Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Khoa Lâm nghiệp - NLU DANH SÁCH GHI ĐIỂM LÂM SẢN NGOÀI GỖ LỚP DH07LNCM
TT |
HỌ ĐỆM |
TÊN |
BT 1 |
BT 2 |
ĐiỂM THI |
TỔNG ĐiỂM |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Hiểu |
7 |
5 |
0 |
1.7 |
|
2 |
Trương Phú |
Cường |
9 |
7 |
0 |
2.3 |
|
3 |
Đỗ Hoàng |
Diệu |
9 |
9 |
0 |
2.7 |
|
5 |
Đỗ Văn |
Ràng |
5 |
9 |
1.5 |
3.8 |
|
6 |
Nguyễn Văn |
Sự |
7 |
8 |
1.5 |
3.8 |
|
4 |
Nguyễn Chí |
Thức |
7 |
6 |
2 |
3.9 |
|
7 |
Tăng Thành |
Long |
6 |
9 |
1.5 |
3.9 |
|
8 |
Châu Minh |
Vũ |
8 |
6 |
2 |
4 |
|
9 |
Hoàng Văn |
Lâm |
5 |
5 |
2.5 |
4 |
|
10 |
Huỳnh Tuấn |
Linh |
5 |
6 |
2.5 |
4.2 |
|
11 |
Nguyễn Trường |
Giang |
0 |
6 |
3 |
4.2 |
|
12 |
Huỳnh Tuấn |
Kiệt |
10 |
7 |
2 |
4.4 |
|
13 |
Ngô Minh |
Quyền |
5 |
7 |
2.5 |
4.4 |
|
14 |
Cao Công |
Dân |
8 |
6 |
2.5 |
4.5 |
|
15 |
Lê Thành |
Được |
6 |
5 |
3 |
4.6 |
|
16 |
Lê Hoàng |
Sỹ |
6 |
5 |
3 |
4.6 |
|
17 |
Lê Minh |
Diễn |
5 |
9 |
2.5 |
4.8 |
|
18 |
Phạm Minh |
Đức |
8 |
6 |
3 |
5 |
|
19 |
Dương Hoài |
Tấn |
6 |
7 |
3 |
5 |
|
20 |
Phan Chế |
Linh |
5 |
5 |
3.5 |
5 |
|
21 |
Nguyễn Văn |
Lập |
5 |
8 |
3 |
5.1 |
|
22 |
Nguyễn Hoài |
Hận |
9 |
6 |
3 |
5.1 |
|
23 |
Bùi Văn |
Luật |
7 |
7 |
3 |
5.1 |
|
25 |
Trương Văn |
Thước |
0 |
6 |
4 |
5.2 |
|
26 |
Nguyễn Trọng |
Lựu |
7 |
5 |
3.5 |
5.2 |
|
27 |
Trần Hoàng |
An |
8 |
10 |
2.5 |
5.3 |
|
28 |
Phan Thiện |
Linh |
8 |
8 |
3 |
5.4 |
|
29 |
Trần Thanh |
Kiệt |
8 |
9 |
3 |
5.6 |
|
30 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
10 |
8 |
3 |
5.6 |
|
31 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
9 |
6 |
3.5 |
5.6 |
|
32 |
Lý Văn |
Chiến |
8 |
7 |
3.5 |
5.7 |
|
33 |
Lê Thanh |
Dũng |
3 |
7 |
4 |
5.7 |
|
34 |
Trương Minh |
Nhựt |
7 |
8 |
3.5 |
5.8 |
|
35 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
6 |
6 |
4 |
5.8 |
|
36 |
Trần Thúc |
Bảo |
5 |
10 |
3.5 |
6 |
|
37 |
Hồ Văn |
Ràng |
5 |
5 |
4.5 |
6 |
|
24 |
Phạm Thanh |
Dũng |
7 |
7 |
4 |
6.1 |
|
38 |
Phạm Thiện |
Tâm |
7 |
10 |
3.5 |
6.2 |
|
39 |
Phạm Quốc |
Vương |
8 |
7 |
4 |
6.2 |
|
40 |
Nguyễn Quốc |
Em |
10 |
9 |
3.5 |
6.3 |
|
41 |
Nguyễn Chí |
Hiện |
8 |
10 |
3.5 |
6.3 |
|
42 |
Trần Văn |
Lòng |
7 |
8 |
4 |
6.3 |
|
43 |
Đoàn Công |
Trứ |
5 |
5 |
5 |
