.5
|
2
|
2.5
|
|
5
|
12344022
|
Nguyễn Hoàng
|
Công
|
CD12CI
|
1.9
|
1.5
|
3.4
|
|
6
|
12344030
|
Trần Anh
|
Dũng
|
CD12CI
|
2
|
7
|
9
|
|
7
|
9158009
|
Trần Tú
|
Dũng
|
DH09SK
|
1.1
|
5.3
|
6.4
|
|
8
|
12344012
|
Đào Công
|
Duy
|
CD12CI
|
1.9
|
7
|
8.9
|
|
9
|
12344140
|
Lương Văn
|
Duy
|
CD12CI
|
1.6
|
6.8
|
8.4
|
|
10
|
12344028
|
Nguyễn Lê Nhất
|
Duy
|
CD12CI
|
2
|
5.8
|
7.8
|
|
11
|
12344163
|
Văn Văn
|
Dư
|
CD12CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
|
12
|
12344032
|
Nguyễn Trùng
|
Dương
|
CD12CI
|
1.6
|
5.3
|
6.9
|
|
13
|
8158034
|
Trần Đại
|
Dương
|
DH08SK
|
0
|
2.5
|
2.5
|
|
14
|
12344033
|
Trần
|
Đại
|
CD12CI
|
2
|
6
|
8
|
|
15
|
12344036
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
CD12CI
|
1.7
|
4.3
|
6
|
|
16
|
13334253
|
Trần Tiến
|
Đạt
|
CD13CI
|
0.9
|
2
|
2.9
|
|
17
|
12344079
|
Huỳnh Văn
|
Điệp
|
CD12CI
|
1.5
|
4.3
|
5.8
|
|
18
|
12344043
|
Lương Quốc
|
Đông
|
CD12CI
|
1.4
|
3.5
|
4.9
|
|
19
|
12344039
|
Nguyễn Quang
|
Đức
|
CD12CI
|
0
|
V
|
V
|
|
20
|
12344040
|
Trần Viết
|
Đức
|
CD12CI
|
0.5
|
3
|
3.5
|
|
21
|
12344143
|
Hồ Văn
|
Hạ
|
CD12CI
|
1.4
|
8
|
9.4
|
|
22
|
12344049
|
Nguyễn Phúc
|
Hậu
|
CD12CI
|
2
|
4
|
6
|
|
23
|
13334070
|
Thái Minh
|
Hiệp
|
CD13CI
|
1.7
|
6.3
|
8
|
|
24
|
12344169
|
Lê Minh
|
Hóa
|
CD12CI
|
2
|
5.8
|
7.8
|
|
25
|
12344055
|
Nguyễn Đắc
|
Hoàng
|
CD12CI
|
2
|
8
|
10
|
|
26
|
10344083
|
Trần Văn
|
Học
|
CD10CI
|
1.7
|
2.3
|
4
|
|
27
|
12344200
|
Trần Quôc
|
Huy
|
CD12CI
|
1.3
|
3.5
|
4.8
|
|
28
|
12344094
|
Huỳnh Duy
|
Khánh
|
CD12CI
|
1.9
|
5.3
|
7.2
|
|
29
|
12344198
|
Cai Trung
|
Kiệt
|
CD12CI
|
1.5
|
4.3
|
5.8
|
|
30
|
12344068
|
Trần Văn
|
Lai
|
CD12CI
|
2
|
8
|
10
|
|
31
|
12344075
|
Trần Xuân
|
Liên
|
CD12CI
|
1.9
|
3.3
|
5.2
|
|
32
|
12344014
|
Nguyễn Vũ
|
Linh
|
CD12CI
|
2
|
7
|
9
|
|
33
|
12344048
|
Nhữ Văn
|
Linh
|
CD12CI
|
1.6
|
5.5
|
7.1
|
|
34
|
12344078
|
Trần Đức
|
Long
|
CD12CI
|
0
|
V
|
V
|
|
35
|
12344047
|
Trương Hoài
|
Long
|
CD12CI
|
1.9
|
6
|
7.9
|
|
36
|
12344077
|
Lê Thành
|
Lộc
|
CD12CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
|
37
|
12344027
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
CD12CI
|
1.4
|
3.8
|
5.2
|
|
38
|
12344080
|
Nguyễn Thành
|
Lợi
|
CD12CI
|
1.5
|
3.5
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
TỔ 002
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
1
|
11344060
|
Nguyễn Xuân Thắng
|
Lợi
|
CD11CI
|
2
|
4.3
|
6.3
|
|
2
|
12344082
|
Lê Văn
|
Luyện
|
CD12CI
|
2
|
6.3
|
8.3
|
|
3
|
12344127
