TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 319
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

  

Môn

Cơ kỹ thuật

Lop

DH15OT

123

     

Nhóm

1

 

Thu

3

TQT

     

To

   

Phong

RD303

44

     

MMH

207130

             

 

 

 

 

 

 

BT

THI

 

STT

MSSV

Họ lót

Tên

Mã lớp

+/-

20%

80%

KQ

1

15154003

Nguyễn Đình Tuấn

Anh

DH15OT

 

1.7

2.6

4.3

2

14118004

Đồng Văn

Bảo

DH14CK

 

1.9

2.2

4.1

3

15154006

K''

Bừng

DH15OT

 

2.0

2.8

4.8

 

15118007

Lâm Quang

Chiến

DH15CC

 

0.5

2.4

2.9

4

15154007

Nguyễn Xuân

Chỉnh

DH15OT

 

1.7

4.8

6.5

5

16118027

Trần Mậu

Dần

DH16CC

 

0.0

v

v

6

14154080

Nguyễn Hoàng

Diển

DH14OT

 

1.8

6.0

7.8

7

15118023

Nguyễn Minh

Dương

DH15CC

 

1.4

5.6

7.0

8

15154010

Lê Minh

Đạt

DH15OT

 

1.6

4.6

6.2

9

15154013

Nguyễn Bình

Đông

DH15OT

 

1.4

4.8

6.2

10

15154014

Nguyễn Văn Giang

Đông

DH15OT

 

1.3

4.0

5.3

11

15154017

Huỳnh Thanh

Giang

DH15OT

 

2.0

7.2

9.2

12

15154018

Lê Trường

Giang

DH15OT

 

1.6

4.0

5.6

13

13154015

Nguyễn Tấn

Hải

DH13OT

 

1.4

5.6

7.0

14

15154021

Nguyễn Trung

Hậu

DH15OT

 

1.9

4.6

6.5

15

15154022

Phan Phước

Hiền

DH15OT

 

1.6

7.2

8.8

16

14154019

Lê Minh

Hiếu

DH14OT

 

1.3

v

v

17

15154024

Hồ Ngọc

Huy

DH15OT

 

2.0

5.2

7.2

18

14154104

Huỳnh Văn

Hưng

DH14OT

 

1.9

7.6

9.5

19

13154127

Võ Quốc

Khải

DH13OT

 

2.0

5.6

7.6

20

14118190

Huỳnh Công

Lân

DH14CK

 

1.9

2.4

4.3

21

15154030

Nguyễn Duy

Linh

DH15OT

 

1.5

4.0

5.5

22

15154031

Nguyễn Hữu

Linh

DH15OT

 

1.8

3.8

5.6

23

16118088

Nguyễn Hoàn Phước

Lộc

DH16CC

 

1.8

4.8

6.6

24

14118207

Nguyễn Lê

Nguyên

DH14CK

 

1.4

4.8

6.2

25

15118076

Trương Trọng

Nhân

DH15CC

 

1.5

5.2

6.7

26

14118048

Bùi Hoàng

Phong

DH14CC

 

0.0

0.0

0.0

27

15154038

Đặng Thanh

Phong

DH15OT

 

1.9

5.6

7.5

28

16118116

Nguyễn Thanh

Phong

DH16CC

 

2.0

6.8

8.8

29

15118083

Vũ Hải

Quân

DH15CK

 

1.9

5.2

7.1

30

15154041

Nguyễn Minh Nhật

Quyền

DH15OT

 

1.1

3.0

4.1

31

15154043

Đặng Hoàng

Sơn

DH15OT

 

1.9

7.6

9.5

32

14154139

Lê Tấn

Tài

DH14OT

 

1.8

5.2

7.0

33

14118249

Phạm Châu

Thanh

DH14CK

 

1.8

4.4

6.2

34

15154054

Nguyễn Văn

Thảo

DH15OT

 

1.6

4.4

6.0

35

15154053

Sơn Ngọc

Thắng

DH15OT

 

2.0

7.2

9.2

36

15154061

Lê Minh

Trí

DH15OT

 

1.1

4.4

5.5

37

15118118

Nguyễn Bảo

Trọng

DH15CC

 

0.5

v

v

38

15154063

Hồ Nhật

Trường

DH15OT

 

1.7

6.8

8.5

39

15154064

Mai Hoàng

Tuấn

DH15OT

 

1.0

4.6

5.6

40

15154065

Nguyễn Anh

Tuấn

DH15OT

 

1.6

4.4

6.0

41

15154066

Nguyễn Thanh

Tuấn

DH15OT

 

1.7

5.6

7.3

42

15154067

Nguyễn Văn

Tuấn

DH15OT

 

2.0

6.0

8.0

43

15154069

Nguyễn Ngọc

Văn

DH15OT

 

1.5

6.0

7.5

44

15154072

Trần Quốc

Vỷ

DH15OT

 

1.6

5.6

7.2

 

Số lần xem trang : 14965
Nhập ngày : 08-08-2019
Điều chỉnh lần cuối :

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2

  Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2014-2015 - Nhóm 1(02-08-2015)

  Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2013-2014 - Nhóm 1(30-07-2014)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 002(22-07-2013)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 001(22-07-2013)

  Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 + Học lại(22-07-2013)

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007