TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG
Điểm thi Môn học: Cơ học kỹ thuật
Mã MH: 207102
Học kỳ
|
2
|
DH09OT
|
Năm học
|
2012-2013
|
PĐ Dũng + TQ Trường
|
Nhóm
|
3
|
Tổ: 001
|
Phòng
|
RD203
|
Tiết 7-12, thứ 7
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Tên sinh viên
|
Mã lớp
|
CTM (60%)
|
CHM (40%)
|
Tổng
|
|
|
|
|
Trên lớp
|
Thi
|
Trên lớp
|
Thi
|
|
1
|
8154046
|
Nguyễn Huy Anh
|
DH08OT
|
|
2
|
1
|
1.8
|
4.8
|
2
|
9154057
|
Lê Duy Bảo
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.8
|
6.8
|
3
|
9154059
|
Trương Trung Cang
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.3
|
6.3
|
4
|
9154005
|
Trần Thế Doãn
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.5
|
7.5
|
5
|
9154063
|
Phạm Trí Dũng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.0
|
7.0
|
6
|
9154006
|
Nguyễn Trọng Duy
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.5
|
6.5
|
7
|
9154009
|
Vương Vũ Đăng
|
DH09OT
|
|
2
|
1
|
2.8
|
5.8
|
8
|
7154010
|
Đinh Văn Đệ
|
DH08OT
|
|
2
|
1
|
3.0
|
6.0
|
9
|
9154013
|
Lục Văn Đồng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.5
|
6.5
|
10
|
9154016
|
Lê Đình Hạnh
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.0
|
7.0
|
11
|
9154017
|
Trần Thất Hân
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.0
|
7.0
|
12
|
9154019
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.5
|
7.5
|
13
|
9154020
|
Phạm Bửu Hiệu
|
DH09OT
|
|
2
|
1
|
3.5
|
6.5
|
14
|
9154022
|
Trần Văn Hoàng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.5
|
7.5
|
15
|
9154069
|
Phạm Vũ Đức Huân
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
1.5
|
5.5
|
16
|
9154024
|
Nguyễn Văn Hùng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
1.5
|
5.5
|
17
|
9154070
|
Phạm Đình Hùng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.8
|
7.8
|
18
|
9154071
|
Võ Quốc Hùng
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
1.3
|
5.3
|
19
|
8154052
|
Nguyễn Quang Khánh
|
DH08OT
|
|
2
|
0.5
|
1.5
|
4.0
|
20
|
9154073
|
Nguyễn Nhựt Đăng Khoa
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.0
|
7.0
|
21
|
9154028
|
Nguyễn Văn Lập
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.3
|
7.3
|
22
|
9154029
|
Nguyễn Trường Long
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.5
|
6.5
|
23
|
9154077
|
Nguyễn Văn Luân
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
1.5
|
5.5
|
24
|
8154017
|
Sần Sìu Lùng
|
DH08OT
|
|
1
|
0.5
|
3.0
|
4.5
|
25
|
9154078
|
Đặng Tấn Lực
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
2.5
|
6.5
|
26
|
9154031
|
Đỗ Hùng Mạnh
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.3
|
7.3
|
27
|
9154080
|
Lê Hoài Nam
|
DH09OT
|
1
|
2
|
1
|
3.0
|
7.0
|
28
|
8118013
|
Ngô Văn Nghĩa
|
DH08CK
|
|
1
|
0.5
|
2.8
|
4.3
|
29
|
8154020
|
Nguyễn Khoa Nguyên
|
DH08OT
|
|
1
|
0
|
3.8
|
4.8
|
Số lần xem trang : 14921 Nhập ngày : 22-07-2013 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CK(06-09-2022) Điểm thi CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP 2 - Học kỳ 2 - Năm học 2021-2022 - LỚP DH18CC(06-09-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 4(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 2(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 - Nhóm 1(27-02-2022) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 1(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 2(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 - Nhóm 3(08-08-2019) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 3(24-07-2017) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017 - Nhóm 2(24-07-2017) Trang kế tiếp ... 1
|