TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2
|
Lớp
|
DH18CK
|
|
|
|
Nhóm
|
1
|
|
Thứ
|
4
|
|
|
|
|
Tổ
|
|
|
Phòng
|
RD203
|
|
|
|
|
MMH
|
207338
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
20%
|
80%
|
KQ
|
1
|
18118010
|
Nguyễn Hoàng
|
Chinh
|
DH18CK
|
|
1.8
|
6.0
|
7.8
|
2
|
18118011
|
Nguyễn Trung
|
Chính
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.2
|
7.2
|
3
|
16118025
|
Nguyễn Châu Chí
|
Cường
|
DH16CK
|
|
0.0
|
V
|
V
|
4
|
18118017
|
Nguyễn Công
|
Danh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
2.8
|
4.8
|
5
|
18118023
|
Nguyễn Tấn
|
DiỆn
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
6
|
18118028
|
Triệu Quốc
|
Dũng
|
DH18CK
|
|
2.0
|
8.0
|
10.0
|
7
|
18118034
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
8
|
18118035
|
Thái Hoàng
|
Duy
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
9
|
18118026
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.2
|
6.2
|
10
|
18118043
|
Nguyễn Ngọc
|
Hòa
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
11
|
18118044
|
Tống An
|
Hoài
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
12
|
18118045
|
Lê Quang
|
Huy
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
13
|
18118047
|
Nguyễn Khánh
|
Huy
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
14
|
18118049
|
Nguyễn Thành
|
Huy
|
DH18CK
|
|
1.8
|
5.8
|
7.6
|
15
|
18118051
|
Bùi
|
Huynh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
16
|
18118055
|
Lê Minh
|
Khang
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
17
|
18118060
|
Trần Bá
|
Khoa
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.8
|
9.8
|
18
|
18118071
|
Huỳnh Quốc
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
19
|
18118074
|
Nguyễn Phi
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
20
|
18118075
|
Nguyễn Thành
|
Long
|
DH18CK
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
21
|
18118076
|
Phạm Văn
|
Long
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
22
|
18118068
|
Lê Quang
|
Lộc
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
23
|
18118081
|
Tạ Văn
|
Mạnh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
24
|
18118082
|
Nguyễn Đình
|
Minh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.0
|
8.0
|
25
|
18118084
|
Vũ Quang
|
Minh
|
DH18CK
|
|
1.8
|
5.0
|
6.8
|
26
|
18118092
|
Nguyễn Trọng
|
Nguyên
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
27
|
18118098
|
Nguyễn Trung
|
Nhân
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.6
|
9.6
|
28
|
18118103
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
29
|
18118104
|
Nguyễn Thanh
|
Phi
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.2
|
8.2
|
30
|
18118106
|
Phùng Minh
|
Phông
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
31
|
18118109
|
Nguyễn Huỳnh
|
Phúc
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.2
|
6.2
|
32
|
18118110
|
Vũ Toàn
|
Phước
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
33
|
18118112
|
Lê Văn
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.0
|
2.8
|
4.8
|
34
|
18118113
|
Nguyễn Thanh
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
35
|
18118114
|
Phạm Phúc
|
Quang
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.2
|
7.2
|
36
|
18118111
|
Nguyễn Đình
|
Quân
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
37
|
18118124
|
Nguyễn Khắc
|
Tân
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.6
|
8.6
|
38
|
18118138
|
Đặng Đoàn Minh
|
Thi
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
39
|
17118104
|
Hồ Văn Kỳ
|
Thiên
|
DH17CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
40
|
18118140
|
Nguyễn Ngọc
|
Thiện
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
41
|
18118142
|
Nguyễn Quang
|
Thìn
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
42
|
18118144
|
Trần Phước
|
Thịnh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
43
|
18118145
|
Huỳnh Hữu
|
Thọ
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
44
|
18118148
|
Đỗ Thành
|
Thu
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.2
|
9.2
|
45
|
18118151
|
Bùi Minh
|
Tiến
|
DH18CK
|
|
1.6
|
2.4
|
4.0
|
46
|
17118115
|
Trần Nhật
|
Tiến
|
DH17CK
|
|
0.0
|
V
|
V
|
47
|
18118162
|
Đỗ Văn
|
Triệu
|
DH18CK
|
1
|
2.0
|
7.0
|
10.0
|
48
|
18118167
|
Phạm Tấn
|
Trung
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
49
|
18118168
|
Cao Quang
|
Trường
|
DH18CK
|
|
0.6
|
7.4
|
8.0
|
50
|
18118169
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
51
|
18118172
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.6
|
7.6
|
52
|
18118175
|
Nguyễn Văn Minh
|
Tuấn
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.5
|
9.5
|
53
|
18118179
|
Võ Thanh
|
Tùng
|
DH18CK
|
|
2.0
|
7.0
|
9.0
|
54
|
18118181
|
Vũ Ngọc
|
Tuyên
|
DH18CK
|
|
2.0
|
6.8
|
8.8
|
55
|
18118184
|
Tô Đức
|
Vinh
|
DH18CK
|
|
2.0
|
4.8
|
6.8
|
56
|
18118188
|
Phan Lý Kim
|
Vũ
|
DH18CK
|
|
2.0
|
5.0
|
7.0
|
Số lần xem trang : 15001 Nhập ngày : 06-09-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm thi môn Chuyên đề tốt nghệp 2 Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2014-2015 - Nhóm 1(02-08-2015) Điểm thi CƠ KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2013-2014 - Nhóm 1(30-07-2014) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 002(22-07-2013) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 3 - Tổ 001(22-07-2013) Điểm thi CƠ HỌC KỸ THUẬT - Học kỳ 2 - Năm học 2012-2013 - Nhóm 1 + Học lại(22-07-2013)
|