Trang thông tin Nguyễn Quốc Bình - Khoa Lâm nghiệp - NLU KẾT QUẢ CUỐI CÙNG MÔN LSNG CÁC LỚP DH08 - KH III - 2010 - 2011
|
STT |
MSSV |
Họ tên sinh viên |
Mã lớp |
Tên lớp |
Nhóm |
Bài tập trên lớp |
Bài tập về nhà |
Số câu đúng |
Điểm |
Kết quả |
60 |
07114052 |
Nguyễn Tư Thế |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
1 |
4 |
2 |
17 |
2.96 |
5.4 |
68 |
07114090 |
Danh Pho |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
1 |
0 |
0 |
20 |
3.48 |
3.5 |
7 |
07115005 |
Nguyễn Phúc Duy |
DH08CB |
Chế biến lâm sản |
1 |
5 |
2 |
19 |
3.31 |
5.8 |
69 |
07146059 |
Đinh Quang Tuấn |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
2 |
4 |
2 |
23 |
4.01 |
6.4 |
39 |
07146061 |
Lê Quốc Văn |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
6 |
2 |
31 |
5.40 |
8.0 |
9 |
07146063 |
Đặng Quốc Việt |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
5 |
2 |
28 |
4.88 |
7.4 |
76 |
07146068 |
Lê Hữu Anh |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
5 |
2 |
18 |
3.14 |
5.6 |
43 |
08114019 |
Tô Vĩnh Đạt |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
4 |
1 |
21 |
3.66 |
5.1 |
66 |
08114022 |
Trương Thị Gấm |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
5 |
2 |
26 |
4.53 |
7.0 |
65 |
08114032 |
Trịnh Đình Hiến |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
0 |
2 |
22 |
3.83 |
5.8 |
37 |
08114073 |
Nguyễn Trung Quân |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
6 |
2 |
25 |
4.36 |
7.0 |
64 |
08114087 |
Đặng Thanh Tiến |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
6 |
2 |
25 |
4.36 |
7.0 |
50 |
08114094 |
Phan Thế Trung |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
7 |
2 |
16 |
2.79 |
5.5 |
25 |
08114098 |
Nguyễn Mạnh Trường |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
|
0 |
2 |
19 |
3.31 |
5.3 |
17 |
08114099 |
Cao Thanh Tuấn |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
6 |
2 |
23 |
4.01 |
6.6 |
4 |
08114101 |
Đặng Anh Tuấn |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
0 |
1 |
21 |
3.66 |
4.7 |
8 |
08114105 |
Nguyễn Sỹ Văn |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
0 |
0 |
18 |
3.14 |
3.1 |
23 |
08114111 |
Nguyễn Huy Vũ |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
7 |
2 |
29 |
5.05 |
7.8 |
40 |
08114114 |
Trần Văn Vương |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
0 |
1 |
23 |
4.01 |
5.0 |
63 |
08114151 |
Nguyễn Văn Thắng |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
0 |
2 |
32 |
5.58 |
7.6 |
48 |
08114153 |
Phạm Văn Thuấn |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
6 |
1.5 |
28 |
4.88 |
7.0 |
55 |
08114166 |
Phạm Minh Rót |
DH08LN |
Lâm nghiệp |
2 |
10 |
2 |
26 |
4.53 |
7.5 |
28 |
08115004 |
Ngô Xuân Chương |
DH08CB |
Chế biến lâm sản |
1 |
6 |
2 |
27 |
4.70 |
7.3 |
81 |
08115025 |
Hoàng Trọng Vĩnh |
DH08CB |
Chế biến lâm sản |
1 |
0 |
2 |
26 |
4.53 |
6.5 |
47 |
08115032 |
Phạm Văn Ninh |
DH08CB |
Chế biến lâm sản |
1 |
0 |
1 |
23 |
4.01 |
5.0 |
41 |
08115044 |
Bùi Tấn Huy Thiệp |
DH08CB |
Chế biến lâm sản |
1 |
0 |
2 |
30 |
5.23 |
7.2 |
74 |
08134001 |
Đoàn Thị Kim Hiền |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
4 |
2 |
23 |
4.01 |
6.4 |
2 |
08134004 |
Nguyễn Minh Thiện |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
6 |
2 |
33 |
5.75 |
8.3 |
61 |
08134006 |