|
Võ Tá
|
Mạnh
|
CD12CI
|
0.5
|
V
|
V
|
|
4
|
12344172
|
Trịnh Hữu
|
Nghĩa
|
CD12CI
|
1.3
|
2.8
|
4.1
|
|
5
|
12344118
|
Nguyễn Ngọc
|
Nguyên
|
CD12CI
|
2
|
1.3
|
3.3
|
|
6
|
12344100
|
Phạm Quỳnh
|
Ninh
|
CD12CI
|
2
|
3
|
5
|
|
7
|
12344102
|
Dương Quốc
|
Pháp
|
CD12CI
|
2
|
4
|
6
|
|
8
|
12344186
|
Huỳnh Duy
|
Phát
|
CD12CI
|
1.9
|
1.5
|
3.4
|
|
9
|
13334138
|
Đinh Văn
|
Phi
|
CD13CI
|
2
|
6.5
|
8.5
|
|
10
|
12344101
|
Lê Hồng
|
Phong
|
CD12CI
|
1.9
|
6.5
|
8.4
|
|
11
|
12344185
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
CD12CI
|
1.8
|
3.8
|
5.6
|
|
12
|
12344105
|
Bùi Văn
|
Phú
|
CD12CI
|
2
|
2.8
|
4.8
|
|
13
|
12344107
|
Nguyễn Lộc
|
Phúc
|
CD12CI
|
1.4
|
1.5
|
2.9
|
|
14
|
12344191
|
Hà Tấn
|
Tài
|
CD12CI
|
1
|
3
|
4
|
|
15
|
12344046
|
Hoàng Xuân
|
Tài
|
CD12CI
|
2
|
7.5
|
9.5
|
|
16
|
12344197
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
CD12CI
|
1.7
|
2
|
3.7
|
|
17
|
12344113
|
Vũ Thiện
|
Tâm
|
CD12CI
|
2
|
4.5
|
6.5
|
|
18
|
12344175
|
Phạm Ngọc
|
Tấn
|
CD12CI
|
1.4
|
4.8
|
6.2
|
|
19
|
13334182
|
Phan Văn
|
Thạch
|
CD13CI
|
1.8
|
8
|
9.8
|
|
20
|
12344116
|
Đỗ Văn
|
Thanh
|
CD12CI
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
|
21
|
13334181
|
Trần Văn
|
Thành
|
CD13CI
|
1.4
|
0
|
1.4
|
|
22
|
11344036
|
Đỗ Văn
|
Thắng
|
CD11CI
|
2
|
6
|
8
|
|
23
|
12344111
|
Võ Tấn
|
Thiện
|
CD12CI
|
2
|
5.3
|
7.3
|
|
24
|
12344192
|
Nguyễn Văn
|
Thời
|
CD12CI
|
1.7
|
6
|
7.7
|
|
25
|
12344126
|
Võ
|
Thơm
|
CD12CI
|
1.9
|
4.3
|
6.2
|
|
26
|
12344135
|
Nguyễn Lộc
|
Thuận
|
CD12CI
|
1.9
|
6.3
|
8.2
|
|
27
|
11158039
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
DH11SK
|
1.9
|
7.8
|
9.7
|
|
28
|
13334214
|
Trần Quốc
|
Tín
|
CD13CI
|
1.4
|
5.5
|
6.9
|
|
29
|
12344134
|
Đào Minh
|
Tình
|
CD12CI
|
1.8
|
7
|
8.8
|
|
30
|
12344181
|
Văn Đức
|
Toàn
|
CD12CI
|
1.9
|
1.8
|
3.7
|
|
31
|
12344183
|
Nguyễn Văn
|
Trăm
|
CD12CI
|
0.5
|
3
|
3.5
|
|
32
|
12344137
|
Lê Hiếu
|
Trung
|
CD12CI
|
1.7
|
5.3
|
7
|
|
33
|
12344139
|
Nguyễn Bá
|
Trung
|
CD12CI
|
1.2
|
6
|
7.2
|
|
34
|
12344148
|
Trần Minh
|
Tú
|
CD12CI
|
1.7
|
6.3
|
8
|
|
35
|
12344052
|
Phạm Chí
|
Tuấn
|
CD12CI
|
1.9
|
3.8
|
5.7
|
|
36
|
12344153
|
Trần Đình
|
Tường
|
CD12CI
|
1.7
|
5.3
|
7
|
|
37
|
12344151
|
Trần Mạnh
|
Tường
|
CD12CI
|
2
|
6.8
|
8.8
|
|
38
|
12344085
|
Hồ Trần
|
Vũ
|
CD12CI
|
2
|
7.8
|
9.8
|
|
Số lần xem trang : 14906 Nhập ngày : 02-08-2015 Điều chỉnh lần cuối : 02-08-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Trang kế tiếp ... 1
|