TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn học: |
Cơ kỹ thuật |
Lớp |
CD11CI |
Mã MH |
207104 |
Thứ |
4 |
Nhóm |
1 |
Phòng |
RD402 |
STT |
Mã sinh viên |
Tên sinh viên |
Mã lớp |
Bài tập (20%) |
Thi (80%) |
KQ |
1 |
10344033 |
Dương Kỳ |
Ân |
CD10CI |
0.7 |
3.3 |
4.0 |
2 |
11344001 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CD11CI |
0.0 |
v |
v |
3 |
11158064 |
Hồ Thị Ngọc |
ánh |
DH11SK |
1.3 |
4.5 |
5.8 |
4 |
11344055 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
CD11CI |
1.6 |
5.4 |
7.0 |
5 |
12344036 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
CD12CI |
0.0 |
v |
v |
6 |
11344022 |
Nguyễn Hoàng |
Điệp |
CD11CI |
1.0 |
6.5 |
7.5 |
7 |
12344079 |
Huỳnh Văn |
Điệp |
CD12CI |
1.3 |
1.3 |
2.6 |
8 |
9158009 |
Trần Tú |
Dũng |
DH09SK |
0.3 |
1.3 |
1.6 |
9 |
8158034 |
Trần Đại |
Dương |
DH08SK |
0.0 |
v |
v |
10 |
11158051 |
Huỳnh Thị Bích |
Hạnh |
DH11SK |
1.5 |
6.5 |
8.0 |
11 |
11344013 |
Phan Nguyễn Phúc |
Hậu |
CD11CI |
0.0 |
v |
v |
12 |
11344021 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
CD11CI |
1.4 |
4.8 |
6.2 |
13 |
10344082 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
CD10CI |
1.5 |
4.0 |
5.5 |
14 |
10344063 |
Võ Thị |
Hớn |
CD10CI |
1.5 |
7.3 |
8.8 |
15 |
10344008 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
CD10CI |
1.5 |
4.5 |
6.0 |
16 |
12344187 |
Hồ Trần |
Huy |
CD12CI |
1.5 |
3.0 |
4.5 |
17 |
11344026 |
Quảng Đại |
Khẩm |
CD11CI |
0.9 |
1.3 |
2.2 |
18 |
11344027 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Khang |
CD11CI |
1.4 |
6.0 |
7.4 |
19 |
11158079 |
Nguyễn Minh |
Khương |
DH11SK |
1.3 |
3.5 |
4.8 |
20 |
10344026 |
Trần Giang |
Linh |
CD10CI |
1.8 |
2.8 |
4.6 |
21 |
12344158 |
Ngô Vũ |
Linh |
CD12CI |
1.2 |
5.0 |
6.2 |
22 |
11344060 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Lợi |
CD11CI |
1.4 |
1.0 |
2.4 |
23 |
12344084 |
Nguyễn Như |
Luân |
CD12CI |
1.4 |
6.0 |
7.4 |
24 |
11344063 |
Triều Cá |
Mủn |
CD11CI |
1.5 |
4.0 |
5.5 |
25 |
10344047 |
Trần Đức |
Mỹ |
CD10CI |
1.7 |
5.3 |
7.0 |
26 |
11344035 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
CD11CI |
1.6 |
4.5 |
6.1 |
27 |
11158102 |
Trần Ngọc |
Nghĩa |
DH11SK |
1.7 |
5.0 |
6.7 |
28 |
11344048 |
Lê Văn |
Ngoãn |
CD11CI |
1.3 |
6.0 |
7.3 |
29 |
11344030 |
Lê Minh |
Nhân |
CD11CI |
1.8 |
5.0 |
6.8 |
30 |
12344100 |
Phạm Quỳnh |
Ninh |
CD12CI |
1.0 |
0.0 |
1.0 |
31 |
11344066 |
Lê Tấn |
Phát |
CD11CI |
1.6 |
7.0 |
8.6 |
32 |
12344103 |
Phạm Văn |
Phát |
CD12CI |
1.7 |
7.5 |
9.2 |
33 |
12344155 |
Nguyễn Văn |
Phê |
CD12CI |
1.4 |
3.5 |
4.9 |
34 |
12344185 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CD12CI |
1.1 |
2.5 |
3.6 |
35 |
12344105 |
Bùi Văn |
Phú |
CD12CI |
0.9 |
1.5 |
2.4 |
36 |
11344037 |
Võ Phi |
Phụng |
CD11CI |
1.5 |
3.5 |
5.0 |
37 |
11344038 |
Lâm Tuấn |
Quang |
CD11CI |
1.4 |
5.0 |
6.4 |
38 |
11344065 |
Phạm Quốc |
Sinh |
CD11CI |
1.2 |
4.0 |
5.2 |
39 |
11344067 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
CD11CI |
1.6 |
6.0 |
7.6 |
40 |
12344046 |
Hoàng Xuân |
Tài |
CD12CI |
0.8 |
5.0 |
5.8 |
41 |
11344036 |
Đỗ Văn |
Thắng |
CD11CI |
1.2 |
2.5 |
3.7 |
42 |
12344116 |
Đỗ Văn |
Thanh |
CD12CI |
1.2 |
1.0 |
2.2 |
43 |
11344041 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
CD11CI |
1.5 |
3.8 |
5.3 |
44 |
12344111 |
Võ Tấn |
Thiện |
CD12CI |
1.0 |
2.0 |
3.0 |
45 |
12344192 |
Nguyễn Văn |
Thời |
CD12CI |
0.8 |
1.0 |
1.8 |
46 |
12344128 |
Võ Minh |
Thuận |
CD12CI |
1.1 |
3.5 |
4.6 |
47 |
10344071 |
Dương Vũ Minh |
Tiên |
CD10CI |
0.0 |
v |
v |
48 |
11158039 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
DH11SK |
1.2 |
1.0 |
2.2 |
49 |
12344181 |
Văn Đức |
Toàn |
CD12CI |
0.7 |
0.0 |
0.7 |
50 |
12344183 |
Nguyễn Văn |
Trăm |
CD12CI |
0.7 |
1.0 |
1.7 |
51 |
12344137 |
Lê Hiếu |
Trung |
CD12CI |
0.9 |
0.5 |
1.4 |
52 |
11344059 |
Trần Quang |
Trưởng |
CD11CI |
1.3 |
3.5 |
4.8 |
53 |
11344047 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
CD11CI |
1.7 |
7.3 |
9.0 |
54 |
12344144 |
Loan Thanh |
Tuấn |
CD12CI |
1.4 |
6.8 |
8.2 |
55 |
12344149 |
Hoàng Duy Linh |
Tuyến |
CD12CI |
0.0 |
v |
v |
56 |
11344051 |
Trần Thanh |
Vũ |
CD11CI |
1.3 |
4.5 |
5.8 |
57 |
11344058 |
Nguyễn Minh |
Vượng |
CD11CI |
1.4 |
8.0 |
9.4 |
Số lần xem trang : 14895 Nhập ngày : 30-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Trang kế tiếp ... 1
|