TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
Điểm thi Môn học: Cơ học kỹ thuật
Mã MH: 207102
Học kỳ
|
2
|
DH09OT
|
Năm học
|
2012-2013
|
PĐ Dũng + TQ Trường
|
Phòng
|
RD203
|
Tiết 7-12, thứ 7
|
Nhóm
|
3
|
Tổ: 002
|
|
CTM (60%)
|
CHM (40%)
|
Tổng
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
Trên lớp
|
Thi
|
Trên lớp
|
Thi
|
|
|
1
|
9154083
|
Phan Ngọc Nhất
|
DH09OT
|
1
|
2
|
0.5
|
3.8
|
7.3
|
|
2
|
9154084
|
Lê Văn Nhật
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
4.0
|
8.0
|
|
3
|
7154070
|
Phạm Huỳnh Niệm
|
DH08OT
|
|
V
|
v
|
v
|
v
|
|
4
|
9154035
|
Trần Quang
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
1.0
|
5.0
|
|
5
|
8118014
|
Nguyễn Quốc Sáng
|
DH08CK
|
|
2
|
0.5
|
3.5
|
6.0
|
|
6
|
9154088
|
Mạnh Quốc Sơn
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
2.0
|
6.0
|
|
7
|
9154036
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
3.3
|
7.3
|
|
8
|
9154089
|
Nguyễn Văn Sơn
|
DH09OT
|
1
|
2.5
|
1.0
|
4.0
|
8.5
|
|
9
|
8154024
|
Tô Yô Ta
|
DH08OT
|
|
2
|
0.0
|
2.8
|
4.8
|
|
10
|
9154090
|
Nguyễn Minh Tâm
|
DH09OT
|
|
2
|
1.0
|
2.0
|
5.0
|
|
11
|
8154027
|
Đỗ Văn Tận
|
DH08OT
|
|
2
|
0.5
|
2.5
|
5.0
|
|
12
|
9154039
|
Nguyễn Thế Tập
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
1.5
|
5.5
|
|
13
|
9154041
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
2.5
|
6.5
|
|
14
|
9154096
|
Võ Ngọc Thạch
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
2.5
|
6.5
|
|
15
|
9154108
|
Trần Hồng Thái
|
DH09OT
|
1
|
2
|
0.8
|
4.0
|
7.8
|
|
16
|
9154093
|
Lê Hữu Thành
|
DH09OT
|
|
2
|
1.0
|
2.3
|
5.3
|
|
17
|
7119023
|
Nguyễn Công Thành
|
DH08CK
|
|
2
|
0.0
|
3.0
|
5.0
|
|
18
|
9154095
|
Trần Huy Thành
|
DH09OT
|
1
|
2
|
0.0
|
1.5
|
4.5
|
|
19
|
9154097
|
Nguyễn Văn Thăng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
3.0
|
7.0
|
|
20
|
9154098
|
Nguyễn Sỹ Thắng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
2.5
|
6.5
|
|
21
|
9118019
|
Nguyễn Văn Toán
|
DH09CK
|
1
|
2
|
0.0
|
3.0
|
6.0
|
|
22
|
9154101
|
Nguyễn Thanh Triên
|
DH09OT
|
|
2
|
1.0
|
2.0
|
5.0
|
|
23
|
8154037
|
Nguyễn Quốc Trung
|
DH08OT
|
|
2
|
0.0
|
2.8
|
4.8
|
|
24
|
8154041
|
Nguyễn Thanh Tú
|
DH08OT
|
|
2
|
0.0
|
3.3
|
5.3
|
|
25
|
9154051
|
Phạm Thanh Tú
|
DH09OT
|
1
|
3
|
0.8
|
4.0
|
8.8
|
|
26
|
8154040
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
DH08OT
|
|
2
|
0.0
|
1.5
|
3.5
|
|
27
|
9154104
|
Lê Duy Tùng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
3.5
|
7.5
|
|
28
|
9154052
|
Lương Trọng Tưởng
|
DH09OT
|
|
2
|
0.5
|
2.5
|
5.0
|
|
29
|
9154105
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1.0
|
2.5
|
6.5
|
|
Số lần xem trang : 14920 Nhập ngày : 22-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Trang kế tiếp ... 1
|