Huỳnh Thị ái Thương |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
7 |
2 |
35 |
6.10 |
8.8 |
79 |
08134008 |
Hoàng Thị An |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
5 |
1 |
33 |
5.75 |
7.2 |
51 |
08134015 |
Phan Thị Thảo |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
10 |
2 |
30 |
5.23 |
8.2 |
44 |
08134016 |
Trần Bé Thuận |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
6 |
2 |
26 |
4.53 |
7.1 |
72 |
08134020 |
Võ Thúy Hằng |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
9 |
2 |
33 |
5.75 |
8.6 |
12 |
08134027 |
Nguyễn Thị Diễm Xuân |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
4 |
2 |
25 |
4.36 |
6.8 |
33 |
08134039 |
Lê Thị Thúy Liễu |
DH08GB |
Công nghệ giấy & Bột giấy |
1 |
9 |
2 |
28 |
4.88 |
7.8 |
5 |
08146021 |
Lê Tấn Đến |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
4 |
2 |
21 |
3.66 |
6.1 |
1 |
08146028 |
Lê Thanh Hải |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
10 |
2 |
29 |
5.05 |
8.1 |
13 |
08146034 |
Nguyễn Thị Huế |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
7 |
2 |
32 |
5.58 |
8.3 |
6 |
08146037 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
6 |
2 |
31 |
5.40 |
8.0 |
27 |
08146058 |
Ngô Hoàng Ngân |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
0 |
1 |
26 |
4.53 |
5.5 |
56 |
08146065 |
Phạm Thị Nhung |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
10 |
2 |
29 |
5.05 |
8.1 |
29 |
08146071 |
Nguyễn Đức Phú |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
4 |
2 |
28 |
4.88 |
7.3 |
30 |
08146073 |
Cao Văn Quang |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
7 |
1 |
26 |
4.53 |
6.2 |
18 |
08146076 |
Lê Văn Quảng |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
5 |
1 |
26 |
4.53 |
6.0 |
59 |
08146077 |
Nguyễn Trung Quân |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
9 |
2 |
29 |
5.05 |
8.0 |
75 |
08146087 |
Võ Trần Thắng |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
7 |
2 |
30 |
5.23 |
7.9 |
45 |
08146094 |
Bùi Thị Ngọc Tuyên |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
10 |
2 |
34 |
5.92 |
8.9 |
10 |
08146096 |
Nguyễn Thanh Tùng |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
5 |
1.5 |
29 |
5.05 |
7.1 |
16 |
08146103 |
Bá Từ Nữ Quỳnh Anh |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
5 |
2 |
26 |
4.53 |
7.0 |
52 |
08146105 |
Siu Chao |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
6 |
2 |
22 |
3.83 |
6.4 |
80 |
08146118 |
Vy Thị Mời |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
9 |
2 |
26 |
4.53 |
7.4 |
31 |
08146125 |
Bùi Ngọc Thiệp |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
5 |
2 |
24 |
4.18 |
6.7 |
11 |
08146127 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơ |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
5 |
2 |
25 |
4.36 |
6.9 |
34 |
08146128 |
Lê Thị Tuyền |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
10 |
2 |
21 |
3.66 |
6.7 |
38 |
08146131 |
Trần Thanh Xuân |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
4 |
0 |
2 |
28 |
4.88 |
6.9 |
14 |
08146158 |
Nguyễn Thị Kiều |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
6 |
2 |
32 |
5.58 |
8.2 |
62 |
08146173 |
Nguyễn Văn Những |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
6 |
2 |
29 |
5.05 |
7.7 |
35 |
08146181 |