6.5 |
|
44 |
Võ Cao |
Tuấn |
9 |
6 |
4.5 |
6.6 |
|
45 |
Lê Duy |
Công |
7 |
10 |
4 |
6.7 |
|
46 |
Phan Quốc |
Khải |
9 |
10 |
4 |
6.9 |
|
47 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
0 |
7 |
5.5 |
6.9 |
|
48 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
7 |
9 |
4.5 |
7 |
|
49 |
Huỳnh Nhựt |
Triều |
5 |
10 |
4.5 |
7 |
|
50 |
Nguyễn Xuân |
Tỉnh |
6 |
7 |
5 |
7 |
|
51 |
Lý Minh |
Thắng |
6 |
10 |
4.5 |
7.1 |
|
52 |
Nguyễn Thanh |
Sung |
5 |
10 |
5 |
7.5 |
|
53 |
Đỗ Thành |
Nhiệm |
9 |
6 |
5.5 |
7.6 |
|
54 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
4 |
7 |
6 |
7.8 |
|
55 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
8 |
8 |
5.5 |
7.9 |
|
56 |
Huỳnh Hải |
Dương |
10 |
6 |
6 |
8.2 |
|
57 |
Phạm Như |
Thăng |
5 |
9 |
6 |
8.3 |
|
58 |
Dương Đăng |
Vinh |
8 |
8 |
6 |
8.4 |
|
59 |
Nguyễn Bé |
Sáu |
10 |
9 |
6 |
8.8 |
|
60 |
Lê Chí |
Thiện |
8 |
10 |
6 |
8.8 |
|
61 |
Ngô Thanh |
Tập |
9 |
10 |
6 |
8.9 |
|
62 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9 |
10 |
6 |
8.9 |
|
63 |
Lưu Tấn |
Hùng |
10 |
7 |
6.5 |
8.9 |
|
64 |
Trần Văn |
Tiên |
5 |
8 |
7 |
9.1 |
|
65 |
Lý Hồng |
Thanh |
7 |
8 |
7 |
9.3 |
|
66 |
Hồ Quốc |
Quyền |
9 |
8 |
7 |
9.5 |
|
67 |
Trương Trọng |
Nguyễn |
8 |
9 |
7 |
9.6 |
|
68 |
Nguyễn Văn |
Sử |
8 |
9 |
7 |
9.6 |
|
69 |
Phan Văn |
Hợp |
7 |
10 |
7 |
9.7 |
|
70 |
Trẩn Minh |
Luân |
9 |
9 |
7 |
9.7 |
|
71 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
7 |
10 |
7 |
9.7 |
|
72 |
Dương Văn |
Nhã |
9 |
10 |
7 |
9.9 |
|
Số lần xem trang : 14869 Nhập ngày : 30-01-2011 Điều chỉnh lần cuối : 31-01-2011 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách ghi điểm GIS trong LN - HK1- 2015-2016(21-01-2013) Kết quả cuối cùng môn Mô hình hóa trong NLKH DH12NK(05-12-2011) Kết quả nộp bài kiểm tra - thi của lớp DH08NK - môn Mô Hình Hóa trong NLKH(01-12-2011) Kết quả môn học LSNG - HKI 2011-2012(17-10-2011) Kết quả cuối cùng môn học Phương pháp xây dựng dự án LNXH - ĐH07LNCM(21-07-2011) Kết qủa thi hết môn các lớp tín chỉ HK II và HK III - 2011 - LSNG(01-06-2011) Kết quả điểm thực tập LNXH lớp DH07LNCM(23-05-2011) Kết quả bài tập LSNG Khóa 2011 - (Về nhà)(15-02-2011) Bài tập LSNG khoa 2010 - 2011(02-01-2011) Trang kế tiếp ...
|