Lê Văn Phước |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
10 |
2 |
29 |
5.05 |
8.1 |
21 |
08146182 |
Nguyễn Hồ Quang |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
7 |
2 |
30 |
5.23 |
7.9 |
53 |
08146187 |
Đặng Thị Thao |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
6 |
0 |
28 |
4.88 |
5.5 |
70 |
08146203 |
Đinh Văn Tiến |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
4 |
2 |
32 |
5.58 |
8.0 |
67 |
08146207 |
Lê Công Trứ |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
5 |
2 |
23 |
4.01 |
6.5 |
24 |
08146209 |
Lê Khả Anh Tuấn |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
5 |
1.5 |
24 |
4.18 |
6.2 |
77 |
08146210 |
Vũ Hồng Tuyên |
DH08NK |
Nông lâm kết hợp |
3 |
5 |
2 |
27 |
4.70 |
7.2 |
32 |
08147083 |
Lê Thị Thanh Huyền |
DH08QR |
Quản lý rừng |
5 |
10 |
2 |
29 |
5.05 |
8.1 |
15 |
08147089 |
Lê Thái Hùng |
DH08QR |
Quản lý rừng |
5 |
4 |
2 |
31 |
5.40 |
7.8 |
42 |
08147096 |
Tô Đức Hữu |
DH08QR |
Quản lý rừng |
5 |
0 |
1.5 |
30 |
5.23 |
6.7 |
3 |
08147233 |
Nguyễn Minh Tỵ |
DH08QR |
Quản lý rừng |
5 |
4 |
1 |
25 |
4.36 |
5.8 |
71 |
09115005 |
Trương Thị Hoan Ca |
DH09CB |
Chế biến lâm sản |
5 |
10 |
1 |
31 |
5.40 |
7.4 |
49 |
09115057 |
Phan Thành Tín |
DH09CB |
Chế biến lâm sản |
5 |
5 |
1 |
28 |
4.88 |
6.4 |
20 |
09134023 |
Mai Thị Tuyết Nhung |
DH09GB |
Công nghệ giấy & bột giấy |
5 |
6 |
2 |
28 |
4.88 |
7.5 |
36 |
09146002 |
Nguyễn Thị Mỹ An |
DH09NK |
Nông lâm kết hợp |
5 |
7 |
2 |
36 |
6.27 |
9.0 |
78 |
09146051 |
Hồ Thị Quyên |
DH09NK |
Nông lâm kết hợp |
5 |
6 |
1 |
29 |
5.05 |
6.7 |
57 |
09146071 |
Kim Quốc Tuần |
DH09NK |
Nông lâm kết hợp |
5 |
7 |
1 |
24 |
4.18 |
5.9 |
46 |
09147044 |
Trần Đình Hưng |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
0 |
2 |
24 |
4.18 |
6.2 |
19 |
09147046 |
Lý Trần Kha |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
4 |
1.5 |
24 |
4.18 |
6.1 |
54 |
09147051 |
Phạm Gia Lâm |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
6 |
2 |
30 |
5.23 |
7.8 |
26 |
09147055 |
Ngô Công Lộc |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
4 |
1 |
26 |
4.53 |
5.9 |
73 |
09147076 |
Bùi Thị Mai Phương |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
10 |
1 |
28 |
4.88 |
6.9 |
22 |
09147093 |
Đàm Đức Tân |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
0 |
2 |
26 |
4.53 |
6.5 |
58 |
09147130 |
Phạm Trường Vũ |
DH09QR |
Quản lý tài nguyên rừng |
5 |
0 |
1 |
16 |
2.79 |
3.8 |
KẾT QUẢ CUỐI CÙNG MÔN LSNG CÁC LỚP DH08 - KH2 - 2010 - 2011
Sinh viên nào có thắc mắc về điểm vui lòng gởi yêu cầu vào email để được giải thích, nếu muốn xem lại bài thi gặp Thầy tại bộ môn từ 9 giờ đến 10 giờ, ngày 6/6/2011.
Số lần xem trang : 14867 Nhập ngày : 01-06-2011 Điều chỉnh lần cuối : 17-07-2011 Ý kiến của bạn về bài viết này
Danh sách ghi điểm GIS trong LN - HK1- 2015-2016(21-01-2013) Kết quả cuối cùng môn Mô hình hóa trong NLKH DH12NK(05-12-2011) Kết quả nộp bài kiểm tra - thi của lớp DH08NK - môn Mô Hình Hóa trong NLKH(01-12-2011) Kết quả môn học LSNG - HKI 2011-2012(17-10-2011) Kết quả cuối cùng môn học Phương pháp xây dựng dự án LNXH - ĐH07LNCM(21-07-2011) Kết quả điểm thực tập LNXH lớp DH07LNCM(23-05-2011) Kết quả bài tập LSNG Khóa 2011 - (Về nhà)(15-02-2011) Điểm kiểm tra DH07LNCM(30-01-2011) Bài tập LSNG khoa 2010 - 2011(02-01-2011) Trang kế tiếp ...
|